HSG
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen
Sản xuất | VNIndex
- - Giá hiện tại: 0,00
Tăng/giảm: 0,00 ( 0% )
- - Điểm sức mạnh: 8,40
- - Điểm Dòng tiền: 7,80
- - Trung bình khối lượng 20 phiên (cổ phiếu): 13.231.750,00
- - Khối lượng khớp lệnh so với MA20 (%): 0,00
- - Giao dịch khối ngoại (cổ phiếu):
-
NNMua: 0
NNBán:
-
- - Số cổ phiếu niêm yết: 384.990.328
- - Số lượng cổ phiếu đang lưu hành: 384.844.728
- - Kỳ báo cáo: Quý: 2 - Năm: 2021
- - PE pha loãng: 0,00
- - EPS pha loãng 4 quý (VNĐ/CP): inf
- - ROE (%): 32,89
- - ROA (%): 12,48
- - Biên lợi nhuận gộp: 17,43
- - Tăng trưởng doanh thu quý gần nhất (%): 87,70
- - Tiền và gửi ngân hàng/ tổng tài sản (%): 3,39
- - Vay nợ tài chính/Tổng nguồn vốn (%): 30,74
2020 | 2019 | 2018 | 2017 | 2016 | |
---|---|---|---|---|---|
Kết quả kinh doanh | |||||
Tổng doanh thu thuần | 27.530,75 | 28.034,78 | 34.441,43 | 26.149,04 | 17.893,72 |
- Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) | -1,80 | -18,60 | 31,71 | 46,14 | 2,56 |
Biên lợi nhuận gộp (%) | 16,81 | 11,41 | 11,55 | 16,90 | 23,34 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 1.375,64 | 462,07 | 529,18 | 1.642,64 | 1.906,75 |
- Lợi nhuận HĐKD | 1.946,21 | 979,04 | 1.265,52 | 2.104,26 | 2.136,00 |
- Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết | 0,00 | 0,00 | 0,51 | 0,00 | 0,00 |
- Lợi nhuận tài chính | -567,28 | -739,47 | -791,23 | -535,26 | -217,26 |
- Lợi nhuận khác | -3,29 | 222,50 | 54,39 | 73,65 | -12,00 |
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ | 1.153,33 | 361,35 | 409,23 | 1.331,66 | 1.504,19 |
- Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) | 219,17 | -11,70 | -69,27 | -11,47 | 130,40 |
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) | 12,85 | 6,74 | 7,51 | 12,05 | 20,32 |
Cơ cấu tài chính | |||||
Tổng tài sản | 17.756,41 | 17.225,44 | 21.254,82 | 21.438,46 | 12.309,99 |
Tài sản ngắn hạn | 9.022,32 | 7.355,65 | 10.799,70 | 12.763,37 | 7.057,50 |
- Tiền + gửi Ngân hàng | 601,76 | 381,96 | 554,95 | 338,97 | 576,62 |
- Tồn kho | 5.523,84 | 4.547,53 | 6.606,99 | 8.871,08 | 4.821,50 |
- Phải thu ngắn hạn | 2.024,27 | 1.339,26 | 2.118,73 | 1.827,51 | 1.097,73 |
Tài sản dài hạn | 8.734,09 | 9.869,79 | 10.455,12 | 8.675,08 | 5.252,49 |
Tổng nợ | 11.165,67 | 11.757,16 | 16.103,20 | 16.268,65 | 8.180,01 |
- Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 6.023,44 | 6.706,46 | 10.879,86 | 9.015,06 | 4.366,17 |
- Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 2.162,92 | 2.986,13 | 3.461,98 | 2.835,80 | 1.418,57 |
- Nợ chiếm dụng | 2.979,31 | 2.064,56 | 1.761,36 | 4.417,79 | 2.395,27 |
Vốn chủ sở hữu | 6.590,74 | 5.468,28 | 5.151,63 | 5.169,80 | 4.129,97 |
- Vốn góp | 4.446,25 | 4.234,69 | 3.849,90 | 3.499,97 | 1.965,40 |
- Thặng dư và các quỹ | 183,85 | 204,75 | 210,75 | 186,12 | 558,36 |
- LNST chưa phân phối | 1.954,02 | 1.021,28 | 1.055,06 | 1.446,53 | 1.602,77 |
Qúy 2 - 2021 | Qúy 1 - 2021 | Qúy 4 - 2020 | Qúy 3 - 2020 | Qúy 2 - 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Kết quả kinh doanh | |||||
Tổng doanh thu thuần | 10.845,99 | 9.099,59 | 8.345,29 | 6.834,01 | 5.778,52 |
- Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) | 87,70 | 38,19 | 31,43 | -5,45 | -16,39 |
Biên lợi nhuận gộp (%) | 17,43 | 16,47 | 18,30 | 15,55 | 18,62 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 1.125,82 | 691,81 | 550,52 | 368,46 | 229,97 |
- Lợi nhuận HĐKD | 1.173,05 | 798,40 | 648,75 | 490,78 | 430,17 |
- Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
- Lợi nhuận tài chính | -53,07 | -107,80 | -91,53 | -124,68 | -198,55 |
- Lợi nhuận khác | 5,83 | 1,21 | -6,70 | 2,37 | -1,65 |
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ | 1.034,92 | 572,02 | 450,08 | 318,38 | 201,04 |
- Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) | 414,78 | 215,85 | 436,27 | 97,68 | 277,87 |
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) | 19,26 | 16,13 | 13,53 | 11,22 | 10,26 |
Cơ cấu tài chính | |||||
Tổng tài sản | 21.969,35 | 17.350,84 | 17.761,95 | 16.436,40 | 16.982,52 |
Tài sản ngắn hạn | 13.733,32 | 8.877,61 | 9.024,96 | 7.392,34 | 7.653,00 |
- Tiền + gửi Ngân hàng | 744,84 | 517,51 | 601,76 | 413,23 | 403,14 |
- Tồn kho | 9.001,67 | 4.775,43 | 5.526,49 | 4.597,88 | 4.994,18 |
- Phải thu ngắn hạn | 2.988,50 | 2.795,07 | 2.024,27 | 1.497,17 | 1.315,97 |
Tài sản dài hạn | 8.236,03 | 8.473,23 | 8.736,98 | 9.044,06 | 9.329,52 |
Tổng nợ | 13.888,14 | 10.266,26 | 11.172,97 | 10.285,57 | 11.142,51 |
- Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 4.963,53 | 5.437,35 | 6.023,44 | 6.119,01 | 6.028,83 |
- Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1.789,66 | 1.981,71 | 2.162,92 | 2.350,51 | 2.557,68 |
- Nợ chiếm dụng | 7.134,95 | 2.847,19 | 2.986,61 | 1.816,05 | 2.556,01 |
Vốn chủ sở hữu | 8.081,20 | 7.084,58 | 6.588,97 | 6.150,83 | 5.840,00 |
- Vốn góp | 4.446,25 | 4.446,25 | 4.446,25 | 4.446,25 | 4.234,69 |
- Thặng dư và các quỹ | 178,53 | 192,13 | 183,85 | 195,77 | 203,23 |
- LNST chưa phân phối | 3.435,35 | 2.439,56 | 1.952,25 | 1.502,17 | 1.394,53 |