VCB

Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam

Ngân hàng | VNIndex

  • - Giá hiện tại:

    Tăng/giảm: 0,00 ( 0% )

  • - Điểm sức mạnh: 1,00
  • - Điểm dòng tiền: 0,00
  • - Trung bình khối lượng 20 phiên (cổ phiếu): 921880.00
  • - Khối lượng so với MA20 (%): 0,00
  • - Giao dịch khối ngoại (cổ phiếu):
    • NNMua:

      NNBán: -

  • - Số cổ phiếu niêm yết: 3.708.877.448
  • - Số lượng cổ phiếu đang lưu hành: 3.708.877.448
  • - EPS 4 quý gần nhất(VNĐ/CP): 0
  • - PE: 0,00
  • - Tỷ lệ thu nhập lãi thuần (%): 0,79
  • - ROA (%): 1,69
  • - Tỷ lệ chi phí lãi / Thu nhập từ lãi (%): 41,39
  • - Tăng trưởng dư nợ cho vay khách hàng (%): 14,93
  • - Tăng trưởng huy động vốn khách hàng (%): 9,80
  • - Tỷ lệ nợ xấu / Tổng dư nợ (%): 0,00
  • - Dự phòng tín dụng rủi ro/ Tổng dư nợ (%): -2,46
  • - Dư nợ cho vay khách hàng / Tổng vốn huy động(%): 76,07
2020 2019 2018 2017 2016
Kết quả kinh doanh
Thu nhập lãi thuần 36.285,48 34.577,35 28.408,52 21.937,55 18.527,71
Chi phí hoạt động 16.038,25 15.817,58 13.611,09 11.866,35 9.950,44
Tổng LNTT 23.049,56 23.122,38 18.269,23 11.341,36 8.523,08
Tổng LNST 18.472,52 18.525,99 14.622,06 9.110,59 6.851,00
LNST của CĐ Ngân hàng mẹ 18.451,31 18.510,90 14.605,58 9.091,07 6.831,73
Cơ cấu tài chính
Tổng tài sản 1.326.230,09 1.222.718,86 1.074.026,56 1.035.293,28 787.906,89
Tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD 267.969,65 249.470,37 250.228,04 232.973,40 151.845,57
Cho vay khách hàng 820.545,47 724.290,10 621.573,25 535.321,40 452.684,32
Nợ phải trả 1.232.135,11 1.141.835,88 1.011.847,18 982.735,32 739.805,38
Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng 103.583,83 73.617,09 76.524,08 66.942,20 72.238,41
Tiền gửi của khách hàng 1.032.113,57 928.450,87 801.929,12 708.519,72 590.451,34
Vốn và các quỹ 94.094,98 80.882,98 62.179,38 52.557,96 48.101,51
Vốn của TCTD 42.428,82 42.428,82 36.322,34 36.321,93 36.022,85
Lợi nhuận chưa phân phối 36.650,23 26.055,19 16.138,69 8.715,25 5.830,95
Qúy 1 - 2021 Qúy 4 - 2020 Qúy 3 - 2020 Qúy 2 - 2020 Qúy 1 - 2020
Kết quả kinh doanh
Thu nhập lãi thuần 10.081,73 10.390,42 8.723,17 8.076,89 9.034,32
Chi phí hoạt động 4.779,22 3.430,35 4.578,83 3.118,02 4.910,29
Tổng LNTT 8.631,47 7.079,45 4.983,07 5.758,89 5.222,75
Tổng LNST 6.907,52 5.673,80 3.995,81 4.615,19 4.182,66
LNST của CĐ Ngân hàng mẹ 6.902,58 5.667,52 3.990,90 4.609,91 4.177,92
Cơ cấu tài chính
Tổng tài sản 1.278.965,86 1.327.537,01 1.188.572,08 1.185.262,40 1.144.270,26
Tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD 203.604,12 267.774,39 174.497,81 149.653,06 176.540,62
Cho vay khách hàng 850.460,94 820.420,27 766.794,85 754.373,15 739.956,92
Nợ phải trả 1.177.958,18 1.228.677,62 1.094.996,06 1.095.684,37 1.059.198,28
Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng 80.758,60 103.583,83 52.329,30 48.404,24 43.642,45
Tiền gửi của khách hàng 1.025.547,61 1.032.113,57 981.492,08 981.218,39 934.048,24
Vốn và các quỹ 101.007,68 98.859,39 93.576,02 89.578,03 85.071,99
Vốn của TCTD 42.428,82 42.428,82 42.428,82 42.428,82 42.428,82
Lợi nhuận chưa phân phối 43.552,78 44.118,43 38.840,70 34.844,74 30.234,83