PVD

Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí

Sản xuất | VNIndex

  • - Giá hiện tại: 0,00

    Tăng/giảm: 0,00 ( 0% )

  • - Điểm sức mạnh: 1,00
  • - Điểm Dòng tiền: 0,00
  • - Trung bình khối lượng 20 phiên (cổ phiếu): 7.014.110,00
  • - Khối lượng khớp lệnh so với MA20 (%): 0,00
  • - Giao dịch khối ngoại (cổ phiếu):
    • NNMua: 0

      NNBán:

  • - Số cổ phiếu niêm yết: 383.266.160
  • - Số lượng cổ phiếu đang lưu hành: 382.850.160
  • - Kỳ báo cáo: Quý: 1 - Năm: 2021
  • - PE pha loãng: 0,00
  • - EPS pha loãng 4 quý (VNĐ/CP): inf
  • - ROE (%): 0,39
  • - ROA (%): 0,25
  • - Biên lợi nhuận gộp: -5,06
  • - Tăng trưởng doanh thu quý gần nhất (%): -67,18
  • - Tiền và gửi ngân hàng/ tổng tài sản (%): 14,41
  • - Vay nợ tài chính/Tổng nguồn vốn (%): 19,51
2020 2019 2018 2017 2016
Kết quả kinh doanh
Tổng doanh thu thuần 5.228,64 4.368,07 5.500,14 3.890,71 5.360,00
      - Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) 19,70 -20,58 41,37 -27,41 -62,89
Biên lợi nhuận gộp (%) 6,29 10,31 7,22 4,93 15,53
Tổng lợi nhuận trước thuế 203,64 188,95 232,69 150,97 268,29
      - Lợi nhuận HĐKD 1,14 36,60 99,55 -395,71 161,12
      - Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết 216,41 110,63 60,51 4,91 114,34
      - Lợi nhuận tài chính -43,79 -76,23 -67,21 -80,95 -93,86
      - Lợi nhuận khác 29,88 117,95 139,84 622,73 86,70
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ 186,49 184,46 197,79 45,28 129,40
      - Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) 1,10 -6,74 336,81 -65,01 -92,22
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) 0,01 0,22 0,59 -2,31 0,90
Cơ cấu tài chính
Tổng tài sản 20.856,19 20.891,73 21.003,81 21.817,46 23.142,71
Tài sản ngắn hạn 5.107,39 5.704,83 5.674,12 6.284,08 6.817,36
      - Tiền + gửi Ngân hàng 3.211,39 3.324,62 3.368,85 3.951,54 4.460,70
      - Tồn kho 958,94 835,45 759,89 754,16 794,99
      - Phải thu ngắn hạn 1.949,49 1.906,71 1.612,58 1.552,07 1.527,12
Tài sản dài hạn 15.748,80 15.186,89 15.329,69 15.533,38 16.325,35
Tổng nợ 6.814,17 6.923,27 7.153,64 8.344,53 9.667,31
      - Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 634,90 520,87 362,41 1.342,64 761,88
      - Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3.230,53 3.230,13 3.477,19 3.329,57 4.679,43
      - Nợ chiếm dụng 2.948,74 3.172,26 3.314,04 3.672,31 4.226,00
Vốn chủ sở hữu 14.042,02 13.968,46 13.850,18 13.472,93 13.475,40
      - Vốn góp 4.215,46 4.215,46 3.832,66 3.832,66 3.832,66
      - Thặng dư và các quỹ 7.640,82 5.700,91 5.684,66 5.430,77 5.443,35
      - LNST chưa phân phối 1.937,94 3.805,22 4.075,88 3.944,91 3.930,05
Qúy 1 - 2021 Qúy 4 - 2020 Qúy 3 - 2020 Qúy 2 - 2020 Qúy 1 - 2020
Kết quả kinh doanh
Tổng doanh thu thuần 549,85 823,97 1.270,77 1.463,66 1.675,33
      - Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) -67,18 -40,72 18,83 46,03 84,20
Biên lợi nhuận gộp (%) -5,06 4,37 6,20 3,89 9,38
Tổng lợi nhuận trước thuế -106,55 52,12 53,87 67,48 25,71
      - Lợi nhuận HĐKD -112,83 -67,57 11,83 -11,80 63,43
      - Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết 9,67 86,47 47,45 68,98 13,82
      - Lợi nhuận tài chính -1,62 2,25 -3,65 5,66 -51,42
      - Lợi nhuận khác -1,77 30,97 -1,76 4,64 -0,12
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ -103,76 59,56 38,80 60,62 24,27
      - Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) -527,52 -57,57 43,27 -45,62 -127,86
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) -1,12 -0,05 0,51 0,69 1,00
Cơ cấu tài chính
Tổng tài sản 20.756,15 20.852,72 20.971,95 20.947,13 21.337,77
Tài sản ngắn hạn 5.066,23 5.114,18 5.611,39 5.774,86 6.034,59
      - Tiền + gửi Ngân hàng 2.991,55 3.362,19 3.419,58 3.182,62 3.091,20
      - Tồn kho 931,13 958,94 717,53 717,09 763,64
      - Phải thu ngắn hạn 1.747,64 1.806,10 2.161,53 2.364,92 2.606,27
Tài sản dài hạn 15.689,92 15.738,55 15.360,56 15.172,26 15.303,18
Tổng nợ 6.849,76 6.813,59 6.927,39 6.916,62 7.153,74
      - Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 683,25 634,90 574,17 553,58 548,51
      - Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3.366,24 3.230,53 3.179,60 3.152,99 3.233,77
      - Nợ chiếm dụng 2.800,28 2.948,16 3.173,62 3.210,05 3.371,46
Vốn chủ sở hữu 13.906,38 14.039,13 14.044,56 14.030,50 14.184,03
      - Vốn góp 4.215,46 4.215,46 4.215,46 4.215,46 4.215,46
      - Thặng dư và các quỹ 7.618,55 7.640,52 7.659,03 7.672,95 5.902,37
      - LNST chưa phân phối 1.828,30 1.936,17 1.925,52 1.900,72 3.821,65