I - Tăng trưởng Kết quả Kinh doanh
1. Doanh Thu thuần 4.413,11 5.888,43 4.748,12 3.812,48 3.499,73 4.310,51 3.902,60 4.035,93 3.064,97 3.649,82 3.830,40 3.377,06 2.841,30 3.317,91 2.978,10 2.869,85
1.1. Tăng trưởng doanh thu thuần so với cùng kỳ (%) 26,10 36,61 21,67 -5,54 14,18 18,10 1,89 19,51 7,87 10,00 28,62 17,67 0,45 92,46 54,65 32,51
2. Lợi nhuận HĐKD 301,19 533,26 329,31 363,27 297,32 358,23 418,81 434,00 304,04 399,63 361,31 254,87 231,57 292,76 326,41 268,38
3. Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ 254,06 252,95 183,16 297,05 54,48 136,81 184,05 191,61 126,56 216,73 334,45 70,27 312,88 194,75 156,10 122,90
3.1. Tăng trưởng LNSTCông ty mẹ so với cùng kỳ (%) 366,32 84,89 -0,48 55,03 -56,95 -36,87 -44,97 172,69 -59,55 11,29 114,26 -42,83 3,70 272,55 -4,07 -25,35
II - CƠ CẤU LỢI NHUẬN
1. % Lợi nhuận HĐKD 90,28 134,92 125,69 92,84 216,02 178,39 130,79 118,39 141,86 92,96 74,88 138,68 53,93 83,46 113,66 114,75
2. % Lợi nhuận Công ty LDLK 37,92 14,84 -18,15 -0,36 17,69 24,66 17,29 5,16 10,92 0,88 4,30 3,12 4,99 8,06 5,27 7,11
3. % Lợi nhuận tài chính -29,31 -53,61 -17,74 3,09 -137,39 -67,16 -49,22 -25,16 -52,39 5,59 19,09 -40,30 39,87 -1,53 -21,22 -20,76
4. % Lợi nhuận khác 1,12 3,85 10,20 4,43 3,68 -35,89 1,14 1,61 -0,39 0,57 1,74 -1,50 1,20 10,01 2,28 -1,10
III - CƠ CẤU DOANH THU
1. Giá vốn / doanh thu thuần (%) 88,32 85,47 88,27 83,21 83,45 83,35 81,12 81,71 82,17 81,41 83,62 85,03 85,77 83,63 82,54 84,58
2. Chi phí QLDN/Doanh thu thuần (%) 2,99 3,17 2,80 4,18 4,54 5,10 4,89 4,39 4,80 4,53 4,47 5,15 3,89 5,29 4,54 4,23
3. Chi phí Bán hàng /Doanh Thu thuần (%) 1,86 2,30 1,99 3,09 3,51 3,24 3,25 3,15 3,11 3,11 2,48 2,27 2,18 2,25 1,96 1,85
4. Chi phí tài chính / Doanh thu Thuần (%) 6,91 4,67 6,44 8,09 6,63 5,97 5,34 5,39 5,04 4,02 3,31 4,62 4,08 3,88 3,57 3,28
5. Chi phí khác / Doanh Thu thuần (%) 0,02 0,06 0,05 0,09 0,05 1,88 0,06 0,04 0,10 0,06 0,04 0,26 0,03 -0,17 0,33 -0,01
6. Thuế / Doanh Thu thuần (%) 0,96 1,19 0,92 1,69 1,26 1,29 1,75 1,60 1,68 2,72 1,70 1,15 1,64 2,06 2,13 1,84
7. LNST / Doanh Thu thuần (%) 6,60 5,52 4,60 8,58 2,67 3,36 6,45 7,49 5,31 9,06 10,90 4,29 13,47 8,52 7,52 6,31
IV - Hiệu quả hoạt động
1a. EPS cốt lõi trong qúy (VNĐ/CP) 616 1.092 674 744 608 733 857 1.022 747 982 888 752 867 1.097 1.223 1.156
1a.1. Tăng trưởng EPS cốt lõi trong qúy so với cùng kỳ (%) 1,32 48,98 -21,35 -27,20 -18,61 -25,36 -3,49 35,90 -13,84 -10,48 -27,39 -34,95 -30,53 10,03 24,54 15,14
1b. EPS trong qúy (VNĐ/CP) 520 518 375 608 111 280 376 451 311 533 822 207 1.172 729 585 529
1b.1. Tăng trưởng EPS trong qúy so với cùng kỳ (%) 368,47 85,00 -0,27 34,81 -64,31 -47,47 -54,26 117,87 -73,46 -26,89 40,51 -60,87 -9,85 116,32 -44,23 -50,19
2. EPS lũy kế 4 quý (VNĐ/CP) 2.021 1.613 1.375 1.377 1.161 1.308 1.472 2.047 1.839 2.298 2.244 2.166 2.948 2.906 2.372 2.756
2.1. Tăng trưởng EPS lũy kế 4 quý so với cùng kỳ (%) 74,13 23,26 -6,60 -32,74 -36,89 -43,05 -34,38 -5,48 -37,60 -20,93 -5,41 -21,42 0,40 -3,34 -15,87 12,29
3. EPS pha loãng 4 qúy (VNĐ/CP) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2.1. Tăng trưởng EPS pha loãng 4 qúy so với cùng kỳ (%) 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
4. Hiệu quả Vốn đầu tư TSSL chính (%) 16,18 16,42 14,48 16,49 18,82 20,00 22,07 22,43 20,65 20,22 19,18 19,21 19,54 20,80 21,79 24,36
5. Hiệu quả tài sản Sinh lợi chính (%) 10,11 10,56 10,00 11,34 12,54 13,18 14,41 14,70 13,78 13,70 13,32 13,69 14,03 14,93 14,98 15,64
6. Lợi nhuận HĐKD/ Nguyên giá TSCĐ (%) 1,10 1,94 1,25 1,47 1,02 1,27 1,64 1,70 1,38 1,82 1,65 1,16 1,16 1,93 2,26 1,90
7. ROE (%) 12,31 9,98 8,46 8,27 6,69 7,66 8,81 10,99 9,53 12,35 12,72 10,87 12,07 12,44 10,94 13,88
8. ROA (%) 4,63 4,08 3,56 3,83 3,76 4,20 5,44 6,77 6,15 7,80 7,91 7,05 7,54 9,65 8,47 10,76
9. Biên lợi nhuận gộp trong quý (%) 11,68 14,53 11,73 16,79 16,55 16,65 18,88 18,29 17,83 18,59 16,38 14,97 14,23 16,37 17,46 15,42
V - Chỉ tiêu tài sản
1. Tiền+ gửi ngân hàng 1.298,44 1.673,26 2.453,03 605,67 838,55 1.189,93 1.069,03 1.024,10 1.433,15 1.541,41 1.506,10 2.541,25 2.199,43 2.082,03 2.169,17 2.201,46
- % Tiền và Gửi ngân hàng / Tổng Tài sản 4,34 6,17 10,41 2,85 3,73 5,60 5,09 4,97 7,50 8,94 9,16 14,72 14,39 14,97 16,25 16,14
Tiền mặt/Cp (VNĐ/CP) 2.659 3.427 5.024 1.241 1.717 2.437 2.190 2.412 3.525 3.791 3.704 7.501 8.244 7.804 8.130 9.489
Tiền mặt/Nợ vay tài chính ngắn hạn 0,19 0,39 0,57 0,15 0,16 0,30 0,21 0,19 0,31 0,41 0,56 0,76 0,73 0,76 1,21 1,02
2. Tồn kho 5.043,45 3.227,00 3.077,09 2.908,59 2.724,13 2.715,72 2.521,78 2.502,91 2.386,21 2.106,75 2.131,16 2.284,24 2.187,48 1.858,06 1.883,96 1.935,67
- %Tồn kho/ Tổng Tài sản 16,84 11,89 13,06 13,67 12,10 12,77 12,01 12,16 12,48 12,22 12,96 13,23 14,31 13,36 14,11 14,19
-Tăng trưởng tồn kho so với cùng kỳ (%) 85,14 18,83 22,02 16,21 14,16 28,91 18,33 9,57 9,09 13,38 13,12 18,01 8,08 20,67 116,18 105,72
3. Tổng phải thu 6.150,65 6.304,26 5.917,45 5.646,43 4.294,09 3.465,48 3.760,24 3.530,35 3.814,34 3.108,16 3.413,58 2.833,22 2.527,19 2.993,39 2.977,34 3.647,02
- %Phải thu/Tổng tài sản 20,54 23,24 25,11 26,54 19,08 16,30 17,91 17,15 19,95 18,03 20,75 16,41 16,53 21,53 22,30 26,74
- Tăng trưởng phải thu so cùng kỳ (%) 43,24 81,92 57,37 59,94 12,58 11,50 10,16 24,61 50,93 3,83 14,65 -22,31 -13,11 99,03 129,47 176,55
4. Tổng TSCĐ 5.759,26 5.883,39 5.565,59 5.495,82 6.326,37 6.173,83 5.382,20 5.454,07 4.425,50 4.475,03 3.727,66 3.784,68 3.658,88 3.033,65 2.850,97 2.876,80
- % Tài sản cố định/ Tổng Tài sản 19,23 21,68 23,62 25,83 28,11 29,04 25,63 26,49 23,15 25,95 22,66 21,92 23,94 21,82 21,36 21,09
- Tăng trưởng nguyên giá tài sản cố định -5,33 -2,65 3,15 -3,26 31,86 28,94 16,68 15,86 10,22 44,80 51,34 55,63 44,50 163,89 200,45 203,66
- Giá trị hao mòn lũy kế -11.635,59 -11.325,40 -10.988,64 -9.484,45 -11.678,15 -11.272,66 -10.907,53 -10.635,36 -10.297,88 -10.055,01 -11.156,36 -11.107,23 -9.497,37 -6.529,86 -6.326,03 -5.968,22
5. Tài sản xây dựng cơ bản (XDCB) dở dang 1.710,41 1.133,74 667,17 536,11 435,77 487,82 1.142,03 902,50 1.388,19 1.040,12 485,45 398,39 430,99 265,84 316,82 308,63
- % XDCB dang dở/Tổng tài sản 5,71 4,18 2,83 2,52 1,94 2,29 5,44 4,38 7,26 6,03 2,95 2,31 2,82 1,91 2,37 2,26
- Tài sản XDCB dở dang/ Nguyên giá TSCĐ (%) 6,22 4,12 2,53 2,18 1,50 1,73 4,47 3,54 6,30 4,74 2,22 1,81 2,16 1,76 2,19 2,19
6. Đầu tư chứng khoán, công ty con, LDLK 6.423,53 5.797,70 3.502,94 3.845,83 4.398,86 4.309,35 4.223,00 4.288,14 2.460,99 1.559,69 1.567,79 1.545,62 1.222,27 1.304,32 940,38 772,56
- % ĐTCK, CT con, LDLK/Tổng tài sản 21,45 21,37 14,86 18,08 19,55 20,27 20,11 20,83 12,87 9,05 9,53 8,95 8,00 9,38 7,04 5,66
7. Tài sản khác 3.348,96 2.896,71 2.163,23 2.013,37 3.302,91 2.727,79 2.688,95 2.674,53 2.995,39 3.192,31 3.415,23 3.693,57 2.880,65 2.176,95 2.095,11 1.769,81
- % Tài sản khác/Tổng tài sản 11,18 10,68 9,18 9,46 14,68 12,83 12,81 12,99 15,67 18,51 20,76 21,39 18,84 15,65 15,69 12,98
VI - Chỉ tiêu Nguồn vốn
1. Nợ vay tài chính ngắn hạn 6.807,53 4.331,01 4.287,00 3.991,96 5.183,52 4.008,85 5.102,77 5.255,77 4.598,89 3.723,36 2.703,75 3.365,45 3.028,58 2.746,00 1.785,64 2.152,99
- % nợ vay tài chính ngắn hạn/Tổng nguồn vốn 22,73 15,96 18,19 18,76 23,03 18,86 24,30 25,53 24,05 21,59 16,44 19,49 19,81 19,75 13,38 15,79
- % Nợ tài chính ngắn hạn/Vốn chủ sở hữu 79,39 52,91 55,42 52,35 60,08 46,22 60,22 63,47 58,41 46,80 35,24 40,82 42,88 43,67 28,68 35,94
- Tăng trưởng vay Tài chính ngắn hạn (%) 31,33 8,04 -15,99 -24,05 12,71 7,67 88,73 56,17 51,85 35,59 51,42 56,31 120,21 37,36 215,29 199,02
2. Nợ vay tài chính dài hạn 7.655,84 7.752,21 6.568,56 6.113,45 4.510,94 4.562,17 3.486,77 3.085,72 2.896,58 2.150,31 3.025,22 3.104,09 2.691,72 2.534,18 3.283,13 3.270,04
- % nợ vay tài chính dài hạn/Tổng nguồn vốn 25,56 28,57 27,87 28,74 20,04 21,46 16,61 14,99 15,15 12,47 18,39 17,98 17,61 18,22 24,59 23,98
- % Nợ tài chính dài hạn/Vốn chủ sở hữu 89,29 94,70 84,91 80,16 52,29 52,59 41,15 37,26 36,79 27,03 39,43 37,65 38,11 40,30 52,74 54,58
- Tăng trưởng vay Tài chính dài hạn (%) 69,72 69,92 88,39 98,12 55,73 112,16 15,26 -0,59 7,61 -15,15 -7,86 -5,07 -24,21 34,05 5.313,47 7.149,97
3. Nợ Chiếm dụng 6.903,34 6.856,07 4.967,98 3.536,53 4.176,75 4.005,63 3.926,98 3.960,21 3.742,16 3.404,77 3.038,90 2.541,48 2.494,62 2.327,68 2.047,32 2.218,08
- % Nợ chiếm dụng/Tổng nguồn vốn 23,05 25,27 21,08 16,62 18,56 18,84 18,70 19,23 19,57 19,75 18,48 14,72 16,32 16,74 15,34 16,26
- Người mua trả trước+ doanh thu chưa thực hiện 376,91 367,38 356,18 179,57 203,53 195,29 218,10 221,33 283,95 188,98 174,20 182,02 200,79 278,44 179,00 157,91
- Tăng trưởng người mua trả trước + doanh thu chưa thực hiện so với cùng kỳ 85,19 88,11 63,31 -18,86 -28,32 3,34 25,20 21,60 41,42 -32,13 -2,68 15,27 8,38 151,28 90,37 40,68
4. Vốn góp 4.882,44 4.882,44 4.882,44 4.882,44 4.882,44 4.882,44 4.882,44 4.245,60 4.065,60 4.065,60 4.065,60 3.388,00 2.668,00 2.668,00 2.668,00 2.320,00
- % Vốn góp/Vốn chủ sở hữu 56,94 59,65 63,11 64,02 56,59 56,29 57,62 51,27 51,64 51,10 52,99 41,10 37,78 42,43 42,86 38,73
5. Thặng dư+ quỹ khác 145,55 64,49 -8,90 -8,90 291,07 291,07 291,07 838,45 771,96 701,76 701,82 1.324,01 776,83 776,76 776,88 985,39
- % Thặng dư+ quỹ / Vốn chủ sở hữu 1,70 0,79 -0,12 -0,12 3,37 3,36 3,44 10,13 9,80 8,82 9,15 16,06 11,00 12,35 12,48 16,45
6. LNST Chưa PP 2.153,85 1.877,56 1.562,23 1.420,90 1.196,89 1.201,41 1.067,01 977,72 818,37 845,56 676,54 1.142,25 1.242,29 923,31 779,96 740,84
- % LNST chưa phân phối/ Vốn chủ sở hữu 25,12 22,94 20,19 18,63 13,87 13,85 12,59 11,81 10,39 10,63 8,82 13,86 17,59 14,68 12,53 12,37
VII. Chỉ tiêu dòng tiền
1. Tài sản kinh doanh ngắn hạn 11.641,49 9.761,62 9.123,54 8.635,97 7.187,05 6.270,83 6.313,14 6.097,26 6.335,63 5.314,03 5.569,70 5.140,05 4.685,37 4.813,85 4.814,92 5.548,37
- Tăng/giảm TSKD ngắn hạn so với kỳ liền kề 1.879,86 638,08 487,57 1.448,91 916,23 -42,31 215,88 -238,38 1.021,60 -255,67 429,65 454,68 -128,49 -1,07 -733,44 542,55
- Tăng/giảm tồn kho so với liền kề 1.816,45 149,91 168,50 184,46 8,41 193,94 18,87 116,70 279,47 -24,41 -153,08 96,77 329,42 -25,91 -51,71 -88,26
2. Nợ chiếm dụng ngắn hạn 6.571,97 6.575,29 4.668,16 3.216,44 3.804,43 3.682,96 3.608,67 3.634,20 3.421,30 3.074,71 2.815,10 2.321,60 2.196,58 2.023,43 1.701,98 1.967,04
3. Nợ chiếm dụng dài hạn 331,38 280,78 299,82 320,09 372,32 322,66 318,31 326,02 320,86 330,06 223,80 219,88 298,04 304,25 345,34 251,04
4. Khấu hao trong kỳ -413,58 -449,02 -2.005,59 2.924,94 -540,66 -486,84 -362,90 -449,97 -323,83 1.468,48 -65,51 -2.146,49 -3.956,68 -271,78 -477,07 -475,16
5. Lưu chuyển từ HĐKD ngắn hạn -1.582,00 1.802,30 1.293,46 -1.673,64 -497,44 474,84 177,40 885,27 -370,98 914,90 425,17 -74,79 533,20 615,28 794,79 -364,67
6. Lưu chuyển tiền từ HĐKD cốt lõi -837,03 2.532,10 3.598,87 -4.278,49 415,54 1.284,33 858,62 1.661,26 273,71 -223,51 714,47 2.291,58 4.787,92 1.191,30 1.617,20 361,53
VIII. Chỉ tiêu khác
1. P/E 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
2. Nợ vay tài chính/ CP (VNĐ/CP) 29.623 24.748 22.234 20.697 19.856 17.555 17.593 19.647 18.436 14.447 14.091 19.095 21.440 19.791 18.998 23.375
3. Điểm cơ bản 6,00 6,00 6,00 6,00 6,00 6,00 6,00 6,00 6,00 6,00 6,00 6,00 7,00 8,00 6,00 8,00