GEX

Tổng Công ty Cổ phần Thiết bị Điện Việt Nam

Sản xuất | VNIndex

  • - Giá hiện tại: 0,00

    Tăng/giảm: 0,00 ( 0% )

  • - Điểm sức mạnh: 1,00
  • - Điểm Dòng tiền: 0,00
  • - Trung bình khối lượng 20 phiên (cổ phiếu): 8.567.830,00
  • - Khối lượng khớp lệnh so với MA20 (%): 0,00
  • - Giao dịch khối ngoại (cổ phiếu):
    • NNMua: 0

      NNBán:

  • - Số cổ phiếu niêm yết: 406.560.000
  • - Số lượng cổ phiếu đang lưu hành: 406.560.000
  • - Kỳ báo cáo: Quý: 1 - Năm: 2021
  • - PE pha loãng: 0,00
  • - EPS pha loãng 4 quý (VNĐ/CP): inf
  • - ROE (%): 12,31
  • - ROA (%): 4,63
  • - Biên lợi nhuận gộp: 11,68
  • - Tăng trưởng doanh thu quý gần nhất (%): 26,10
  • - Tiền và gửi ngân hàng/ tổng tài sản (%): 4,34
  • - Vay nợ tài chính/Tổng nguồn vốn (%): 48,30
2020 2019 2018 2017 2016
Kết quả kinh doanh
Tổng doanh thu thuần 17.948,71 15.314,99 13.699,13 11.984,14 7.297,11
      - Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) 17,20 11,80 14,31 64,23 -12,95
Biên lợi nhuận gộp (%) 14,64 17,88 16,17 16,57 13,27
Tổng lợi nhuận trước thuế 1.197,20 1.102,46 1.533,07 1.658,24 699,64
      - Lợi nhuận HĐKD 1.515,92 1.517,88 1.224,47 1.184,22 566,01
      - Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết 39,29 144,86 51,63 21,76 -18,05
      - Lợi nhuận tài chính -422,50 -497,38 214,14 412,19 172,46
      - Lợi nhuận khác 64,48 -62,90 42,84 40,07 -20,77
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ 801,71 634,68 942,44 786,17 461,73
      - Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) 26,32 -32,66 19,88 70,26 43,79
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) 9,86 12,32 12,66 15,17 13,97
Cơ cấu tài chính
Tổng tài sản 27.152,09 21.261,92 17.246,49 13.909,68 8.785,15
Tài sản ngắn hạn 13.071,02 8.382,11 8.104,00 7.447,58 6.328,65
      - Tiền + gửi Ngân hàng 1.693,80 1.189,93 1.543,46 2.139,98 3.266,22
      - Tồn kho 3.236,25 2.678,94 2.111,13 1.854,86 1.540,46
      - Phải thu ngắn hạn 6.261,47 3.464,51 3.084,07 2.906,64 1.489,50
Tài sản dài hạn 14.081,07 12.879,80 9.142,48 6.462,10 2.456,50
Tổng nợ 18.936,91 12.584,88 9.281,53 7.603,99 5.508,40
      - Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4.328,51 4.008,85 3.741,92 2.746,32 1.998,92
      - Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7.752,21 4.561,95 2.131,75 2.533,87 1.890,47
      - Nợ chiếm dụng 6.856,19 4.014,07 3.407,87 2.323,80 1.619,02
Vốn chủ sở hữu 8.208,69 8.669,47 7.956,32 6.295,47 3.272,77
      - Vốn góp 4.882,44 4.882,44 4.065,60 2.668,00 1.550,00
      - Thặng dư và các quỹ 63,52 291,07 701,76 776,80 347,49
      - LNST chưa phân phối 1.900,05 1.200,56 846,60 934,86 677,14
Qúy 1 - 2021 Qúy 4 - 2020 Qúy 3 - 2020 Qúy 2 - 2020 Qúy 1 - 2020
Kết quả kinh doanh
Tổng doanh thu thuần 4.413,11 5.888,43 4.748,12 3.812,48 3.499,73
      - Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) 26,10 36,61 21,67 -5,54 14,18
Biên lợi nhuận gộp (%) 11,68 14,53 11,73 16,79 16,55
Tổng lợi nhuận trước thuế 333,63 395,23 262,00 391,27 137,64
      - Lợi nhuận HĐKD 301,19 533,26 329,31 363,27 297,32
      - Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết 126,50 58,64 -47,54 -1,42 24,35
      - Lợi nhuận tài chính -97,79 -211,87 -46,48 12,10 -189,10
      - Lợi nhuận khác 3,73 15,21 26,72 17,32 5,07
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ 254,06 252,95 183,16 297,05 54,48
      - Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) 366,32 84,89 -0,48 55,03 -56,95
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) 10,11 10,56 10,00 11,34 12,54
Cơ cấu tài chính
Tổng tài sản 29.947,45 27.131,53 23.566,25 21.275,08 22.505,71
Tài sản ngắn hạn 14.793,65 13.051,58 12.529,68 10.020,23 9.519,48
      - Tiền + gửi Ngân hàng 1.298,44 1.673,26 2.453,03 605,67 838,55
      - Tồn kho 5.043,45 3.227,00 3.077,09 2.908,59 2.724,13
      - Phải thu ngắn hạn 6.120,17 6.273,80 5.871,66 5.590,17 4.286,61
Tài sản dài hạn 15.153,80 14.079,95 11.036,57 11.254,85 12.986,23
Tổng nợ 21.366,72 18.939,29 15.823,54 13.641,93 13.871,21
      - Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6.807,53 4.331,01 4.287,00 3.991,96 5.183,52
      - Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7.655,84 7.752,21 6.568,56 6.113,45 4.510,94
      - Nợ chiếm dụng 6.903,34 6.856,07 4.967,98 3.536,53 4.176,75
Vốn chủ sở hữu 8.574,50 8.185,74 7.735,95 7.626,11 8.627,21
      - Vốn góp 4.882,44 4.882,44 4.882,44 4.882,44 4.882,44
      - Thặng dư và các quỹ 145,55 64,49 -8,90 -8,90 291,07
      - LNST chưa phân phối 2.153,85 1.877,56 1.562,23 1.420,90 1.196,89