DGW
Công ty Cổ phần Thế Giới Số
Sản xuất | VNIndex
- - Giá hiện tại: 0,00
Tăng/giảm: 0,00 ( 0% )
- - Điểm sức mạnh: 2,90
- - Điểm Dòng tiền: 0,00
- - Trung bình khối lượng 20 phiên (cổ phiếu): 612.850,00
- - Khối lượng khớp lệnh so với MA20 (%): 0,00
- - Giao dịch khối ngoại (cổ phiếu):
-
NNMua: 0
NNBán:
-
- - Số cổ phiếu niêm yết: 40.751.747
- - Số lượng cổ phiếu đang lưu hành: 40.600.278
- - Kỳ báo cáo: Quý: 1 - Năm: 2021
- - PE pha loãng: 0,00
- - EPS pha loãng 4 quý (VNĐ/CP): inf
- - ROE (%): 27,61
- - ROA (%): 11,36
- - Biên lợi nhuận gộp: 6,37
- - Tăng trưởng doanh thu quý gần nhất (%): 116,68
- - Tiền và gửi ngân hàng/ tổng tài sản (%): 24,56
- - Vay nợ tài chính/Tổng nguồn vốn (%): 20,14
2020 | 2019 | 2018 | 2017 | 2016 | |
---|---|---|---|---|---|
Kết quả kinh doanh | |||||
Tổng doanh thu thuần | 12.535,64 | 8.488,07 | 5.937,37 | 3.820,94 | 3.800,07 |
- Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) | 47,69 | 42,96 | 55,39 | 0,55 | -9,59 |
Biên lợi nhuận gộp (%) | 6,40 | 6,46 | 6,21 | 7,19 | 6,34 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 333,76 | 210,35 | 139,64 | 99,57 | 84,28 |
- Lợi nhuận HĐKD | 278,21 | 199,32 | 143,14 | 93,10 | 88,67 |
- Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết | 4,18 | 1,38 | 0,59 | -0,28 | 0,00 |
- Lợi nhuận tài chính | 49,58 | 9,22 | -6,41 | 0,62 | -8,63 |
- Lợi nhuận khác | 1,80 | 0,44 | 2,32 | 6,12 | 4,24 |
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ | 267,34 | 164,46 | 110,93 | 79,18 | 66,73 |
- Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) | 62,56 | 48,25 | 40,09 | 18,67 | -35,57 |
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) | 13,59 | 9,40 | 7,16 | 6,43 | 7,64 |
Cơ cấu tài chính | |||||
Tổng tài sản | 3.068,75 | 2.405,06 | 2.223,34 | 1.593,95 | 1.306,21 |
Tài sản ngắn hạn | 2.862,00 | 2.287,55 | 2.118,33 | 1.501,89 | 1.218,48 |
- Tiền + gửi Ngân hàng | 878,66 | 131,06 | 71,26 | 34,10 | 37,72 |
- Tồn kho | 827,37 | 1.453,65 | 1.314,18 | 883,04 | 714,28 |
- Phải thu ngắn hạn | 1.131,24 | 584,64 | 600,83 | 482,23 | 360,89 |
Tài sản dài hạn | 206,74 | 117,50 | 105,00 | 92,06 | 87,74 |
Tổng nợ | 1.910,16 | 1.480,21 | 1.456,86 | 904,51 | 676,63 |
- Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 629,60 | 620,25 | 836,88 | 620,94 | 342,57 |
- Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
- Nợ chiếm dụng | 1.280,56 | 859,96 | 619,97 | 283,57 | 334,06 |
Vốn chủ sở hữu | 1.158,59 | 924,85 | 766,48 | 689,43 | 629,58 |
- Vốn góp | 431,52 | 419,52 | 407,52 | 407,52 | 306,13 |
- Thặng dư và các quỹ | 55,36 | 55,36 | 55,36 | 55,36 | 146,75 |
- LNST chưa phân phối | 670,15 | 446,44 | 302,65 | 224,20 | 176,70 |
Qúy 1 - 2021 | Qúy 4 - 2020 | Qúy 3 - 2020 | Qúy 2 - 2020 | Qúy 1 - 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Kết quả kinh doanh | |||||
Tổng doanh thu thuần | 5.006,80 | 4.017,18 | 3.624,27 | 2.583,47 | 2.310,72 |
- Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) | 116,68 | 60,70 | 38,62 | 28,75 | 68,44 |
Biên lợi nhuận gộp (%) | 6,37 | 6,34 | 6,38 | 6,72 | 6,20 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 135,05 | 113,45 | 101,00 | 63,10 | 53,76 |
- Lợi nhuận HĐKD | 116,96 | 95,21 | 88,86 | 43,31 | 50,99 |
- Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết | -0,98 | -0,16 | 1,28 | 0,68 | 1,16 |
- Lợi nhuận tài chính | 19,42 | 18,45 | 8,80 | 19,21 | 1,74 |
- Lợi nhuận khác | -0,35 | -0,05 | 2,06 | -0,10 | -0,12 |
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ | 106,71 | 84,88 | 75,07 | 48,18 | 44,96 |
- Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) | 137,36 | 69,39 | 44,42 | 34,78 | 79,63 |
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) | 16,44 | 14,53 | 12,61 | 11,59 | 11,73 |
Cơ cấu tài chính | |||||
Tổng tài sản | 3.354,82 | 3.066,31 | 2.321,61 | 2.230,07 | 1.909,61 |
Tài sản ngắn hạn | 3.140,29 | 2.860,78 | 2.154,61 | 2.105,85 | 1.793,96 |
- Tiền + gửi Ngân hàng | 823,83 | 878,06 | 212,15 | 266,47 | 91,49 |
- Tồn kho | 666,42 | 827,37 | 795,38 | 1.028,06 | 835,89 |
- Phải thu ngắn hạn | 1.634,16 | 1.130,02 | 1.089,33 | 719,07 | 786,43 |
Tài sản dài hạn | 214,53 | 205,52 | 167,00 | 124,22 | 115,65 |
Tổng nợ | 2.089,34 | 1.921,82 | 1.262,26 | 1.200,31 | 939,56 |
- Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 675,78 | 629,60 | 474,05 | 529,06 | 510,93 |
- Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
- Nợ chiếm dụng | 1.413,56 | 1.292,22 | 788,22 | 671,25 | 428,63 |
Vốn chủ sở hữu | 1.265,48 | 1.144,48 | 1.059,35 | 1.029,76 | 970,05 |
- Vốn góp | 431,52 | 431,52 | 431,52 | 431,52 | 419,93 |
- Thặng dư và các quỹ | 55,36 | 55,36 | 55,36 | 55,36 | 55,36 |
- LNST chưa phân phối | 776,86 | 656,07 | 571,19 | 539,58 | 491,40 |