VNM
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam
Sản xuất | VNIndex
- - Giá hiện tại: 0,00
Tăng/giảm: 0,00 ( 0% )
- - Điểm sức mạnh: 1,00
- - Điểm Dòng tiền: -1,00
- - Trung bình khối lượng 20 phiên (cổ phiếu): 3.503.015,00
- - Khối lượng khớp lệnh so với MA20 (%): 0,00
- - Giao dịch khối ngoại (cổ phiếu):
-
NNMua: 0
NNBán:
-
- - Số cổ phiếu niêm yết: 1.741.687.793
- - Số lượng cổ phiếu đang lưu hành: 1.741.407.855
- - Kỳ báo cáo: Quý: 1 - Năm: 2021
- - PE pha loãng: 0,00
- - EPS pha loãng 4 quý (VNĐ/CP): inf
- - ROE (%): 33,28
- - ROA (%): 22,15
- - Biên lợi nhuận gộp: 43,63
- - Tăng trưởng doanh thu quý gần nhất (%): -6,80
- - Tiền và gửi ngân hàng/ tổng tài sản (%): 40,63
- - Vay nợ tài chính/Tổng nguồn vốn (%): 18,43
2020 | 2019 | 2018 | 2017 | 2016 | |
---|---|---|---|---|---|
Kết quả kinh doanh | |||||
Tổng doanh thu thuần | 59.636,29 | 56.318,12 | 52.561,95 | 51.041,08 | 46.794,34 |
- Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) | 5,89 | 7,15 | 2,98 | 9,08 | 16,75 |
Biên lợi nhuận gộp (%) | 46,40 | 47,18 | 46,82 | 47,48 | 47,73 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 13.518,54 | 12.795,71 | 12.051,70 | 12.228,95 | 11.237,63 |
- Lợi nhuận HĐKD | 12.262,98 | 12.182,46 | 11.212,17 | 11.430,00 | 10.523,70 |
- Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết | 3,88 | -5,72 | 22,43 | 67,13 | 16,48 |
- Lợi nhuận tài chính | 1.272,52 | 620,35 | 641,91 | 729,28 | 620,11 |
- Lợi nhuận khác | -20,84 | -1,38 | 175,18 | 2,53 | 77,34 |
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ | 11.098,94 | 10.581,18 | 10.227,28 | 10.295,67 | 9.350,33 |
- Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) | 4,89 | 3,46 | -0,66 | 10,11 | 20,29 |
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) | 51,21 | 49,97 | 47,65 | 59,46 | 66,99 |
Cơ cấu tài chính | |||||
Tổng tài sản | 48.432,48 | 44.699,87 | 37.366,11 | 34.667,32 | 29.378,66 |
Tài sản ngắn hạn | 29.665,73 | 24.721,57 | 20.559,76 | 20.307,43 | 18.673,83 |
- Tiền + gửi Ngân hàng | 19.624,73 | 15.300,63 | 10.253,99 | 11.082,60 | 10.856,54 |
- Tồn kho | 4.905,07 | 4.983,04 | 5.525,85 | 4.021,06 | 4.521,77 |
- Phải thu ngắn hạn | 5.187,25 | 4.503,15 | 4.639,45 | 4.591,70 | 2.866,68 |
Tài sản dài hạn | 18.766,75 | 19.978,31 | 16.806,35 | 14.359,88 | 10.704,83 |
Tổng nợ | 14.785,36 | 14.968,62 | 11.094,74 | 10.794,26 | 6.972,71 |
- Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 7.316,50 | 5.351,46 | 1.060,05 | 268,10 | 1.332,67 |
- Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 167,42 | 122,99 | 215,80 | 274,95 | 326,97 |
- Nợ chiếm dụng | 7.301,44 | 9.494,16 | 9.818,89 | 10.251,21 | 5.313,07 |
Vốn chủ sở hữu | 33.647,12 | 29.731,26 | 26.271,37 | 23.873,06 | 22.405,95 |
- Vốn góp | 20.899,55 | 17.416,88 | 17.416,88 | 14.514,53 | 14.514,53 |
- Thặng dư và các quỹ | 3.487,90 | 2.211,72 | 1.208,82 | 3.123,81 | 2.062,20 |
- LNST chưa phân phối | 6.909,73 | 7.875,46 | 7.155,43 | 5.736,92 | 5.591,83 |
Qúy 1 - 2021 | Qúy 4 - 2020 | Qúy 3 - 2020 | Qúy 2 - 2020 | Qúy 1 - 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Kết quả kinh doanh | |||||
Tổng doanh thu thuần | 13.190,27 | 14.424,79 | 15.563,16 | 15.495,23 | 14.153,10 |
- Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) | -6,80 | 1,31 | 8,90 | 6,14 | 7,31 |
Biên lợi nhuận gộp (%) | 43,63 | 46,16 | 46,69 | 46,07 | 46,67 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 3.153,91 | 2.671,88 | 3.777,02 | 3.711,38 | 3.358,26 |
- Lợi nhuận HĐKD | 2.801,65 | 2.146,67 | 3.523,46 | 3.380,52 | 3.212,33 |
- Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết | -8,85 | 15,05 | -5,70 | 6,33 | -11,79 |
- Lợi nhuận tài chính | 278,42 | 537,27 | 238,12 | 334,68 | 162,45 |
- Lợi nhuận khác | 82,69 | -27,11 | 21,14 | -10,14 | -4,73 |
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ | 2.575,92 | 2.185,17 | 3.077,14 | 3.071,71 | 2.764,91 |
- Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) | -6,84 | -0,74 | 14,38 | 5,97 | -0,93 |
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) | 47,16 | 48,95 | 50,23 | 49,15 | 49,93 |
Cơ cấu tài chính | |||||
Tổng tài sản | 51.051,21 | 48.432,48 | 50.396,46 | 49.596,81 | 46.073,73 |
Tài sản ngắn hạn | 32.834,55 | 29.665,73 | 31.541,32 | 30.073,38 | 26.461,64 |
- Tiền + gửi Ngân hàng | 20.740,56 | 19.624,73 | 20.207,60 | 18.839,44 | 15.899,71 |
- Tồn kho | 6.465,94 | 4.905,07 | 5.246,49 | 5.696,22 | 5.733,79 |
- Phải thu ngắn hạn | 5.320,35 | 5.187,25 | 5.976,86 | 5.674,69 | 4.711,71 |
Tài sản dài hạn | 18.216,66 | 18.766,75 | 18.855,14 | 19.523,43 | 19.612,09 |
Tổng nợ | 17.087,27 | 14.785,36 | 18.704,94 | 17.241,11 | 13.826,96 |
- Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 9.247,10 | 7.316,50 | 6.423,21 | 6.189,35 | 6.149,81 |
- Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 162,10 | 167,42 | 176,30 | 182,36 | 119,64 |
- Nợ chiếm dụng | 7.678,07 | 7.301,44 | 12.105,42 | 10.869,40 | 7.557,51 |
Vốn chủ sở hữu | 33.963,94 | 33.647,12 | 31.691,52 | 32.355,70 | 32.246,76 |
- Vốn góp | 20.899,55 | 20.899,55 | 20.899,55 | 17.416,88 | 17.416,88 |
- Thặng dư và các quỹ | 3.790,32 | 3.487,90 | 3.085,93 | 2.781,46 | 2.502,61 |
- LNST chưa phân phối | 6.642,15 | 6.909,73 | 5.361,51 | 9.937,24 | 10.090,99 |