I - Nhóm chỉ số Sinh lợi
1. Tài sản sinh lợi 1.251.077,62 1.299.233,40 1.159.752,62 1.158.268,30 1.113.801,64 1.189.090,87 1.128.324,86 1.084.904,45 1.039.322,04 1.042.306,38 970.258,13 945.059,38 967.842,32 1.000.064,00 868.538,30 823.193,89
2. Tài sản sinh lợi trung bình 1.275.155,51 1.229.493,01 1.159.010,46 1.136.034,97 1.151.446,25 1.158.707,86 1.106.614,65 1.062.113,24 1.040.814,21 1.006.282,25 957.658,75 956.450,85 983.953,16 934.301,15 845.866,10 793.402,65
3. Tỷ lệ thu nhập lãi thuần (NIM) (%) 0,79 0,85 0,75 0,71 0,78 0,75 0,80 0,81 0,82 0,79 0,78 0,71 0,63 0,62 0,62 0,71
4. (ROEA) (%) 21,98 20,06 19,45 21,39 21,88 23,42 26,55 25,12 24,47 24,27 21,05 20,23 19,10 17,24 15,79 15,28
5. (ROAA) (%) 1,69 1,52 1,45 1,55 1,55 1,62 1,75 1,61 1,52 1,44 1,21 1,15 1,09 1,02 0,98 0,96
6. Tỷ lệ Chi phí lãi/ Thu nhập từ lãi (%) 41,39 39,46 48,76 52,02 50,10 50,50 49,28 48,65 47,19 48,00 48,22 49,39 51,31 53,21 54,75 50,76
7. Tỷ lệ chi phí hoạt động/Thu nhập từ lãi (%) 27,78 19,99 26,90 18,52 27,12 18,25 23,95 24,34 27,24 11,03 27,77 28,76 31,96 19,72 26,77 27,77
8. Tỷ lệ chi phí dự phòng rủi ro tín dụng/thu nhập từ lãi (%) 13,23 22,63 11,89 11,03 11,89 11,29 8,60 10,84 9,36 15,51 12,28 12,93 11,77 13,70 12,97 13,99
II. Cơ cấu lợi nhuận
1. % thu nhập Lãi thuần 64,27 72,19 75,29 75,25 73,54 80,99 73,86 75,90 72,22 74,65 78,94 73,44 62,44 76,73 72,01 77,23
2. % Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 21,92 21,32 10,85 10,77 9,18 8,30 10,66 9,51 9,09 7,24 9,51 9,19 8,88 7,65 8,93 9,11
3. % Lãi/lỗ thuần từ kinh doanh ngoại hối và vàng 6,64 6,55 8,93 7,65 9,02 7,90 7,57 6,19 7,89 6,15 6,05 4,58 6,20 4,41 8,86 5,80
4. % Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 0,51 0,11 0,06 0,31 -0,44 0,28 0,27 0,17 0,56 -0,63 -1,81 2,26 2,80 1,16 1,85 2,06
5. % Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,07 0,00 0,00 -0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 -0,18 -0,00 0,60
6. % Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác 6,45 -0,45 4,66 2,66 8,46 2,37 7,37 6,79 9,91 1,88 6,91 8,42 16,15 8,05 8,04 4,73
7. % Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần 0,20 0,27 0,22 3,36 0,26 0,09 0,28 1,44 0,33 10,72 0,39 2,10 3,53 2,18 0,32 0,48
III. Nhóm chỉ số tăng trưởng (so với cùng kỳ)
1. Tăng trưởng dư nợ cho vay khách hàng (%) 14,93 13,27 10,49 10,48 11,90 16,38 12,58 14,52 16,41 16,26 17,22 16,09 15,91 18,26 20,07 22,97
2. Tăng trưởng huy động vốn khách hàng (%) 9,80 11,17 8,79 12,67 11,42 15,73 16,65 13,91 14,68 13,23 12,41 17,71 19,97 20,00 20,04 21,41
3. Tăng trưởng vốn điều lệ (%) 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 3,09 3,09 3,09 3,09 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 35,00
4. Tăng trưởng tổng tài sản (%) 11,77 8,46 2,69 5,55 6,61 14,07 16,32 14,86 6,92 3,64 10,75 15,12 26,39 31,36 21,81 25,21
5. Tăng trưởng thu nhập từ lãi (%) -4,99 -1,67 -2,53 0,75 12,49 13,73 21,69 24,36 26,44 24,30 23,76 17,36 18,16 20,52 22,75 24,04
6. Tăng trưởng chi chí lãi (%) -21,50 -23,17 -3,56 7,72 19,42 19,66 24,36 22,50 16,28 12,12 9,02 14,19 18,83 22,54 28,03 26,01
7. Tăng trưởng thu nhập lãi thuần (%) 11,59 20,26 -1,54 -5,86 6,30 8,26 19,21 26,17 37,14 38,15 41,60 20,63 17,46 18,29 16,92 22,07
8. Tăng trưởng tổng chi phí HĐKD (%) -2,67 7,66 9,48 -23,34 12,01 88,22 4,94 5,26 7,77 -30,46 28,40 21,55 29,13 -1,76 23,98 20,85
9. Tăng trưởng tổng thu nhập HĐKD trước dự phòng (%) 47,88 46,54 -10,30 5,24 -0,12 -16,85 43,90 34,12 26,07 76,60 29,76 30,97 41,55 24,62 17,64 12,20
10. Tăng trưởng dự phòng rủi ro tín dụng (%) 5,69 97,03 34,72 2,52 42,94 -17,21 -14,73 4,19 0,56 40,72 17,16 8,51 6,92 -10,80 -0,38 -5,76
11. Tăng trưởng lợi nhuận sau thuế của CĐ Ngân hàng mẹ (%) 65,22 28,89 -20,95 5,71 -11,25 -16,66 72,03 49,00 34,34 93,91 36,87 45,16 58,84 53,92 30,99 27,92
IV. Nhóm chỉ số chất lượng tài sản
1. Các khoản lãi và phí phải thu/ Tổng dư nợ cho vay khách hàng (%) 0,99 0,88 1,03 0,91 1,16 1,13 1,20 1,10 1,20 1,19 1,32 1,09 1,12 1,13 1,28 1,02
2. Nợ dưới tiêu chuẩn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
3. Nợ nghi ngờ 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
4. Nợ có khả năng mất vốn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
5. Tổng nợ xấu 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
6. Tỷ lệ nợ xấu/Tổng dư nợ (%) 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
7. Tỷ lệ nợ xấu/Vốn chủ sở hữu (%) 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
8. Dự phòng rủi ro tín dụng/Tổng dư nợ (%) -2,46 -2,31 -2,16 -2,12 -1,93 -1,42 -1,99 -1,82 -1,75 -1,62 -1,84 -1,62 -1,66 -1,49 -1,90 -2,12
9. Tài sản Có sinh lãi/Tổng tài sản Có (%) 97,82 97,87 97,58 97,72 97,34 97,15 97,48 96,61 96,83 97,14 97,50 96,66 96,41 96,59 96,67 96,93
V. Nhóm chỉ số Thanh khoản
1. Dư nợ cho vay khách hàng/Tổng tài sản Có (%) 66,50 61,80 64,51 63,65 64,67 59,17 59,96 60,80 61,61 58,00 61,94 60,98 56,58 51,71 58,53 60,47
2. Dư nợ cho vay khách hàng/Tổng vốn huy động (LDR) (%) 76,07 70,09 73,86 72,63 73,15 65,85 67,83 68,12 68,82 63,84 69,01 67,57 62,70 56,31 65,62 67,29
3. Vốn chủ sở hữu/Tổng vốn huy động (%) 8,81 8,25 8,82 8,44 8,25 7,69 7,80 7,58 7,46 6,45 6,76 6,53 6,09 5,60 6,64 6,68
4. Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản Có (%) 7,90 7,45 7,87 7,56 7,43 7,01 7,03 6,89 6,80 5,95 6,18 5,99 5,58 5,22 6,04 6,14
VI. Chỉ tiêu định giá
1. EPS lũy kế 4 quý (VNĐ/CP) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tăng trưởng EPS so với cùng kỳ (%) 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
2. Giá trị sổ sách (VNĐ) 27.234 26.655 25.230 24.152 22.937 23.121 21.945 20.852 19.680 17.758 17.101 16.289 15.583 15.028 15.078 14.484
3. P/B 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00