I - Tăng trưởng Kết quả Kinh doanh
1. Doanh Thu thuần 9.099,59 8.345,29 6.834,01 5.778,52 6.585,00 6.349,82 7.228,25 6.911,28 7.545,44 8.565,85 10.324,78 7.663,19 7.886,58 6.937,39 7.230,67 6.212,98
1.1. Tăng trưởng doanh thu thuần so với cùng kỳ (%) 38,19 31,43 -5,45 -16,39 -12,73 -25,87 -29,99 -9,81 -4,33 23,47 42,79 23,34 36,76 38,91 57,37 41,74
2. Lợi nhuận HĐKD 798,40 648,75 490,78 430,17 380,92 283,62 393,30 224,41 58,21 84,97 290,93 354,42 550,63 422,15 446,25 702,21
3. Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ 572,02 450,08 318,38 201,04 181,11 83,93 161,06 53,20 60,66 -101,79 82,85 87,18 333,41 203,41 271,58 415,02
3.1. Tăng trưởng LNSTCông ty mẹ so với cùng kỳ (%) 215,85 436,27 97,68 277,87 198,57 -182,45 94,39 -38,97 -81,81 -150,04 -69,49 -78,99 -24,23 -54,56 -39,36 -0,76
II - CƠ CẤU LỢI NHUẬN
1. % Lợi nhuận HĐKD 115,41 117,84 133,20 187,06 173,27 296,52 182,11 412,31 57,38 -79,81 302,47 305,41 137,06 163,60 134,03 129,61
2. % Lợi nhuận Công ty LDLK 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
3. % Lợi nhuận tài chính -15,58 -16,63 -33,84 -86,34 -76,10 -190,72 -85,73 -356,93 -171,81 203,83 -207,18 -205,82 -43,01 -64,72 -36,92 -31,48
4. % Lợi nhuận khác 0,17 -1,22 0,64 -0,72 2,83 -5,80 3,62 44,63 214,43 -24,02 4,72 0,42 5,95 1,12 2,89 1,87
III - CƠ CẤU DOANH THU
1. Giá vốn / doanh thu thuần (%) 83,53 81,70 84,45 81,38 85,53 86,91 86,58 88,68 91,95 91,55 90,01 86,45 85,02 83,69 84,90 81,39
2. Chi phí QLDN/Doanh thu thuần (%) 1,15 1,28 1,38 2,46 1,59 2,15 1,50 1,79 1,50 2,29 2,28 3,25 2,66 3,76 3,05 2,12
3. Chi phí Bán hàng /Doanh Thu thuần (%) 6,54 9,25 6,99 8,72 7,10 6,47 6,48 6,28 5,78 5,17 4,89 5,68 5,33 6,46 5,88 5,18
4. Chi phí tài chính / Doanh thu Thuần (%) 1,35 1,50 2,13 3,86 2,64 3,14 2,77 2,95 2,63 4,10 2,10 3,30 2,36 2,47 1,95 3,05
5. Chi phí khác / Doanh Thu thuần (%) 0,02 0,20 0,10 0,16 0,00 0,13 0,02 0,02 0,00 0,01 0,00 0,00 0,01 0,04 0,01 0,01
6. Thuế / Doanh Thu thuần (%) 1,32 1,20 0,74 0,50 0,59 0,18 0,76 0,02 0,54 -0,05 0,13 0,38 0,87 0,79 0,85 2,04
7. LNST / Doanh Thu thuần (%) 6,29 5,39 4,65 3,48 2,75 1,32 2,23 0,77 0,80 -1,19 0,80 1,13 4,23 2,93 3,76 6,68
IV - Hiệu quả hoạt động
1a. EPS cốt lõi trong qúy (VNĐ/CP) 1.795 1.459 1.103 1.015 899 669 928 582 151 220 755 1.012 1.573 1.206 1.275 3.572
1a.1. Tăng trưởng EPS cốt lõi trong qúy so với cùng kỳ (%) 99,67 118,09 18,86 74,40 495,36 204,09 22,91 -42,49 -90,40 -81,76 -40,78 -71,67 -42,44 -62,78 -60,47 -20,32
1b. EPS trong qúy (VNĐ/CP) 1.286 1.012 716 474 427 198 380 138 157 -265 215 249 952 581 775 2.111
1b.1. Tăng trưởng EPS trong qúy so với cùng kỳ (%) 201,17 411,11 88,42 243,48 171,97 -174,72 76,74 -44,58 -83,51 -145,61 -72,26 -88,20 -57,46 -74,48 -65,98 -33,85
2. EPS lũy kế 4 quý (VNĐ/CP) 3.467 2.587 1.764 1.480 1.131 847 408 246 334 1.043 1.836 2.558 3.495 3.800 4.498 8.906
2.1. Tăng trưởng EPS lũy kế 4 quý so với cùng kỳ (%) 206,32 205,38 331,54 500,64 238,05 -18,78 -77,73 -90,36 -90,42 -72,55 -59,18 -71,27 -60,83 -50,24 -27,52 15,18
3. EPS pha loãng 4 qúy (VNĐ/CP) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2.1. Tăng trưởng EPS pha loãng 4 qúy so với cùng kỳ (%) 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
4. Hiệu quả Vốn đầu tư TSSL chính (%) 19,61 16,13 13,08 11,93 10,17 7,50 5,77 4,58 4,72 7,33 10,01 11,98 15,21 17,49 22,11 27,16
5. Hiệu quả tài sản Sinh lợi chính (%) 16,13 13,53 11,22 10,26 8,85 6,48 5,01 3,94 4,11 6,55 8,45 10,21 13,09 14,95 18,67 22,92
6. Lợi nhuận HĐKD/ Nguyên giá TSCĐ (%) 1,98 1,62 1,23 1,09 0,96 0,72 1,00 0,63 0,16 0,25 0,85 1,08 1,83 1,50 1,85 3,36
7. ROE (%) 23,52 18,66 13,36 11,18 8,75 6,71 3,20 1,79 2,34 7,24 13,15 17,03 24,32 27,82 34,74 41,42
8. ROA (%) 8,95 6,74 4,69 3,64 2,75 1,97 1,00 0,47 0,54 1,61 3,04 4,25 6,09 7,86 10,58 13,73
9. Biên lợi nhuận gộp trong quý (%) 16,47 18,30 15,55 18,62 14,47 13,09 13,42 11,32 8,05 8,45 9,99 13,55 14,98 16,31 15,10 18,61
V - Chỉ tiêu tài sản
1. Tiền+ gửi ngân hàng 517,51 601,76 413,23 403,14 529,97 381,96 324,32 386,91 486,60 554,95 398,49 298,25 589,27 338,97 288,46 283,43
- % Tiền và Gửi ngân hàng / Tổng Tài sản 2,98 3,39 2,51 2,37 3,17 2,23 1,78 2,11 2,45 2,62 1,69 1,24 2,44 1,57 1,66 1,51
Tiền mặt/Cp (VNĐ/CP) 1.164 1.353 929 952 1.251 902 766 1.005 1.264 1.441 1.035 852 1.684 968 824 1.442
Tiền mặt/Nợ vay tài chính ngắn hạn 0,10 0,10 0,07 0,07 0,08 0,06 0,04 0,05 0,06 0,05 0,03 0,02 0,04 0,04 0,04 0,03
2. Tồn kho 4.775,43 5.526,49 4.597,88 4.994,18 4.270,81 4.414,46 4.922,94 4.528,18 5.685,69 6.562,47 8.305,86 9.862,54 9.305,12 8.982,74 5.654,23 8.445,87
- %Tồn kho/ Tổng Tài sản 27,52 31,11 27,97 29,41 25,54 25,81 27,07 24,66 28,67 30,95 35,13 41,14 38,60 41,70 32,45 44,88
-Tăng trưởng tồn kho so với cùng kỳ (%) 11,82 25,19 -6,60 10,29 -24,88 -32,73 -40,73 -54,09 -38,90 -26,94 46,90 16,77 87,30 89,90 119,13 177,88
3. Tổng phải thu 2.970,66 2.209,22 1.707,10 1.534,84 1.550,48 1.554,45 1.737,86 1.921,88 2.140,29 2.320,02 3.121,41 2.266,15 3.149,71 1.826,03 2.377,31 1.726,75
- %Phải thu/Tổng tài sản 17,12 12,44 10,39 9,04 9,27 9,09 9,56 10,47 10,79 10,94 13,20 9,45 13,06 8,48 13,64 9,18
- Tăng trưởng phải thu so cùng kỳ (%) 91,60 42,12 -1,77 -20,14 -27,56 -33,00 -44,32 -15,19 -32,05 27,05 31,30 31,24 63,93 62,30 72,04 179,32
4. Tổng TSCĐ 7.380,04 7.594,74 7.886,95 8.040,70 8.333,66 8.642,01 8.932,85 7.822,93 8.038,99 8.124,64 8.244,57 7.964,80 7.179,74 6.759,97 5.758,13 4.954,47
- % Tài sản cố định/ Tổng Tài sản 42,53 42,76 47,98 47,35 49,83 50,52 49,12 42,60 40,53 38,31 34,87 33,22 29,78 31,38 33,04 26,33
- Tăng trưởng nguyên giá tài sản cố định 1,72 1,58 1,37 10,81 11,29 13,78 14,54 8,73 18,27 22,68 42,81 56,94 56,05 48,63 29,67 30,20
- Giá trị hao mòn lũy kế -19.060,93 -18.201,03 -17.418,85 -16.592,86 -15.766,03 -14.806,97 -13.966,57 -13.311,59 -12.536,25 -11.582,82 -11.006,22 -10.203,88 -9.637,53 -9.012,27 -8.328,10 -7.751,52
5. Tài sản xây dựng cơ bản (XDCB) dở dang 564,16 575,96 543,10 662,06 649,40 583,61 471,25 1.799,87 1.588,50 1.512,80 1.167,61 1.121,22 1.285,67 1.329,05 1.431,83 1.442,10
- % XDCB dang dở/Tổng tài sản 3,25 3,24 3,30 3,90 3,88 3,41 2,59 9,80 8,01 7,13 4,94 4,68 5,33 6,17 8,22 7,66
- Tài sản XDCB dở dang/ Nguyên giá TSCĐ (%) 1,40 1,44 1,36 1,67 1,64 1,48 1,20 5,04 4,47 4,37 3,39 3,41 4,28 4,71 5,94 6,89
6. Đầu tư chứng khoán, công ty con, LDLK 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 35,84 91,60 48,04 48,04 44,37 46,61 24,56
- % ĐTCK, CT con, LDLK/Tổng tài sản 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,17 0,39 0,20 0,20 0,21 0,27 0,13
7. Tài sản khác 1.143,03 1.253,78 1.288,15 1.347,59 1.390,79 1.528,87 1.797,87 1.904,29 1.894,10 2.094,90 2.314,77 2.412,83 2.550,55 2.260,19 1.869,15 1.941,20
- % Tài sản khác/Tổng tài sản 6,59 7,06 7,84 7,94 8,32 8,94 9,89 10,37 9,55 9,88 9,79 10,06 10,58 10,49 10,73 10,32
VI - Chỉ tiêu Nguồn vốn
1. Nợ vay tài chính ngắn hạn 5.437,35 6.023,44 6.119,01 6.028,83 6.625,13 6.706,46 7.723,33 7.652,92 8.457,66 10.879,86 12.420,32 12.646,09 13.916,87 9.015,06 8.068,06 10.136,43
- % nợ vay tài chính ngắn hạn/Tổng nguồn vốn 31,34 33,91 37,23 35,50 39,61 39,21 42,47 41,67 42,64 51,31 52,53 52,75 57,73 41,85 46,30 53,86
- % Nợ tài chính ngắn hạn/Vốn chủ sở hữu 76,75 91,42 99,48 103,23 117,41 122,64 143,40 146,48 163,21 211,15 236,16 228,35 253,03 174,42 162,14 216,40
- Tăng trưởng vay Tài chính ngắn hạn (%) -17,93 -10,18 -20,77 -21,22 -21,67 -38,36 -37,82 -39,48 -39,23 20,69 53,94 24,76 122,06 106,48 156,67 228,41
2. Nợ vay tài chính dài hạn 1.981,71 2.162,92 2.350,51 2.557,68 2.753,91 2.986,13 3.282,35 3.258,07 3.700,49 3.461,98 3.459,84 3.149,02 3.136,84 2.835,80 2.760,32 2.241,28
- % nợ vay tài chính dài hạn/Tổng nguồn vốn 11,42 12,18 14,30 15,06 16,47 17,46 18,05 17,74 18,66 16,33 14,63 13,14 13,01 13,16 15,84 11,91
- % Nợ tài chính dài hạn/Vốn chủ sở hữu 27,97 32,83 38,21 43,80 48,80 54,61 60,94 62,36 71,41 67,19 65,79 56,86 57,03 54,86 55,47 47,85
- Tăng trưởng vay Tài chính dài hạn (%) -28,04 -27,57 -28,39 -21,50 -25,58 -13,74 -5,13 3,46 17,97 22,08 25,34 40,50 88,71 99,91 84,57 69,71
3. Nợ Chiếm dụng 2.847,19 2.986,61 1.816,05 2.556,01 1.703,15 1.944,49 1.795,61 2.228,46 2.493,83 1.711,18 2.504,99 2.640,80 1.554,32 4.521,73 1.621,48 1.756,49
- % Nợ chiếm dụng/Tổng nguồn vốn 16,41 16,81 11,05 15,05 10,18 11,37 9,87 12,13 12,57 8,07 10,59 11,02 6,45 20,99 9,31 9,33
- Người mua trả trước+ doanh thu chưa thực hiện 315,10 208,73 99,53 83,08 105,22 100,07 100,91 155,22 140,63 140,25 149,61 359,21 149,15 417,64 81,44 209,34
- Tăng trưởng người mua trả trước + doanh thu chưa thực hiện so với cùng kỳ 199,46 108,58 -1,36 -46,47 -25,18 -28,65 -32,55 -56,79 -5,71 -66,42 83,71 71,60 -10,50 219,03 49,45 67,49
4. Vốn góp 4.446,25 4.446,25 4.446,25 4.234,69 4.234,69 4.234,69 4.234,69 3.849,90 3.849,90 3.849,90 3.849,90 3.499,97 3.499,97 3.499,97 3.499,97 1.965,40
- % Vốn góp/Vốn chủ sở hữu 62,76 67,48 72,29 72,51 75,04 77,44 78,63 73,69 74,29 74,72 73,20 63,20 63,63 67,71 70,34 41,96
5. Thặng dư+ quỹ khác 192,13 183,85 195,77 203,23 207,17 204,75 206,20 207,75 208,31 210,75 214,29 221,40 182,99 186,12 184,30 599,47
- % Thặng dư+ quỹ / Vốn chủ sở hữu 2,71 2,79 3,18 3,48 3,67 3,74 3,83 3,98 4,02 4,09 4,07 4,00 3,33 3,60 3,70 12,80
6. LNST Chưa PP 2.439,56 1.952,25 1.502,17 1.394,53 1.193,49 1.021,27 937,34 1.158,69 1.115,72 1.056,05 1.157,84 1.766,31 1.779,94 1.445,46 1.254,42 2.082,11
- % LNST chưa phân phối/ Vốn chủ sở hữu 34,43 29,63 24,42 23,88 21,15 18,68 17,40 22,18 21,53 20,50 22,02 31,89 32,36 27,97 25,21 44,45
VII. Chỉ tiêu dòng tiền
1. Tài sản kinh doanh ngắn hạn 8.381,57 8.449,68 7.001,11 7.271,86 6.590,92 6.846,05 7.832,54 7.708,49 9.011,44 10.463,69 13.209,37 14.016,37 14.483,12 12.590,54 9.456,21 11.678,62
- Tăng/giảm TSKD ngắn hạn so với kỳ liền kề -68,11 1.448,57 -270,75 680,94 -255,13 -986,49 124,05 -1.302,96 -1.452,25 -2.745,68 -807,00 -466,75 1.892,58 3.134,33 -2.222,41 3.950,93
- Tăng/giảm tồn kho so với liền kề -751,06 928,61 -396,31 723,38 -143,65 -508,48 394,75 -1.157,51 -876,77 -1.743,40 -1.556,67 557,42 322,38 3.328,51 -2.791,64 3.477,92
2. Nợ chiếm dụng ngắn hạn 2.835,92 2.975,35 1.812,11 2.552,07 1.699,55 1.940,88 1.791,23 2.224,45 2.490,12 1.707,46 2.499,64 2.635,42 1.549,39 4.516,72 1.617,27 1.752,28
3. Nợ chiếm dụng dài hạn 11,26 11,26 3,94 3,94 3,61 3,61 4,39 4,01 3,71 3,71 5,35 5,38 4,93 5,01 4,21 4,21
4. Khấu hao trong kỳ -1.146,54 -1.042,91 -1.101,31 -1.102,44 -1.278,75 -1.120,54 -873,31 -1.033,78 -1.271,25 -768,80 -1.069,78 -755,13 -833,68 -912,22 -768,78 -579,66
5. Lưu chuyển từ HĐKD ngắn hạn 727,09 363,42 21,57 601,76 394,71 1.419,77 -163,98 1.261,70 2.293,11 2.038,48 962,15 1.907,20 -4.309,28 187,28 2.533,65 -2.921,62
6. Lưu chuyển tiền từ HĐKD cốt lõi 1.884,89 1.417,59 1.126,82 1.708,14 1.677,06 2.543,91 713,72 2.299,49 3.568,07 2.810,99 2.037,28 2.667,71 -3.470,66 1.104,51 3.306,64 -2.337,75
VIII. Chỉ tiêu khác
1. P/E 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
2. Nợ vay tài chính/ CP (VNĐ/CP) 16.686 18.412 19.049 20.277 22.148 22.889 25.989 28.341 31.580 37.252 41.248 45.129 48.725 33.860 30.939 62.978
3. Điểm cơ bản 7,00 7,00 6,00 6,00 6,00 5,00 5,00 5,00 5,00 6,00 6,00 7,00 7,00 7,00 8,00 9,00