AAA
Công ty Cổ phần Nhựa và Môi trường xanh An Phát
Sản xuất | VNIndex
- - Giá hiện tại: 0,00
Tăng/giảm: 0,00 ( 0% )
- - Điểm sức mạnh: 3,50
- - Điểm Dòng tiền: -1,00
- - Trung bình khối lượng 20 phiên (cổ phiếu): 6.287.810,00
- - Khối lượng khớp lệnh so với MA20 (%): 0,00
- - Giao dịch khối ngoại (cổ phiếu):
-
NNMua: 0
NNBán:
-
- - Số cổ phiếu niêm yết: 171.199.976
- - Số lượng cổ phiếu đang lưu hành: 171.199.976
- - Kỳ báo cáo: Quý: 1 - Năm: 2021
- - PE pha loãng: 0,00
- - EPS pha loãng 4 quý (VNĐ/CP): inf
- - ROE (%): 7,32
- - ROA (%): 3,68
- - Biên lợi nhuận gộp: 10,47
- - Tăng trưởng doanh thu quý gần nhất (%): 45,24
- - Tiền và gửi ngân hàng/ tổng tài sản (%): 13,23
- - Vay nợ tài chính/Tổng nguồn vốn (%): 43,19
2020 | 2019 | 2018 | 2017 | 2016 | |
---|---|---|---|---|---|
Kết quả kinh doanh | |||||
Tổng doanh thu thuần | 7.428,56 | 9.258,07 | 8.011,57 | 4.069,61 | 2.143,77 |
- Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) | -19,76 | 15,56 | 96,86 | 89,83 | 32,78 |
Biên lợi nhuận gộp (%) | 10,46 | 11,26 | 8,40 | 13,52 | 14,32 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 318,75 | 597,39 | 253,98 | 328,05 | 166,60 |
- Lợi nhuận HĐKD | 354,12 | 678,50 | 392,75 | 365,34 | 187,53 |
- Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết | 16,70 | -0,06 | 0,00 | 0,00 | 1,75 |
- Lợi nhuận tài chính | -59,91 | -88,04 | -147,07 | -39,28 | -23,73 |
- Lợi nhuận khác | 7,83 | 6,99 | 8,30 | 1,99 | 1,04 |
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ | 262,24 | 460,47 | 180,26 | 223,34 | 141,99 |
- Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) | -43,05 | 155,44 | -19,29 | 57,30 | 254,82 |
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) | 7,17 | 12,61 | 8,40 | 9,62 | 8,01 |
Cơ cấu tài chính | |||||
Tổng tài sản | 8.569,41 | 7.987,45 | 7.529,17 | 4.576,16 | 3.077,62 |
Tài sản ngắn hạn | 4.496,05 | 4.971,36 | 3.989,37 | 2.142,72 | 1.361,65 |
- Tiền + gửi Ngân hàng | 1.792,32 | 1.592,21 | 1.414,76 | 559,58 | 406,68 |
- Tồn kho | 946,81 | 1.221,50 | 862,75 | 536,68 | 450,59 |
- Phải thu ngắn hạn | 1.669,17 | 2.079,28 | 1.612,79 | 961,38 | 455,57 |
Tài sản dài hạn | 4.073,36 | 3.016,09 | 3.539,80 | 2.433,44 | 1.715,97 |
Tổng nợ | 4.545,45 | 4.732,22 | 4.548,92 | 2.951,19 | 2.122,86 |
- Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 2.943,36 | 2.400,09 | 2.492,41 | 1.417,69 | 800,79 |
- Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 617,15 | 1.371,51 | 1.342,80 | 959,93 | 982,58 |
- Nợ chiếm dụng | 984,95 | 960,62 | 713,71 | 573,57 | 339,49 |
Vốn chủ sở hữu | 4.023,96 | 3.255,24 | 2.980,25 | 1.624,97 | 954,75 |
- Vốn góp | 2.217,60 | 1.712,00 | 1.712,00 | 836,00 | 569,65 |
- Thặng dư và các quỹ | 811,27 | 612,21 | 603,03 | 257,08 | 212,38 |
- LNST chưa phân phối | 568,72 | 602,69 | 265,86 | 283,77 | 161,86 |
Qúy 1 - 2021 | Qúy 4 - 2020 | Qúy 3 - 2020 | Qúy 2 - 2020 | Qúy 1 - 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Kết quả kinh doanh | |||||
Tổng doanh thu thuần | 2.283,62 | 2.118,46 | 1.927,16 | 1.810,60 | 1.572,35 |
- Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) | 45,24 | 15,56 | -18,49 | -25,49 | -39,81 |
Biên lợi nhuận gộp (%) | 10,47 | 9,80 | 10,75 | 10,13 | 11,37 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 106,06 | 69,00 | 100,02 | 76,01 | 73,91 |
- Lợi nhuận HĐKD | 98,50 | 69,89 | 109,18 | 92,47 | 82,58 |
- Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết | 3,92 | 15,62 | 0,81 | 0,28 | 0,19 |
- Lợi nhuận tài chính | 2,79 | -13,60 | -8,26 | -17,09 | -20,95 |
- Lợi nhuận khác | 0,85 | -2,91 | -1,71 | 0,35 | 12,09 |
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ | 75,14 | 57,71 | 78,57 | 67,68 | 58,48 |
- Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) | 28,48 | -2,03 | 23,34 | -48,61 | -72,68 |
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) | 6,79 | 6,76 | 7,15 | 6,90 | 8,40 |
Cơ cấu tài chính | |||||
Tổng tài sản | 9.179,39 | 8.569,61 | 8.206,18 | 7.786,58 | 7.768,23 |
Tài sản ngắn hạn | 5.279,71 | 4.451,05 | 4.205,63 | 4.344,55 | 4.556,89 |
- Tiền + gửi Ngân hàng | 1.214,03 | 1.791,32 | 1.087,46 | 1.108,95 | 1.197,17 |
- Tồn kho | 1.166,69 | 946,81 | 828,61 | 897,44 | 1.117,69 |
- Phải thu ngắn hạn | 2.784,50 | 1.669,17 | 2.218,74 | 2.316,60 | 2.157,06 |
Tài sản dài hạn | 3.899,67 | 4.118,56 | 4.000,54 | 3.442,03 | 3.211,35 |
Tổng nợ | 5.051,73 | 4.545,45 | 4.239,35 | 4.544,99 | 4.527,29 |
- Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 3.141,54 | 2.943,36 | 2.170,40 | 2.459,49 | 2.422,78 |
- Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 823,37 | 617,15 | 1.297,21 | 1.225,28 | 1.331,85 |
- Nợ chiếm dụng | 1.086,82 | 984,95 | 771,73 | 860,21 | 772,65 |
Vốn chủ sở hữu | 4.127,66 | 4.024,16 | 3.966,82 | 3.241,60 | 3.240,94 |
- Vốn góp | 2.217,60 | 2.217,60 | 2.112,00 | 1.712,00 | 1.712,00 |
- Thặng dư và các quỹ | 810,79 | 811,27 | 784,97 | 624,67 | 625,63 |
- LNST chưa phân phối | 624,46 | 568,92 | 643,35 | 670,59 | 597,39 |