I - Tăng trưởng Kết quả Kinh doanh
1. Doanh Thu thuần 13.190,27 14.424,79 15.563,16 15.495,23 14.153,10 14.238,96 14.290,90 14.598,96 13.189,30 13.003,71 13.735,26 13.702,48 12.120,50 12.350,37 13.293,08 13.348,26
1.1. Tăng trưởng doanh thu thuần so với cùng kỳ (%) -6,80 1,31 8,90 6,14 7,31 9,50 4,05 6,54 8,82 5,29 3,33 2,65 0,59 4,60 8,92 7,22
2. Lợi nhuận HĐKD 2.801,65 2.146,67 3.523,46 3.380,52 3.212,33 2.497,33 3.113,07 3.365,73 3.206,32 2.471,37 2.795,98 3.016,87 2.927,94 1.875,64 3.024,35 3.248,42
3. Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ 2.575,92 2.185,17 3.077,14 3.071,71 2.764,91 2.201,52 2.690,19 2.898,74 2.790,73 2.299,48 2.560,13 2.666,36 2.701,31 1.744,61 2.693,90 2.922,08
3.1. Tăng trưởng LNSTCông ty mẹ so với cùng kỳ (%) -6,84 -0,74 14,38 5,97 -0,93 -4,26 5,08 8,72 3,31 31,80 -4,97 -8,75 -7,96 -4,61 5,69 3,79
II - CƠ CẤU LỢI NHUẬN
1. % Lợi nhuận HĐKD 88,83 80,34 93,29 91,09 95,65 94,26 95,68 94,81 95,92 92,20 92,16 95,45 92,18 89,92 93,84 94,32
2. % Lợi nhuận Công ty LDLK -0,28 0,56 -0,15 0,17 -0,35 0,54 -0,30 0,07 -0,38 0,43 0,08 -0,18 0,44 1,11 0,26 0,55
3. % Lợi nhuận tài chính 8,83 20,11 6,30 9,02 4,84 6,13 4,97 4,19 4,41 5,75 5,12 5,11 5,38 8,90 6,07 5,11
4. % Lợi nhuận khác 2,62 -1,01 0,56 -0,27 -0,14 -0,93 -0,35 0,93 0,05 1,62 2,64 -0,38 2,00 0,06 -0,17 0,02
III - CƠ CẤU DOANH THU
1. Giá vốn / doanh thu thuần (%) 56,37 53,84 53,31 53,93 53,33 53,08 52,96 51,96 53,33 52,61 52,72 52,79 54,73 54,63 52,83 51,00
2. Chi phí QLDN/Doanh thu thuần (%) 2,78 5,10 2,95 2,41 2,75 3,38 2,23 2,18 2,11 2,54 2,09 2,01 1,98 4,28 2,00 1,80
3. Chi phí Bán hàng /Doanh Thu thuần (%) 19,60 26,17 21,10 21,83 21,23 25,99 23,03 22,81 20,25 25,84 24,83 23,18 19,13 25,91 22,42 22,87
4. Chi phí tài chính / Doanh thu Thuần (%) 0,05 0,45 0,77 0,00 0,87 0,50 0,31 0,29 0,22 0,19 0,22 0,32 0,16 0,10 0,13 0,22
5. Chi phí khác / Doanh Thu thuần (%) 0,29 0,54 0,41 0,32 0,29 0,63 0,60 0,23 0,31 0,46 0,44 0,53 0,68 0,48 0,53 0,42
6. Thuế / Doanh Thu thuần (%) 4,22 3,02 4,10 4,05 4,11 3,32 4,04 4,43 4,14 3,05 3,45 3,52 4,07 2,89 3,96 3,95
7. LNST / Doanh Thu thuần (%) 19,69 15,50 20,16 19,91 19,62 15,29 18,73 19,89 21,21 17,57 18,64 19,54 22,14 14,00 20,29 21,85
IV - Hiệu quả hoạt động
1a. EPS cốt lõi trong qúy (VNĐ/CP) 1.340 1.027 1.685 1.940 1.844 1.433 1.787 1.932 1.840 1.418 1.605 2.078 2.017 1.292 2.083 2.238
1a.1. Tăng trưởng EPS cốt lõi trong qúy so với cùng kỳ (%) -27,33 -28,33 -5,71 0,41 0,22 1,06 11,34 -7,03 -8,78 9,75 -22,95 -7,15 -10,75 -5,83 4,10 -15,52
1b. EPS trong qúy (VNĐ/CP) 1.232 1.045 1.472 1.763 1.587 1.264 1.544 1.664 1.602 1.320 1.469 1.837 1.861 1.201 1.856 2.013
1b.1. Tăng trưởng EPS trong qúy so với cùng kỳ (%) -22,37 -17,33 -4,66 5,95 -0,94 -4,24 5,11 -9,42 -13,92 9,91 -20,85 -8,74 -7,96 -4,68 5,69 -14,12
2. EPS lũy kế 4 quý (VNĐ/CP) 5.220 5.310 5.318 6.159 6.060 6.075 6.131 6.056 5.923 5.872 5.553 6.756 6.932 7.093 7.151 7.051
2.1. Tăng trưởng EPS lũy kế 4 quý so với cùng kỳ (%) -13,86 -12,59 -13,26 1,70 2,31 3,46 10,41 -10,35 -14,55 -17,22 -22,34 -4,19 -0,65 10,11 10,22 -5,97
3. EPS pha loãng 4 qúy (VNĐ/CP) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2.1. Tăng trưởng EPS pha loãng 4 qúy so với cùng kỳ (%) 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
4. Hiệu quả Vốn đầu tư TSSL chính (%) 78,50 81,05 84,92 77,29 75,05 75,62 76,86 76,79 78,52 82,26 85,14 97,64 108,30 117,66 115,91 111,94
5. Hiệu quả tài sản Sinh lợi chính (%) 47,16 48,95 50,23 49,15 49,93 50,48 50,74 50,89 51,22 52,40 51,66 56,84 62,10 68,33 71,25 71,53
6. Lợi nhuận HĐKD/ Nguyên giá TSCĐ (%) 3,44 2,65 4,39 4,23 4,05 3,17 4,31 4,73 4,63 3,59 4,48 5,05 5,11 3,30 6,71 7,39
7. ROE (%) 33,28 34,27 35,18 35,14 35,66 36,73 38,08 38,29 38,32 38,94 37,50 38,84 40,60 42,06 42,91 43,98
8. ROA (%) 22,15 23,09 23,34 23,79 24,80 26,07 27,32 28,17 28,34 28,63 27,51 28,52 30,25 32,10 33,33 34,02
9. Biên lợi nhuận gộp trong quý (%) 43,63 46,16 46,69 46,07 46,67 46,92 47,04 48,04 46,67 47,39 47,28 47,21 45,27 45,37 47,17 49,00
V - Chỉ tiêu tài sản
1. Tiền+ gửi ngân hàng 20.740,56 19.624,73 20.207,60 18.839,44 15.899,71 15.300,63 10.839,21 10.540,47 10.433,45 10.253,99 8.060,62 10.111,75 10.382,83 11.082,60 11.017,73 11.790,24
- % Tiền và Gửi ngân hàng / Tổng Tài sản 40,63 40,52 40,10 37,99 34,51 34,23 27,03 26,23 27,24 27,44 23,69 27,95 29,39 31,97 34,87 36,90
Tiền mặt/Cp (VNĐ/CP) 9.924 9.390 9.669 10.817 9.129 8.785 6.223 6.052 5.990 5.887 4.628 6.967 7.153 7.636 7.591 8.123
Tiền mặt/Nợ vay tài chính ngắn hạn 2,24 2,68 3,15 3,04 2,59 2,86 2,59 3,22 4,91 9,67 8,43 5,63 6,65 41,34 50,16 108,99
2. Tồn kho 6.465,94 4.905,07 5.246,49 5.696,22 5.733,79 4.983,04 4.990,63 5.540,93 5.353,84 5.525,85 4.320,17 4.885,75 4.373,07 4.021,06 3.674,55 4.181,88
- %Tồn kho/ Tổng Tài sản 12,67 10,13 10,41 11,49 12,44 11,15 12,44 13,79 13,98 14,79 12,70 13,50 12,38 11,60 11,63 13,09
-Tăng trưởng tồn kho so với cùng kỳ (%) 12,77 -1,56 5,13 2,80 7,10 -9,82 15,52 13,41 22,43 37,42 17,57 16,83 11,52 -11,07 -6,24 -4,64
3. Tổng phải thu 5.340,30 5.207,23 5.995,68 5.694,14 4.731,43 4.524,32 5.719,97 5.458,65 5.608,29 4.727,89 5.576,74 5.263,34 5.272,47 4.645,48 4.647,97 4.322,55
- %Phải thu/Tổng tài sản 10,46 10,75 11,90 11,48 10,27 10,12 14,26 13,58 14,64 12,65 16,39 14,55 14,92 13,40 14,71 13,53
- Tăng trưởng phải thu so cùng kỳ (%) 12,87 15,09 4,82 4,31 -15,64 -4,31 2,57 3,71 6,37 1,77 19,98 21,76 45,30 60,82 27,46 27,69
4. Tổng TSCĐ 13.581,56 13.853,81 13.954,30 14.315,88 14.589,59 14.893,54 13.406,78 13.210,64 13.090,57 13.365,35 11.621,56 11.094,92 10.565,78 10.609,31 8.273,74 8.135,16
- % Tài sản cố định/ Tổng Tài sản 26,60 28,60 27,69 28,86 31,67 33,32 33,43 32,87 34,17 35,77 34,15 30,66 29,91 30,60 26,19 25,46
- Tăng trưởng nguyên giá tài sản cố định 2,69 3,09 11,00 12,23 14,42 14,27 15,90 19,11 21,08 21,33 38,42 35,89 31,73 32,68 8,88 7,50
- Giá trị hao mòn lũy kế -44.093,05 -42.960,99 -41.682,06 -40.261,77 -38.956,41 -37.450,58 -33.768,60 -32.456,08 -30.995,55 -29.713,77 -28.432,37 -27.389,37 -26.492,90 -25.880,76 -21.143,58 -20.748,46
5. Tài sản xây dựng cơ bản (XDCB) dở dang 828,76 793,82 986,08 901,90 817,46 694,21 1.065,42 1.143,48 894,65 653,85 1.886,02 2.283,30 2.213,82 1.746,89 1.940,32 1.664,27
- % XDCB dang dở/Tổng tài sản 1,62 1,64 1,96 1,82 1,77 1,55 2,66 2,85 2,34 1,75 5,54 6,31 6,27 5,04 6,14 5,21
- Tài sản XDCB dở dang/ Nguyên giá TSCĐ (%) 1,02 0,98 1,23 1,13 1,03 0,88 1,47 1,61 1,29 0,95 3,02 3,82 3,87 3,08 4,31 3,79
6. Đầu tư chứng khoán, công ty con, LDLK 766,81 773,44 767,26 774,18 772,94 786,68 2.026,57 1.953,81 631,61 568,66 574,70 572,25 565,58 555,50 467,78 459,39
- % ĐTCK, CT con, LDLK/Tổng tài sản 1,50 1,60 1,52 1,56 1,68 1,76 5,05 4,86 1,65 1,52 1,69 1,58 1,60 1,60 1,48 1,44
7. Tài sản khác 3.039,61 2.946,51 2.906,29 3.074,03 3.247,91 3.206,64 1.746,26 2.022,51 2.002,29 1.966,48 1.694,20 1.737,51 1.742,01 1.730,21 1.302,72 1.198,08
- % Tài sản khác/Tổng tài sản 5,95 6,08 5,77 6,20 7,05 7,17 4,35 5,03 5,23 5,26 4,98 4,80 4,93 4,99 4,12 3,75
VI - Chỉ tiêu Nguồn vốn
1. Nợ vay tài chính ngắn hạn 9.247,10 7.316,50 6.423,21 6.189,35 6.149,81 5.351,46 4.188,15 3.272,95 2.126,08 1.060,05 956,29 1.797,45 1.560,29 268,10 219,63 108,17
- % nợ vay tài chính ngắn hạn/Tổng nguồn vốn 18,11 15,11 12,75 12,48 13,35 11,97 10,44 8,14 5,55 2,84 2,81 4,97 4,42 0,77 0,70 0,34
- % Nợ tài chính ngắn hạn/Vốn chủ sở hữu 27,23 21,74 20,27 19,13 19,07 18,00 15,04 11,31 7,35 4,03 3,69 6,77 5,93 1,12 0,91 0,44
- Tăng trưởng vay Tài chính ngắn hạn (%) 50,36 36,72 53,37 89,11 189,26 404,83 337,96 82,09 36,26 295,39 335,41 1.561,64 795,42 -79,88 -83,57 -92,08
2. Nợ vay tài chính dài hạn 162,10 167,42 176,30 182,36 119,64 122,99 93,81 188,82 218,01 215,80 246,27 243,60 270,26 274,95 298,01 326,61
- % nợ vay tài chính dài hạn/Tổng nguồn vốn 0,32 0,35 0,35 0,37 0,26 0,28 0,23 0,47 0,57 0,58 0,72 0,67 0,76 0,79 0,94 1,02
- % Nợ tài chính dài hạn/Vốn chủ sở hữu 0,48 0,50 0,56 0,56 0,37 0,41 0,34 0,65 0,75 0,82 0,95 0,92 1,03 1,15 1,24 1,32
- Tăng trưởng vay Tài chính dài hạn (%) 35,49 36,12 87,94 -3,42 -45,12 -43,01 -61,91 -22,49 -19,33 -21,51 -17,36 -25,41 -17,38 -15,91 -13,28 -5,33
3. Nợ Chiếm dụng 7.678,07 7.301,44 12.105,42 10.869,40 7.557,51 9.494,16 7.979,27 7.790,99 7.037,94 9.818,89 6.873,66 7.606,42 7.207,23 10.251,21 7.049,45 6.767,13
- % Nợ chiếm dụng/Tổng nguồn vốn 15,04 15,08 24,02 21,92 16,40 21,24 19,90 19,39 18,37 26,28 20,20 21,02 20,40 29,57 22,31 21,18
- Người mua trả trước+ doanh thu chưa thực hiện 226,00 127,09 166,98 235,15 230,89 247,36 290,07 264,17 388,90 542,88 252,21 372,80 418,22 368,57 29,59 25,35
- Tăng trưởng người mua trả trước + doanh thu chưa thực hiện so với cùng kỳ -2,12 -48,62 -42,43 -10,98 -40,63 -54,44 15,01 -29,14 -7,01 47,29 752,48 1.370,72 1.166,51 799,49 -4,88 34,13
4. Vốn góp 20.899,55 20.899,55 20.899,55 17.416,88 17.416,88 17.416,88 17.416,88 17.416,88 17.416,88 17.416,88 17.416,88 14.514,53 14.514,53 14.514,53 14.514,53 14.514,53
- % Vốn góp/Vốn chủ sở hữu 61,53 62,11 65,95 53,83 54,01 58,58 62,56 60,20 60,22 66,30 67,12 54,70 55,21 60,80 60,41 58,64
5. Thặng dư+ quỹ khác 3.790,32 3.487,90 3.085,93 2.781,46 2.502,61 2.211,72 2.003,06 1.745,73 1.466,04 1.208,82 996,02 3.638,50 3.384,78 3.123,81 2.948,87 2.677,14
- % Thặng dư+ quỹ / Vốn chủ sở hữu 11,16 10,37 9,74 8,60 7,76 7,44 7,19 6,03 5,07 4,60 3,84 13,71 12,87 13,09 12,27 10,82
6. LNST Chưa PP 6.642,15 6.909,73 5.361,51 9.937,24 10.090,99 7.875,46 7.840,15 9.177,00 9.451,55 7.155,43 7.045,97 7.892,02 7.912,10 5.736,92 6.547,21 7.329,42
- % LNST chưa phân phối/ Vốn chủ sở hữu 19,56 20,54 16,92 30,71 31,29 26,49 28,16 31,72 32,68 27,24 27,15 29,74 30,09 24,03 27,25 29,61
VII. Chỉ tiêu dòng tiền
1. Tài sản kinh doanh ngắn hạn 12.093,80 10.240,80 11.333,44 11.533,65 10.711,64 9.620,63 10.864,59 11.106,25 11.164,43 10.363,22 9.957,03 10.264,47 9.749,56 8.782,38 8.428,96 8.635,06
- Tăng/giảm TSKD ngắn hạn so với kỳ liền kề 1.852,99 -1.092,63 -200,21 822,01 1.091,01 -1.243,96 -241,67 -58,18 801,21 406,19 -307,44 514,92 967,17 353,42 -206,10 1.000,32
- Tăng/giảm tồn kho so với liền kề 1.560,87 -341,42 -449,73 -37,57 750,75 -7,59 -550,29 187,09 -172,01 1.205,67 -565,58 512,68 352,01 346,51 -507,33 260,50
2. Nợ chiếm dụng ngắn hạn 7.285,72 6.896,15 11.740,93 10.492,37 7.165,17 9.091,39 7.735,91 7.543,19 6.690,59 9.579,54 6.424,76 7.065,27 6.881,60 9.927,46 6.869,85 6.604,22
3. Nợ chiếm dụng dài hạn 392,35 405,29 364,49 377,03 392,35 402,77 243,36 247,80 347,35 239,35 448,90 541,15 325,63 323,75 179,61 162,91
4. Khấu hao trong kỳ -1.509,41 -1.705,23 -1.893,72 -1.740,49 -2.007,77 -4.909,30 -1.750,04 -1.947,37 -1.709,05 -1.708,53 -1.390,67 -1.195,28 -816,20 -6.316,23 -526,83 -1.165,39
5. Lưu chuyển từ HĐKD ngắn hạn 1.338,23 -1.605,48 4.972,24 5.885,71 195,09 5.096,77 3.547,46 4.276,52 -483,85 5.219,97 2.462,91 2.685,63 -1.085,09 4.579,83 3.496,07 3.492,56
6. Lưu chuyển tiền từ HĐKD cốt lõi 3.240,00 505,04 7.230,45 8.003,23 2.595,20 10.408,84 5.540,85 6.471,68 1.572,56 7.167,85 4.302,48 4.422,07 56,73 11.219,81 4.202,51 4.820,86
VIII. Chỉ tiêu khác
1. P/E 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
2. Nợ vay tài chính/ CP (VNĐ/CP) 4.502 3.581 3.158 3.658 3.600 3.143 2.459 1.988 1.346 733 690 1.406 1.261 374 357 300
3. Điểm cơ bản 9,00 9,00 9,00 9,00 9,00 9,00 9,00 9,00 9,00 9,00 9,00 9,00 9,00 9,00 9,00 9,00