HBC

Công ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình

Sản xuất | VNIndex

  • - Giá hiện tại: 0,00

    Tăng/giảm: 0,00 ( 0% )

  • - Điểm sức mạnh: 1,20
  • - Điểm Dòng tiền: -1,00
  • - Trung bình khối lượng 20 phiên (cổ phiếu): 5.536.940,00
  • - Khối lượng khớp lệnh so với MA20 (%): 0,00
  • - Giao dịch khối ngoại (cổ phiếu):
    • NNMua: 0

      NNBán:

  • - Số cổ phiếu niêm yết: 196.074.977
  • - Số lượng cổ phiếu đang lưu hành: 196.074.977
  • - Kỳ báo cáo: Quý: 1 - Năm: 2021
  • - PE pha loãng: 0,00
  • - EPS pha loãng 4 quý (VNĐ/CP): inf
  • - ROE (%): 1,70
  • - ROA (%): 0,47
  • - Biên lợi nhuận gộp: 8,71
  • - Tăng trưởng doanh thu quý gần nhất (%): -7,31
  • - Tiền và gửi ngân hàng/ tổng tài sản (%): 2,48
  • - Vay nợ tài chính/Tổng nguồn vốn (%): 31,71
2020 2019 2018 2017 2016
Kết quả kinh doanh
Tổng doanh thu thuần 11.224,65 18.609,74 18.299,33 16.037,26 10.766,21
      - Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) -39,68 1,70 14,11 48,96 112,02
Biên lợi nhuận gộp (%) 6,56 6,69 9,22 10,52 11,45
Tổng lợi nhuận trước thuế 114,36 526,90 794,88 1.073,73 715,27
      - Lợi nhuận HĐKD 247,62 679,09 1.046,01 1.155,07 750,03
      - Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết -11,50 -12,86 -9,09 26,20 3,92
      - Lợi nhuận tài chính -207,50 -263,02 -260,06 -147,43 -49,97
      - Lợi nhuận khác 85,74 123,69 18,02 39,90 11,29
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ 86,32 416,76 629,87 859,19 567,05
      - Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) -79,29 -33,84 -26,69 51,52 579,31
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) 1,73 4,51 7,29 9,80 8,25
Cơ cấu tài chính
Tổng tài sản 15.552,25 16.721,30 15.900,50 13.998,42 11.449,80
Tài sản ngắn hạn 13.608,27 14.422,88 13.522,63 11.692,99 9.899,97
      - Tiền + gửi Ngân hàng 260,44 593,49 425,55 1.191,88 1.770,37
      - Tồn kho 2.498,25 1.909,22 1.840,74 1.179,86 1.228,87
      - Phải thu ngắn hạn 10.645,64 11.788,46 11.088,52 9.190,69 6.774,51
Tài sản dài hạn 1.943,98 2.298,41 2.377,88 2.305,43 1.549,83
Tổng nợ 11.404,23 12.761,53 12.977,68 11.531,46 9.619,64
      - Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4.972,21 4.742,44 4.077,61 4.279,48 2.719,54
      - Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 145,36 218,64 264,05 333,84 433,86
      - Nợ chiếm dụng 6.286,66 7.800,46 8.636,01 6.918,15 6.466,24
Vốn chủ sở hữu 4.148,02 3.959,76 2.922,83 2.466,96 1.830,16
      - Vốn góp 2.308,75 2.308,75 1.960,75 1.298,51 954,46
      - Thặng dư và các quỹ 443,53 443,44 127,15 126,98 126,84
      - LNST chưa phân phối 846,36 835,65 627,79 823,02 535,24
Qúy 1 - 2021 Qúy 4 - 2020 Qúy 3 - 2020 Qúy 2 - 2020 Qúy 1 - 2020
Kết quả kinh doanh
Tổng doanh thu thuần 2.263,11 3.182,98 2.634,34 2.949,80 2.441,68
      - Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) -7,31 -36,36 -42,92 -44,60 -34,15
Biên lợi nhuận gộp (%) 8,71 5,10 5,67 7,94 7,71
Tổng lợi nhuận trước thuế 11,90 6,17 59,31 25,08 18,95
      - Lợi nhuận HĐKD 79,93 14,27 52,08 119,90 58,54
      - Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết -1,51 -0,97 -0,56 -3,25 -6,45
      - Lợi nhuận tài chính -66,91 -3,07 -65,91 -89,25 -51,64
      - Lợi nhuận khác 0,39 -4,07 73,70 -2,32 18,50
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ 7,59 9,10 52,38 1,86 5,43
      - Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) 39,86 -95,62 -3,34 -96,63 -95,46
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) 1,91 1,77 2,89 3,31 3,67
Cơ cấu tài chính
Tổng tài sản 15.564,57 15.485,96 15.303,94 15.039,06 14.755,80
Tài sản ngắn hạn 13.706,76 13.560,68 13.349,87 12.931,46 12.570,89
      - Tiền + gửi Ngân hàng 386,01 260,64 343,15 285,24 124,87
      - Tồn kho 2.681,73 2.524,93 2.594,43 1.931,82 2.200,68
      - Phải thu ngắn hạn 10.396,75 10.570,13 10.265,18 10.607,72 10.102,65
Tài sản dài hạn 1.857,82 1.925,28 1.954,07 2.107,60 2.184,91
Tổng nợ 11.410,80 11.409,33 11.114,24 11.147,08 10.792,52
      - Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4.775,24 4.955,42 4.727,79 4.937,16 4.669,40
      - Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 160,02 162,14 159,45 167,66 195,03
      - Nợ chiếm dụng 6.475,54 6.291,77 6.227,00 6.042,26 5.928,08
Vốn chủ sở hữu 4.153,77 4.076,62 4.189,70 3.891,98 3.963,28
      - Vốn góp 2.308,75 2.308,75 2.308,75 2.308,75 2.308,75
      - Thặng dư và các quỹ 443,53 443,53 443,44 443,44 443,44
      - LNST chưa phân phối 849,31 774,57 824,98 768,34 839,34