I - Tăng trưởng Kết quả Kinh doanh
1. Doanh Thu thuần 4.852,54 3.418,14 3.375,62 2.314,35 2.451,56 3.201,12 3.068,49 2.963,74 2.943,44 3.462,84 3.472,02 4.291,28 3.585,64 3.322,16 3.810,44 3.094,36
1.1. Tăng trưởng doanh thu thuần so với cùng kỳ (%) 97,94 6,78 10,01 -21,91 -16,71 -7,56 -11,62 -30,94 -17,91 4,23 -8,88 38,68 49,90 35,14 52,12 42,29
2. Lợi nhuận HĐKD 409,88 197,58 143,09 37,63 131,05 46,73 36,17 37,28 -57,35 -90,08 73,61 206,69 199,74 239,31 295,35 245,61
3. Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ 318,79 153,98 82,62 17,30 41,49 7,16 6,21 135,58 -101,61 -173,43 0,73 108,91 121,13 150,54 205,75 194,33
3.1. Tăng trưởng LNSTCông ty mẹ so với cùng kỳ (%) 668,31 2.052,00 1.230,59 -87,24 -140,83 -104,13 746,15 24,48 -183,89 -215,20 -99,64 -43,95 -22,32 129,32 39,75 -17,91
II - CƠ CẤU LỢI NHUẬN
1. % Lợi nhuận HĐKD 112,04 115,56 156,11 345,20 277,23 642,53 276,46 21,71 56,24 48,21 6.805,72 176,77 152,44 147,20 130,54 121,72
2. % Lợi nhuận Công ty LDLK 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
3. % Lợi nhuận tài chính -14,82 -16,98 -56,10 -255,17 -177,49 -581,51 -270,83 -26,54 43,87 52,13 -6.987,10 -77,60 -52,67 -47,05 -30,32 -31,81
4. % Lợi nhuận khác 2,78 1,42 -0,02 9,97 0,26 38,98 94,37 104,83 -0,12 -0,34 281,39 0,83 0,22 -0,15 -0,22 10,10
III - CƠ CẤU DOANH THU
1. Giá vốn / doanh thu thuần (%) 87,43 91,01 92,82 95,36 91,35 95,95 96,71 96,20 100,04 99,42 95,15 92,80 91,76 90,10 89,64 89,08
2. Chi phí QLDN/Doanh thu thuần (%) 0,56 0,74 0,73 1,00 0,77 0,50 0,59 0,59 0,58 0,56 0,51 0,52 0,52 0,64 0,46 0,53
3. Chi phí Bán hàng /Doanh Thu thuần (%) 3,57 2,48 2,21 2,01 2,53 2,09 1,52 1,95 1,33 2,62 2,22 1,86 2,15 2,06 2,15 2,45
4. Chi phí tài chính / Doanh thu Thuần (%) 1,48 1,59 2,15 3,05 3,75 4,50 2,12 2,85 1,82 3,33 3,35 2,60 2,43 2,94 2,47 2,87
5. Chi phí khác / Doanh Thu thuần (%) 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,02 0,05 0,00 0,01 0,02 0,01 0,03 0,01 0,01 0,02 0,02
6. Thuế / Doanh Thu thuần (%) 0,97 0,50 0,27 -0,28 0,24 0,00 0,22 1,22 -0,01 -0,39 0,01 0,19 0,28 0,36 0,54 0,24
7. LNST / Doanh Thu thuần (%) 6,57 4,50 2,45 0,75 1,69 0,22 0,20 4,57 -3,45 -5,01 0,02 2,54 3,38 4,53 5,40 6,28
IV - Hiệu quả hoạt động
1a. EPS cốt lõi trong qúy (VNĐ/CP) 2.252 1.085 786 206 720 256 198 204 -316 -495 404 1.135 1.536 1.840 2.953 2.479
1a.1. Tăng trưởng EPS cốt lõi trong qúy so với cùng kỳ (%) 212,78 323,83 296,97 0,98 -327,85 -151,72 -50,99 -82,03 -120,57 -126,90 -86,32 -54,22 -58,45 -25,51 -30,39 -60,42
1b. EPS trong qúy (VNĐ/CP) 1.751 846 453 95 227 39 34 744 -559 -953 4 598 931 1.157 2.057 1.961
1b.1. Tăng trưởng EPS trong qúy so với cùng kỳ (%) 671,37 2.069,23 1.232,35 -87,23 -140,61 -104,09 750,00 24,41 -160,04 -182,37 -99,81 -69,51 -60,57 23,74 -30,08 -58,55
2. EPS lũy kế 4 quý (VNĐ/CP) 3.146 1.623 816 396 1.046 260 -733 -763 -909 315 2.095 3.221 5.167 5.435 6.216 5.685
2.1. Tăng trưởng EPS lũy kế 4 quý so với cùng kỳ (%) 200,73 524,07 -211,50 -152,01 -215,14 -17,46 -134,94 -123,66 -117,59 -94,20 -66,30 -43,33 -43,65 -25,98 -34,25 -21,68
3. EPS pha loãng 4 qúy (VNĐ/CP) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2.1. Tăng trưởng EPS pha loãng 4 qúy so với cùng kỳ (%) 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
4. Hiệu quả Vốn đầu tư TSSL chính (%) 14,10 8,95 6,21 4,50 4,42 1,03 -1,42 -1,10 1,03 5,07 9,57 13,55 15,28 17,17 18,79 20,29
5. Hiệu quả tài sản Sinh lợi chính (%) 10,26 7,31 5,07 3,60 3,55 0,76 -1,29 -0,93 1,00 4,51 8,49 11,74 13,32 14,86 16,15 17,26
6. Lợi nhuận HĐKD/ Nguyên giá TSCĐ (%) 2,94 1,42 1,03 0,27 0,95 0,35 0,27 0,27 -0,42 -0,65 0,54 1,52 1,48 1,78 2,35 2,30
7. ROE (%) 17,21 9,46 4,85 2,38 6,31 1,42 -4,66 -4,84 -5,89 1,61 12,56 22,25 28,99 34,02 32,95 36,74
8. ROA (%) 6,42 3,79 1,84 0,92 2,32 0,36 -1,87 -1,94 -2,44 0,31 3,93 6,49 7,89 8,58 8,12 8,31
9. Biên lợi nhuận gộp trong quý (%) 12,57 8,99 7,18 4,64 8,65 4,05 3,29 3,80 -0,04 0,58 4,85 7,20 8,24 9,90 10,36 10,92
V - Chỉ tiêu tài sản
1. Tiền+ gửi ngân hàng 1.132,93 611,86 868,43 552,83 449,98 826,56 609,43 485,74 550,61 667,81 277,32 312,19 662,01 507,99 189,31 101,07
- % Tiền và Gửi ngân hàng / Tổng Tài sản 11,22 8,11 10,56 7,10 5,65 10,59 7,95 5,81 7,79 8,22 2,98 3,23 7,18 4,99 2,37 1,32
Tiền mặt/Cp (VNĐ/CP) 6.225 3.362 4.772 3.038 2.472 4.542 3.349 2.669 3.025 3.669 1.524 1.715 5.092 3.908 1.893 1.020
Tiền mặt/Nợ vay tài chính ngắn hạn 0,37 0,24 0,25 0,20 0,16 0,35 0,24 0,15 0,27 0,21 0,07 0,07 0,19 0,11 0,07 0,03
2. Tồn kho 3.500,26 2.150,33 2.458,65 2.606,50 2.756,08 2.327,49 2.350,02 2.565,69 1.622,26 2.420,51 3.570,61 3.847,76 3.187,60 4.090,18 2.484,74 2.516,03
- %Tồn kho/ Tổng Tài sản 34,65 28,51 29,89 33,46 34,63 29,83 30,65 30,69 22,95 29,80 38,41 39,85 34,59 40,20 31,05 32,75
-Tăng trưởng tồn kho so với cùng kỳ (%) 27,00 -7,61 4,62 1,59 69,89 -3,84 -34,18 -33,32 -49,11 -40,82 43,70 52,93 19,38 101,20 86,60 144,61
3. Tổng phải thu 2.065,76 1.442,22 1.460,33 1.088,34 1.083,67 880,14 860,29 1.320,72 844,65 747,78 1.030,36 1.005,32 919,04 1.110,72 969,60 671,12
- %Phải thu/Tổng tài sản 20,45 19,12 17,75 13,97 13,62 11,28 11,22 15,80 11,95 9,21 11,08 10,41 9,97 10,92 12,12 8,73
- Tăng trưởng phải thu so cùng kỳ (%) 90,63 63,86 69,75 -17,59 28,30 17,70 -16,51 31,37 -8,09 -32,68 6,27 49,80 12,47 123,75 22,67 -9,70
4. Tổng TSCĐ 3.035,69 3.126,53 3.207,60 3.296,01 3.347,58 3.457,52 3.564,42 3.655,63 3.426,31 3.532,03 3.615,07 3.689,12 3.780,97 3.859,55 3.674,39 2.962,35
- % Tài sản cố định/ Tổng Tài sản 30,05 41,45 38,99 42,31 42,06 44,31 46,49 43,72 48,47 43,49 38,89 38,20 41,03 37,93 45,92 38,55
- Tăng trưởng nguyên giá tài sản cố định 0,79 3,61 3,62 0,56 0,33 -2,45 -2,07 1,78 1,80 2,37 8,80 27,28 45,92 85,82 75,32 91,84
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.000,63 -5.732,05 -5.462,59 -5.192,44 -4.983,47 -4.642,89 -4.327,60 -4.458,33 -4.264,01 -3.950,00 -3.636,97 -3.315,94 -3.009,69 -2.704,67 -2.408,82 -2.150,77
5. Tài sản xây dựng cơ bản (XDCB) dở dang 58,88 58,58 47,74 47,59 51,62 49,07 56,86 54,48 467,54 443,79 384,17 350,67 224,94 132,82 300,45 991,92
- % XDCB dang dở/Tổng tài sản 0,58 0,78 0,58 0,61 0,65 0,63 0,74 0,65 6,61 5,46 4,13 3,63 2,44 1,31 3,76 12,91
- Tài sản XDCB dở dang/ Nguyên giá TSCĐ (%) 0,42 0,42 0,34 0,34 0,37 0,37 0,42 0,39 3,40 3,22 2,80 2,59 1,66 0,99 2,39 9,31
6. Đầu tư chứng khoán, công ty con, LDLK 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 72,00 72,00 72,00 24,00 0,00 0,00
- % ĐTCK, CT con, LDLK/Tổng tài sản 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,77 0,75 0,78 0,24 0,00 0,00
7. Tài sản khác 307,39 154,04 183,76 198,07 269,56 261,70 226,22 278,59 157,58 309,69 346,94 379,63 367,63 449,19 382,68 441,13
- % Tài sản khác/Tổng tài sản 3,04 2,04 2,23 2,54 3,39 3,35 2,95 3,33 2,23 3,81 3,73 3,93 3,99 4,41 4,78 5,74
VI - Chỉ tiêu Nguồn vốn
1. Nợ vay tài chính ngắn hạn 3.081,42 2.520,05 3.463,42 2.808,97 2.895,03 2.388,86 2.514,08 3.159,08 2.040,68 3.200,97 4.117,39 4.268,41 3.503,38 4.424,50 2.673,75 2.984,62
- % nợ vay tài chính ngắn hạn/Tổng nguồn vốn 30,51 33,41 42,10 36,06 36,38 30,62 32,79 37,78 28,87 39,41 44,29 44,20 38,02 43,49 33,42 38,84
- % Nợ tài chính ngắn hạn/Vốn chủ sở hữu 88,05 79,22 112,49 93,75 94,66 79,18 83,53 105,18 71,11 107,73 130,93 135,77 114,43 150,47 126,24 156,69
- Tăng trưởng vay Tài chính ngắn hạn (%) 6,44 5,49 37,76 -11,08 41,87 -25,37 -38,94 -25,99 -41,75 -27,65 53,99 43,01 18,00 95,94 41,52 107,77
2. Nợ vay tài chính dài hạn 482,41 482,41 587,31 677,30 702,99 703,34 796,48 1.067,98 1.225,52 1.225,11 1.340,18 1.322,68 1.690,13 1.754,71 2.036,97 2.175,40
- % nợ vay tài chính dài hạn/Tổng nguồn vốn 4,78 6,39 7,14 8,70 8,83 9,01 10,39 12,77 17,34 15,08 14,42 13,70 18,34 17,25 25,46 28,31
- % Nợ tài chính dài hạn/Vốn chủ sở hữu 13,78 15,16 19,08 22,61 22,99 23,31 26,46 35,56 42,71 41,23 42,62 42,07 55,20 59,67 96,17 114,20
- Tăng trưởng vay Tài chính dài hạn (%) -31,38 -31,41 -26,26 -36,58 -42,64 -42,59 -40,57 -19,26 -27,49 -30,18 -34,21 -39,20 -23,38 -7,45 26,67 49,93
3. Nợ Chiếm dụng 3.037,27 1.359,96 1.097,03 1.306,93 1.302,17 1.693,47 1.347,04 1.130,35 933,21 724,37 694,26 921,71 959,09 1.054,79 1.172,44 618,76
- % Nợ chiếm dụng/Tổng nguồn vốn 30,07 18,03 13,34 16,78 16,36 21,70 17,57 13,52 13,20 8,92 7,47 9,54 10,41 10,37 14,65 8,05
- Người mua trả trước+ doanh thu chưa thực hiện 357,33 346,22 211,97 122,63 51,75 47,64 70,25 71,34 97,95 72,24 84,35 73,39 132,62 155,99 137,02 84,52
- Tăng trưởng người mua trả trước + doanh thu chưa thực hiện so với cùng kỳ 590,44 626,79 201,71 71,88 -47,16 -34,06 -16,71 -2,79 -26,14 -53,69 -38,44 -13,17 14,99 104,75 17,58 -19,11
4. Vốn góp 1.820,00 1.820,00 1.820,00 1.820,00 1.820,00 1.820,00 1.820,00 1.820,00 1.820,00 1.820,00 1.820,00 1.820,00 1.300,00 1.300,00 1.000,00 990,51
- % Vốn góp/Vốn chủ sở hữu 52,00 57,21 59,11 60,74 59,51 60,33 60,47 60,60 63,42 61,26 57,88 57,89 42,46 44,21 47,21 52,00
5. Thặng dư+ quỹ khác 784,70 784,70 784,70 784,70 840,49 840,49 840,49 840,49 838,20 838,20 838,20 838,20 809,90 809,90 308,00 308,00
- % Thặng dư+ quỹ / Vốn chủ sở hữu 22,42 24,67 25,49 26,19 27,48 27,86 27,93 27,98 29,21 28,21 26,66 26,66 26,45 27,54 14,54 16,17
6. LNST Chưa PP 895,11 576,45 474,07 391,45 397,81 356,32 349,17 342,96 211,37 312,98 486,43 485,69 951,68 830,55 810,02 603,33
- % LNST chưa phân phối/ Vốn chủ sở hữu 25,58 18,12 15,40 13,07 13,01 11,81 11,60 11,42 7,37 10,53 15,47 15,45 31,08 28,25 38,24 31,67
VII. Chỉ tiêu dòng tiền
1. Tài sản kinh doanh ngắn hạn 5.819,98 3.684,04 4.035,39 3.820,13 4.040,78 3.395,39 3.385,24 4.108,76 2.594,13 3.442,98 4.925,29 5.209,22 4.447,06 5.620,66 3.807,67 3.605,72
- Tăng/giảm TSKD ngắn hạn so với kỳ liền kề 2.135,93 -351,35 215,26 -220,64 645,39 10,15 -723,53 1.514,64 -848,85 -1.482,31 -283,93 762,16 -1.173,60 1.812,99 201,96 -298,90
- Tăng/giảm tồn kho so với liền kề 1.349,93 -308,32 -147,85 -149,58 428,59 -22,53 -215,67 943,43 -798,25 -1.150,10 -277,15 660,16 -902,58 1.605,43 -31,29 -154,14
2. Nợ chiếm dụng ngắn hạn 3.034,74 1.358,27 1.095,54 1.305,98 1.301,24 1.691,76 1.345,45 1.093,25 932,25 723,04 692,86 920,66 957,91 1.053,49 1.171,15 616,73
3. Nợ chiếm dụng dài hạn 2,53 1,69 1,49 0,95 0,92 1,71 1,59 37,11 0,96 1,32 1,40 1,05 1,19 1,30 1,30 2,03
4. Khấu hao trong kỳ -358,11 -359,27 -360,20 -278,63 -454,11 -420,39 174,31 -259,09 -418,67 -417,38 -428,04 -408,33 -406,70 -394,46 -344,06 -292,30
5. Lưu chuyển từ HĐKD ngắn hạn -49,59 811,66 -282,61 263,01 -904,86 382,89 1.011,90 -1.316,37 1.000,71 1.422,41 129,75 -592,72 1.277,75 -1.691,34 647,81 282,07
6. Lưu chuyển tiền từ HĐKD cốt lõi 311,05 1.172,63 79,09 542,59 -449,83 804,98 839,19 -1.020,17 1.420,34 1.841,12 559,18 -183,33 1.685,64 -1.295,57 993,17 576,40
VIII. Chỉ tiêu khác
1. P/E 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
2. Nợ vay tài chính/ CP (VNĐ/CP) 19.581 16.497 22.257 19.155 19.769 16.990 18.190 23.226 17.946 24.319 29.987 30.720 39.950 47.532 47.107 52.094
3. Điểm cơ bản 7,00 6,00 5,00 5,00 6,00 5,00 5,00 5,00 5,00 5,00 6,00 7,00 8,00 8,00 8,00 9,00