I - Tăng trưởng Kết quả Kinh doanh
1. Doanh Thu thuần 1.716,78 2.207,82 1.855,60 1.829,48 1.578,00 1.916,23 1.743,01 2.211,85 1.862,48 1.922,89 1.735,97 1.998,99 1.782,25 1.681,44 1.424,79 1.368,93
1.1. Tăng trưởng doanh thu thuần so với cùng kỳ (%) 8,79 15,22 6,46 -17,29 -15,27 -0,35 0,41 10,65 4,50 14,36 21,84 46,03 7,88 -12,32 -11,07 -21,20
2. Lợi nhuận HĐKD 201,26 251,29 208,41 185,12 176,69 245,09 206,17 254,84 222,67 293,68 149,37 135,19 185,48 237,94 132,23 55,23
3. Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ 136,41 262,45 108,44 200,54 67,47 190,10 139,34 224,90 146,52 222,22 101,14 197,48 126,88 161,92 101,95 45,50
3.1. Tăng trưởng LNSTCông ty mẹ so với cùng kỳ (%) 102,18 38,06 -22,17 -10,83 -53,95 -14,45 37,77 13,89 15,48 37,23 -0,80 334,04 18,61 43,79 -6,40 -58,36
II - CƠ CẤU LỢI NHUẬN
1. % Lợi nhuận HĐKD 85,95 64,83 93,86 66,07 147,16 84,07 103,32 82,51 100,07 84,80 101,05 50,01 99,25 92,34 100,29 75,60
2. % Lợi nhuận Công ty LDLK 0,00 0,00 3,54 5,02 0,00 3,15 0,00 4,59 0,00 2,77 5,11 2,25 0,00 0,00 0,00 0,00
3. % Lợi nhuận tài chính -2,78 24,47 -1,94 25,31 -46,81 6,83 -2,94 12,23 -3,13 11,69 -12,58 17,15 -2,06 4,19 -2,62 5,88
4. % Lợi nhuận khác 16,84 10,70 4,54 3,60 -0,36 5,96 -0,38 0,67 3,05 0,74 6,42 30,58 2,81 3,47 2,34 18,51
III - CƠ CẤU DOANH THU
1. Giá vốn / doanh thu thuần (%) 84,99 84,96 84,59 86,27 85,70 83,01 84,11 86,32 85,25 79,95 87,76 90,37 87,06 81,32 87,32 90,86
2. Chi phí QLDN/Doanh thu thuần (%) 3,09 3,40 4,00 3,49 2,98 3,98 3,87 2,03 2,63 4,60 3,46 2,79 2,42 4,26 3,32 4,98
3. Chi phí Bán hàng /Doanh Thu thuần (%) 0,20 0,26 0,18 0,13 0,13 0,22 0,19 0,12 0,16 0,18 0,18 0,07 0,11 0,27 0,07 0,13
4. Chi phí tài chính / Doanh thu Thuần (%) 2,66 1,55 2,14 2,02 4,95 2,33 3,09 2,00 2,69 2,20 3,62 1,75 2,13 2,43 2,93 2,78
5. Chi phí khác / Doanh Thu thuần (%) 1,70 -0,07 0,45 0,45 0,05 0,06 0,04 0,22 0,08 0,34 0,05 0,01 0,04 0,13 0,05 0,36
6. Thuế / Doanh Thu thuần (%) 3,52 3,79 2,84 2,55 1,95 3,46 2,40 2,09 2,55 4,13 1,74 2,03 2,58 4,62 1,50 1,21
7. LNST / Doanh Thu thuần (%) 10,12 14,04 9,13 12,76 5,66 11,76 9,59 11,88 9,40 13,88 6,77 11,49 8,41 11,11 8,28 4,57
IV - Hiệu quả hoạt động
1a. EPS cốt lõi trong qúy (VNĐ/CP) 621 776 740 657 627 870 732 905 791 1.043 530 480 659 845 469 196
1a.1. Tăng trưởng EPS cốt lõi trong qúy so với cùng kỳ (%) -0,96 -10,80 1,09 -27,40 -20,73 -16,59 38,11 88,54 20,03 23,43 13,01 144,90 33,40 67,33 4,45 -67,50
1b. EPS trong qúy (VNĐ/CP) 421 810 385 712 239 675 495 799 520 789 359 701 450 575 362 161
1b.1. Tăng trưởng EPS trong qúy so với cùng kỳ (%) 76,15 20,00 -22,22 -10,89 -54,04 -14,45 37,88 13,98 15,56 37,22 -0,83 335,40 18,42 43,75 -6,22 -62,30
2. EPS lũy kế 4 quý (VNĐ/CP) 2.187 1.974 2.013 2.122 2.209 2.490 2.604 2.468 2.371 2.301 2.087 2.090 1.550 1.479 1.304 1.328
2.1. Tăng trưởng EPS lũy kế 4 quý so với cùng kỳ (%) -1,01 -20,73 -22,71 -14,01 -6,82 8,21 24,78 18,11 52,97 55,57 60,05 57,28 -0,35 2,79 -17,92 -14,97
3. EPS pha loãng 4 qúy (VNĐ/CP) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2.1. Tăng trưởng EPS pha loãng 4 qúy so với cùng kỳ (%) 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
4. Hiệu quả Vốn đầu tư TSSL chính (%) 17,08 16,28 15,22 14,65 15,92 17,57 19,48 19,29 17,94 17,53 17,35 17,08 15,00 14,13 11,68 11,49
5. Hiệu quả tài sản Sinh lợi chính (%) 11,75 11,25 10,86 10,69 11,66 12,57 13,64 13,24 11,95 11,83 11,64 11,48 10,29 9,53 7,90 7,73
6. Lợi nhuận HĐKD/ Nguyên giá TSCĐ (%) 0,64 0,79 0,66 0,58 0,55 0,76 0,68 0,86 0,81 1,11 0,62 0,56 0,73 0,95 0,53 0,22
7. ROE (%) 11,58 10,62 9,75 10,50 11,34 13,07 14,05 13,59 13,54 13,29 12,45 12,67 9,51 9,30 8,42 8,67
8. ROA (%) 7,92 7,19 6,44 6,47 6,83 7,70 8,27 7,93 7,80 7,75 7,17 7,25 5,62 5,36 4,50 4,54
9. Biên lợi nhuận gộp trong quý (%) 15,01 15,04 15,41 13,73 14,30 16,99 15,89 13,68 14,75 20,05 12,24 9,63 12,94 18,68 12,68 9,14
V - Chỉ tiêu tài sản
1. Tiền+ gửi ngân hàng 3.095,52 3.332,08 3.423,96 3.087,60 2.807,07 2.688,76 2.591,34 2.748,23 2.973,02 2.852,40 2.849,46 3.119,63 2.814,66 2.920,51 2.879,77 2.802,26
- % Tiền và Gửi ngân hàng / Tổng Tài sản 27,20 30,07 30,53 27,62 25,03 24,43 23,80 25,68 28,30 27,87 29,07 31,61 30,31 31,77 31,24 31,10
Tiền mặt/Cp (VNĐ/CP) 9.564 10.295 12.166 10.971 9.974 9.554 9.207 9.765 10.564 10.135 10.125 11.085 10.001 10.377 10.232 9.957
Tiền mặt/Nợ vay tài chính ngắn hạn 4,98 5,58 3,69 3,62 2,73 3,31 3,45 3,81 4,31 4,27 3,62 5,54 5,33 5,44 5,70 5,32
2. Tồn kho 142,31 111,94 111,24 140,58 154,13 127,00 110,83 140,35 119,37 146,54 84,09 83,13 70,15 94,82 76,96 86,31
- %Tồn kho/ Tổng Tài sản 1,25 1,01 0,99 1,26 1,37 1,15 1,02 1,31 1,14 1,43 0,86 0,84 0,76 1,03 0,83 0,96
-Tăng trưởng tồn kho so với cùng kỳ (%) -7,67 -11,86 0,37 0,16 29,12 -13,33 31,81 68,83 70,17 54,55 9,27 -3,68 2,00 9,97 22,51 69,06
3. Tổng phải thu 1.344,46 1.117,47 1.037,99 1.038,38 1.169,80 897,34 1.034,08 986,07 1.073,72 1.153,77 1.170,44 1.050,79 1.047,26 869,94 711,33 498,68
- %Phải thu/Tổng tài sản 11,81 10,08 9,25 9,29 10,43 8,15 9,50 9,21 10,22 11,27 11,94 10,65 11,28 9,46 7,72 5,53
- Tăng trưởng phải thu so cùng kỳ (%) 14,93 24,53 0,38 5,30 8,95 -22,22 -11,65 -6,16 2,53 32,63 64,54 110,71 3,06 21,74 -25,74 -49,87
4. Tổng TSCĐ 5.804,66 5.860,05 6.085,15 6.362,84 6.570,14 6.781,17 6.350,08 6.346,17 5.833,65 5.627,31 5.048,10 5.174,38 4.937,61 4.919,65 5.195,90 5.210,52
- % Tài sản cố định/ Tổng Tài sản 51,01 52,88 54,25 56,93 58,59 61,62 58,33 59,30 55,53 54,98 51,51 52,43 53,17 53,52 56,36 57,83
- Tăng trưởng nguyên giá tài sản cố định -1,92 -1,55 4,57 8,06 16,30 21,22 24,66 22,44 8,61 5,78 -3,55 -2,45 7,15 5,53 5,70 3,57
- Giá trị hao mòn lũy kế -14.087,31 -14.040,94 -13.375,95 -12.968,18 -12.413,47 -11.783,24 -11.205,62 -10.636,03 -10.125,83 -9.625,33 -9.130,80 -8.718,52 -10.628,54 -10.302,77 -9.582,18 -9.217,89
5. Tài sản xây dựng cơ bản (XDCB) dở dang 480,24 158,61 12,77 10,15 5,55 0,20 314,23 2,08 5,05 0,75 241,51 16,49 7,78 7,28 12,66 111,85
- % XDCB dang dở/Tổng tài sản 4,22 1,43 0,11 0,09 0,05 0,00 2,89 0,02 0,05 0,01 2,46 0,17 0,08 0,08 0,14 1,24
- Tài sản XDCB dở dang/ Nguyên giá TSCĐ (%) 1,52 0,50 0,04 0,03 0,02 0,00 1,04 0,01 0,02 0,00 1,00 0,07 0,03 0,03 0,05 0,45
6. Đầu tư chứng khoán, công ty con, LDLK 211,05 202,93 195,54 187,67 209,14 197,32 188,15 178,70 198,50 189,12 174,97 225,31 248,63 238,62 231,78 218,71
- % ĐTCK, CT con, LDLK/Tổng tài sản 1,85 1,83 1,74 1,68 1,86 1,79 1,73 1,67 1,89 1,85 1,79 2,28 2,68 2,60 2,51 2,43
7. Tài sản khác 301,26 298,46 349,67 350,14 298,61 312,45 297,43 299,70 302,70 264,51 231,83 198,97 160,75 140,72 110,50 82,02
- % Tài sản khác/Tổng tài sản 2,65 2,69 3,12 3,13 2,66 2,84 2,73 2,80 2,88 2,58 2,37 2,02 1,73 1,53 1,20 0,91
VI - Chỉ tiêu Nguồn vốn
1. Nợ vay tài chính ngắn hạn 621,23 597,54 928,76 851,78 1.026,63 812,50 752,20 720,78 689,58 667,79 787,90 562,83 528,25 536,92 505,66 526,60
- % nợ vay tài chính ngắn hạn/Tổng nguồn vốn 5,46 5,39 8,28 7,62 9,15 7,38 6,91 6,74 6,56 6,52 8,04 5,70 5,69 5,84 5,49 5,84
- % Nợ tài chính ngắn hạn/Vốn chủ sở hữu 9,63 9,61 15,48 14,60 17,65 14,30 13,82 13,71 13,58 13,00 16,38 12,04 10,98 11,56 11,53 12,36
- Tăng trưởng vay Tài chính ngắn hạn (%) -39,49 -26,46 23,47 18,17 48,88 21,67 -4,53 28,06 30,54 24,37 55,82 6,88 1,87 1,23 -13,56 20,23
2. Nợ vay tài chính dài hạn 2.189,73 2.004,95 2.003,55 2.168,75 2.279,77 2.620,97 2.751,81 2.573,25 2.416,19 2.317,52 2.091,32 2.212,42 2.149,55 2.153,04 2.355,72 2.367,76
- % nợ vay tài chính dài hạn/Tổng nguồn vốn 19,24 18,09 17,86 19,40 20,33 23,82 25,28 24,05 23,00 22,64 21,34 22,42 23,15 23,42 25,55 26,28
- % Nợ tài chính dài hạn/Vốn chủ sở hữu 33,93 32,23 33,39 37,18 39,19 46,13 50,55 48,94 47,57 45,12 43,48 47,33 44,67 46,35 53,70 55,57
- Tăng trưởng vay Tài chính dài hạn (%) -3,95 -23,50 -27,19 -15,72 -5,65 13,09 31,58 16,31 12,40 7,64 -11,22 -6,56 -10,31 -11,58 -9,77 -15,27
3. Nợ Chiếm dụng 2.114,89 2.259,04 2.283,07 2.323,96 2.090,65 1.889,69 1.938,06 2.149,80 2.320,78 2.113,21 2.110,93 2.419,01 1.797,42 1.856,11 1.970,60 1.855,30
- % Nợ chiếm dụng/Tổng nguồn vốn 18,59 20,39 20,35 20,79 18,64 17,17 17,80 20,09 22,09 20,65 21,54 24,51 19,35 20,19 21,38 20,59
- Người mua trả trước+ doanh thu chưa thực hiện 30,93 35,47 51,51 48,82 66,19 64,63 52,34 42,47 80,80 50,47 24,61 11,29 21,54 49,69 31,40 14,98
- Tăng trưởng người mua trả trước + doanh thu chưa thực hiện so với cùng kỳ -53,27 -45,13 -1,58 14,94 -18,09 28,06 112,74 276,30 275,19 1,58 -21,65 -24,64 10,07 56,31 10,96 -59,74
4. Vốn góp 3.236,51 3.236,51 2.814,40 2.814,40 2.814,40 2.814,40 2.814,40 2.814,40 2.814,40 2.814,40 2.814,40 2.814,40 2.814,40 2.814,40 2.814,40 2.814,40
- % Vốn góp/Vốn chủ sở hữu 50,15 52,03 46,90 48,25 48,38 49,54 51,70 53,53 55,41 54,80 58,51 60,21 58,49 60,58 64,15 66,06
5. Thặng dư+ quỹ khác 773,48 773,48 773,48 773,48 575,89 575,70 575,67 575,67 506,75 361,78 361,78 361,78 252,81 252,79 252,81 253,51
- % Thặng dư+ quỹ / Vốn chủ sở hữu 11,99 12,44 12,89 13,26 9,90 10,13 10,57 10,95 9,98 7,04 7,52 7,74 5,25 5,44 5,76 5,95
6. LNST Chưa PP 1.012,12 828,15 1.092,97 936,54 1.097,21 984,71 794,63 655,27 545,22 840,61 608,57 500,09 747,16 605,94 429,24 319,09
- % LNST chưa phân phối/ Vốn chủ sở hữu 15,68 13,31 18,21 16,06 18,86 17,33 14,60 12,46 10,73 16,37 12,65 10,70 15,53 13,04 9,78 7,49
VII. Chỉ tiêu dòng tiền
1. Tài sản kinh doanh ngắn hạn 1.573,19 1.301,58 1.149,67 1.315,98 1.319,55 1.095,62 1.220,77 1.242,80 1.321,91 1.423,63 1.352,28 1.212,84 1.185,32 1.014,31 840,16 629,16
- Tăng/giảm TSKD ngắn hạn so với kỳ liền kề 271,61 151,91 -166,30 -3,58 223,94 -125,16 -22,03 -79,11 -101,73 71,35 139,43 27,53 171,01 174,15 211,00 -474,34
- Tăng/giảm tồn kho so với liền kề 30,36 0,70 -29,34 -13,55 27,13 16,17 -29,52 20,98 -27,17 62,45 0,96 12,98 -24,67 17,86 -9,35 17,54
2. Nợ chiếm dụng ngắn hạn 1.677,10 1.875,50 1.938,76 2.003,75 1.712,67 1.501,22 1.496,86 1.799,06 1.970,57 1.575,23 1.513,92 1.923,35 1.443,25 1.506,98 1.567,31 1.464,58
3. Nợ chiếm dụng dài hạn 437,79 383,55 344,31 320,21 377,98 388,47 441,20 350,74 350,20 537,98 597,00 495,66 354,17 349,13 403,28 390,72
4. Khấu hao trong kỳ -61,84 -886,64 -543,69 -739,62 -840,31 -770,16 -759,45 -680,26 -667,34 -659,37 -549,70 2.546,69 -434,36 -960,78 -485,73 -424,94
5. Lưu chuyển từ HĐKD ngắn hạn -268,74 36,12 309,72 479,78 164,20 374,60 -74,00 162,44 719,74 283,63 -399,49 587,76 -49,26 3,45 23,96 342,03
6. Lưu chuyển tiền từ HĐKD cốt lõi 230,89 1.306,31 1.197,73 1.539,61 1.382,49 1.533,23 1.126,65 1.193,44 1.737,29 1.480,98 747,21 -1.463,26 739,27 1.313,36 912,97 1.157,70
VIII. Chỉ tiêu khác
1. P/E 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
2. Nợ vay tài chính/ CP (VNĐ/CP) 8.685 8.041 10.419 10.732 11.748 12.200 12.450 11.704 11.035 10.607 10.230 9.861 9.515 9.558 10.167 10.284
3. Điểm cơ bản 6,00 6,00 6,00 6,00 6,00 6,00 7,00 6,00 6,00 6,00 6,00 6,00 6,00 6,00 6,00 6,00