I - Tăng trưởng Kết quả Kinh doanh
1. Doanh Thu thuần 549,85 823,97 1.270,77 1.463,66 1.675,33 1.389,89 1.069,37 1.002,31 909,52 1.407,91 1.333,04 1.618,55 554,68 1.188,37 1.265,06 945,27
1.1. Tăng trưởng doanh thu thuần so với cùng kỳ (%) -67,18 -40,72 18,83 46,03 84,20 -1,28 -19,78 -38,07 63,97 18,47 5,37 71,23 10,28 46,53 6,37 -46,77
2. Lợi nhuận HĐKD -112,83 -67,57 11,83 -11,80 63,43 24,26 40,87 40,19 -69,96 284,93 93,74 -71,31 -196,75 -113,75 -43,43 -52,41
3. Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ -103,76 59,56 38,80 60,62 24,27 140,38 27,08 111,49 -87,13 385,89 112,43 -67,25 -174,96 253,68 25,28 -45,19
3.1. Tăng trưởng LNSTCông ty mẹ so với cùng kỳ (%) -527,52 -57,57 43,27 -45,62 -127,86 -63,62 -75,91 -265,79 -50,20 52,12 344,75 48,80 -12,90 642,41 154,84 -327,59
II - CƠ CẤU LỢI NHUẬN
1. % Lợi nhuận HĐKD 105,90 -129,65 21,96 -17,49 246,69 17,47 137,18 35,33 82,55 64,96 81,10 91,26 112,46 -33,81 -58,11 113,16
2. % Lợi nhuận Công ty LDLK -9,08 165,91 88,08 102,22 53,76 48,16 -14,01 36,96 -12,28 -6,63 61,73 -31,21 0,00 -3,32 -1,78 -54,48
3. % Lợi nhuận tài chính 1,52 4,32 -6,78 8,39 -199,97 -8,23 -16,70 -25,83 30,40 8,48 -36,71 42,35 -12,45 -4,37 -33,45 46,24
4. % Lợi nhuận khác 1,67 59,42 -3,26 6,88 -0,48 42,60 -6,48 53,54 -0,67 33,18 -6,12 -2,41 -0,00 141,51 193,34 -4,92
III - CƠ CẤU DOANH THU
1. Giá vốn / doanh thu thuần (%) 105,06 95,63 93,80 96,11 90,62 89,60 90,52 84,82 94,39 77,73 94,33 96,90 114,33 97,92 92,60 92,44
2. Chi phí QLDN/Doanh thu thuần (%) 15,21 11,31 5,14 4,54 5,42 7,91 5,43 10,97 13,08 1,59 -1,47 7,37 20,73 10,81 10,57 12,79
3. Chi phí Bán hàng /Doanh Thu thuần (%) 0,26 1,26 0,12 0,16 0,17 0,74 0,24 0,20 0,23 0,45 0,10 0,14 0,41 0,84 0,26 0,31
4. Chi phí tài chính / Doanh thu Thuần (%) 7,85 5,78 3,35 2,91 4,78 4,10 5,48 7,32 5,57 4,32 5,00 4,21 3,38 5,77 6,01 6,41
5. Chi phí khác / Doanh Thu thuần (%) 0,72 0,56 0,35 2,60 0,01 0,17 0,32 0,65 -0,00 0,36 0,67 0,01 0,00 0,65 0,30 0,04
6. Thuế / Doanh Thu thuần (%) 0,62 -2,28 1,27 0,94 0,57 -0,83 1,19 0,83 0,95 2,57 1,43 0,03 0,00 5,11 4,65 1,34
7. LNST / Doanh Thu thuần (%) -20,00 8,60 2,97 3,67 0,97 10,83 1,59 10,52 -10,26 28,58 7,25 -4,86 -31,54 23,20 1,26 -6,23
IV - Hiệu quả hoạt động
1a. EPS cốt lõi trong qúy (VNĐ/CP) -268 -161 28 -28 150 57 96 104 -183 743 244 -187 -514 -297 -114 -137
1a.1. Tăng trưởng EPS cốt lõi trong qúy so với cùng kỳ (%) -278,67 -382,46 -70,83 -126,92 -181,97 -92,33 -60,66 -155,61 -64,40 -350,17 -314,04 36,50 3,63 271,25 1.325,00 -159,57
1b. EPS trong qúy (VNĐ/CP) -247 141 92 143 57 333 64 290 -228 1.006 293 -176 -457 661 65 -118
1b.1. Tăng trưởng EPS trong qúy so với cùng kỳ (%) -533,33 -57,66 43,75 -50,69 -125,00 -66,90 -78,16 -264,77 -50,11 52,19 350,77 49,15 -12,95 642,70 132,14 -310,71
2. EPS lũy kế 4 quý (VNĐ/CP) 131 434 626 598 719 455 1.037 1.363 897 668 323 95 153 85 -487 -527
2.1. Tăng trưởng EPS lũy kế 4 quý so với cùng kỳ (%) -81,79 -4,46 -39,62 -56,10 -19,85 -31,91 220,90 1.322,04 484,84 678,50 -166,40 -118,20 -142,95 -72,61 -204,41 -125,79
3. EPS pha loãng 4 qúy (VNĐ/CP) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2.1. Tăng trưởng EPS pha loãng 4 qúy so với cùng kỳ (%) 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
4. Hiệu quả Vốn đầu tư TSSL chính (%) -1,35 -0,05 0,63 0,85 1,23 0,26 2,19 2,57 1,74 -0,41 -3,36 -4,37 -4,22 -2,93 -2,31 -2,01
5. Hiệu quả tài sản Sinh lợi chính (%) -1,12 -0,05 0,51 0,69 1,00 0,21 1,76 2,05 1,39 -0,43 -2,79 -3,58 -3,45 -2,28 -1,79 -1,56
6. Lợi nhuận HĐKD/ Nguyên giá TSCĐ (%) -0,16 -0,10 0,02 -0,02 0,09 0,03 0,06 0,06 -0,10 0,41 0,13 -0,10 -0,52 -0,17 -0,06 -0,08
7. ROE (%) 0,39 1,30 1,88 1,80 2,17 1,36 3,15 3,79 2,48 1,73 0,83 0,19 0,35 0,22 -1,41 -1,53
8. ROA (%) 0,25 0,85 1,23 1,14 1,39 0,86 2,06 2,43 1,54 0,75 0,10 -0,28 -0,17 0,11 -1,04 -0,98
9. Biên lợi nhuận gộp trong quý (%) -5,06 4,37 6,20 3,89 9,38 10,40 9,48 15,18 5,61 22,27 5,67 3,10 -14,33 2,08 7,40 7,56
V - Chỉ tiêu tài sản
1. Tiền+ gửi ngân hàng 2.991,55 3.362,19 3.419,58 3.182,62 3.091,20 3.324,62 3.208,63 3.285,32 3.269,31 3.368,61 3.103,80 3.225,50 2.143,96 3.951,55 3.691,92 3.769,11
- % Tiền và Gửi ngân hàng / Tổng Tài sản 14,41 16,12 16,31 15,19 14,49 15,92 15,59 15,97 15,92 16,04 14,60 15,23 15,27 18,13 16,65 16,93
Tiền mặt/Cp (VNĐ/CP) 7.097 7.976 8.112 7.550 7.333 7.887 7.612 8.572 8.530 8.789 8.098 8.416 5.594 10.310 9.633 9.834
Tiền mặt/Nợ vay tài chính ngắn hạn 4,38 5,30 5,96 5,75 5,64 6,38 6,29 6,57 8,74 9,29 6,59 8,70 0,00 2,94 3,09 3,48
2. Tồn kho 931,13 958,94 717,53 717,09 763,64 809,76 718,08 740,59 691,14 754,75 783,82 750,21 366,93 746,95 903,53 792,38
- %Tồn kho/ Tổng Tài sản 4,49 4,60 3,42 3,42 3,58 3,88 3,49 3,60 3,37 3,59 3,69 3,54 2,61 3,43 4,07 3,56
-Tăng trưởng tồn kho so với cùng kỳ (%) 21,93 18,42 -0,08 -3,17 10,49 7,29 -8,39 -1,28 88,36 1,04 -13,25 -5,32 -54,31 -6,04 10,21 -7,97
3. Tổng phải thu 1.763,79 1.823,67 2.176,83 2.382,09 2.621,88 1.949,41 1.785,89 1.465,78 1.429,49 1.628,07 1.993,71 1.857,42 1.186,93 1.573,74 1.878,15 1.720,21
- %Phải thu/Tổng tài sản 8,50 8,75 10,38 11,37 12,29 9,34 8,68 7,13 6,96 7,75 9,38 8,77 8,46 7,22 8,47 7,73
- Tăng trưởng phải thu so cùng kỳ (%) -32,73 -6,45 21,89 62,51 83,41 19,74 -10,42 -21,08 20,44 3,45 6,15 7,98 -11,91 1,92 -12,27 -40,84
4. Tổng TSCĐ 13.418,41 13.496,32 13.638,82 13.697,82 13.955,47 13.926,16 14.065,56 14.238,46 14.327,83 14.462,49 14.508,13 14.547,65 7.198,86 14.821,26 15.045,87 15.255,24
- % Tài sản cố định/ Tổng Tài sản 64,65 64,72 65,03 65,39 65,40 66,71 68,34 69,23 69,79 68,86 68,23 68,71 51,29 68,00 67,85 68,52
- Tăng trưởng nguyên giá tài sản cố định -1,46 -0,03 0,19 -0,06 1,42 0,18 -0,28 1,21 83,60 1,67 2,07 0,86 -44,57 0,05 1,65 1,76
- Giá trị hao mòn lũy kế -30.294,88 -30.116,75 -29.860,52 -29.607,02 -29.668,51 -28.829,31 -28.425,79 -28.044,33 -27.562,48 -27.098,71 -27.306,11 -26.282,31 -16.913,29 -24.876,98 -24.272,36 -23.583,05
5. Tài sản xây dựng cơ bản (XDCB) dở dang 563,70 205,65 32,19 45,14 28,08 26,64 42,97 44,38 65,23 64,05 66,12 65,83 14,76 37,46 27,46 65,09
- % XDCB dang dở/Tổng tài sản 2,72 0,99 0,15 0,22 0,13 0,13 0,21 0,22 0,32 0,30 0,31 0,31 0,11 0,17 0,12 0,29
- Tài sản XDCB dở dang/ Nguyên giá TSCĐ (%) 0,81 0,29 0,05 0,06 0,04 0,04 0,06 0,06 0,09 0,09 0,09 0,09 0,04 0,05 0,04 0,09
6. Đầu tư chứng khoán, công ty con, LDLK 707,31 698,72 772,57 728,44 671,54 651,26 595,80 639,72 596,44 588,83 664,53 584,10 3.093,75 560,42 572,09 576,61
- % ĐTCK, CT con, LDLK/Tổng tài sản 3,41 3,35 3,68 3,48 3,15 3,12 2,89 3,11 2,91 2,80 3,13 2,76 22,04 2,57 2,58 2,59
7. Tài sản khác 380,26 307,23 214,43 193,92 205,96 188,96 164,93 152,79 151,68 135,44 143,00 143,09 31,71 104,71 56,54 83,97
- % Tài sản khác/Tổng tài sản 1,83 1,47 1,02 0,93 0,97 0,91 0,80 0,74 0,74 0,64 0,67 0,68 0,23 0,48 0,25 0,38
VI - Chỉ tiêu Nguồn vốn
1. Nợ vay tài chính ngắn hạn 683,25 634,90 574,17 553,58 548,51 520,87 510,03 500,01 374,17 362,41 471,13 370,82 0,00 1.342,64 1.193,11 1.083,61
- % nợ vay tài chính ngắn hạn/Tổng nguồn vốn 3,29 3,04 2,74 2,64 2,57 2,49 2,48 2,43 1,82 1,73 2,22 1,75 0,00 6,16 5,38 4,87
- % Nợ tài chính ngắn hạn/Vốn chủ sở hữu 4,91 4,52 4,09 3,95 3,87 3,71 3,67 3,60 2,72 2,62 3,48 2,80 0,00 9,98 9,04 8,21
- Tăng trưởng vay Tài chính ngắn hạn (%) 24,56 21,89 12,58 10,72 46,59 43,72 8,26 34,84 0,00 -73,01 -60,51 -65,78 -100,00 76,23 3,54 4,49
2. Nợ vay tài chính dài hạn 3.366,24 3.230,53 3.179,60 3.152,99 3.233,77 3.230,13 3.266,01 3.309,62 3.445,79 3.477,19 3.635,69 3.727,20 0,00 3.329,57 3.568,81 3.983,15
- % nợ vay tài chính dài hạn/Tổng nguồn vốn 16,22 15,49 15,16 15,05 15,16 15,47 15,87 16,09 16,78 16,56 17,10 17,60 0,00 15,28 16,09 17,89
- % Nợ tài chính dài hạn/Vốn chủ sở hữu 24,21 23,01 22,64 22,47 22,80 22,98 23,53 23,80 25,02 25,12 26,88 28,09 0,00 24,75 27,03 30,16
- Tăng trưởng vay Tài chính dài hạn (%) 4,10 0,01 -2,65 -4,73 -6,15 -7,10 -10,17 -11,20 0,00 4,43 1,87 -6,43 -100,00 -28,85 -16,22 -14,97
3. Nợ Chiếm dụng 2.800,28 2.948,16 3.173,62 3.210,05 3.371,46 3.068,77 2.926,94 2.852,51 2.941,42 3.322,03 3.630,84 3.809,09 1.372,21 3.673,53 4.211,49 3.989,52
- % Nợ chiếm dụng/Tổng nguồn vốn 13,49 14,14 15,13 15,32 15,80 14,70 14,22 13,87 14,33 15,82 17,08 17,99 9,78 16,85 18,99 17,92
- Người mua trả trước+ doanh thu chưa thực hiện 36,49 22,51 10,68 9,88 40,07 17,68 36,97 24,74 18,76 29,43 71,50 48,03 0,00 218,99 136,77 91,69
- Tăng trưởng người mua trả trước + doanh thu chưa thực hiện so với cùng kỳ -8,93 27,31 -71,10 -60,07 113,57 -39,93 -48,30 -48,48 0,00 -86,56 -47,72 -47,61 -100,00 9.214,99 1.554,30 3.478,44
4. Vốn góp 4.215,46 4.215,46 4.215,46 4.215,46 4.215,46 4.215,46 4.215,46 3.832,66 3.832,66 3.832,66 3.832,66 3.832,66 3.832,66 3.832,66 3.832,66 3.832,66
- % Vốn góp/Vốn chủ sở hữu 30,31 30,03 30,01 30,04 29,72 29,99 30,37 27,56 27,83 27,69 28,34 28,89 30,26 28,49 29,03 29,02
5. Thặng dư+ quỹ khác 7.618,55 7.640,52 7.659,03 7.672,95 5.902,37 5.782,42 5.703,52 5.740,65 5.702,28 5.684,44 5.736,36 5.561,74 5.297,80 5.430,76 5.446,36 5.444,84
- % Thặng dư+ quỹ / Vốn chủ sở hữu 54,78 54,42 54,53 54,69 41,61 41,14 41,09 41,29 41,41 41,07 42,41 41,92 41,83 40,38 41,25 41,23
6. LNST Chưa PP 1.828,30 1.936,17 1.925,52 1.900,72 3.821,65 3.812,28 3.713,42 4.077,66 3.978,83 4.065,89 3.710,36 3.618,62 3.534,23 3.925,80 3.672,31 3.673,68
- % LNST chưa phân phối/ Vốn chủ sở hữu 13,15 13,79 13,71 13,55 26,94 27,12 26,76 29,33 28,90 29,38 27,43 27,28 27,91 29,19 27,82 27,82
VII. Chỉ tiêu dòng tiền
1. Tài sản kinh doanh ngắn hạn 2.791,78 2.842,79 2.921,04 3.120,32 3.415,60 2.793,25 2.544,21 2.233,44 2.146,97 2.394,51 2.794,51 2.625,80 1.556,86 2.336,32 2.785,05 2.542,17
- Tăng/giảm TSKD ngắn hạn so với kỳ liền kề -51,01 -78,25 -199,28 -295,28 622,34 249,04 310,77 86,47 -247,54 -400,00 168,71 1.068,95 -779,47 -448,73 242,88 364,84
- Tăng/giảm tồn kho so với liền kề -27,81 241,41 0,43 -46,55 -46,12 91,68 -22,51 49,46 -63,61 -29,07 33,61 383,28 -380,02 -156,58 111,15 -10,74
2. Nợ chiếm dụng ngắn hạn 2.019,69 2.168,91 2.378,90 2.403,53 2.539,79 2.239,25 2.043,42 1.972,28 2.064,03 2.414,84 2.476,37 2.661,52 1.073,59 2.550,77 2.622,39 2.265,37
3. Nợ chiếm dụng dài hạn 780,59 779,25 794,72 806,53 831,67 829,52 883,52 880,23 877,38 907,19 1.154,47 1.147,57 298,62 1.122,76 1.589,09 1.724,15
4. Khấu hao trong kỳ -237,51 -341,63 -338,01 81,98 -1.118,92 -538,03 -508,61 -642,47 -618,36 276,54 -1.365,07 -12.492,03 10.618,26 -806,16 -919,08 -832,59
5. Lưu chuyển từ HĐKD ngắn hạn -211,03 -199,32 186,49 147,21 -258,37 -28,95 -198,77 -138,03 -173,22 623,40 -260,12 447,67 -894,46 263,36 70,72 -341,52
6. Lưu chuyển tiền từ HĐKD cốt lõi 807,07 921,57 1.319,22 871,75 1.692,22 1.338,61 1.193,36 1.384,67 1.322,52 1.254,05 2.259,43 14.087,26 -11.214,11 2.192,29 2.578,89 2.215,22
VIII. Chỉ tiêu khác
1. P/E 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
2. Nợ vay tài chính/ CP (VNĐ/CP) 9.606 9.170 8.905 8.793 8.972 8.898 8.958 9.940 9.967 10.018 10.715 10.692 0 12.191 12.425 13.220
3. Điểm cơ bản 5,00 5,00 5,00 5,00 5,00 5,00 6,00 6,00 5,00 5,00 5,00 5,00 5,00 5,00 5,00 5,00