NKG

Công ty Cổ phần Thép Nam Kim

Sản xuất | VNIndex

  • - Giá hiện tại: 0,00

    Tăng/giảm: 0,00 ( 0% )

  • - Điểm sức mạnh: 9,60
  • - Điểm Dòng tiền: 0,00
  • - Trung bình khối lượng 20 phiên (cổ phiếu): 8.734.585,00
  • - Khối lượng khớp lệnh so với MA20 (%): 0,00
  • - Giao dịch khối ngoại (cổ phiếu):
    • NNMua: 0

      NNBán:

  • - Số cổ phiếu niêm yết: 181.999.868
  • - Số lượng cổ phiếu đang lưu hành: 181.999.868
  • - Kỳ báo cáo: Quý: 1 - Năm: 2021
  • - PE pha loãng: 0,00
  • - EPS pha loãng 4 quý (VNĐ/CP): inf
  • - ROE (%): 17,21
  • - ROA (%): 6,42
  • - Biên lợi nhuận gộp: 12,57
  • - Tăng trưởng doanh thu quý gần nhất (%): 97,94
  • - Tiền và gửi ngân hàng/ tổng tài sản (%): 11,22
  • - Vay nợ tài chính/Tổng nguồn vốn (%): 35,28
2020 2019 2018 2017 2016
Kết quả kinh doanh
Tổng doanh thu thuần 11.559,67 12.176,80 14.811,78 12.619,28 8.936,25
      - Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) -5,07 -17,79 17,37 41,21 55,39
Biên lợi nhuận gộp (%) 7,52 2,81 5,35 10,84 11,32
Tổng lợi nhuận trước thuế 320,81 90,11 62,18 781,49 607,77
      - Lợi nhuận HĐKD 509,35 62,82 389,95 1.024,44 796,41
      - Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
      - Lợi nhuận tài chính -192,17 -168,05 -332,72 -262,50 -188,99
      - Lợi nhuận khác 3,63 195,34 4,95 19,55 0,35
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ 295,27 47,33 57,33 707,51 517,77
      - Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) 523,80 -17,44 -91,90 36,65 310,73
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) 7,34 0,91 5,82 11,31 18,04
Cơ cấu tài chính
Tổng tài sản 7.763,09 8.064,36 8.122,02 10.174,45 6.390,22
Tài sản ngắn hạn 4.492,26 4.435,47 4.102,01 6.128,66 3.074,82
      - Tiền + gửi Ngân hàng 611,86 826,56 667,81 507,99 200,11
      - Tồn kho 2.371,08 2.589,37 2.420,51 4.090,18 2.032,86
      - Phải thu ngắn hạn 1.437,54 876,69 744,75 1.107,02 496,32
Tài sản dài hạn 3.270,83 3.628,89 4.020,01 4.045,79 3.315,40
Tổng nợ 4.582,07 5.047,54 5.150,84 7.234,00 4.809,78
      - Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2.520,05 2.388,86 3.200,97 4.503,08 2.295,88
      - Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 482,41 703,34 1.225,11 1.676,14 1.860,04
      - Nợ chiếm dụng 1.579,62 1.955,34 724,76 1.054,79 653,85
Vốn chủ sở hữu 3.181,02 3.016,81 2.971,18 2.940,46 1.580,45
      - Vốn góp 1.820,00 1.820,00 1.820,00 1.300,00 660,34
      - Thặng dư và các quỹ 784,70 840,49 838,20 809,90 282,11
      - LNST chưa phân phối 576,32 356,32 312,98 830,55 634,99
Qúy 1 - 2021 Qúy 4 - 2020 Qúy 3 - 2020 Qúy 2 - 2020 Qúy 1 - 2020
Kết quả kinh doanh
Tổng doanh thu thuần 4.852,54 3.418,14 3.375,62 2.314,35 2.451,56
      - Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) 97,94 6,78 10,01 -21,91 -16,71
Biên lợi nhuận gộp (%) 12,57 8,99 7,18 4,64 8,65
Tổng lợi nhuận trước thuế 365,84 170,98 91,66 10,90 47,27
      - Lợi nhuận HĐKD 409,88 197,58 143,09 37,63 131,05
      - Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
      - Lợi nhuận tài chính -54,22 -29,04 -51,42 -27,82 -83,90
      - Lợi nhuận khác 10,18 2,44 -0,01 1,09 0,12
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ 318,79 153,98 82,62 17,30 41,49
      - Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) 668,31 2.052,00 1.230,59 -87,24 -140,83
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) 10,26 7,31 5,07 3,60 3,55
Cơ cấu tài chính
Tổng tài sản 10.100,91 7.543,56 8.226,52 7.789,34 7.958,49
Tài sản ngắn hạn 6.944,74 4.272,73 4.856,46 4.325,61 4.443,40
      - Tiền + gửi Ngân hàng 1.132,93 611,86 868,43 552,83 449,98
      - Tồn kho 3.500,26 2.150,33 2.458,65 2.606,50 2.756,08
      - Phải thu ngắn hạn 2.062,29 1.438,75 1.456,88 1.084,89 1.080,22
Tài sản dài hạn 3.156,17 3.270,83 3.370,06 3.463,73 3.515,10
Tổng nợ 6.601,10 4.362,41 5.147,76 4.793,20 4.900,19
      - Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3.081,42 2.520,05 3.463,42 2.808,97 2.895,03
      - Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 482,41 482,41 587,31 677,30 702,99
      - Nợ chiếm dụng 3.037,27 1.359,96 1.097,03 1.306,93 1.302,17
Vốn chủ sở hữu 3.499,81 3.181,15 3.078,76 2.996,14 3.058,31
      - Vốn góp 1.820,00 1.820,00 1.820,00 1.820,00 1.820,00
      - Thặng dư và các quỹ 784,70 784,70 784,70 784,70 840,49
      - LNST chưa phân phối 895,11 576,45 474,07 391,45 397,81