Đầu tư xu hướng

  • Đăng ký
  • Đăng nhập
Đồ thị PTKT
IFT Live Data

Đầu tư xu hướng

Đồ thị PTKT
IFT Live Data
  • Đăng ký
  • Đăng nhập
  • Home
  • Nhận định thị trường
  • Phân tích cổ phiếu
    • Phân tích kỹ thuật
    • Phân tích doanh nghiệp
  • Công cụ
    • Toàn cảnh thị trường
    • Bộ lọc cổ phiếu
    • Nghiên cứu cổ phiếu
    • Bảng giá
  • Khuyến nghị
  • Lịch khai giảng
  • Kiến thức
    • Nhà đầu tư mới
    • Phương pháp đầu tư ITF
    • Học phân tích kỹ thuật
    • Đọc Báo cáo Tài chính
  • Tin tức
  • Mở tài khoản
  • Home
  • Báo cáo tài chỉnh
  • VNM
  • Tổng quan
  • Báo cáo tài chính
  • Phân tích chỉ số
  • Báo cáo phân tích
  • Phân tích kĩ thuật
  • CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
  • KẾT QUẢ KINH DOANH
Q1/2021 Q4/2020 Q3/2020 Q2/2020 Q1/2020 Q4/2019 Q3/2019 Q2/2019 Q1/2019 Q4/2018 Q3/2018 Q2/2018 Q1/2018 Q4/2017 Q3/2017 Q2/2017
A - TÀI SẢN
I - TÀI SẢN NGẮN HẠN 32.834,55 29.665,73 31.541,32 30.073,38 26.461,64 24.721,57 22.146,34 22.089,27 22.040,43 20.559,76 18.360,12 20.818,68 19.974,84 20.307,43 18.889,32 20.677,93
1. Tiền & tương đương tiền 1.197,96 2.111,24 2.335,88 2.176,67 1.379,71 2.665,19 1.043,47 1.676,49 1.209,15 1.522,61 630,78 1.343,44 563,39 963,34 668,41 590,91
1.1. Tiền 869,98 863,85 995,90 2.044,67 1.028,41 2.378,58 987,87 826,49 1.029,15 1.072,61 545,78 808,44 513,39 834,44 628,41 558,41
1.2. Các khoản tương đương tiền 327,98 1.247,39 1.339,99 132,00 351,30 286,61 55,60 850,00 180,00 450,00 85,00 535,00 50,00 128,90 40,00 32,50
2. Các khoản ĐT tài chính ngắn hạn 19.542,79 17.313,68 17.872,00 16.363,06 14.370,29 12.435,74 10.238,29 9.306,53 9.666,85 8.673,93 7.772,30 9.210,77 9.661,89 10.561,71 9.791,94 11.451,96
2.1. Chứng khoán kinh doanh 1,12 1,12 1,13 1,13 1,15 1,15 443,15 443,16 443,15 443,15 443,16 443,14 443,13 443,13 443,13 443,13
2.2. Dự phòng giảm giá CK KD -0,94 -0,94 -0,84 -0,84 -0,85 -0,84 -0,61 -0,61 -0,61 -0,61 -0,69 -0,68 -0,68 -0,68 -0,50 -0,50
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 19.542,61 17.313,49 17.871,71 16.362,77 14.369,99 12.435,43 9.795,74 8.863,98 9.224,30 8.231,38 7.329,83 8.768,31 9.219,43 10.119,26 9.349,31 11.009,33
3. Các khoản phải thu ngắn hạn 5.320,35 5.187,25 5.976,86 5.674,69 4.711,71 4.503,15 5.699,70 5.391,30 5.520,73 4.639,45 5.460,67 5.149,24 5.175,99 4.591,70 4.629,35 4.302,77
3.1. Phải thu khách hàng 3.946,33 4.173,56 4.609,30 4.399,63 3.742,85 3.474,50 4.296,37 4.115,24 4.251,24 3.380,02 4.235,88 3.743,26 4.012,60 3.613,98 3.669,95 3.082,58
3.2. Trả trước cho người bán 653,24 546,24 475,80 540,58 388,90 576,01 760,51 764,79 824,64 876,16 793,60 985,01 696,32 622,98 576,99 581,86
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch HĐXD 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
3.5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0,00 0,15 22,87 2,95 15,81 31,17 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
3.6. Các khoản phải thu khác 736,50 483,74 885,47 747,65 581,65 438,27 653,34 521,24 455,17 394,54 440,48 430,59 480,57 367,85 390,89 643,32
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,72 -16,43 -16,57 -16,12 -17,50 -16,79 -10,52 -9,98 -10,32 -11,26 -10,63 -9,75 -13,58 -13,19 -8,53 -5,09
3.8. Tài sản thiếu chờ xử lý 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 1,34 0,13 0,09 0,09 0,05 0,10
4. Hàng tồn kho 6.465,94 4.905,07 5.246,49 5.696,22 5.733,79 4.983,04 4.990,63 5.540,93 5.353,84 5.525,85 4.320,17 4.885,75 4.373,07 4.021,06 3.674,55 4.181,88
4.1. Hàng tồn kho 6.514,51 4.952,85 5.260,13 5.709,73 5.743,96 4.996,11 5.005,80 5.558,04 5.370,48 5.538,30 4.331,98 4.901,21 4.396,12 4.041,30 3.676,26 4.184,46
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -48,57 -47,78 -13,64 -13,51 -10,17 -13,07 -15,17 -17,11 -16,64 -12,46 -11,80 -15,46 -23,05 -20,24 -1,71 -2,58
5. Tài sản ngắn hạn khác 307,50 148,48 110,08 162,74 266,13 134,43 174,25 174,03 289,86 197,93 176,18 229,48 200,50 169,62 125,06 150,42
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn 202,71 57,41 59,12 82,92 191,91 68,63 105,00 73,68 195,90 54,82 92,43 87,67 57,77 51,93 55,53 78,82
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ 76,79 37,16 47,70 77,70 70,28 60,88 69,24 100,34 93,50 142,64 83,29 141,34 142,26 117,13 69,50 71,60
5.3. Thuế và khoản phải thu NN 28,00 53,91 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,46 0,46 0,56 0,04 0,00
5.4. Giao dịch mua bán lại TPCP 0,00 0,00 3,26 2,11 3,94 4,92 0,00 0,00 0,46 0,46 0,46 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
5.5. Tài sản ngắn hạn khác 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
II - TÀI SẢN DÀI HẠN 18.216,66 18.766,75 18.855,14 19.523,43 19.612,09 19.978,31 17.955,51 18.097,20 16.264,83 16.806,35 15.666,32 15.364,85 15.353,88 14.359,88 12.706,40 11.277,10
1. Các khoản phải thu dài hạn 19,95 19,97 18,82 19,45 19,72 21,17 20,26 67,35 87,55 88,44 116,07 114,09 96,48 53,77 18,62 19,78
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 46,42 67,55 67,66 93,13 91,65 72,63 29,97 0,00 0,00
1.2. Trả trước cho người bán dài hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
1.5. Phải thu về cho vay dài hạn 0,00 19,97 0,00 0,12 0,31 0,55 1,15 1,79 2,43 3,14 4,04 3,70 5,40 5,37 3,94 5,10
1.6. Phải thu dài hạn khác 19,95 0,00 18,82 19,33 19,41 20,62 19,12 19,14 17,57 17,64 18,90 18,75 18,45 18,43 14,68 14,68
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
2. Tài sản cố định 13.581,56 13.853,81 13.954,30 14.315,88 14.589,59 14.893,54 13.406,78 13.210,64 13.090,57 13.365,35 11.621,56 11.094,92 10.565,78 10.609,31 8.273,74 8.135,16
2.1. Tài sản cố định hữu hình 12.450,18 12.717,31 12.845,51 13.193,23 13.450,03 13.743,91 12.832,61 12.895,93 12.772,09 13.047,77 11.306,56 10.779,73 10.250,03 10.290,52 7.967,33 7.734,78
- Nguyên giá 27.147,86 27.037,64 26.739,53 26.613,82 26.435,50 26.227,44 24.088,81 23.714,62 23.103,94 22.952,36 20.784,01 19.909,51 19.080,99 18.917,44 15.015,19 14.650,94
- Giá trị hao mòn luỹ kế -14.697,68 -14.320,33 -13.894,02 -13.420,59 -12.985,47 -12.483,53 -11.256,20 -10.818,69 -10.331,85 -9.904,59 -9.477,46 -9.129,79 -8.830,97 -8.626,92 -7.047,86 -6.916,15
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 3,86 4,11 4,39 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
- Nguyên giá 27.147,86 27.037,64 26.739,53 26.613,82 26.435,50 26.227,44 24.088,81 23.714,62 23.103,94 22.952,36 20.784,01 19.909,51 19.080,99 18.917,44 15.015,19 14.650,94
- Giá trị hao mòn luỹ kế -14.697,68 -14.320,33 -13.894,02 -13.420,59 -12.985,47 -12.483,53 -11.256,20 -10.818,69 -10.331,85 -9.904,59 -9.477,46 -9.129,79 -8.830,97 -8.626,92 -7.047,86 -6.916,15
2.3. Tài sản cố định vô hình 1.131,39 1.136,50 1.108,79 1.122,65 1.139,56 1.149,63 570,30 310,59 314,09 317,58 315,00 315,19 315,75 318,79 306,42 400,38
- Nguyên giá 27.147,86 27.037,64 26.739,53 26.613,82 26.435,50 26.227,44 24.088,81 23.714,62 23.103,94 22.952,36 20.784,01 19.909,51 19.080,99 18.917,44 15.015,19 14.650,94
- Giá trị hao mòn luỹ kế -14.697,68 -14.320,33 -13.894,02 -13.420,59 -12.985,47 -12.483,53 -11.256,20 -10.818,69 -10.331,85 -9.904,59 -9.477,46 -9.129,79 -8.830,97 -8.626,92 -7.047,86 -6.916,15
3. Bất động sản đầu tư 63,05 60,00 60,41 60,91 61,47 62,02 62,57 63,13 88,65 90,25 91,85 93,44 93,72 95,27 105,45 106,78
- Nguyên giá 27.147,86 27.037,64 26.739,53 26.613,82 26.435,50 26.227,44 24.088,81 23.714,62 23.103,94 22.952,36 20.784,01 19.909,51 19.080,99 18.917,44 15.015,19 14.650,94
- Giá trị hao mòn luỹ kế -14.697,68 -14.320,33 -13.894,02 -13.420,59 -12.985,47 -12.483,53 -11.256,20 -10.818,69 -10.331,85 -9.904,59 -9.477,46 -9.129,79 -8.830,97 -8.626,92 -7.047,86 -6.916,15
4. Tài sản dở dang dài hạn 1.054,31 1.062,63 1.259,27 1.142,84 1.037,75 943,85 1.310,47 1.396,95 1.097,17 868,25 2.087,30 2.425,26 2.333,96 1.928,57 2.106,28 1.761,46
4.1. Chi phí SXKD dở dang dài hạn 225,54 268,81 273,20 240,94 220,29 249,63 245,05 253,47 202,52 214,40 201,27 141,96 120,14 181,68 165,96 97,18
4.2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 828,76 793,82 986,08 901,90 817,46 694,21 1.065,42 1.143,48 894,65 653,85 1.886,02 2.283,30 2.213,82 1.746,89 1.940,32 1.664,27
5. Đầu tư tài chính dài hạn 766,81 973,44 767,26 1.074,18 922,94 986,68 2.026,57 1.953,81 631,61 1.068,66 674,70 572,25 1.165,58 555,50 1.467,78 649,39
5.1. Đầu tư vào công ty con 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
5.2. Đầu tư vào công ty liên kết, LD 677,64 686,49 678,29 684,05 678,59 688,11 1.955,78 1.882,64 484,89 497,50 503,23 500,80 494,13 481,28 463,89 455,50
5.3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 101,92 101,92 101,93 101,93 104,56 104,54 72,08 72,09 147,64 72,08 72,09 72,08 72,07 82,34 11,39 11,39
5.4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -12,76 -14,97 -12,96 -11,80 -10,22 -5,97 -1,29 -0,92 -0,92 -0,92 -0,62 -0,62 -0,62 -8,12 -7,50 -7,50
5.5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0,00 200,00 0,00 300,00 150,00 200,00 0,00 0,00 0,00 500,00 100,00 0,00 600,00 0,00 1.000,00 190,00
5.6. Đầu tư dài hạn khác 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
6. Tài sản dài hạn khác 733,82 738,35 687,20 679,02 681,94 705,00 641,48 900,96 747,92 787,06 641,86 617,91 637,42 642,53 624,31 489,72
6.1. Chi phí trả trước dài hạn 719,86 713,50 681,06 672,46 678,29 678,63 624,57 883,59 732,12 750,60 636,06 595,19 605,22 612,13 595,54 463,10
6.2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 13,97 24,85 6,15 6,56 3,65 26,37 16,91 17,38 15,80 36,46 5,80 22,72 26,93 30,39 28,78 26,63
6.3. Thiết bị, phụ tùng thay thế dài hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 5,27 0,00 0,00 0,00
6.4. Tài sản dài hạn khác 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
7. Lợi thế thương mại 1.997,16 2.058,55 2.107,87 2.231,15 2.298,70 2.366,06 487,38 504,36 521,35 538,34 432,99 446,97 460,95 474,93 110,21 114,80
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 51.051,21 48.432,48 50.396,46 49.596,81 46.073,73 44.699,87 40.101,85 40.186,48 38.305,26 37.366,11 34.026,43 36.183,53 35.328,72 34.667,32 31.595,71 31.955,03
B - NGUỒN VỐN
I - NỢ PHẢI TRẢ 17.087,27 14.785,36 18.704,94 17.241,11 13.826,96 14.968,62 12.261,22 11.252,76 9.382,03 11.094,74 8.076,22 9.647,48 9.037,78 10.794,26 7.567,10 7.201,91
1. Nợ ngắn hạn 16.532,82 14.212,65 18.164,15 16.681,72 13.314,97 14.442,85 11.924,06 10.816,14 8.816,67 10.639,59 7.381,05 8.862,72 8.441,89 10.195,56 7.089,48 6.712,40
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn 4.384,14 3.199,19 3.417,21 3.117,60 3.981,50 3.648,45 3.690,04 3.506,02 3.177,76 3.991,06 2.973,93 3.819,96 3.650,37 3.965,69 3.337,50 3.209,83
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 222,04 111,16 166,64 234,82 223,42 245,25 289,19 257,41 382,03 535,55 246,42 365,69 411,07 360,18 27,56 23,03
1.3. Thuế và các khoản phải nộp NN 671,57 659,55 2.123,79 1.916,04 793,59 619,39 1.038,01 979,90 663,91 341,67 839,96 732,99 680,19 383,31 974,70 858,29
1.4. Phải trả người lao động 243,63 279,67 232,50 216,38 183,13 239,52 190,07 168,64 140,92 215,27 183,49 156,06 126,13 205,72 168,27 149,97
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.403,84 1.910,21 1.586,09 1.693,38 1.522,69 1.738,32 1.576,82 1.683,36 1.403,53 1.437,23 1.180,33 1.077,97 1.186,39 1.528,29 1.237,14 1.258,52
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch HĐXD 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,97 15,93 0,34 0,33 7,48 2,11 0,47 6,35 6,45 6,91 4,75 6,07 6,11 7,34 0,37 0,65
1.9. Phải trả ngắn hạn khác 143,38 145,84 3.652,40 2.792,31 183,73 1.956,36 578,73 572,65 686,17 2.540,33 607,77 566,60 585,25 2.783,82 609,17 604,55
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9.247,10 7.316,50 6.423,21 6.189,35 6.149,81 5.351,46 4.188,15 3.272,95 2.126,08 1.060,05 956,29 1.797,45 1.560,29 268,10 219,63 108,17
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 17,58 15,28 6,64 8,44 8,44 8,05 7,56 10,41 6,61 4,50 11,65 9,99 6,94 0,60 5,57 3,57
1.12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 195,58 559,33 555,32 513,07 261,19 633,94 365,03 358,45 223,20 507,01 376,45 329,94 229,14 692,49 509,57 495,82
1.13. Quỹ bình ổn giá 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
1.14. Giao dịch mua bán lại TPCP 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
2. Nợ dài hạn 554,45 572,71 540,79 559,39 511,99 525,77 337,16 436,62 565,36 455,15 695,17 784,76 595,89 598,70 477,62 489,52
2.1. Phải trả dài hạn người bán 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,43 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
2.2. Người mua trả tiền trước dài hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
2.3. Chi phí phải trả dài hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 13,71 13,71 109,33 2,05 228,60 219,33 0,00 0,00 0,00 0,00
2.4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
2.5. Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
2.6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,42 0,42 0,42 0,42 1,04 1,04 1,04 1,04 1,66 1,66
2.7. Phải trả dài hạn khác 60,22 59,73 8,83 14,74 21,66 27,42 25,81 27,16 28,36 29,61 31,07 31,84 32,84 16,57 17,21 0,00
2.8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 162,10 167,42 176,30 182,36 119,64 122,99 93,81 188,82 218,01 215,80 246,27 243,60 270,26 274,95 298,01 326,61
2.9. Trái phiếu chuyển đổi 0,00 345,56 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
2.10. Cổ phiếu ưu đãi 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
2.11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 332,14 0,00 355,66 362,29 370,69 374,93 200,67 203,85 206,67 204,76 185,29 186,93 189,10 203,62 63,86 63,88
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 2,75 2,66 2,58 2,51 2,91 102,01 102,65 102,52 96,87 97,37
2.13. Quỹ phát triển KHCN 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
2.14. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU 33.963,94 33.647,12 31.691,52 32.355,70 32.246,76 29.731,26 27.840,63 28.933,72 28.923,23 26.271,37 25.950,21 26.536,05 26.290,94 23.873,06 24.028,62 24.753,12
1. Vốn chủ sở hữu 33.963,94 33.647,12 31.691,52 32.355,70 32.246,76 29.731,26 27.840,63 28.933,72 28.923,23 26.271,37 25.950,21 26.536,05 26.290,94 23.873,06 24.028,62 24.753,12
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 20.899,55 20.899,55 20.899,55 17.416,88 17.416,88 17.416,88 17.416,88 17.416,88 17.416,88 17.416,88 17.416,88 14.514,53 14.514,53 14.514,53 14.514,53 14.514,53
- CP phổ thông có quyền biểu quyết 20.899,55 20.899,55 20.899,55 17.416,88 17.416,88 17.416,88 17.416,88 17.416,88 17.416,88 17.416,88 17.416,88 14.514,53 14.514,53 14.514,53 14.514,53 14.514,53
- Cổ phiếu ưu đãi 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 34,11 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 260,70 260,70 260,70 260,70 260,70
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu 202,66 202,66 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
1.5. Cổ phiếu quỹ (*) 0,00 -11,64 -11,64 -11,64 -11,64 -11,64 -11,64 -11,62 -10,81 -10,49 -9,85 -9,48 -7,80 -7,16 -5,71 -4,92
1.6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
1.7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 1,08 10,65 16,39 19,59 44,45 23,17 22,81 30,70 26,92 27,64 34,01 22,04 21,42 18,37 16,56 15,90
1.8. Quỹ đầu tư phát triển 3.552,46 3.286,24 3.081,19 2.773,52 2.469,80 2.200,19 1.991,90 1.726,65 1.449,93 1.191,67 971,86 3.365,24 3.110,46 2.851,91 2.677,32 2.405,46
1.9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
1.10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
1.11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6.642,15 6.909,73 5.361,51 9.937,24 10.090,99 7.875,46 7.840,15 9.177,00 9.451,55 7.155,43 7.045,97 7.892,02 7.912,10 5.736,92 6.547,21 7.329,42
- LNST chưa pp lũy kế đến cuối kỳ trước 4.820,05 1.578,06 1.780,72 5.263,40 7.875,46 4.543,35 4.543,35 4.543,35 7.155,43 3.560,05 3.560,05 3.560,05 5.736,92 2.646,64 2.658,67 2.689,15
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.822,10 5.331,66 3.580,79 4.673,85 2.215,53 3.332,12 3.296,81 4.633,65 2.296,11 3.595,38 3.485,92 4.331,97 2.175,18 3.090,28 3.888,54 4.640,27
1.12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
1.13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2.631,92 2.349,94 2.344,53 2.220,12 2.236,29 2.227,20 580,54 594,12 588,76 490,23 491,35 491,00 479,52 497,79 18,01 232,02
1.14. Quỹ dự phòng tài chính 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
2.1. Nguồn kinh phí 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 51.051,21 48.432,48 50.396,46 49.596,81 46.073,73 44.699,87 40.101,85 40.186,48 38.305,26 37.366,11 34.026,43 36.183,53 35.328,72 34.667,32 31.595,71 31.955,03
Q1/2021 Q4/2020 Q3/2020 Q2/2020 Q1/2020 Q4/2019 Q3/2019 Q2/2019 Q1/2019 Q4/2018 Q3/2018 Q2/2018 Q1/2018 Q4/2017 Q3/2017 Q2/2017
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 13.240,72 14.429,90 15.577,23 15.509,59 14.206,19 14.255,70 14.304,04 14.610,40 13.230,08 13.015,32 13.743,50 13.738,45 12.131,96 12.365,04 13.308,56 13.386,88
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 50,44 5,11 14,07 14,35 53,09 16,74 13,14 11,44 40,78 11,62 8,24 35,97 11,46 14,67 15,48 38,62
3. Doanh thu thuần về BH và cung cấp dịch vụ 13.190,27 14.424,79 15.563,16 15.495,23 14.153,10 14.238,96 14.290,90 14.598,96 13.189,30 13.003,71 13.735,26 13.702,48 12.120,50 12.350,37 13.293,08 13.348,26
      - Tăng trưởng (YoY) (%) -6,80 1,31 8,90 6,14 7,31 9,50 4,05 6,54 8,82 5,29 3,33 2,65 0,59 4,60 8,92 7,22
4. Giá vốn hàng bán 7.435,39 7.766,62 8.296,41 8.357,34 7.547,29 7.558,66 7.567,93 7.585,02 7.034,30 6.841,12 7.241,74 7.233,87 6.633,81 6.746,50 7.022,78 6.807,42
5. Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp dịch vụ 5.754,88 6.658,17 7.266,74 7.137,89 6.605,81 6.680,30 6.722,97 7.013,95 6.155,00 6.162,59 6.493,52 6.468,61 5.486,69 5.603,87 6.270,30 6.540,84
      - BLN gộp (%) 43,63 46,16 46,69 46,07 46,67 46,92 47,04 48,04 46,67 47,39 47,28 47,21 45,27 45,37 47,17 49,00
6. Doanh thu hoạt động tài chính 284,84 602,27 358,59 335,35 284,88 233,58 206,73 190,72 176,29 179,35 185,62 204,68 190,26 198,19 213,49 204,88
7. Chi phí tài chính 6,42 65,00 120,47 0,67 122,43 71,15 44,90 42,15 28,77 25,21 30,21 43,27 19,31 12,49 17,83 29,06
      - Trong đó: Chi phí lãi vay 12,91 25,86 38,26 37,64 42,06 35,84 27,80 25,36 19,84 13,56 11,98 17,27 8,56 5,02 7,01 4,02
8. Phần lãi hoặc lỗ công ty liên doanh, liên kết -8,85 15,05 -5,70 6,33 -11,79 14,20 -9,78 2,47 -12,61 11,52 2,43 -5,58 14,06 23,15 8,39 18,98
9. Chi phí bán hàng 2.585,93 3.775,54 3.284,49 3.383,32 3.004,14 3.701,16 3.291,66 3.330,20 2.670,44 3.360,73 3.410,56 3.176,11 2.318,54 3.200,00 2.980,52 3.052,63
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 367,29 735,96 458,80 374,05 389,34 481,81 318,24 318,01 278,24 330,48 286,98 275,63 240,21 528,23 265,44 239,80
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3.071,22 2.698,99 3.755,88 3.721,53 3.362,99 2.673,95 3.265,13 3.516,78 3.341,24 2.637,04 2.953,83 3.172,70 3.112,95 2.084,49 3.228,40 3.443,23
12. Thu nhập khác 120,49 50,59 84,98 40,15 36,67 65,43 74,09 66,99 42,94 102,76 140,13 61,25 146,12 60,76 65,33 56,56
13. Chi phí khác 37,80 77,70 63,84 50,30 41,40 90,04 85,46 33,93 41,40 59,30 59,98 73,18 82,60 59,43 70,71 55,77
14. Lợi nhuận khác 82,69 -27,11 21,14 -10,14 -4,73 -24,61 -11,37 33,06 1,55 43,46 80,14 -11,94 63,51 1,33 -5,38 0,80
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3.153,91 2.671,88 3.777,02 3.711,38 3.358,26 2.649,34 3.253,76 3.549,83 3.342,78 2.680,50 3.033,97 3.160,77 3.176,46 2.085,82 3.223,01 3.444,02
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 559,44 464,26 645,01 637,06 564,34 485,35 579,56 650,60 522,86 429,64 459,23 481,28 504,76 352,56 528,10 558,12
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,47 -28,57 -6,17 -10,25 17,11 -12,45 -2,54 -4,54 22,54 -33,42 14,27 1,65 -11,34 3,95 -2,15 -30,88
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2.596,93 2.236,18 3.138,18 3.084,57 2.776,81 2.176,44 2.676,74 2.903,78 2.797,38 2.284,28 2.560,47 2.677,84 2.683,05 1.729,31 2.697,07 2.916,79
      18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số 21,02 51,01 61,03 12,85 11,89 -25,08 -13,46 5,04 6,65 -15,21 0,34 11,48 -18,27 -15,30 3,16 -5,29
      18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2.575,92 2.185,17 3.077,14 3.071,71 2.764,91 2.201,52 2.690,19 2.898,74 2.790,73 2.299,48 2.560,13 2.666,36 2.701,31 1.744,61 2.693,90 2.922,08
19. EPS pha loãng 4 qúy (VNĐ/CP) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00

DAUTUXUHUONG Điều khoản sử dụng và dịch vụ
Văn phòng chính: Số 9 Đào Duy Anh, Đống Đa, Hà Nội

  • Hot line: 0986.307.486 hoặc 0985.879.385
  • [email protected]

©Copyright 2019 - Bản quyền thuộc Dautuxuhuong

Phiên bản vận hành Thử nghiệm 1.0

IFT - Hợp tác & Thành công

Cách gia hạn phần mềm IFT Live Data Thông báo hệ thống IFT có thể không tải được dữ liệu buổi sáng hôm nay do trục trặc từ nhà cung cấp. Phía đối tác đang khẩn trương khắc phục sự cố Thông báo hệ thống đang bị lỗi server từ nhà cung cấp - Hệ thống bị gián đoạn dịch vụ Thông báo thu phí sử dụng trọn gói sản phẩm IFT bắt đầu từ ngày 01/10/2021 Khắc phục lỗi không cập nhật IFT sử dụng Plugin

Lưu cách lọc

Lưu danh mục theo dõi

Lưu danh mục theo dõi

Lưu danh mục theo dõi