PVT
Tổng công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí
Sản xuất | VNIndex
- - Giá hiện tại: 0,00
Tăng/giảm: 0,00 ( 0% )
- - Điểm sức mạnh: 1,00
- - Điểm Dòng tiền: 0,00
- - Trung bình khối lượng 20 phiên (cổ phiếu): 7.292.080,00
- - Khối lượng khớp lệnh so với MA20 (%): 0,00
- - Giao dịch khối ngoại (cổ phiếu):
-
NNMua: 0
NNBán:
-
- - Số cổ phiếu niêm yết: 281.440.162
- - Số lượng cổ phiếu đang lưu hành: 281.440.162
- - Kỳ báo cáo: Quý: 1 - Năm: 2021
- - PE pha loãng: 0,00
- - EPS pha loãng 4 quý (VNĐ/CP): inf
- - ROE (%): 11,58
- - ROA (%): 7,92
- - Biên lợi nhuận gộp: 15,01
- - Tăng trưởng doanh thu quý gần nhất (%): 8,79
- - Tiền và gửi ngân hàng/ tổng tài sản (%): 27,20
- - Vay nợ tài chính/Tổng nguồn vốn (%): 24,70
2020 | 2019 | 2018 | 2017 | 2016 | |
---|---|---|---|---|---|
Kết quả kinh doanh | |||||
Tổng doanh thu thuần | 7.382,69 | 7.758,37 | 7.523,10 | 6.147,64 | 6.733,57 |
- Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) | -4,84 | 3,13 | 22,37 | -8,70 | 16,87 |
Biên lợi nhuận gộp (%) | 15,15 | 15,35 | 14,40 | 13,76 | 11,32 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 1.039,48 | 1.016,16 | 975,12 | 670,91 | 601,96 |
- Lợi nhuận HĐKD | 853,69 | 927,89 | 802,14 | 603,49 | 526,54 |
- Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết | 29,65 | 34,04 | 26,39 | 27,12 | 26,79 |
- Lợi nhuận tài chính | 98,52 | 28,07 | 49,29 | 26,95 | 8,92 |
- Lợi nhuận khác | 57,61 | 26,17 | 97,30 | 13,35 | 39,71 |
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ | 669,48 | 689,61 | 652,09 | 450,11 | 415,56 |
- Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) | -2,92 | 5,75 | 44,87 | 8,31 | 12,90 |
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) | 12,07 | 11,94 | 11,68 | 10,27 | 9,00 |
Cơ cấu tài chính | |||||
Tổng tài sản | 11.089,58 | 10.997,30 | 10.202,23 | 9.203,54 | 9.070,35 |
Tài sản ngắn hạn | 4.662,07 | 3.840,71 | 4.249,17 | 3.895,12 | 3.723,06 |
- Tiền + gửi Ngân hàng | 3.325,97 | 2.686,76 | 2.852,40 | 2.920,48 | 2.898,47 |
- Tồn kho | 112,30 | 127,00 | 151,23 | 95,34 | 86,07 |
- Phải thu ngắn hạn | 1.103,39 | 864,75 | 1.087,97 | 816,27 | 703,35 |
Tài sản dài hạn | 6.427,51 | 7.156,58 | 5.953,06 | 5.308,42 | 5.347,29 |
Tổng nợ | 4.810,69 | 5.306,33 | 5.062,67 | 4.541,84 | 4.736,89 |
- Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 615,12 | 1.014,55 | 663,35 | 536,92 | 529,72 |
- Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1.987,48 | 2.418,92 | 2.324,74 | 2.153,04 | 2.432,41 |
- Nợ chiếm dụng | 2.208,10 | 1.872,86 | 2.074,58 | 1.851,89 | 1.774,77 |
Vốn chủ sở hữu | 6.278,89 | 5.690,97 | 5.139,56 | 4.661,70 | 4.333,46 |
- Vốn góp | 3.236,51 | 2.814,40 | 2.814,40 | 2.814,40 | 2.814,40 |
- Thặng dư và các quỹ | 773,48 | 575,89 | 361,78 | 252,81 | 178,13 |
- LNST chưa phân phối | 875,71 | 990,90 | 846,51 | 620,28 | 580,54 |
Qúy 1 - 2021 | Qúy 4 - 2020 | Qúy 3 - 2020 | Qúy 2 - 2020 | Qúy 1 - 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Kết quả kinh doanh | |||||
Tổng doanh thu thuần | 1.716,78 | 2.207,82 | 1.855,60 | 1.829,48 | 1.578,00 |
- Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) | 8,79 | 15,22 | 6,46 | -17,29 | -15,27 |
Biên lợi nhuận gộp (%) | 15,01 | 15,04 | 15,41 | 13,73 | 14,30 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 234,16 | 393,51 | 222,05 | 280,18 | 120,06 |
- Lợi nhuận HĐKD | 201,26 | 251,29 | 208,41 | 185,12 | 176,69 |
- Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết | 0,00 | 0,00 | 7,87 | 14,06 | 0,00 |
- Lợi nhuận tài chính | -6,52 | 94,84 | -4,31 | 70,90 | -56,20 |
- Lợi nhuận khác | 39,42 | 41,49 | 10,08 | 10,10 | -0,43 |
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ | 136,41 | 262,45 | 108,44 | 200,54 | 67,47 |
- Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) | 102,18 | 38,06 | -22,17 | -10,83 | -53,95 |
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) | 11,75 | 11,25 | 10,86 | 10,69 | 11,66 |
Cơ cấu tài chính | |||||
Tổng tài sản | 11.379,50 | 11.081,54 | 11.216,32 | 11.177,37 | 11.214,44 |
Tài sản ngắn hạn | 4.668,71 | 4.633,66 | 4.573,63 | 4.403,58 | 4.126,63 |
- Tiền + gửi Ngân hàng | 3.095,52 | 3.332,08 | 3.423,96 | 3.087,60 | 2.807,07 |
- Tồn kho | 142,31 | 111,94 | 111,24 | 140,58 | 154,13 |
- Phải thu ngắn hạn | 1.291,04 | 1.069,38 | 885,04 | 1.024,45 | 1.022,01 |
Tài sản dài hạn | 6.710,79 | 6.447,88 | 6.642,68 | 6.773,79 | 7.087,81 |
Tổng nợ | 4.925,85 | 4.861,53 | 5.215,38 | 5.344,49 | 5.397,05 |
- Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 621,23 | 597,54 | 928,76 | 851,78 | 1.026,63 |
- Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 2.189,73 | 2.004,95 | 2.003,55 | 2.168,75 | 2.279,77 |
- Nợ chiếm dụng | 2.114,89 | 2.259,04 | 2.283,07 | 2.323,96 | 2.090,65 |
Vốn chủ sở hữu | 6.453,65 | 6.220,01 | 6.000,94 | 5.832,88 | 5.817,39 |
- Vốn góp | 3.236,51 | 3.236,51 | 2.814,40 | 2.814,40 | 2.814,40 |
- Thặng dư và các quỹ | 773,48 | 773,48 | 773,48 | 773,48 | 575,89 |
- LNST chưa phân phối | 1.012,12 | 828,15 | 1.092,97 | 936,54 | 1.097,21 |