GMD

Công ty Cổ phần GEMADEPT

Sản xuất | VNIndex

  • - Giá hiện tại: 0,00

    Tăng/giảm: 0,00 ( 0% )

  • - Điểm sức mạnh: 6,00
  • - Điểm Dòng tiền: 0,00
  • - Trung bình khối lượng 20 phiên (cổ phiếu): 3.827.525,00
  • - Khối lượng khớp lệnh so với MA20 (%): 0,00
  • - Giao dịch khối ngoại (cổ phiếu):
    • NNMua: 0

      NNBán:

  • - Số cổ phiếu niêm yết: 296.924.957
  • - Số lượng cổ phiếu đang lưu hành: 296.924.957
  • - Kỳ báo cáo: Quý: 1 - Năm: 2021
  • - PE pha loãng: 0,00
  • - EPS pha loãng 4 quý (VNĐ/CP): inf
  • - ROE (%): 5,97
  • - ROA (%): 4,88
  • - Biên lợi nhuận gộp: 37,67
  • - Tăng trưởng doanh thu quý gần nhất (%): 14,38
  • - Tiền và gửi ngân hàng/ tổng tài sản (%): 4,22
  • - Vay nợ tài chính/Tổng nguồn vốn (%): 18,50
2020 2019 2018 2017 2016
Kết quả kinh doanh
Tổng doanh thu thuần 2.605,67 2.642,91 2.707,56 3.983,96 3.741,67
      - Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) -1,41 -2,39 -32,04 6,48 4,33
Biên lợi nhuận gộp (%) 36,44 38,32 35,76 25,83 27,21
Tổng lợi nhuận trước thuế 512,56 704,63 2.182,14 650,45 480,73
      - Lợi nhuận HĐKD 470,76 544,14 545,57 597,42 658,62
      - Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết 157,11 236,16 132,54 108,69 50,13
      - Lợi nhuận tài chính -131,69 -39,02 1.581,66 27,17 -111,73
      - Lợi nhuận khác 16,38 -36,65 -77,64 -82,83 -116,30
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ 370,93 517,03 1.847,72 507,88 389,74
      - Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) -28,26 -72,02 263,81 30,31 -3,14
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) 11,88 12,92 12,35 13,44 16,83
Cơ cấu tài chính
Tổng tài sản 9.834,54 10.119,91 9.984,06 11.291,22 10.117,92
Tài sản ngắn hạn 1.356,40 1.187,77 1.391,48 2.223,12 2.140,25
      - Tiền + gửi Ngân hàng 432,04 189,25 205,67 826,26 762,12
      - Tồn kho 72,97 78,38 65,55 107,80 87,03
      - Phải thu ngắn hạn 747,95 787,25 948,72 1.127,69 1.128,06
Tài sản dài hạn 8.478,14 8.932,14 8.592,59 9.068,10 7.977,67
Tổng nợ 3.239,61 3.552,65 3.455,08 4.196,68 4.251,30
      - Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 762,89 651,87 675,01 714,51 1.578,67
      - Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.137,74 1.425,62 1.591,98 1.220,61 927,56
      - Nợ chiếm dụng 1.338,99 1.475,16 1.188,09 2.261,56 1.745,07
Vốn chủ sở hữu 6.594,93 6.567,26 6.528,98 7.094,54 5.866,62
      - Vốn góp 3.013,78 2.969,25 2.969,25 2.882,77 1.794,32
      - Thặng dư và các quỹ 2.452,57 2.401,12 2.369,38 2.347,70 2.240,99
      - LNST chưa phân phối 435,15 505,39 541,64 1.113,09 1.130,83
Qúy 1 - 2021 Qúy 4 - 2020 Qúy 3 - 2020 Qúy 2 - 2020 Qúy 1 - 2020
Kết quả kinh doanh
Tổng doanh thu thuần 687,47 703,02 691,78 607,39 601,01
      - Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) 14,38 9,00 -0,85 -9,11 -4,45
Biên lợi nhuận gộp (%) 37,67 28,06 37,33 42,32 39,52
Tổng lợi nhuận trước thuế 192,02 84,70 145,63 140,74 140,87
      - Lợi nhuận HĐKD 158,86 46,20 145,49 157,02 118,10
      - Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết 24,67 48,48 33,78 18,93 59,53
      - Lợi nhuận tài chính -5,87 -14,49 -37,33 -36,02 -39,58
      - Lợi nhuận khác 14,37 4,51 3,70 0,80 2,83
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ 147,10 51,57 96,80 102,25 113,76
      - Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) 29,31 -19,86 -40,25 -39,63 -4,88
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) 12,18 11,12 11,00 11,66 11,41
Cơ cấu tài chính
Tổng tài sản 10.025,74 9.857,53 9.829,56 10.075,91 10.290,58
Tài sản ngắn hạn 1.366,45 1.374,26 1.267,59 1.252,95 1.314,56
      - Tiền + gửi Ngân hàng 423,01 432,04 245,62 223,83 210,83
      - Tồn kho 64,85 72,66 94,38 85,62 85,48
      - Phải thu ngắn hạn 771,49 762,73 830,87 827,21 896,39
Tài sản dài hạn 8.659,29 8.483,27 8.561,97 8.822,96 8.976,02
Tổng nợ 3.269,82 3.256,28 3.318,97 3.366,39 3.606,95
      - Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 682,32 762,89 733,24 729,10 722,34
      - Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.172,22 1.137,74 1.218,75 1.298,95 1.368,54
      - Nợ chiếm dụng 1.415,28 1.355,65 1.366,97 1.338,34 1.516,07
Vốn chủ sở hữu 6.755,93 6.601,25 6.510,59 6.709,52 6.683,63
      - Vốn góp 3.013,78 3.013,78 2.969,25 2.969,25 2.969,25
      - Thặng dư và các quỹ 2.449,58 2.396,27 2.400,79 2.402,03 2.426,65
      - LNST chưa phân phối 580,16 498,04 446,55 644,35 600,20