I - Tăng trưởng Kết quả Kinh doanh
1. Doanh Thu thuần 976,11 999,10 909,11 782,31 997,89 1.133,60 1.111,01 1.116,26 1.125,42 2.391,48 - 544,36 1.738,33 2.390,20 468,48 651,42
1.1. Tăng trưởng doanh thu thuần so với cùng kỳ (%) -2,18 -11,86 -18,17 -29,92 -11,33 -52,60 0,00 105,06 -35,26 0,05 -100,00 -16,43 58,87 171,00 -11,75 22,97
2. Lợi nhuận HĐKD 21,36 -153,59 0,28 -21,37 -20,35 -206,72 -135,42 -27,33 -86,58 58,48 0,00 -18,80 -32,95 -249,72 -11,74 -14,83
3. Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ 1.433,81 1.806,78 1.565,57 965,04 1.314,94 2.186,06 1.726,64 2.138,02 1.262,00 2.226,77 0,00 66,24 1.030,08 1.469,82 146,10 12,64
3.1. Tăng trưởng LNSTCông ty mẹ so với cùng kỳ (%) 9,04 -17,35 -9,33 -54,86 4,19 -1,83 0,00 3.127,56 22,52 51,50 -100,00 424,09 26,61 -73,36 -90,52 312,12
II - CƠ CẤU LỢI NHUẬN
1. % Lợi nhuận HĐKD 1,44 -8,18 0,02 -2,09 -1,49 -9,32 -7,71 -1,25 -6,71 2,56 nan -28,39 -3,15 -16,87 -8,03 -117,30
2. % Lợi nhuận Công ty LDLK 86,15 95,91 84,24 77,38 85,14 97,05 94,18 96,60 93,67 91,19 nan 0,00 101,21 111,43 0,00 0,00
3. % Lợi nhuận tài chính 12,49 12,43 15,82 24,79 16,51 12,64 13,76 8,61 13,23 4,28 nan 128,36 1,71 10,32 107,88 196,67
4. % Lợi nhuận khác -0,09 -0,16 -0,08 -0,08 -0,16 -0,37 -0,24 -3,96 -0,19 1,98 nan 0,02 0,23 -4,88 0,16 20,64
III - CƠ CẤU DOANH THU
1. Giá vốn / doanh thu thuần (%) 86,39 101,06 88,16 89,42 90,40 103,24 100,45 90,92 96,62 89,78 nan 90,23 93,99 93,95 84,59 86,05
2. Chi phí QLDN/Doanh thu thuần (%) 9,46 13,05 9,92 11,23 9,99 13,18 10,02 9,41 8,81 6,03 nan 8,25 5,99 12,51 7,83 6,26
3. Chi phí Bán hàng /Doanh Thu thuần (%) 1,96 1,26 1,89 2,08 1,65 1,81 1,73 2,12 2,26 1,74 nan 4,98 1,92 3,99 10,08 9,96
4. Chi phí tài chính / Doanh thu Thuần (%) 0,08 0,15 0,09 0,11 0,33 -0,11 1,10 0,45 0,51 2,58 nan 0,00 0,23 -0,20 -0,00 0,02
5. Chi phí khác / Doanh Thu thuần (%) 0,34 0,40 0,35 0,26 0,50 0,94 0,62 7,86 0,29 1,09 nan 0,02 0,07 0,20 0,03 0,03
6. Thuế / Doanh Thu thuần (%) 4,31 5,52 5,81 6,40 4,34 1,72 2,15 3,25 1,73 1,41 0,00 0,00 0,35 0,00 0,00 0,00
7. LNST / Doanh Thu thuần (%) 148,15 182,43 173,41 124,09 132,80 193,99 156,01 192,32 112,97 94,24 0,00 12,17 59,83 61,92 31,19 1,94
IV - Hiệu quả hoạt động
1a. EPS cốt lõi trong qúy (VNĐ/CP) 16 -116 0 -17 -16 -156 -102 -21 -66 44 0 -15 -25 -188 -9 -12
1a.1. Tăng trưởng EPS cốt lõi trong qúy so với cùng kỳ (%) -200,00 -25,64 -100,00 -19,05 -75,76 -454,55 0,00 40,00 164,00 -123,40 -100,00 25,00 0,00 -181,74 0,00 0,00
1b. EPS trong qúy (VNĐ/CP) 1.079 1.359 1.178 726 989 1.645 1.299 1.608 949 1.675 0 49 775 1.106 109 9
1b.1. Tăng trưởng EPS trong qúy so với cùng kỳ (%) 9,10 -17,39 -9,31 -54,85 4,21 -1,79 0,00 3.181,63 22,45 51,45 -100,00 444,44 0,00 -73,36 0,00 0,00
2. EPS lũy kế 4 quý (VNĐ/CP) 4.343 4.253 4.539 4.660 5.543 5.503 5.533 4.234 2.675 2.500 1.931 2.041 2.000 1.837 4.884 5.933
2.1. Tăng trưởng EPS lũy kế 4 quý so với cùng kỳ (%) -21,65 -22,71 -17,98 10,06 107,19 120,06 186,56 107,46 33,72 36,07 -60,46 -65,60 0,00 -69,31 0,00 0,00
3. EPS pha loãng 4 qúy (VNĐ/CP) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2.1. Tăng trưởng EPS pha loãng 4 qúy so với cùng kỳ (%) 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
4. Hiệu quả Vốn đầu tư TSSL chính (%) -2,34 -3,09 -10,85 -12,28 -12,31 -13,28 -2,19 -0,77 -1,72 -1,24 -8,07 -8,44 -7,66 inf inf inf
5. Hiệu quả tài sản Sinh lợi chính (%) -1,81 -2,45 -3,01 -4,31 -4,34 -5,20 -2,00 -0,70 -0,96 -0,23 -3,86 -4,04 -3,74 inf inf inf
6. Lợi nhuận HĐKD/ Nguyên giá TSCĐ (%) 0,14 -1,00 0,00 -0,14 -0,13 -1,42 -0,94 -0,19 -0,61 0,41 0,00 -0,47 -0,25 -1,88 -0,30 -0,38
7. ROE (%) 20,92 20,23 21,25 21,92 26,20 26,36 27,19 21,41 14,28 14,98 13,93 15,01 14,63 inf inf inf
8. ROA (%) 20,09 19,41 19,34 19,94 24,02 24,12 26,05 20,47 13,58 13,49 11,30 12,17 11,83 7,27 30,06 29,19
9. Biên lợi nhuận gộp trong quý (%) 13,61 -1,06 11,84 10,58 9,60 -3,24 -0,45 9,08 3,38 10,22 nan 9,77 6,01 6,05 15,41 13,95
V - Chỉ tiêu tài sản
1. Tiền+ gửi ngân hàng 14.353,66 13.571,24 17.672,44 14.671,18 13.098,11 16.842,02 14.934,21 12.376,37 10.865,35 9.992,26 8.735,86 6.225,38 5.849,29 4.640,06 4.961,39 4.460,25
- % Tiền và Gửi ngân hàng / Tổng Tài sản 51,69 49,69 55,87 48,73 44,79 50,57 48,11 42,07 39,65 37,83 35,26 38,49 25,60 19,86 29,52 24,69
Tiền mặt/Cp (VNĐ/CP) 10.802 10.213 13.300 11.041 9.857 12.675 11.239 9.314 8.177 7.520 6.574 4.685 4.402 3.492 3.734 3.357
Tiền mặt/Nợ vay tài chính ngắn hạn 85,95 156,57 188,39 144,09 80,35 94,06 72,19 44,92 30,61 26,33 24,53 0,00 15,37 16,26 0,00 0,00
2. Tồn kho 1.273,82 1.397,95 1.595,28 1.653,39 1.730,44 1.847,90 1.984,33 2.066,32 2.199,74 2.302,32 3.150,16 2.545,21 3.500,31 3.503,00 1.813,76 1.752,90
- %Tồn kho/ Tổng Tài sản 4,59 5,12 5,04 5,49 5,92 5,55 6,39 7,02 8,03 8,72 12,71 15,74 15,32 15,00 10,79 9,70
-Tăng trưởng tồn kho so với cùng kỳ (%) -26,39 -24,35 -19,61 -19,98 -21,33 -19,74 -37,01 -18,82 -37,16 -34,28 73,68 45,20 0,00 127,81 0,00 0,00
3. Tổng phải thu 2.843,72 4.292,42 5.799,63 7.629,75 2.897,89 4.184,76 6.262,54 8.656,00 3.131,29 4.170,20 4.893,03 1.239,93 1.963,54 2.726,53 4.606,70 6.455,06
- %Phải thu/Tổng tài sản 10,24 15,72 18,33 25,34 9,91 12,57 20,17 29,42 11,43 15,79 19,75 7,67 8,59 11,67 27,41 35,73
- Tăng trưởng phải thu so cùng kỳ (%) -1,87 2,57 -7,39 -11,86 -7,45 0,35 27,99 598,11 59,47 52,95 6,22 -80,79 0,00 -58,66 0,00 0,00
4. Tổng TSCĐ 2.054,91 2.121,42 2.144,25 2.207,21 2.280,84 2.151,68 2.191,44 2.219,97 2.271,76 2.347,10 2.335,33 834,97 2.316,38 2.333,04 845,00 868,46
- % Tài sản cố định/ Tổng Tài sản 7,40 7,77 6,78 7,33 7,80 6,46 7,06 7,55 8,29 8,89 9,43 5,16 10,14 9,99 5,03 4,81
- Tăng trưởng nguyên giá tài sản cố định 1,61 5,77 5,47 5,80 6,40 2,27 3,49 258,05 6,04 7,31 260,72 3,75 0,00 244,51 0,00 0,00
- Giá trị hao mòn lũy kế -9.470,61 -9.256,34 -9.023,61 -8.792,66 -8.548,34 -8.325,17 -8.095,50 -7.829,11 -7.573,48 -7.322,82 -7.085,43 -1.562,23 -6.627,30 -6.398,35 -1.391,40 -1.317,37
5. Tài sản xây dựng cơ bản (XDCB) dở dang 88,71 90,00 124,18 130,82 120,79 319,81 172,12 108,20 112,17 118,44 172,21 65,52 263,43 301,16 97,41 62,52
- % XDCB dang dở/Tổng tài sản 0,32 0,33 0,39 0,43 0,41 0,96 0,55 0,37 0,41 0,45 0,70 0,41 1,15 1,29 0,58 0,35
- Tài sản XDCB dở dang/ Nguyên giá TSCĐ (%) 0,58 0,58 0,82 0,86 0,80 2,20 1,19 0,75 0,79 0,83 1,23 1,63 1,96 2,27 2,52 1,62
6. Đầu tư chứng khoán, công ty con, LDLK 6.585,13 5.298,04 3.766,42 3.289,06 8.596,80 7.432,27 5.005,19 3.350,22 8.178,91 6.968,54 4.888,48 4.972,83 8.325,01 9.265,11 4.230,67 4.221,50
- % ĐTCK, CT con, LDLK/Tổng tài sản 23,71 19,40 11,91 10,92 29,40 22,32 16,12 11,39 29,84 26,38 19,73 30,75 36,43 39,66 25,17 23,36
7. Tài sản khác 569,39 540,75 531,45 527,32 519,16 522,66 494,30 605,10 607,42 472,63 560,40 247,97 591,31 550,63 212,23 206,39
- % Tài sản khác/Tổng tài sản 2,05 1,98 1,68 1,75 1,78 1,57 1,59 2,06 2,22 1,79 2,26 1,53 2,59 2,36 1,26 1,14
VI - Chỉ tiêu Nguồn vốn
1. Nợ vay tài chính ngắn hạn 167,01 86,68 93,81 101,82 163,02 179,06 206,86 275,50 354,95 379,57 356,18 0,00 380,65 285,36 0,00 0,00
- % nợ vay tài chính ngắn hạn/Tổng nguồn vốn 0,60 0,32 0,30 0,34 0,56 0,54 0,67 0,94 1,30 1,44 1,44 0,00 1,67 1,22 0,00 0,00
- % Nợ tài chính ngắn hạn/Vốn chủ sở hữu 0,62 0,34 0,31 0,35 0,58 0,67 0,69 0,98 1,36 1,53 1,57 0,00 2,05 1,54 0,00 0,00
- Tăng trưởng vay Tài chính ngắn hạn (%) 2,45 -51,59 -54,65 -63,04 -54,07 -52,82 -41,92 0,00 -6,75 33,01 0,00 0,00 0,00 -81,30 0,00 0,00
2. Nợ vay tài chính dài hạn 0,06 77,24 77,68 77,81 77,96 79,51 83,33 97,17 103,83 120,14 137,12 0,00 172,39 175,18 0,00 0,00
- % nợ vay tài chính dài hạn/Tổng nguồn vốn 0,00 0,28 0,25 0,26 0,27 0,24 0,27 0,33 0,38 0,45 0,55 0,00 0,75 0,75 0,00 0,00
- % Nợ tài chính dài hạn/Vốn chủ sở hữu 0,00 0,30 0,25 0,27 0,28 0,30 0,28 0,35 0,40 0,48 0,61 0,00 0,93 0,94 0,00 0,00
- Tăng trưởng vay Tài chính dài hạn (%) -99,92 -2,86 -6,78 -19,92 -24,92 -33,81 -39,23 0,00 -39,77 -31,42 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
3. Nợ Chiếm dụng 868,92 1.774,95 871,81 871,66 867,32 6.175,72 915,08 940,29 835,46 1.082,64 1.657,33 2.356,11 3.688,06 4.325,01 3.361,88 4.769,24
- % Nợ chiếm dụng/Tổng nguồn vốn 3,13 6,50 2,76 2,90 2,97 18,55 2,95 3,20 3,05 4,10 6,69 14,57 16,14 18,51 20,00 26,40
- Người mua trả trước+ doanh thu chưa thực hiện 46,61 40,41 57,19 54,88 49,57 36,13 39,51 50,58 59,56 47,09 57,09 7,35 52,07 34,48 13,60 7,50
- Tăng trưởng người mua trả trước + doanh thu chưa thực hiện so với cùng kỳ -5,98 11,85 44,74 8,49 -16,77 -23,28 -30,79 588,22 14,39 36,57 319,90 -2,03 0,00 489,08 0,00 0,00
4. Vốn góp 13.288,00 13.288,00 13.288,00 13.288,00 13.288,00 13.288,00 13.288,00 13.288,00 13.288,00 13.288,00 13.288,00 13.288,00 13.288,00 13.288,00 13.288,00 13.288,00
- % Vốn góp/Vốn chủ sở hữu 49,73 52,38 43,45 45,74 47,24 49,47 44,55 47,29 50,91 53,55 58,75 96,18 71,45 71,62 98,83 99,92
5. Thặng dư+ quỹ khác -10,55 -10,22 -10,97 -11,39 -11,45 -35,95 -8,60 -7,29 -7,90 -32,69 -34,68 0,10 93,85 104,01 0,00 0,00
- % Thặng dư+ quỹ / Vốn chủ sở hữu -0,04 -0,04 -0,04 -0,04 -0,04 -0,13 -0,03 -0,03 -0,03 -0,13 -0,15 0,00 0,50 0,56 0,00 0,00
6. LNST Chưa PP 13.219,40 11.876,60 17.110,29 15.571,53 14.644,02 13.410,51 16.362,02 14.635,43 12.614,90 11.364,36 9.195,41 528,03 5.037,52 4.992,90 156,98 10,88
- % LNST chưa phân phối/ Vốn chủ sở hữu 49,47 46,82 55,94 53,60 52,06 49,93 54,85 52,09 48,33 45,80 40,66 3,82 27,09 26,91 1,17 0,08
VII. Chỉ tiêu dòng tiền
1. Tài sản kinh doanh ngắn hạn 4.229,95 5.791,40 7.507,95 9.384,87 4.747,06 6.159,16 8.344,70 10.797,49 5.406,97 6.413,92 8.053,52 3.283,97 5.569,09 6.346,94 5.876,30 7.697,93
- Tăng/giảm TSKD ngắn hạn so với kỳ liền kề -1.561,45 -1.716,55 -1.876,92 4.637,81 -1.412,10 -2.185,53 -2.452,80 5.390,52 -1.006,95 -1.639,60 4.769,54 -2.285,12 -777,85 470,64 -1.821,63 7.697,93
- Tăng/giảm tồn kho so với liền kề -124,12 -197,34 -58,10 -77,06 -117,45 -136,43 -81,99 -133,42 -102,58 -847,84 604,96 -955,10 -2,69 1.689,25 60,86 1.752,90
2. Nợ chiếm dụng ngắn hạn 810,57 1.723,08 802,11 799,89 794,22 6.103,99 864,23 892,49 790,82 1.035,82 1.602,38 2.322,47 3.641,89 4.277,44 3.326,85 4.732,53
3. Nợ chiếm dụng dài hạn 58,35 51,88 69,70 71,77 73,09 71,73 50,85 47,80 44,63 46,82 54,96 33,63 46,17 47,57 35,02 36,71
4. Khấu hao trong kỳ -285,69 -310,30 -307,94 -325,76 -297,55 -306,22 -355,18 -340,84 -334,22 -316,53 -7.364,26 6.753,43 -305,27 -6.675,94 -98,70 -1.756,49
5. Lưu chuyển từ HĐKD ngắn hạn 670,31 2.483,92 1.879,42 -4.653,52 -3.918,01 7.218,57 2.289,12 -5.316,19 675,36 1.131,52 -5.489,64 946,90 109,35 230,23 404,22 -2.980,23
6. Lưu chuyển tiền từ HĐKD cốt lõi 1.014,35 2.846,10 2.257,06 -4.255,99 -3.547,37 7.596,52 2.695,15 -4.927,55 1.054,21 1.494,87 1.929,58 -5.772,90 460,79 6.953,74 537,94 -1.187,02
VIII. Chỉ tiêu khác
1. P/E 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
2. Nợ vay tài chính/ CP (VNĐ/CP) 126 123 129 135 181 195 218 280 345 376 371 0 416 347 0 0
3. Điểm cơ bản 6,00 6,00 6,00 6,00 7,00 7,00 7,00 6,00 6,00 6,00 6,00 6,00 6,00 6,00 6,00 7,00