VEA

Tổng công ty Máy Động lực và Máy Nông nghiệp Việt Nam – CTCP

Sản xuất | Upcom

  • - Giá hiện tại: 0,00

    Tăng/giảm: 0,00 ( 0% )

  • - Điểm sức mạnh: 1,00
  • - Điểm Dòng tiền: 9,90
  • - Trung bình khối lượng 20 phiên (cổ phiếu): 94.560,00
  • - Khối lượng khớp lệnh so với MA20 (%): 0,00
  • - Giao dịch khối ngoại (cổ phiếu):
    • NNMua: 0

      NNBán:

  • - Số cổ phiếu niêm yết: 1.328.800.000
  • - Số lượng cổ phiếu đang lưu hành: 1.328.800.000
  • - Kỳ báo cáo: Quý: 1 - Năm: 2021
  • - PE pha loãng: 0,00
  • - EPS pha loãng 4 quý (VNĐ/CP): inf
  • - ROE (%): 20,92
  • - ROA (%): 20,09
  • - Biên lợi nhuận gộp: 13,61
  • - Tăng trưởng doanh thu quý gần nhất (%): -2,18
  • - Tiền và gửi ngân hàng/ tổng tài sản (%): 51,69
  • - Vay nợ tài chính/Tổng nguồn vốn (%): 0,60
2020 2019 2018 2017 2016
Kết quả kinh doanh
Tổng doanh thu thuần 3.666,91 4.487,65 7.070,08 6.563,20 6.308,25
      - Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) -18,29 -36,53 7,72 4,04 7,04
Biên lợi nhuận gộp (%) 5,11 1,46 8,52 9,45 9,96
Tổng lợi nhuận trước thuế 5.795,44 7.414,99 7.126,22 5.121,84 4.519,53
      - Lợi nhuận HĐKD -290,94 -491,14 -54,01 -257,71 -216,51
      - Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết 5.123,78 7.126,01 6.851,95 5.169,93 4.575,88
      - Lợi nhuận tài chính 970,17 881,45 336,99 212,55 101,60
      - Lợi nhuận khác -7,57 -101,32 -8,71 -2,94 58,55
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ 5.551,77 7.280,13 7.010,37 5.046,11 4.515,20
      - Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) -23,74 3,85 38,93 11,76 3,25
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) -3,77 -6,02 -0,62 -3,05 -3,37
Cơ cấu tài chính
Tổng tài sản 27.223,78 33.289,02 26.405,98 23.360,90 20.287,34
Tài sản ngắn hạn 19.268,53 22.987,03 16.407,55 10.987,00 8.230,67
      - Tiền + gửi Ngân hàng 13.570,69 16.841,31 9.991,45 4.640,06 4.102,68
      - Tồn kho 1.308,59 1.825,86 2.305,80 3.503,00 2.363,10
      - Phải thu ngắn hạn 4.277,64 4.186,12 4.010,62 2.610,01 1.651,06
Tài sản dài hạn 7.955,25 10.301,99 9.998,44 12.373,90 12.056,67
Tổng nợ 1.942,19 6.450,96 1.556,40 4.785,55 1.704,50
      - Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 163,84 180,49 384,02 285,36 428,33
      - Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0,06 78,09 115,68 175,18 198,09
      - Nợ chiếm dụng 1.778,28 6.192,38 1.056,70 4.325,01 1.078,08
Vốn chủ sở hữu 25.276,86 26.830,20 24.835,64 18.553,77 18.546,39
      - Vốn góp 13.288,00 13.288,00 13.288,00 13.288,00 4.902,67
      - Thặng dư và các quỹ -10,22 -10,87 -7,70 104,01 9.561,91
      - LNST chưa phân phối 11.785,59 13.354,85 11.360,13 4.992,90 3.919,28
Qúy 1 - 2021 Qúy 4 - 2020 Qúy 3 - 2020 Qúy 2 - 2020 Qúy 1 - 2020
Kết quả kinh doanh
Tổng doanh thu thuần 976,11 999,10 909,11 782,31 997,89
      - Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) -2,18 -11,86 -18,17 -29,92 -11,33
Biên lợi nhuận gộp (%) 13,61 -1,06 11,84 10,58 9,60
Tổng lợi nhuận trước thuế 1.488,25 1.877,79 1.629,33 1.020,80 1.368,48
      - Lợi nhuận HĐKD 21,36 -153,59 0,28 -21,37 -20,35
      - Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết 1.282,21 1.800,91 1.372,53 789,94 1.165,10
      - Lợi nhuận tài chính 185,95 233,50 257,81 253,08 225,97
      - Lợi nhuận khác -1,27 -3,03 -1,29 -0,85 -2,24
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ 1.433,81 1.806,78 1.565,57 965,04 1.314,94
      - Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) 9,04 -17,35 -9,33 -54,86 4,19
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) -1,81 -2,45 -3,01 -4,31 -4,34
Cơ cấu tài chính
Tổng tài sản 27.769,35 27.311,82 31.633,65 30.108,72 29.244,03
Tài sản ngắn hạn 18.583,61 19.362,64 25.180,39 24.056,05 17.845,17
      - Tiền + gửi Ngân hàng 14.353,66 13.571,24 17.672,44 14.671,18 13.098,11
      - Tồn kho 1.273,82 1.397,95 1.595,28 1.653,39 1.730,44
      - Phải thu ngắn hạn 2.832,27 4.280,55 5.787,41 7.617,57 2.885,42
Tài sản dài hạn 9.185,74 7.949,18 6.453,25 6.052,68 11.398,86
Tổng nợ 1.035,99 1.938,87 1.043,30 1.051,29 1.108,29
      - Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 167,01 86,68 93,81 101,82 163,02
      - Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0,06 77,24 77,68 77,81 77,96
      - Nợ chiếm dụng 868,92 1.774,95 871,81 871,66 867,32
Vốn chủ sở hữu 26.722,65 25.368,14 30.585,15 29.052,58 28.128,93
      - Vốn góp 13.288,00 13.288,00 13.288,00 13.288,00 13.288,00
      - Thặng dư và các quỹ -10,55 -10,22 -10,97 -11,39 -11,45
      - LNST chưa phân phối 13.219,40 11.876,60 17.110,29 15.571,53 14.644,02