I - Tăng trưởng Kết quả Kinh doanh
1. Doanh Thu thuần 5.006,80 4.017,18 3.624,27 2.583,47 2.310,72 2.499,81 2.614,55 2.006,53 1.371,79 1.560,72 1.742,15 1.376,04 1.264,52 1.124,11 1.143,95 790,52
1.1. Tăng trưởng doanh thu thuần so với cùng kỳ (%) 116,68 60,70 38,62 28,75 68,44 60,17 50,08 45,82 8,48 38,84 52,29 74,07 66,06 11,36 9,96 -15,90
2. Lợi nhuận HĐKD 116,96 95,21 88,86 43,31 50,99 58,41 65,08 48,87 28,02 41,49 46,02 29,17 26,54 22,78 34,39 25,61
3. Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ 106,71 84,88 75,07 48,18 44,96 50,11 51,98 35,75 25,03 32,30 36,63 22,59 19,05 22,40 27,77 20,41
3.1. Tăng trưởng LNSTCông ty mẹ so với cùng kỳ (%) 137,36 69,39 44,42 34,78 79,63 55,13 41,92 58,22 31,35 44,21 31,89 10,67 121,93 95,31 16,83 77,11
II - CƠ CẤU LỢI NHUẬN
1. % Lợi nhuận HĐKD 86,61 83,92 87,98 68,63 94,84 87,24 96,64 109,41 90,05 98,89 100,41 103,31 110,76 88,38 93,31 98,42
2. % Lợi nhuận Công ty LDLK -0,72 -0,14 1,27 1,08 2,15 -2,15 1,76 3,19 4,35 1,40 1,06 0,10 -1,19 1,34 0,00 0,00
3. % Lợi nhuận tài chính 14,38 16,26 8,72 30,44 3,23 16,47 3,42 -12,12 -0,58 -0,89 -4,55 -2,84 -13,16 -5,62 6,59 -5,81
4. % Lợi nhuận khác -0,26 -0,04 2,04 -0,15 -0,22 -1,56 -1,82 -0,48 6,18 0,59 3,07 -0,56 3,59 15,90 0,10 7,39
III - CƠ CẤU DOANH THU
1. Giá vốn / doanh thu thuần (%) 93,63 93,66 93,62 93,28 93,80 93,35 93,15 93,83 94,12 92,83 94,07 94,23 94,28 92,03 92,76 92,61
2. Chi phí QLDN/Doanh thu thuần (%) 0,41 0,32 0,49 1,32 1,22 1,39 0,94 1,07 1,70 1,87 1,37 1,36 1,38 1,63 1,23 1,12
3. Chi phí Bán hàng /Doanh Thu thuần (%) 3,63 3,65 3,44 3,73 2,77 2,92 3,42 2,66 2,14 2,64 1,92 2,29 2,24 4,31 3,01 3,03
4. Chi phí tài chính / Doanh thu Thuần (%) 0,11 0,08 0,33 0,22 0,55 0,15 0,73 0,90 0,86 0,83 0,63 0,52 0,60 0,77 0,34 0,88
5. Chi phí khác / Doanh Thu thuần (%) 0,01 0,01 0,01 0,02 0,01 0,06 0,06 0,03 0,06 0,02 0,03 0,04 0,03 0,04 0,17 0,06
6. Thuế / Doanh Thu thuần (%) 0,56 0,70 0,71 0,58 0,39 0,64 0,64 0,47 0,48 0,66 0,60 0,41 0,35 0,32 0,85 0,71
7. LNST / Doanh Thu thuần (%) 2,13 2,12 2,07 1,86 1,94 2,04 1,94 1,76 1,79 2,03 2,03 1,64 1,54 1,98 2,37 2,58
IV - Hiệu quả hoạt động
1a. EPS cốt lõi trong qúy (VNĐ/CP) 2.710 2.206 2.059 1.003 1.214 1.392 1.551 1.164 667 1.018 1.129 715 651 559 865 644
1a.1. Tăng trưởng EPS cốt lõi trong qúy so với cùng kỳ (%) 123,23 58,48 32,75 -13,83 82,01 36,74 37,38 62,80 2,46 82,11 30,52 11,02 171,25 9,39 -4,95 0,16
1b. EPS trong qúy (VNĐ/CP) 2.472 1.967 1.739 1.116 1.070 1.194 1.239 852 596 792 898 554 467 549 698 513
1b.1. Tăng trưởng EPS trong qúy so với cùng kỳ (%) 131,03 64,74 40,36 30,99 79,53 50,76 37,97 53,79 27,62 44,26 28,65 7,99 117,21 46,79 -10,05 36,44
2. EPS lũy kế 4 quý (VNĐ/CP) 7.296 5.865 5.059 4.524 4.353 3.882 3.457 3.091 2.778 2.713 2.470 2.253 2.199 1.942 1.716 1.616
2.1. Tăng trưởng EPS lũy kế 4 quý so với cùng kỳ (%) 67,61 51,08 46,32 46,33 56,68 43,07 39,96 37,22 26,30 39,67 43,91 39,43 57,97 -11,81 -29,54 -35,42
3. EPS pha loãng 4 qúy (VNĐ/CP) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2.1. Tăng trưởng EPS pha loãng 4 qúy so với cùng kỳ (%) 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
4. Hiệu quả Vốn đầu tư TSSL chính (%) 35,92 27,91 19,91 17,38 16,75 14,77 13,14 11,88 11,76 12,07 11,03 10,78 10,57 9,34 9,27 9,39
5. Hiệu quả tài sản Sinh lợi chính (%) 16,44 14,53 12,61 11,59 11,73 10,48 9,82 9,36 9,22 9,58 9,08 8,64 8,63 7,44 7,21 7,33
6. Lợi nhuận HĐKD/ Nguyên giá TSCĐ (%) 71,48 58,19 62,53 27,50 35,56 36,65 40,95 30,81 17,96 26,68 29,66 19,19 17,27 14,82 22,59 16,32
7. ROE (%) 27,61 23,82 21,83 20,58 20,16 18,63 17,41 16,56 15,54 15,12 14,16 13,35 13,32 11,98 10,55 10,21
8. ROA (%) 11,36 10,52 9,84 9,08 8,56 7,55 6,87 6,52 6,43 6,50 6,46 6,17 6,27 5,61 5,09 5,08
9. Biên lợi nhuận gộp trong quý (%) 6,37 6,34 6,38 6,72 6,20 6,65 6,85 6,17 5,88 7,17 5,93 5,77 5,72 7,97 7,24 7,39
V - Chỉ tiêu tài sản
1. Tiền+ gửi ngân hàng 823,83 878,06 212,15 266,47 91,49 131,04 69,15 60,31 97,31 71,26 39,11 107,95 25,15 34,10 50,24 42,68
- % Tiền và Gửi ngân hàng / Tổng Tài sản 24,56 28,64 9,14 11,95 4,79 5,42 3,38 2,80 5,29 3,21 2,35 7,39 1,80 2,14 3,40 3,45
Tiền mặt/Cp (VNĐ/CP) 19.091 20.348 4.916 6.175 2.179 3.124 1.648 1.438 2.320 1.749 960 2.649 617 837 1.264 1.074
Tiền mặt/Nợ vay tài chính ngắn hạn 1,22 1,39 0,45 0,50 0,18 0,21 0,12 0,06 0,12 0,09 0,06 0,22 0,04 0,05 0,10 0,10
2. Tồn kho 666,42 827,37 795,38 1.028,06 835,89 1.484,43 838,61 979,00 901,37 1.313,70 668,01 665,76 597,00 879,13 597,61 552,52
- %Tồn kho/ Tổng Tài sản 19,86 26,98 34,26 46,10 43,77 61,37 40,98 45,44 49,01 59,13 40,21 45,58 42,75 55,06 40,39 44,63
-Tăng trưởng tồn kho so với cùng kỳ (%) -20,27 -44,26 -5,16 5,01 -7,26 13,00 25,54 47,05 50,98 49,43 11,78 20,50 11,39 23,08 20,25 -14,46
3. Tổng phải thu 1.644,12 1.138,85 1.097,86 723,52 790,80 574,30 946,07 893,09 626,97 605,34 765,22 492,49 587,45 484,32 642,39 456,22
- %Phải thu/Tổng tài sản 49,01 37,14 47,29 32,44 41,41 23,74 46,23 41,46 34,09 27,24 46,06 33,72 42,06 30,33 43,41 36,85
- Tăng trưởng phải thu so cùng kỳ (%) 107,91 98,30 16,04 -18,99 26,13 -5,13 23,63 81,34 6,73 24,99 19,12 7,95 37,09 33,05 44,36 11,47
4. Tổng TSCĐ 86,88 88,27 82,21 83,00 80,30 81,68 82,46 83,23 83,43 84,39 84,35 83,78 83,92 83,69 83,67 84,82
- % Tài sản cố định/ Tổng Tài sản 2,59 2,88 3,54 3,72 4,21 3,38 4,03 3,86 4,54 3,80 5,08 5,74 6,01 5,24 5,65 6,85
- Tăng trưởng nguyên giá tài sản cố định 14,12 2,66 -10,59 -0,67 -8,11 2,49 2,44 4,34 1,51 1,17 1,91 -3,12 6,94 6,94 2,17 12,46
- Giá trị hao mòn lũy kế -85,51 -81,80 -78,67 -92,14 -86,54 -99,66 -96,56 -93,43 -90,38 -87,41 -83,86 -80,39 -77,31 -74,19 -75,97 -72,67
5. Tài sản xây dựng cơ bản (XDCB) dở dang 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
- % XDCB dang dở/Tổng tài sản 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
- Tài sản XDCB dở dang/ Nguyên giá TSCĐ (%) 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
6. Đầu tư chứng khoán, công ty con, LDLK 68,80 58,69 47,24 7,96 7,28 6,67 8,10 6,92 5,50 3,55 3,51 3,02 3,00 0,36 0,00 0,00
- % ĐTCK, CT con, LDLK/Tổng tài sản 2,05 1,91 2,03 0,36 0,38 0,28 0,40 0,32 0,30 0,16 0,21 0,21 0,21 0,02 0,00 0,00
7. Tài sản khác 64,76 75,07 86,77 121,05 103,84 140,90 101,97 131,77 124,49 143,59 101,28 107,64 100,13 115,01 105,86 101,71
- % Tài sản khác/Tổng tài sản 1,93 2,45 3,74 5,43 5,44 5,82 4,98 6,12 6,77 6,46 6,10 7,37 7,17 7,20 7,15 8,22
VI - Chỉ tiêu Nguồn vốn
1. Nợ vay tài chính ngắn hạn 675,78 629,60 474,05 529,06 510,93 620,25 594,19 934,33 809,85 836,88 644,62 501,18 560,93 620,94 480,29 431,62
- % nợ vay tài chính ngắn hạn/Tổng nguồn vốn 20,14 20,53 20,42 23,72 26,76 25,64 29,04 43,37 44,04 37,67 38,80 34,31 40,16 38,89 32,46 34,87
- % Nợ tài chính ngắn hạn/Vốn chủ sở hữu 53,40 55,01 44,75 51,38 52,67 67,23 66,73 111,22 100,36 109,23 87,77 71,69 79,12 90,06 72,36 67,68
- Tăng trưởng vay Tài chính ngắn hạn (%) 32,26 1,51 -20,22 -43,38 -36,91 -25,89 -7,82 86,43 44,38 34,78 34,21 16,12 61,37 81,26 11,25 -2,49
2. Nợ vay tài chính dài hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
- % nợ vay tài chính dài hạn/Tổng nguồn vốn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
- % Nợ tài chính dài hạn/Vốn chủ sở hữu 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
- Tăng trưởng vay Tài chính dài hạn (%) 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 -100,00
3. Nợ Chiếm dụng 1.413,56 1.292,22 788,22 671,25 428,63 876,18 561,68 379,90 222,29 618,80 282,45 260,42 126,80 286,16 335,70 168,62
- % Nợ chiếm dụng/Tổng nguồn vốn 42,14 42,14 33,95 30,10 22,45 36,22 27,45 17,63 12,09 27,85 17,00 17,83 9,08 17,92 22,69 13,62
- Người mua trả trước+ doanh thu chưa thực hiện 40,64 66,78 16,14 22,98 45,74 2,38 26,53 30,41 43,28 12,73 11,65 48,34 6,31 7,99 15,89 30,75
- Tăng trưởng người mua trả trước + doanh thu chưa thực hiện so với cùng kỳ -11,15 2.707,41 -39,14 -24,42 5,69 -81,31 127,81 -37,10 586,04 59,23 -26,73 57,22 -51,57 -21,90 38,82 997,73
4. Vốn góp 431,52 431,52 431,52 431,52 419,93 419,52 419,52 419,52 419,52 407,52 407,52 407,52 407,52 407,52 397,52 397,52
- % Vốn góp/Vốn chủ sở hữu 34,10 37,70 40,73 41,90 43,29 45,47 47,11 49,94 51,99 53,19 55,49 58,30 57,48 59,10 59,89 62,33
5. Thặng dư+ quỹ khác 55,36 55,36 55,36 55,36 55,36 55,36 55,36 55,36 55,36 55,36 55,36 55,36 55,36 55,36 55,36 55,36
- % Thặng dư+ quỹ / Vốn chủ sở hữu 4,37 4,84 5,23 5,38 5,71 6,00 6,22 6,59 6,86 7,23 7,54 7,92 7,81 8,03 8,34 8,68
6. LNST Chưa PP 776,86 656,07 571,19 539,58 491,40 444,62 415,41 363,43 327,68 302,32 270,00 233,37 243,25 224,22 205,75 177,98
- % LNST chưa phân phối/ Vốn chủ sở hữu 61,39 57,32 53,92 52,40 50,66 48,19 46,65 43,26 40,61 39,46 36,76 33,38 34,31 32,52 31,00 27,91
VII. Chỉ tiêu dòng tiền
1. Tài sản kinh doanh ngắn hạn 2.316,46 1.982,73 1.942,47 1.839,38 1.702,47 2.175,60 1.872,32 1.988,92 1.637,28 2.051,65 1.524,52 1.254,30 1.272,90 1.469,12 1.336,47 1.101,90
- Tăng/giảm TSKD ngắn hạn so với kỳ liền kề 333,73 40,26 103,09 136,91 -473,13 303,28 -116,60 351,64 -414,38 527,13 270,22 -18,60 -196,22 132,65 234,58 41,75
- Tăng/giảm tồn kho so với liền kề -160,95 32,00 -232,69 192,17 -648,54 645,83 -140,39 77,63 -412,33 645,68 2,25 68,75 -282,13 281,52 45,09 16,54
2. Nợ chiếm dụng ngắn hạn 1.409,20 1.287,61 783,66 666,89 424,10 871,72 557,19 375,41 217,30 613,85 277,61 257,32 124,15 282,95 332,09 165,16
3. Nợ chiếm dụng dài hạn 4,36 4,61 4,56 4,36 4,53 4,46 4,49 4,49 4,99 4,95 4,84 3,10 2,65 3,21 3,61 3,46
4. Khấu hao trong kỳ -4,95 -4,17 17,96 -7,48 17,49 -4,13 -4,18 -4,06 -3,97 -4,72 -4,64 -4,10 -4,16 2,37 -4,41 -12,73
5. Lưu chuyển từ HĐKD ngắn hạn -95,19 558,90 102,54 149,19 76,49 69,66 363,46 -144,66 45,85 -149,40 -203,91 180,94 63,96 -159,01 -33,26 -31,64
6. Lưu chuyển tiền từ HĐKD cốt lõi -85,89 567,68 89,14 161,03 63,53 78,24 372,13 -136,11 54,81 -139,72 -194,42 188,14 70,77 -158,18 -25,24 -15,45
VIII. Chỉ tiêu khác
1. P/E 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
2. Nợ vay tài chính/ CP (VNĐ/CP) 15.661 14.590 10.986 12.260 12.167 14.785 14.164 22.272 19.304 20.536 15.818 12.298 13.764 15.237 12.082 10.858
3. Điểm cơ bản 9,00 9,00 8,00 7,00 7,00 7,00 6,00 6,00 6,00 6,00 6,00 6,00 6,00 6,00 6,00 6,00