I - Tăng trưởng Kết quả Kinh doanh
1. Doanh Thu thuần 2.263,11 3.182,98 2.634,34 2.949,80 2.441,68 5.001,32 4.614,95 5.324,42 3.707,88 5.433,78 4.687,90 4.734,01 3.345,70 5.074,69 4.203,10 3.728,33
1.1. Tăng trưởng doanh thu thuần so với cùng kỳ (%) -7,31 -36,36 -42,92 -44,60 -34,15 -7,96 -1,56 12,47 10,83 7,08 11,53 26,97 10,33 34,81 43,09 52,58
2. Lợi nhuận HĐKD 79,93 14,27 52,08 119,90 58,54 177,03 119,08 176,38 204,59 251,88 323,40 249,61 228,21 339,96 309,56 290,01
3. Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ 7,59 9,10 52,38 1,86 5,43 208,01 54,19 55,11 119,51 129,62 206,18 163,82 135,46 243,92 238,47 199,43
3.1. Tăng trưởng LNSTCông ty mẹ so với cùng kỳ (%) 39,86 -95,62 -3,34 -96,63 -95,46 60,47 -73,72 -66,36 -11,78 -46,86 -13,54 -17,86 -25,10 -3,68 31,22 129,10
II - CƠ CẤU LỢI NHUẬN
1. % Lợi nhuận HĐKD 671,72 231,31 87,80 478,06 309,00 87,79 137,92 220,51 131,94 154,23 121,14 128,27 130,93 115,93 102,18 113,84
2. % Lợi nhuận Công ty LDLK -12,70 -15,67 -0,94 -12,95 -34,04 -5,57 -0,00 -4,36 0,07 -4,38 0,35 -3,13 0,72 -0,95 1,22 8,53
3. % Lợi nhuận tài chính -562,28 -49,68 -111,12 -355,88 -272,59 -42,14 -44,07 -107,64 -34,49 -52,76 -22,74 -31,31 -33,46 -16,44 -13,75 -24,07
4. % Lợi nhuận khác 3,25 -65,96 124,26 -9,23 97,63 59,92 6,16 -8,51 2,48 2,91 1,25 6,17 1,81 1,46 10,35 1,69
III - CƠ CẤU DOANH THU
1. Giá vốn / doanh thu thuần (%) 91,29 94,90 94,33 92,06 92,29 93,34 94,12 94,23 90,82 92,01 89,75 91,32 89,01 89,07 90,45 88,59
2. Chi phí QLDN/Doanh thu thuần (%) 4,76 4,45 3,42 3,60 4,89 2,71 2,94 2,21 3,42 2,99 3,10 2,99 3,57 3,56 1,84 3,37
3. Chi phí Bán hàng /Doanh Thu thuần (%) 0,42 0,21 0,27 0,27 0,42 0,41 0,36 0,25 0,24 0,37 0,24 0,42 0,60 0,67 0,35 0,26
4. Chi phí tài chính / Doanh thu Thuần (%) 3,19 2,35 3,18 3,32 2,71 1,95 1,69 1,74 1,52 1,83 1,79 1,76 2,13 1,53 1,68 2,34
5. Chi phí khác / Doanh Thu thuần (%) 0,12 0,40 0,16 0,07 0,16 0,15 0,08 0,10 0,10 0,08 0,05 0,05 0,02 0,08 0,03 0,10
6. Thuế / Doanh Thu thuần (%) 0,13 -0,03 0,23 0,78 0,55 0,76 0,38 0,54 0,92 0,69 1,34 0,75 1,16 0,97 1,54 1,49
7. LNST / Doanh Thu thuần (%) 0,40 0,23 2,03 0,07 0,22 3,28 1,49 0,97 3,26 2,32 4,35 3,36 4,05 4,81 5,67 5,34
IV - Hiệu quả hoạt động
1a. EPS cốt lõi trong qúy (VNĐ/CP) 346 61 225 519 253 766 515 763 1.043 1.284 1.660 1.281 1.757 2.618 2.402 2.250
1a.1. Tăng trưởng EPS cốt lõi trong qúy so với cùng kỳ (%) 36,76 -92,04 -56,31 -31,98 -75,74 -40,34 -68,98 -40,44 -40,64 -50,95 -30,89 -43,07 -21,00 -19,67 -3,57 59,57
1b. EPS trong qúy (VNĐ/CP) 32 39 226 8 23 900 234 238 609 661 1.058 841 1.043 1.878 1.850 1.547
1b.1. Tăng trưởng EPS trong qúy so với cùng kỳ (%) 39,13 -95,67 -3,42 -96,64 -96,22 36,16 -77,88 -71,70 -41,61 -64,80 -42,81 -45,64 -44,93 -29,21 -3,85 67,97
2. EPS lũy kế 4 quý (VNĐ/CP) 307 297 1.159 1.167 1.397 1.891 1.552 2.210 3.157 3.238 3.847 4.013 6.294 6.643 6.767 6.327
2.1. Tăng trưởng EPS lũy kế 4 quý so với cùng kỳ (%) -78,02 -84,26 -25,32 -47,20 -55,73 -41,59 -59,65 -44,91 -49,83 -51,25 -43,15 -36,57 -14,53 10,73 80,42 224,77
3. EPS pha loãng 4 qúy (VNĐ/CP) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2.1. Tăng trưởng EPS pha loãng 4 qúy so với cùng kỳ (%) 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
4. Hiệu quả Vốn đầu tư TSSL chính (%) 3,44 3,17 5,58 6,51 7,69 10,28 12,09 15,40 16,91 17,55 20,13 22,30 25,49 27,95 32,82 37,72
5. Hiệu quả tài sản Sinh lợi chính (%) 1,91 1,77 2,89 3,31 3,67 4,71 5,25 6,76 7,54 8,00 9,14 9,59 10,26 10,38 10,91 10,93
6. Lợi nhuận HĐKD/ Nguyên giá TSCĐ (%) 1,28 0,22 0,83 1,90 0,91 2,70 1,82 2,69 3,16 3,91 5,13 4,00 3,75 5,64 5,35 5,49
7. ROE (%) 1,70 1,66 6,69 6,93 8,42 12,24 11,41 17,26 21,97 23,26 28,71 32,04 35,65 39,65 43,55 45,40
8. ROA (%) 0,47 0,45 1,38 1,45 1,76 2,51 2,32 3,23 4,05 4,27 5,23 5,67 6,07 6,47 6,92 6,80
9. Biên lợi nhuận gộp trong quý (%) 8,71 5,10 5,67 7,94 7,71 6,66 5,88 5,77 9,18 7,99 10,25 8,68 10,99 10,93 9,55 11,41
V - Chỉ tiêu tài sản
1. Tiền+ gửi ngân hàng 386,01 260,64 343,15 285,24 124,87 584,49 230,95 436,71 339,34 424,74 248,43 617,36 575,70 1.191,79 1.355,61 1.451,74
- % Tiền và Gửi ngân hàng / Tổng Tài sản 2,48 1,68 2,24 1,90 0,85 3,50 1,40 2,74 2,21 2,67 1,62 4,41 4,29 8,56 10,10 11,18
Tiền mặt/Cp (VNĐ/CP) 1.672 1.129 1.486 1.235 541 2.532 1.000 1.892 1.731 2.166 1.275 3.170 4.434 9.178 10.521 11.267
Tiền mặt/Nợ vay tài chính ngắn hạn 0,08 0,05 0,07 0,06 0,03 0,12 0,05 0,10 0,08 0,10 0,05 0,13 0,13 0,28 0,35 0,40
2. Tồn kho 2.681,73 2.524,93 2.594,43 1.931,82 2.200,68 1.479,62 1.774,37 1.674,83 1.974,84 1.810,07 1.860,28 1.340,05 1.428,08 1.187,89 1.298,76 1.452,65
- %Tồn kho/ Tổng Tài sản 17,23 16,30 16,95 12,85 14,91 8,86 10,79 10,52 12,88 11,39 12,13 9,57 10,64 8,53 9,68 11,19
-Tăng trưởng tồn kho so với cùng kỳ (%) 21,86 70,65 46,22 15,34 11,44 -18,26 -4,62 24,98 38,29 52,38 43,24 -7,75 10,91 -4,66 -26,95 -12,21
3. Tổng phải thu 10.480,60 10.655,10 10.350,07 10.693,42 10.188,85 11.866,68 11.978,61 11.317,64 10.565,29 11.160,52 10.841,42 9.652,11 9.038,48 9.139,53 8.639,55 8.145,72
- %Phải thu/Tổng tài sản 67,34 68,80 67,63 71,10 69,05 71,06 72,83 71,09 68,90 70,21 70,68 68,94 67,35 65,62 64,39 62,76
- Tăng trưởng phải thu so cùng kỳ (%) 2,86 -10,21 -13,60 -5,52 -3,56 6,33 10,49 17,26 16,89 22,11 25,49 18,49 12,45 35,67 46,15 48,12
4. Tổng TSCĐ 1.095,32 1.160,77 1.160,43 1.215,98 1.288,67 1.345,45 1.370,39 1.393,63 1.396,00 1.432,69 1.417,54 1.437,82 1.408,55 1.420,13 1.369,17 1.240,77
- % Tài sản cố định/ Tổng Tài sản 7,04 7,50 7,58 8,09 8,73 8,06 8,33 8,75 9,10 9,01 9,24 10,27 10,50 10,20 10,20 9,56
- Tăng trưởng nguyên giá tài sản cố định -2,37 -2,83 -4,14 -3,85 -0,92 1,66 3,61 5,05 6,40 6,91 8,96 18,14 26,83 29,03 45,37 46,46
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.148,93 -3.055,80 -2.934,28 -2.812,86 -2.708,99 -2.671,28 -2.572,85 -2.512,23 -2.423,46 -2.277,17 -2.180,87 -2.056,03 -1.987,36 -1.890,25 -1.807,66 -1.689,20
5. Tài sản xây dựng cơ bản (XDCB) dở dang 43,19 45,38 50,02 31,91 30,04 461,09 111,56 52,64 36,03 41,02 43,25 44,08 55,03 54,20 40,85 102,44
- % XDCB dang dở/Tổng tài sản 0,28 0,29 0,33 0,21 0,20 2,76 0,68 0,33 0,23 0,26 0,28 0,31 0,41 0,39 0,30 0,79
- Tài sản XDCB dở dang/ Nguyên giá TSCĐ (%) 0,69 0,71 0,80 0,51 0,47 7,04 1,71 0,80 0,56 0,64 0,69 0,71 0,90 0,90 0,71 1,94
6. Đầu tư chứng khoán, công ty con, LDLK 208,47 208,19 209,14 368,28 333,13 338,55 371,69 362,78 366,41 360,59 376,62 374,33 389,38 387,09 223,65 212,72
- % ĐTCK, CT con, LDLK/Tổng tài sản 1,34 1,34 1,37 2,45 2,26 2,03 2,26 2,28 2,39 2,27 2,46 2,67 2,90 2,78 1,67 1,64
7. Tài sản khác 636,27 597,23 562,51 477,47 553,90 587,80 571,62 630,73 605,41 666,99 551,77 535,04 525,73 547,40 489,87 373,42
- % Tài sản khác/Tổng tài sản 4,09 3,86 3,68 3,17 3,75 3,52 3,48 3,96 3,95 4,20 3,60 3,82 3,92 3,93 3,65 2,88
VI - Chỉ tiêu Nguồn vốn
1. Nợ vay tài chính ngắn hạn 4.775,24 4.955,42 4.727,79 4.937,16 4.669,40 4.742,46 4.930,74 4.189,78 4.272,57 4.072,55 4.749,35 4.591,12 4.370,34 4.276,78 3.925,11 3.674,36
- % nợ vay tài chính ngắn hạn/Tổng nguồn vốn 30,68 32,00 30,89 32,83 31,64 28,40 29,98 26,32 27,86 25,62 30,96 32,79 32,56 30,71 29,25 28,31
- % Nợ tài chính ngắn hạn/Vốn chủ sở hữu 114,96 121,56 112,84 126,85 117,82 119,71 135,74 117,41 141,29 139,02 169,12 175,27 168,89 173,31 175,55 181,69
- Tăng trưởng vay Tài chính ngắn hạn (%) 2,27 4,49 -4,12 17,84 9,29 16,45 3,82 -8,74 -2,24 -4,78 21,00 24,95 27,39 63,33 54,73 57,42
2. Nợ vay tài chính dài hạn 160,02 162,14 159,45 167,66 195,03 218,61 302,43 290,69 257,99 269,11 303,00 279,05 333,32 336,54 369,79 383,90
- % nợ vay tài chính dài hạn/Tổng nguồn vốn 1,03 1,05 1,04 1,11 1,32 1,31 1,84 1,83 1,68 1,69 1,98 1,99 2,48 2,42 2,76 2,96
- % Nợ tài chính dài hạn/Vốn chủ sở hữu 3,85 3,98 3,81 4,31 4,92 5,52 8,33 8,15 8,53 9,19 10,79 10,65 12,88 13,64 16,54 18,98
- Tăng trưởng vay Tài chính dài hạn (%) -17,95 -25,83 -47,28 -42,33 -24,40 -18,77 -0,19 4,17 -22,60 -20,04 -18,06 -27,31 -13,84 -37,08 11,28 79,34
3. Nợ Chiếm dụng 6.475,54 6.291,77 6.227,00 6.042,26 5.928,08 7.777,51 7.580,51 7.870,38 7.779,96 8.625,56 7.478,73 6.511,16 6.129,60 6.846,97 6.886,72 6.898,88
- % Nợ chiếm dụng/Tổng nguồn vốn 41,60 40,63 40,69 40,18 40,17 46,57 46,09 49,44 50,74 54,26 48,76 46,51 45,67 49,16 51,33 53,15
- Người mua trả trước+ doanh thu chưa thực hiện 1.672,04 1.308,57 1.299,63 1.100,06 1.358,79 1.474,64 1.829,03 2.049,62 2.310,68 1.413,10 1.574,73 1.297,71 1.624,41 1.418,14 2.392,21 2.511,15
- Tăng trưởng người mua trả trước + doanh thu chưa thực hiện so với cùng kỳ 23,05 -11,26 -28,94 -46,33 -41,20 4,35 16,15 57,94 42,25 -0,36 -34,17 -48,32 -47,85 -46,71 -20,14 -6,46
4. Vốn góp 2.308,75 2.308,75 2.308,75 2.308,75 2.308,75 2.308,75 2.308,75 2.308,75 1.960,75 1.960,75 1.947,75 1.947,75 1.298,51 1.298,51 1.288,51 1.288,51
- % Vốn góp/Vốn chủ sở hữu 55,58 56,63 55,11 59,32 58,25 58,28 63,56 64,70 64,84 66,93 69,36 74,36 50,18 52,62 57,63 63,71
5. Thặng dư+ quỹ khác 443,53 443,53 443,44 443,44 443,44 443,44 443,32 443,32 127,15 127,13 126,98 126,01 126,98 127,03 126,84 126,84
- % Thặng dư+ quỹ / Vốn chủ sở hữu 10,68 10,88 10,58 11,39 11,19 11,19 12,20 12,42 4,20 4,34 4,52 4,81 4,91 5,15 5,67 6,27
6. LNST Chưa PP 849,31 774,57 824,98 768,34 839,34 860,67 661,90 611,65 727,33 630,16 519,20 327,82 943,05 823,65 602,05 392,56
- % LNST chưa phân phối/ Vốn chủ sở hữu 20,45 19,00 19,69 19,74 21,18 21,73 18,22 17,14 24,05 21,51 18,49 12,51 36,44 33,38 26,93 19,41
VII. Chỉ tiêu dòng tiền
1. Tài sản kinh doanh ngắn hạn 13.322,74 13.302,03 13.008,71 12.648,22 12.448,01 13.399,17 13.822,42 13.118,65 12.656,52 13.086,23 12.796,56 11.076,19 10.538,03 10.394,33 9.990,05 9.693,16
- Tăng/giảm TSKD ngắn hạn so với kỳ liền kề 20,71 293,32 360,49 200,21 -951,16 -423,25 703,77 462,13 -429,72 289,67 1.720,38 538,15 143,70 404,28 296,89 280,78
- Tăng/giảm tồn kho so với liền kề 156,80 -69,49 662,60 -268,85 721,05 -294,74 99,54 -300,01 164,77 -50,20 520,23 -88,04 240,20 -110,87 -153,89 165,01
2. Nợ chiếm dụng ngắn hạn 5.955,49 5.763,83 5.714,95 5.548,74 5.428,28 7.270,67 7.148,40 7.434,88 7.353,27 8.220,36 7.103,62 6.161,66 5.826,26 6.549,90 6.303,47 6.560,06
3. Nợ chiếm dụng dài hạn 520,05 527,94 512,05 493,53 499,80 506,84 432,11 435,50 426,69 405,21 375,11 349,50 303,33 297,07 583,25 338,83
4. Khấu hao trong kỳ -124,17 -162,03 -161,89 -138,49 -50,29 -131,24 -80,82 -118,37 -195,05 -128,40 -166,45 -91,56 -129,48 -110,11 -157,95 -132,42
5. Lưu chuyển từ HĐKD ngắn hạn 250,89 -230,17 -142,20 40,14 -832,69 722,55 -871,16 -204,14 -232,77 1.078,93 -455,02 46,86 -639,13 182,12 -243,92 -21,88
6. Lưu chuyển tiền từ HĐKD cốt lõi 895,11 459,81 531,74 672,16 -282,60 1.360,62 -358,24 349,73 388,96 1.612,55 86,54 487,91 -206,32 589,29 497,28 449,36
VIII. Chỉ tiêu khác
1. P/E 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
2. Nợ vay tài chính/ CP (VNĐ/CP) 21.376 22.166 21.168 22.111 21.070 21.488 22.667 19.406 23.106 22.143 25.939 25.004 36.224 35.528 33.332 31.496
3. Điểm cơ bản 5,00 5,00 6,00 6,00 6,00 6,00 6,00 6,00 6,00 6,00 6,00 6,00 9,00 9,00 9,00 9,00