I - Tăng trưởng Kết quả Kinh doanh
1. Doanh Thu thuần 3.377,14 3.637,10 3.307,06 3.082,07 3.964,03 4.952,79 4.151,78 4.734,01 4.523,22 4.976,58 5.049,17 4.986,38 4.399,42 4.451,30 4.765,48 4.269,74
1.1. Tăng trưởng doanh thu thuần so với cùng kỳ (%) -14,81 -26,56 -20,35 -34,90 -12,36 -0,48 -17,77 -5,06 2,81 11,80 5,95 16,78 12,96 0,68 14,12 29,97
2. Lợi nhuận HĐKD 109,39 76,00 24,22 14,36 98,00 21,28 -0,20 105,14 40,94 -39,93 190,90 209,38 68,46 -64,39 49,00 114,41
3. Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ 99,06 79,13 68,44 74,40 113,08 59,77 118,35 117,12 115,93 30,38 130,02 155,28 106,49 84,30 110,48 102,37
3.1. Tăng trưởng LNSTCông ty mẹ so với cùng kỳ (%) -12,40 32,38 -42,17 -36,48 -2,46 96,78 -8,98 -24,57 8,86 -63,97 17,70 51,69 41,24 -27,54 11,46 2,27
II - CƠ CẤU LỢI NHUẬN
1. % Lợi nhuận HĐKD 50,51 41,62 16,96 11,34 60,46 19,89 -0,10 53,18 20,25 -58,69 84,24 64,12 34,72 -46,62 21,17 58,34
2. % Lợi nhuận Công ty LDLK 69,98 66,63 92,48 96,50 88,74 134,87 108,33 122,33 63,43 241,51 65,48 65,53 61,96 109,81 57,31 95,06
3. % Lợi nhuận tài chính -17,24 0,99 -28,87 -15,35 -46,10 -91,95 -21,13 -75,91 4,46 -90,66 -55,38 -32,45 1,17 -23,31 -3,20 -51,77
4. % Lợi nhuận khác -3,25 -9,23 19,43 7,51 -3,10 37,19 12,90 0,40 11,86 7,84 5,66 2,80 2,15 60,12 24,73 -1,63
III - CƠ CẤU DOANH THU
1. Giá vốn / doanh thu thuần (%) 88,58 89,90 91,67 90,90 90,80 92,32 92,10 90,94 92,30 92,42 89,61 89,60 90,50 91,53 92,07 89,83
2. Chi phí QLDN/Doanh thu thuần (%) 4,87 4,99 4,41 5,10 4,15 4,30 4,78 4,02 4,02 5,27 3,86 3,65 5,22 6,54 4,03 4,45
3. Chi phí Bán hàng /Doanh Thu thuần (%) 3,32 3,02 3,19 3,53 2,58 2,96 3,12 2,82 2,77 3,11 2,75 2,55 2,73 3,38 2,88 3,05
4. Chi phí tài chính / Doanh thu Thuần (%) 2,19 1,60 2,47 2,88 3,69 3,90 3,49 3,83 2,82 3,66 3,55 3,30 2,59 3,42 1,80 3,10
5. Chi phí khác / Doanh Thu thuần (%) 0,45 0,74 0,31 0,08 0,29 0,88 0,30 0,44 0,11 1,44 0,18 0,22 0,10 0,03 0,36 0,31
6. Thuế / Doanh Thu thuần (%) 0,48 0,62 0,17 0,21 0,15 0,26 0,21 0,20 0,17 0,21 0,26 0,49 0,42 0,37 0,48 0,14
7. LNST / Doanh Thu thuần (%) 5,93 4,40 4,15 3,90 3,94 1,90 4,48 3,98 4,30 1,15 4,23 6,06 4,06 2,74 4,38 4,45
IV - Hiệu quả hoạt động
1a. EPS cốt lõi trong qúy (VNĐ/CP) 218 151 48 28 195 42 -1 210 81 -80 381 418 136 -129 98 228
1a.1. Tăng trưởng EPS cốt lõi trong qúy so với cùng kỳ (%) 11,79 259,52 -4.900,00 -86,67 140,74 -152,50 -100,26 -49,76 -40,44 -37,98 288,78 83,33 5,43 -16,23 -52,88 50,99
1b. EPS trong qúy (VNĐ/CP) 198 158 136 148 226 119 236 234 231 60 260 310 212 168 220 204
1b.1. Tăng trưởng EPS trong qúy so với cùng kỳ (%) -12,39 32,77 -42,37 -36,75 -2,16 98,33 -9,23 -24,52 8,96 -64,29 18,18 51,96 41,33 -27,59 11,11 2,00
2. EPS lũy kế 4 quý (VNĐ/CP) 642 670 631 731 816 822 763 786 863 844 952 913 807 745 809 786
2.1. Tăng trưởng EPS lũy kế 4 quý so với cùng kỳ (%) -21,38 -18,51 -17,31 -7,08 -5,39 -2,60 -19,81 -13,82 6,93 13,32 17,68 16,10 3,24 5,36 38,98 104,82
3. EPS pha loãng 4 qúy (VNĐ/CP) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2.1. Tăng trưởng EPS pha loãng 4 qúy so với cùng kỳ (%) 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
4. Hiệu quả Vốn đầu tư TSSL chính (%) 2,54 2,26 1,60 1,34 2,06 1,40 0,86 2,51 3,54 3,85 3,56 2,40 1,69 1,74 1,51 2,28
5. Hiệu quả tài sản Sinh lợi chính (%) 1,91 1,72 1,23 1,02 1,59 1,10 0,69 1,94 2,69 2,92 2,70 1,82 1,27 1,29 1,15 1,66
6. Lợi nhuận HĐKD/ Nguyên giá TSCĐ (%) 0,28 0,19 0,06 0,04 0,26 0,06 -0,00 0,25 0,10 -0,10 0,47 0,53 0,18 -0,17 0,14 0,33
7. ROE (%) 3,98 4,18 3,95 4,58 5,17 5,18 4,79 4,92 5,37 5,26 5,96 5,78 5,20 4,88 5,33 5,21
8. ROA (%) 3,42 3,14 2,71 2,83 3,06 3,15 2,94 3,00 3,49 3,43 3,75 3,79 3,33 3,11 3,25 3,04
9. Biên lợi nhuận gộp trong quý (%) 11,42 10,10 8,33 9,10 9,20 7,68 7,90 9,06 7,70 7,58 10,39 10,40 9,50 8,47 7,93 10,17
V - Chỉ tiêu tài sản
1. Tiền+ gửi ngân hàng 2.093,06 1.997,97 1.574,15 1.775,24 2.316,63 2.133,94 2.002,00 1.934,93 2.066,96 2.144,47 2.253,48 2.463,50 2.212,92 2.179,77 2.256,04 2.444,86
- % Tiền và Gửi ngân hàng / Tổng Tài sản 11,39 11,31 8,91 9,53 11,99 10,85 9,70 9,00 9,55 9,76 10,19 11,14 10,43 10,37 10,80 11,64
Tiền mặt/Cp (VNĐ/CP) 4.186 3.996 3.148 3.550 4.633 4.268 4.004 3.870 4.134 4.289 4.507 4.927 4.426 4.360 4.512 4.890
Tiền mặt/Nợ vay tài chính ngắn hạn 0,61 0,64 0,49 0,49 0,55 0,48 0,40 0,33 0,37 0,38 0,43 0,45 0,45 0,47 0,47 0,51
2. Tồn kho 2.387,87 2.413,08 2.773,42 3.341,75 3.110,06 3.538,57 3.983,26 4.489,81 4.223,88 4.825,53 4.137,86 4.173,14 3.672,22 3.620,35 3.408,27 3.622,79
- %Tồn kho/ Tổng Tài sản 12,99 13,66 15,69 17,94 16,09 18,00 19,30 20,88 19,52 21,96 18,71 18,88 17,30 17,22 16,32 17,26
-Tăng trưởng tồn kho so với cùng kỳ (%) -23,22 -31,81 -30,37 -25,57 -26,37 -26,67 -3,74 7,59 15,02 33,29 21,41 15,19 16,03 23,03 33,28 42,53
3. Tổng phải thu 3.150,77 2.935,85 2.899,28 3.087,18 3.588,34 3.584,22 3.762,00 3.954,89 4.225,13 3.968,00 4.380,16 4.110,69 4.106,87 4.108,70 4.351,42 4.237,58
- %Phải thu/Tổng tài sản 17,14 16,62 16,40 16,58 18,56 18,23 18,23 18,39 19,53 18,06 19,81 18,59 19,35 19,54 20,84 20,18
- Tăng trưởng phải thu so cùng kỳ (%) -12,19 -18,09 -22,93 -21,94 -15,07 -9,67 -14,11 -3,79 2,88 -3,42 0,66 -2,99 -7,11 11,62 8,98 10,56
4. Tổng TSCĐ 6.192,65 6.529,30 6.485,07 6.630,22 6.554,91 6.805,16 7.180,67 7.351,69 7.249,80 7.401,75 7.424,01 7.094,37 6.719,55 6.722,73 6.420,70 6.117,65
- % Tài sản cố định/ Tổng Tài sản 33,70 36,97 36,69 35,60 33,91 34,61 34,80 34,19 33,51 33,68 33,57 32,09 31,66 31,98 30,75 29,14
- Tăng trưởng nguyên giá tài sản cố định 2,57 3,17 -5,80 -7,54 -8,15 -7,10 1,05 6,52 10,13 10,64 13,22 14,48 12,79 6,47 10,05 15,76
- Giá trị hao mòn lũy kế -20.863,09 -20.512,85 -20.009,92 -19.478,97 -18.840,59 -18.527,68 -20.247,42 -20.345,82 -19.928,84 -19.492,42 -18.994,01 -18.487,44 -17.724,65 -17.553,84 -17.184,50 -16.406,39
5. Tài sản xây dựng cơ bản (XDCB) dở dang 734,51 415,96 464,00 395,43 375,90 298,09 286,77 403,48 616,10 619,66 613,77 860,30 1.247,24 1.120,42 1.110,05 1.085,00
- % XDCB dang dở/Tổng tài sản 4,00 2,36 2,63 2,12 1,94 1,52 1,39 1,88 2,85 2,82 2,78 3,89 5,88 5,33 5,32 5,17
- Tài sản XDCB dở dang/ Nguyên giá TSCĐ (%) 1,90 1,06 1,20 1,02 0,99 0,78 0,70 0,96 1,50 1,51 1,51 2,19 3,34 3,01 3,09 3,16
6. Đầu tư chứng khoán, công ty con, LDLK 2.606,45 2.475,89 2.577,06 2.459,48 2.413,60 2.316,07 2.461,63 2.370,78 2.266,43 2.116,77 2.363,60 2.471,91 2.219,65 2.209,96 2.255,30 2.122,61
- % ĐTCK, CT con, LDLK/Tổng tài sản 14,18 14,02 14,58 13,21 12,49 11,78 11,93 11,03 10,47 9,63 10,69 11,18 10,46 10,51 10,80 10,11
7. Tài sản khác 579,30 587,33 582,10 622,83 653,20 660,23 683,96 716,94 707,81 742,00 783,95 812,98 862,96 896,47 951,49 993,09
- % Tài sản khác/Tổng tài sản 3,15 3,33 3,29 3,34 3,38 3,36 3,31 3,33 3,27 3,38 3,54 3,68 4,07 4,26 4,56 4,73
VI - Chỉ tiêu Nguồn vốn
1. Nợ vay tài chính ngắn hạn 3.410,75 3.129,18 3.232,65 3.646,11 4.190,54 4.456,66 4.971,89 5.886,93 5.655,71 5.636,04 5.233,53 5.493,31 4.894,86 4.656,10 4.805,76 4.832,59
- % nợ vay tài chính ngắn hạn/Tổng nguồn vốn 18,56 17,72 18,29 19,58 21,68 22,67 24,09 27,38 26,14 25,65 23,67 24,85 23,06 22,15 23,02 23,02
- % Nợ tài chính ngắn hạn/Vốn chủ sở hữu 41,38 39,97 41,14 44,53 51,94 58,05 63,27 75,46 69,07 70,86 65,97 68,99 60,04 59,90 63,45 64,67
- Tăng trưởng vay Tài chính ngắn hạn (%) -18,61 -29,79 -34,98 -38,06 -25,91 -20,93 -5,00 7,17 15,54 21,05 8,90 13,67 12,09 18,63 40,11 8,14
2. Nợ vay tài chính dài hạn 3.791,43 3.677,30 3.831,68 3.907,02 3.987,37 4.132,99 4.543,10 4.451,54 4.716,00 4.707,54 5.253,05 4.955,88 5.085,49 5.189,98 5.293,41 5.249,10
- % nợ vay tài chính dài hạn/Tổng nguồn vốn 20,63 20,82 21,68 20,98 20,63 21,02 22,02 20,70 21,80 21,42 23,75 22,42 23,96 24,69 25,35 25,00
- % Nợ tài chính dài hạn/Vốn chủ sở hữu 46,00 46,97 48,76 47,72 49,42 53,84 57,81 57,06 57,59 59,18 66,22 62,24 62,38 66,77 69,89 70,25
- Tăng trưởng vay Tài chính dài hạn (%) -4,91 -11,03 -15,66 -12,23 -15,45 -12,20 -13,52 -10,18 -7,27 -9,30 -0,76 -5,59 -0,08 6,71 6,58 29,37
3. Nợ Chiếm dụng 2.907,22 2.999,25 2.726,67 2.856,62 3.055,17 3.364,64 3.233,14 3.330,30 3.046,18 3.647,29 3.663,03 3.664,32 3.061,54 3.371,62 3.172,84 3.403,30
- % Nợ chiếm dụng/Tổng nguồn vốn 15,82 16,98 15,43 15,34 15,81 17,11 15,67 15,49 14,08 16,60 16,56 16,57 14,42 16,04 15,20 16,21
- Người mua trả trước+ doanh thu chưa thực hiện 482,75 465,71 483,82 485,25 463,18 433,65 539,07 488,43 450,07 473,35 520,32 366,80 380,93 372,12 403,45 352,65
- Tăng trưởng người mua trả trước + doanh thu chưa thực hiện so với cùng kỳ 4,22 7,39 -10,25 -0,65 2,91 -8,39 3,60 33,16 18,15 27,20 28,97 4,01 6,93 28,49 -12,59 6,29
4. Vốn góp 5.000,00 5.000,00 5.000,00 5.000,00 5.000,00 5.000,00 5.000,00 5.000,00 5.000,00 5.000,00 5.000,00 5.000,00 5.000,00 5.000,00 5.000,00 5.000,00
- % Vốn góp/Vốn chủ sở hữu 60,66 63,87 63,63 61,06 61,97 65,13 63,62 64,09 61,06 62,86 63,03 62,80 61,33 64,32 66,01 66,91
5. Thặng dư+ quỹ khác 449,90 456,61 484,91 487,10 430,13 473,29 462,41 464,39 416,86 456,60 442,24 649,22 448,80 438,52 403,83 422,12
- % Thặng dư+ quỹ / Vốn chủ sở hữu 5,46 5,83 6,17 5,95 5,33 6,17 5,88 5,95 5,09 5,74 5,57 8,15 5,50 5,64 5,33 5,65
6. LNST Chưa PP 815,82 537,32 539,97 784,92 846,69 527,13 576,24 485,27 782,38 582,26 580,15 419,95 747,97 554,67 481,29 393,00
- % LNST chưa phân phối/ Vốn chủ sở hữu 9,90 6,86 6,87 9,59 10,49 6,87 7,33 6,22 9,55 7,32 7,31 5,27 9,17 7,14 6,35 5,26
VII. Chỉ tiêu dòng tiền
1. Tài sản kinh doanh ngắn hạn 5.555,18 5.440,07 5.769,79 6.507,92 6.619,78 7.090,54 7.717,31 8.437,97 8.383,62 8.562,88 8.187,57 7.927,60 7.456,34 7.322,52 7.191,96 7.304,46
- Tăng/giảm TSKD ngắn hạn so với kỳ liền kề 115,11 -329,72 -738,13 -111,87 -470,75 -626,77 -720,66 54,35 -179,25 375,30 259,98 471,26 133,82 130,56 -112,50 153,03
- Tăng/giảm tồn kho so với liền kề -25,21 -360,34 -568,33 231,69 -428,51 -444,69 -506,54 265,93 -601,65 687,67 -35,28 500,92 51,87 212,07 -214,52 457,82
2. Nợ chiếm dụng ngắn hạn 2.108,55 2.349,10 2.192,99 2.324,13 2.524,14 2.868,86 2.693,06 2.815,15 2.524,99 3.028,93 3.044,22 3.197,13 2.561,89 2.721,29 2.623,75 2.812,79
3. Nợ chiếm dụng dài hạn 798,67 650,16 533,68 532,49 531,03 495,78 540,08 515,16 521,19 618,36 618,81 467,19 499,65 650,33 549,09 590,51
4. Khấu hao trong kỳ -466,98 -670,58 -707,92 -851,18 -417,21 2.292,98 131,21 -555,98 -581,89 -664,54 -675,44 -1.017,06 -227,74 -492,45 -1.037,48 -158,92
5. Lưu chuyển từ HĐKD ngắn hạn -246,28 561,83 631,20 -73,77 224,03 823,85 598,38 340,95 -283,75 -430,52 -221,98 373,36 -224,75 -97,41 -27,54 64,25
6. Lưu chuyển tiền từ HĐKD cốt lõi 1.019,38 1.882,57 1.872,81 1.309,90 1.172,28 -973,35 1.007,25 1.412,09 819,33 852,38 1.072,27 1.857,60 502,64 1.045,37 1.559,04 813,68
VIII. Chỉ tiêu khác
1. P/E 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
2. Nợ vay tài chính/ CP (VNĐ/CP) 14.404 13.613 14.129 15.106 16.356 17.179 19.030 20.677 20.743 20.687 20.973 20.898 19.961 19.692 20.198 20.163
3. Điểm cơ bản 5,00 5,00 5,00 5,00 5,00 5,00 5,00 5,00 5,00 5,00 5,00 5,00 5,00 5,00 5,00 5,00