VGT

Tập đoàn Dệt May Việt Nam

Sản xuất | Upcom

  • - Giá hiện tại: 0,00

    Tăng/giảm: 0,00 ( 0% )

  • - Điểm sức mạnh: 4,70
  • - Điểm Dòng tiền: 0,00
  • - Trung bình khối lượng 20 phiên (cổ phiếu): 6.839.940,00
  • - Khối lượng khớp lệnh so với MA20 (%): 0,00
  • - Giao dịch khối ngoại (cổ phiếu):
    • NNMua: 0

      NNBán:

  • - Số cổ phiếu niêm yết: 500.000.000
  • - Số lượng cổ phiếu đang lưu hành: 500.000.000
  • - Kỳ báo cáo: Quý: 1 - Năm: 2021
  • - PE pha loãng: 0,00
  • - EPS pha loãng 4 quý (VNĐ/CP): inf
  • - ROE (%): 3,98
  • - ROA (%): 3,42
  • - Biên lợi nhuận gộp: 11,42
  • - Tăng trưởng doanh thu quý gần nhất (%): -14,81
  • - Tiền và gửi ngân hàng/ tổng tài sản (%): 11,39
  • - Vay nợ tài chính/Tổng nguồn vốn (%): 39,19
2020 2019 2018 2017 2016
Kết quả kinh doanh
Tổng doanh thu thuần 13.908,98 18.986,01 19.101,47 17.446,54 15.461,52
      - Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) -26,74 -0,60 9,49 12,84 2,00
Biên lợi nhuận gộp (%) 9,20 7,98 9,43 9,13 11,02
Tổng lợi nhuận trước thuế 593,40 765,50 761,40 748,47 683,50
      - Lợi nhuận HĐKD 173,35 209,06 370,44 174,93 188,69
      - Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết 579,22 700,66 672,65 545,09 506,86
      - Lợi nhuận tài chính -167,96 -183,01 -319,45 -88,37 -147,56
      - Lợi nhuận khác 8,78 38,79 37,76 116,82 135,50
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ 327,66 518,73 438,10 385,96 324,83
      - Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) -36,84 18,41 13,51 18,82 -15,01
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) 1,51 1,52 2,39 1,30 1,53
Cơ cấu tài chính
Tổng tài sản 18.019,68 19.833,53 21.894,86 20.906,16 19.794,42
Tài sản ngắn hạn 7.301,94 9.341,11 10.547,26 9.474,98 9.232,27
      - Tiền + gửi Ngân hàng 1.993,90 2.133,96 2.125,32 2.175,54 2.374,44
      - Tồn kho 2.444,16 3.632,58 4.843,70 3.637,39 3.206,97
      - Phải thu ngắn hạn 2.659,59 3.313,75 3.281,10 3.220,24 3.214,92
Tài sản dài hạn 10.717,74 10.492,42 11.347,60 11.431,18 10.562,15
Tổng nợ 9.951,06 11.893,88 13.898,76 13.084,85 12.199,95
      - Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3.200,97 4.531,54 5.727,83 4.826,48 4.021,60
      - Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3.685,76 4.021,82 4.633,41 5.088,48 4.818,03
      - Nợ chiếm dụng 3.064,33 3.340,52 3.537,53 3.169,89 3.360,33
Vốn chủ sở hữu 8.042,32 7.911,31 7.965,72 7.788,89 7.559,18
      - Vốn góp 5.000,00 5.000,00 5.000,00 5.000,00 5.000,00
      - Thặng dư và các quỹ 449,90 424,27 409,22 385,45 352,00
      - LNST chưa phân phối 716,76 739,02 657,19 569,48 555,19
Qúy 1 - 2021 Qúy 4 - 2020 Qúy 3 - 2020 Qúy 2 - 2020 Qúy 1 - 2020
Kết quả kinh doanh
Tổng doanh thu thuần 3.377,14 3.637,10 3.307,06 3.082,07 3.964,03
      - Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) -14,81 -26,56 -20,35 -34,90 -12,36
Biên lợi nhuận gộp (%) 11,42 10,10 8,33 9,10 9,20
Tổng lợi nhuận trước thuế 216,58 182,61 142,81 126,61 162,08
      - Lợi nhuận HĐKD 109,39 76,00 24,22 14,36 98,00
      - Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết 151,57 121,66 132,07 122,18 143,83
      - Lợi nhuận tài chính -37,35 1,80 -41,23 -19,44 -74,72
      - Lợi nhuận khác -7,03 -16,86 27,74 9,50 -5,03
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ 99,06 79,13 68,44 74,40 113,08
      - Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) -12,40 32,38 -42,17 -36,48 -2,46
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) 1,91 1,72 1,23 1,02 1,59
Cơ cấu tài chính
Tổng tài sản 18.377,94 17.660,87 17.675,62 18.625,10 19.328,83
Tài sản ngắn hạn 7.644,03 7.433,84 7.327,74 8.280,46 8.939,72
      - Tiền + gửi Ngân hàng 2.093,06 1.997,97 1.574,15 1.775,24 2.316,63
      - Tồn kho 2.387,87 2.413,08 2.773,42 3.341,75 3.110,06
      - Phải thu ngắn hạn 2.953,68 2.831,86 2.792,36 2.945,65 3.270,50
Tài sản dài hạn 10.733,90 10.227,03 10.347,88 10.344,64 10.389,11
Tổng nợ 10.109,40 9.805,73 9.791,00 10.409,76 11.233,08
      - Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3.410,75 3.129,18 3.232,65 3.646,11 4.190,54
      - Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3.791,43 3.677,30 3.831,68 3.907,02 3.987,37
      - Nợ chiếm dụng 2.907,22 2.999,25 2.726,67 2.856,62 3.055,17
Vốn chủ sở hữu 8.242,75 7.828,84 7.857,81 8.188,02 8.067,92
      - Vốn góp 5.000,00 5.000,00 5.000,00 5.000,00 5.000,00
      - Thặng dư và các quỹ 449,90 456,61 484,91 487,10 430,13
      - LNST chưa phân phối 815,82 537,32 539,97 784,92 846,69