I - Tăng trưởng Kết quả Kinh doanh
1. Doanh Thu thuần 687,47 703,02 691,78 607,39 601,01 644,97 697,72 668,24 628,99 687,34 699,38 597,31 689,17 1.053,97 979,76 1.005,77
1.1. Tăng trưởng doanh thu thuần so với cùng kỳ (%) 14,38 9,00 -0,85 -9,11 -4,45 -6,16 -0,24 11,87 -8,73 -34,79 -28,62 -40,61 -19,85 0,95 8,00 8,99
2. Lợi nhuận HĐKD 158,86 46,20 145,49 157,02 118,10 43,70 184,10 153,55 147,84 97,43 186,96 147,36 105,54 105,21 167,04 164,19
3. Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ 147,10 51,57 96,80 102,25 113,76 64,35 162,02 169,36 119,60 154,62 146,27 260,88 1.267,48 192,28 118,78 100,18
3.1. Tăng trưởng LNSTCông ty mẹ so với cùng kỳ (%) 29,31 -19,86 -40,25 -39,63 -4,88 -58,38 10,76 -35,08 -90,56 -19,59 23,15 160,41 1.222,59 97,37 23,54 -13,62
II - CƠ CẤU LỢI NHUẬN
1. % Lợi nhuận HĐKD 82,73 54,54 99,90 111,57 83,83 47,12 86,67 64,82 91,77 51,73 91,55 52,35 7,00 47,77 99,74 115,33
2. % Lợi nhuận Công ty LDLK 12,85 57,23 23,20 13,45 42,26 69,69 25,22 31,59 26,64 37,24 14,63 11,44 1,56 13,43 18,57 20,71
3. % Lợi nhuận tài chính -3,06 -17,11 -25,63 -25,59 -28,10 -28,12 -13,71 23,70 -20,20 10,29 -11,75 71,03 91,25 55,54 -8,46 -16,92
4. % Lợi nhuận khác 7,48 5,33 2,54 0,57 2,01 11,31 1,82 -20,11 1,79 0,74 5,57 -34,82 0,19 -16,74 -9,85 -19,11
III - CƠ CẤU DOANH THU
1. Giá vốn / doanh thu thuần (%) 62,33 71,94 62,67 57,68 60,48 70,06 59,49 60,29 60,26 69,83 60,84 53,17 70,21 75,12 72,38 73,85
2. Chi phí QLDN/Doanh thu thuần (%) 9,57 15,67 11,33 11,58 14,30 17,50 10,17 11,47 11,61 13,87 11,50 13,36 11,25 12,29 8,51 7,71
3. Chi phí Bán hàng /Doanh Thu thuần (%) 4,99 5,82 4,97 4,89 5,58 5,66 3,96 5,26 4,62 2,12 0,93 8,79 3,23 2,60 2,07 2,12
4. Chi phí tài chính / Doanh thu Thuần (%) 4,00 2,56 5,69 6,80 9,34 4,40 4,73 5,64 7,01 6,73 4,31 -8,82 2,85 0,33 1,97 3,77
5. Chi phí khác / Doanh Thu thuần (%) 0,25 0,44 0,18 9,51 0,13 0,11 -0,04 7,75 0,14 0,60 0,22 16,98 0,47 3,13 2,31 6,22
6. Thuế / Doanh Thu thuần (%) 2,94 2,78 3,50 2,11 3,05 4,09 1,81 5,28 2,37 2,29 4,46 1,00 33,17 1,41 2,25 1,96
7. LNST / Doanh Thu thuần (%) 25,00 9,26 17,55 21,06 20,39 10,29 28,63 30,17 23,24 25,12 24,74 46,12 185,52 19,49 14,84 12,20
IV - Hiệu quả hoạt động
1a. EPS cốt lõi trong qúy (VNĐ/CP) 527 153 489 528 397 147 620 517 497 328 629 511 366 364 579 569
1a.1. Tăng trưởng EPS cốt lõi trong qúy so với cùng kỳ (%) 32,75 4,08 -21,13 2,13 -20,12 -55,18 -1,43 1,17 35,79 -9,89 8,64 -10,19 -40,78 -49,44 -32,28 -50,65
1b. EPS trong qúy (VNĐ/CP) 488 171 326 344 383 216 545 570 402 520 492 904 4.396 666 412 347
1b.1. Tăng trưởng EPS trong qúy so với cùng kỳ (%) 27,42 -20,83 -40,18 -39,65 -4,73 -58,46 10,77 -36,95 -90,86 -21,92 19,42 160,52 723,22 22,88 -22,99 -46,28
2. EPS lũy kế 4 quý (VNĐ/CP) 1.319 1.209 1.270 1.489 1.715 1.735 2.039 1.986 2.294 6.160 6.287 6.380 5.823 1.758 1.429 1.351
2.1. Tăng trưởng EPS lũy kế 4 quý so với cùng kỳ (%) -23,09 -30,34 -37,72 -25,00 -25,23 -71,83 -67,56 -68,87 -60,59 250,24 339,71 372,15 157,75 -16,55 -31,64 -36,64
3. EPS pha loãng 4 qúy (VNĐ/CP) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2.1. Tăng trưởng EPS pha loãng 4 qúy so với cùng kỳ (%) 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
4. Hiệu quả Vốn đầu tư TSSL chính (%) 18,16 16,65 16,49 17,05 16,33 16,53 17,97 17,95 17,89 17,77 19,53 20,62 23,30 23,69 24,72 25,57
5. Hiệu quả tài sản Sinh lợi chính (%) 12,18 11,12 11,00 11,66 11,41 11,99 13,20 13,21 13,09 12,47 12,61 12,22 12,91 13,03 13,92 14,36
6. Lợi nhuận HĐKD/ Nguyên giá TSCĐ (%) 1,01 0,31 0,98 1,05 0,80 0,30 1,35 1,13 1,09 0,72 1,39 1,09 0,87 0,72 1,30 1,30
7. ROE (%) 5,97 5,49 5,69 6,54 7,50 7,59 8,97 8,93 10,39 28,50 28,85 28,26 25,80 7,51 6,45 6,44
8. ROA (%) 4,88 4,36 4,35 5,12 5,88 6,15 7,23 6,95 7,69 19,20 19,30 18,94 17,37 5,47 4,71 4,52
9. Biên lợi nhuận gộp trong quý (%) 37,67 28,06 37,33 42,32 39,52 29,94 40,51 39,71 39,74 30,17 39,16 46,83 29,79 24,88 27,62 26,15
V - Chỉ tiêu tài sản
1. Tiền+ gửi ngân hàng 423,01 432,04 245,62 223,83 210,83 189,48 191,31 248,44 169,89 203,90 174,65 204,53 493,69 824,14 603,91 639,36
- % Tiền và Gửi ngân hàng / Tổng Tài sản 4,22 4,38 2,50 2,22 2,05 1,87 1,92 2,50 1,70 2,05 1,74 2,06 5,01 7,33 5,66 6,28
Tiền mặt/Cp (VNĐ/CP) 1.404 1.434 827 754 710 638 644 837 572 687 588 709 1.713 2.859 2.095 2.218
Tiền mặt/Nợ vay tài chính ngắn hạn 0,62 0,57 0,33 0,31 0,29 0,30 0,53 0,58 0,29 0,32 0,24 0,37 1,15 1,21 0,90 0,97
2. Tồn kho 64,85 72,66 94,38 85,62 85,48 79,72 67,80 66,70 64,55 59,84 57,91 81,97 81,57 103,34 100,35 116,44
- %Tồn kho/ Tổng Tài sản 0,65 0,74 0,96 0,85 0,83 0,79 0,68 0,67 0,65 0,60 0,58 0,83 0,83 0,92 0,94 1,14
-Tăng trưởng tồn kho so với cùng kỳ (%) -24,14 -8,85 39,20 28,35 32,44 33,21 17,08 -18,62 -20,88 -42,09 -42,29 -29,61 -12,27 12,96 -21,55 -14,68
3. Tổng phải thu 815,11 818,76 861,88 862,38 931,60 830,80 1.164,56 1.083,30 1.094,79 923,01 1.016,17 972,68 937,51 1.200,59 1.672,60 1.345,65
- %Phải thu/Tổng tài sản 8,13 8,31 8,77 8,56 9,05 8,20 11,69 10,90 10,97 9,28 10,11 9,79 9,51 10,68 15,68 13,21
- Tăng trưởng phải thu so cùng kỳ (%) -12,50 -1,45 -25,99 -20,39 -14,91 -9,99 14,60 11,37 16,78 -23,12 -39,25 -27,72 -26,04 -7,53 47,50 22,43
4. Tổng TSCĐ 3.374,50 3.143,03 3.215,16 3.297,18 3.363,83 3.342,68 3.205,67 3.295,72 3.357,76 3.422,60 3.492,91 3.435,70 3.035,10 3.224,48 2.759,14 2.738,43
- % Tài sản cố định/ Tổng Tài sản 33,66 31,88 32,71 32,72 32,69 32,99 32,19 33,18 33,64 34,39 34,76 34,59 30,79 28,70 25,86 26,88
- Tăng trưởng nguyên giá tài sản cố định 5,68 1,58 9,00 9,63 9,52 7,40 1,30 0,27 11,36 -7,07 4,28 6,96 -2,13 18,25 11,55 10,84
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.660,44 -6.442,70 -6.370,17 -6.219,28 -5.989,62 -5.755,71 -5.316,56 -5.083,64 -4.873,06 -4.677,97 -4.433,29 -4.282,09 -4.077,13 -6.025,49 -5.810,62 -5.692,24
5. Tài sản xây dựng cơ bản (XDCB) dở dang 1.749,23 1.757,17 1.710,55 1.689,98 1.785,50 1.793,42 1.709,61 1.661,42 1.689,78 1.693,45 1.633,66 1.577,14 1.726,84 2.447,92 2.121,36 1.954,62
- % XDCB dang dở/Tổng tài sản 17,45 17,83 17,40 16,77 17,35 17,70 17,17 16,72 16,93 17,02 16,26 15,88 17,52 21,78 19,88 19,19
- Tài sản XDCB dở dang/ Nguyên giá TSCĐ (%) 11,17 11,93 11,54 11,34 12,05 12,37 12,57 12,22 12,49 12,55 12,17 11,63 14,21 16,85 16,48 15,42
6. Đầu tư chứng khoán, công ty con, LDLK 2.516,15 2.534,27 2.597,79 2.748,13 2.738,25 2.687,98 2.717,56 2.660,75 2.674,44 2.675,16 2.646,32 2.663,25 2.521,18 2.319,92 2.320,37 2.277,55
- % ĐTCK, CT con, LDLK/Tổng tài sản 25,10 25,71 26,43 27,27 26,61 26,53 27,29 26,78 26,79 26,88 26,33 26,81 25,58 20,65 21,75 22,36
7. Tài sản khác 1.109,32 1.129,77 1.136,43 1.213,35 1.221,52 1.249,74 969,93 986,91 992,06 1.035,11 1.086,82 1.067,34 1.111,34 1.190,77 1.168,14 1.192,17
- % Tài sản khác/Tổng tài sản 11,06 11,46 11,56 12,04 11,87 12,34 9,74 9,93 9,94 10,40 10,81 10,75 11,28 10,60 10,95 11,70
VI - Chỉ tiêu Nguồn vốn
1. Nợ vay tài chính ngắn hạn 682,32 762,89 733,24 729,10 722,34 632,48 359,75 427,54 584,60 637,17 735,63 560,18 428,37 678,91 670,56 656,77
- % nợ vay tài chính ngắn hạn/Tổng nguồn vốn 6,81 7,74 7,46 7,24 7,02 6,24 3,61 4,30 5,86 6,40 7,32 5,64 4,35 6,04 6,29 6,45
- % Nợ tài chính ngắn hạn/Vốn chủ sở hữu 10,10 11,56 11,26 10,87 10,81 9,64 5,17 6,28 8,76 9,73 11,52 8,48 6,72 9,57 9,64 9,75
- Tăng trưởng vay Tài chính ngắn hạn (%) -5,54 20,62 103,82 70,53 23,56 -0,74 -51,10 -23,68 36,47 -6,15 9,70 -14,71 -74,07 13,29 63,14 75,70
2. Nợ vay tài chính dài hạn 1.172,22 1.137,74 1.218,75 1.298,95 1.368,54 1.445,51 1.413,22 1.520,63 1.620,70 1.629,82 1.699,88 1.525,16 1.590,41 1.256,21 1.073,69 967,73
- % nợ vay tài chính dài hạn/Tổng nguồn vốn 11,69 11,54 12,40 12,89 13,30 14,27 14,19 15,31 16,24 16,38 16,91 15,35 16,14 11,18 10,06 9,50
- % Nợ tài chính dài hạn/Vốn chủ sở hữu 17,35 17,24 18,72 19,36 20,48 22,04 20,33 22,32 24,30 24,88 26,63 23,08 24,97 17,71 15,43 14,37
- Tăng trưởng vay Tài chính dài hạn (%) -14,35 -21,29 -13,76 -14,58 -15,56 -11,31 -16,86 -0,30 1,90 29,74 58,32 57,60 76,07 -34,13 -38,44 -44,10
3. Nợ Chiếm dụng 1.415,28 1.355,65 1.366,97 1.338,34 1.516,07 1.494,65 1.233,48 1.174,83 1.107,02 1.134,67 1.230,88 1.239,56 1.467,83 2.209,85 1.966,75 1.829,55
- % Nợ chiếm dụng/Tổng nguồn vốn 14,12 13,75 13,91 13,28 14,73 14,75 12,39 11,83 11,09 11,40 12,25 12,48 14,89 19,67 18,43 17,96
- Người mua trả trước+ doanh thu chưa thực hiện 285,24 296,57 281,55 368,36 396,35 361,43 246,27 236,85 240,11 244,06 247,75 316,65 324,45 275,85 278,55 267,86
- Tăng trưởng người mua trả trước + doanh thu chưa thực hiện so với cùng kỳ -28,03 -17,94 14,33 55,53 65,07 48,09 -0,60 -25,20 -26,00 -11,52 -11,06 18,21 21,91 7,30 -7,95 -2,26
4. Vốn góp 3.013,78 3.013,78 2.969,25 2.969,25 2.969,25 2.969,25 2.969,25 2.969,25 2.969,25 2.969,25 2.969,25 2.882,77 2.882,77 2.882,77 2.882,77 2.882,77
- % Vốn góp/Vốn chủ sở hữu 44,61 45,65 45,61 44,25 44,43 45,27 42,71 43,59 44,51 45,33 46,51 43,63 45,26 40,65 41,43 42,81
5. Thặng dư+ quỹ khác 2.449,58 2.396,27 2.400,79 2.402,03 2.426,65 2.387,45 2.389,17 2.382,49 2.364,53 2.326,37 2.375,30 2.392,26 2.334,37 2.310,81 2.347,80 2.357,25
- % Thặng dư+ quỹ / Vốn chủ sở hữu 36,26 36,30 36,88 35,80 36,31 36,40 34,36 34,98 35,45 35,52 37,21 36,20 36,65 32,58 33,74 35,01
6. LNST Chưa PP 580,16 498,04 446,55 644,35 600,20 508,02 897,54 768,24 661,24 572,18 364,88 663,49 497,94 1.108,32 916,21 800,90
- % LNST chưa phân phối/ Vốn chủ sở hữu 8,59 7,54 6,86 9,60 8,98 7,75 12,91 11,28 9,91 8,74 5,72 10,04 7,82 15,63 13,17 11,89
VII. Chỉ tiêu dòng tiền
1. Tài sản kinh doanh ngắn hạn 924,15 923,15 1.001,77 990,26 1.066,76 965,99 1.272,45 1.196,50 1.204,70 1.008,71 1.120,74 1.104,59 1.045,18 1.266,92 1.706,41 1.393,80
- Tăng/giảm TSKD ngắn hạn so với kỳ liền kề 1,00 -78,63 11,51 -76,49 100,77 -306,46 75,95 -8,21 195,99 -112,03 16,15 59,41 -221,73 -439,49 312,61 52,64
- Tăng/giảm tồn kho so với liền kề -7,81 -21,72 8,76 0,14 5,77 11,91 1,10 2,16 4,70 1,93 -24,06 0,39 -21,76 2,98 -16,09 23,47
2. Nợ chiếm dụng ngắn hạn 1.058,65 998,99 1.021,58 996,04 1.176,52 1.196,10 934,71 874,53 807,81 826,78 923,87 934,72 1.165,76 1.904,61 1.588,39 1.581,74
3. Nợ chiếm dụng dài hạn 356,63 356,66 345,40 342,30 339,55 298,55 298,76 300,30 299,20 307,88 307,01 304,85 302,06 305,24 378,36 247,81
4. Khấu hao trong kỳ -290,32 -96,70 -201,19 -306,20 -311,88 -585,53 -310,57 -280,76 -260,12 -326,24 -201,60 -273,28 2.597,82 -286,50 -157,84 -219,87
5. Lưu chuyển từ HĐKD ngắn hạn 217,52 102,24 159,51 53,03 -2,25 611,55 168,34 228,47 -67,12 112,37 159,97 -143,10 -411,57 860,93 -138,92 472,89
6. Lưu chuyển tiền từ HĐKD cốt lõi 864,47 555,60 706,10 701,53 649,18 1.495,63 777,67 809,54 492,21 746,49 668,58 435,03 -2.707,32 1.452,67 397,28 940,56
VIII. Chỉ tiêu khác
1. P/E 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
2. Nợ vay tài chính/ CP (VNĐ/CP) 6.154 6.306 6.574 6.830 7.042 6.998 5.971 6.561 7.427 7.635 8.202 7.234 7.003 6.713 6.051 5.635
3. Điểm cơ bản 6,00 6,00 6,00 6,00 6,00 6,00 6,00 6,00 6,00 8,00 8,00 9,00 9,00 6,00 6,00 6,00