I - Tăng trưởng Kết quả Kinh doanh
1. Doanh Thu thuần 1.153,31 1.300,48 1.114,51 1.250,88 1.019,78 1.159,01 1.069,74 1.177,30 931,30 1.169,88 1.019,21 1.103,95 626,28 1.205,56 881,89 978,73
1.1. Tăng trưởng doanh thu thuần so với cùng kỳ (%) 13,09 12,21 4,19 6,25 9,50 -0,93 4,96 6,64 48,70 -2,96 15,57 12,79 -17,43 45,23 0,27 9,39
2. Lợi nhuận HĐKD 115,33 156,88 198,97 203,94 136,31 133,36 166,27 167,49 135,62 128,56 166,30 199,33 115,44 175,96 169,63 178,53
3. Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ 83,96 110,89 153,14 154,58 102,37 94,56 120,01 118,91 91,08 87,53 115,40 139,93 86,58 123,31 120,02 127,88
3.1. Tăng trưởng LNSTCông ty mẹ so với cùng kỳ (%) -17,98 17,27 27,61 30,00 12,39 8,03 3,99 -15,02 5,20 -29,01 -3,85 9,42 -13,54 48,57 -38,21 -14,03
II - CƠ CẤU LỢI NHUẬN
1. % Lợi nhuận HĐKD 110,32 110,30 104,02 105,70 106,50 111,86 111,28 112,73 119,12 116,53 117,10 115,16 109,73 114,40 113,86 113,30
2. % Lợi nhuận Công ty LDLK 1,58 0,07 0,30 0,58 -0,09 0,07 0,78 0,16 0,00 -0,16 1,42 -0,44 0,16 0,42 0,14 -0,24
3. % Lợi nhuận tài chính -12,78 -11,03 -4,63 -6,60 -6,53 -11,93 -12,11 -13,16 -19,31 -16,44 -18,74 -15,00 -10,20 -14,83 -14,09 -13,08
4. % Lợi nhuận khác 0,87 0,66 0,31 0,32 0,11 0,00 0,04 0,27 0,19 0,07 0,21 0,28 0,31 0,01 0,09 0,02
III - CƠ CẤU DOANH THU
1. Giá vốn / doanh thu thuần (%) 82,10 77,57 68,12 71,78 75,91 78,09 76,59 76,64 77,42 80,44 78,06 77,46 72,79 76,50 75,76 74,13
2. Chi phí QLDN/Doanh thu thuần (%) 1,14 0,27 1,42 1,88 2,05 4,17 0,96 3,45 1,87 3,01 1,37 1,72 4,47 4,00 2,20 4,53
3. Chi phí Bán hàng /Doanh Thu thuần (%) 6,76 10,10 12,61 10,04 8,67 6,23 6,91 5,68 6,15 5,56 4,25 2,76 4,31 4,90 2,81 3,09
4. Chi phí tài chính / Doanh thu Thuần (%) 2,76 2,71 2,64 2,66 2,54 2,60 2,60 2,59 2,42 2,74 2,68 2,68 2,62 2,85 2,98 2,67
5. Chi phí khác / Doanh Thu thuần (%) 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,02 0,00 0,01 0,00 0,00 0,00 0,00 0,03 0,01 0,00 0,03
6. Thuế / Doanh Thu thuần (%) 1,78 2,41 3,46 3,07 2,51 2,13 2,75 2,52 2,45 1,95 2,61 3,00 2,97 2,53 3,28 3,03
7. LNST / Doanh Thu thuần (%) 7,28 8,53 13,70 12,36 10,04 8,16 11,22 10,10 9,78 7,48 11,32 12,68 13,82 10,23 13,61 13,07
IV - Hiệu quả hoạt động
1a. EPS cốt lõi trong qúy (VNĐ/CP) 1.408 1.916 2.430 2.491 1.665 1.629 2.031 2.046 1.656 1.570 2.031 2.434 1.410 2.149 2.072 2.180
1a.1. Tăng trưởng EPS cốt lõi trong qúy so với cùng kỳ (%) -15,44 17,62 19,65 21,75 0,54 3,76 0,00 -15,94 17,45 -26,94 -1,98 11,65 -51,24 -2,27 -62,45 -51,38
1b. EPS trong qúy (VNĐ/CP) 1.025 1.354 1.870 1.888 1.250 1.155 1.465 1.452 1.112 1.069 1.409 1.709 1.057 1.506 1.466 1.562
1b.1. Tăng trưởng EPS trong qúy so với cùng kỳ (%) -18,00 17,23 27,65 30,03 12,41 8,04 3,97 -15,04 5,20 -29,02 -3,89 9,41 -51,98 -17,43 -65,68 -52,23
2. EPS lũy kế 4 quý (VNĐ/CP) 6.139 6.364 6.164 5.759 5.324 5.186 5.100 5.044 5.301 5.246 5.683 5.739 5.592 5.757 5.265 6.172
2.1. Tăng trưởng EPS lũy kế 4 quý so với cùng kỳ (%) 15,31 22,71 20,87 14,19 0,44 -1,14 -10,25 -12,11 -5,21 -8,89 7,93 -7,01 -51,66 -58,05 -63,30 -51,01
3. EPS pha loãng 4 qúy (VNĐ/CP) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2.1. Tăng trưởng EPS pha loãng 4 qúy so với cùng kỳ (%) 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
4. Hiệu quả Vốn đầu tư TSSL chính (%) 90,07 89,51 79,50 57,63 46,52 41,49 37,37 34,50 35,72 34,04 38,52 41,68 43,08 45,33 40,17 46,25
5. Hiệu quả tài sản Sinh lợi chính (%) 51,20 52,16 48,30 44,12 37,77 34,90 32,22 30,10 31,06 29,66 32,96 34,50 34,99 36,62 32,31 37,37
6. Lợi nhuận HĐKD/ Nguyên giá TSCĐ (%) 2,10 2,89 3,70 3,82 2,58 2,55 3,20 3,53 2,90 2,77 3,59 4,35 2,59 3,98 5,00 5,39
7. ROE (%) 20,52 20,99 20,33 18,57 17,45 17,05 16,79 16,69 17,67 17,51 18,96 19,21 18,78 19,54 18,00 21,56
8. ROA (%) 16,46 17,02 16,66 16,16 15,34 15,12 14,91 14,84 15,62 15,50 16,69 16,67 16,20 16,70 15,28 18,34
9. Biên lợi nhuận gộp trong quý (%) 17,90 22,43 31,88 28,22 24,09 21,91 23,41 23,36 22,58 19,56 21,94 22,54 27,21 23,50 24,24 25,87
V - Chỉ tiêu tài sản
1. Tiền+ gửi ngân hàng 1.173,36 1.405,74 1.405,33 1.263,62 1.154,30 989,51 787,92 705,00 657,49 612,30 489,14 525,23 457,09 895,33 845,32 802,06
- % Tiền và Gửi ngân hàng / Tổng Tài sản 40,65 46,59 43,55 42,03 39,14 34,72 27,75 25,61 23,48 21,79 17,59 19,16 16,52 31,25 29,08 29,09
Tiền mặt/Cp (VNĐ/CP) 14.334 17.172 17.167 15.436 14.101 12.088 9.625 8.612 8.032 7.480 5.975 6.416 5.584 10.937 10.326 9.798
Tiền mặt/Nợ vay tài chính ngắn hạn 21,23 25,42 25,41 22,85 20,85 17,74 13,97 12,35 11,49 10,44 8,57 9,19 7,94 14,60 13,95 13,24
2. Tồn kho 506,86 396,48 432,86 406,90 426,40 453,88 538,43 507,38 502,27 567,34 637,03 538,64 578,10 384,71 502,17 503,07
- %Tồn kho/ Tổng Tài sản 17,56 13,14 13,41 13,54 14,46 15,93 18,96 18,43 17,94 20,19 22,90 19,65 20,89 13,43 17,28 18,25
-Tăng trưởng tồn kho so với cùng kỳ (%) 18,87 -12,65 -19,61 -19,80 -15,10 -20,00 -15,48 -5,80 -13,12 47,47 26,86 7,07 13,96 -18,42 25,27 50,08
3. Tổng phải thu 334,17 322,59 441,06 355,85 365,37 382,86 448,83 558,08 641,74 598,36 581,08 555,91 611,29 502,61 692,74 604,31
- %Phải thu/Tổng tài sản 11,58 10,69 13,67 11,84 12,39 13,43 15,81 20,27 22,92 21,29 20,89 20,28 22,09 17,54 23,83 21,92
- Tăng trưởng phải thu so cùng kỳ (%) -8,54 -15,74 -1,73 -36,24 -43,07 -36,02 -22,76 0,39 4,98 19,05 -16,12 -8,01 -20,63 -37,59 -11,19 -5,97
4. Tổng TSCĐ 467,89 497,83 529,68 568,64 603,03 640,14 675,72 802,35 820,39 857,16 894,52 912,08 911,17 934,71 607,39 604,60
- % Tài sản cố định/ Tổng Tài sản 16,21 16,50 16,41 18,92 20,45 22,46 23,80 29,15 29,30 30,50 32,16 33,27 32,92 32,62 20,90 21,93
- Tăng trưởng nguyên giá tài sản cố định 3,98 3,70 3,43 12,33 12,98 12,62 12,04 3,48 4,77 5,13 36,55 38,55 41,91 38,96 13,35 17,07
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.114,11 -3.969,84 -3.821,87 -3.673,23 -3.521,86 -3.372,82 -3.229,37 -3.098,17 -2.978,16 -2.854,37 -2.731,63 -2.608,86 -2.489,90 -2.390,04 -2.316,43 -2.245,77
5. Tài sản xây dựng cơ bản (XDCB) dở dang 5,34 14,55 28,67 13,99 2,56 2,23 1,59 15,68 14,55 13,37 8,85 18,65 18,88 10,29 165,50 129,26
- % XDCB dang dở/Tổng tài sản 0,19 0,48 0,89 0,47 0,09 0,08 0,06 0,57 0,52 0,48 0,32 0,68 0,68 0,36 5,69 4,69
- Tài sản XDCB dở dang/ Nguyên giá TSCĐ (%) 0,10 0,27 0,53 0,26 0,05 0,04 0,03 0,33 0,31 0,29 0,19 0,41 0,42 0,23 4,88 3,90
6. Đầu tư chứng khoán, công ty con, LDLK 71,68 70,03 69,93 69,74 68,63 68,74 68,66 68,07 67,83 67,83 66,83 66,43 67,19 67,02 66,37 66,16
- % ĐTCK, CT con, LDLK/Tổng tài sản 2,48 2,32 2,17 2,32 2,33 2,41 2,42 2,47 2,42 2,41 2,40 2,42 2,43 2,34 2,28 2,40
7. Tài sản khác 327,09 310,10 319,72 327,47 328,66 312,54 318,11 96,33 95,49 94,22 103,81 124,52 123,99 70,58 26,97 47,63
- % Tài sản khác/Tổng tài sản 11,33 10,28 9,91 10,89 11,14 10,97 11,20 3,50 3,41 3,35 3,73 4,54 4,48 2,46 0,93 1,73
VI - Chỉ tiêu Nguồn vốn
1. Nợ vay tài chính ngắn hạn 55,26 55,31 55,31 55,31 55,36 55,77 56,41 57,11 57,22 58,63 57,07 57,17 57,56 61,31 60,61 60,56
- % nợ vay tài chính ngắn hạn/Tổng nguồn vốn 1,91 1,83 1,71 1,84 1,88 1,96 1,99 2,07 2,04 2,09 2,05 2,09 2,08 2,14 2,09 2,20
- % Nợ tài chính ngắn hạn/Vốn chủ sở hữu 2,31 2,24 2,34 2,16 2,15 2,26 2,22 2,36 2,25 2,39 2,29 2,41 2,27 2,50 2,47 2,58
- Tăng trưởng vay Tài chính ngắn hạn (%) -0,18 -0,82 -1,94 -3,14 -3,24 -4,87 -1,16 -0,10 -0,59 -4,38 -5,85 -5,61 -45,90 -42,15 16,67 21,14
2. Nợ vay tài chính dài hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
- % nợ vay tài chính dài hạn/Tổng nguồn vốn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
- % Nợ tài chính dài hạn/Vốn chủ sở hữu 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
- Tăng trưởng vay Tài chính dài hạn (%) 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
3. Nợ Chiếm dụng 439,38 490,40 811,23 388,38 321,94 324,85 244,41 275,55 197,33 297,83 234,83 308,00 174,50 348,19 390,62 351,90
- % Nợ chiếm dụng/Tổng nguồn vốn 15,22 16,25 25,14 12,92 10,92 11,40 8,61 10,01 7,05 10,60 8,44 11,23 6,30 12,15 13,44 12,76
- Người mua trả trước+ doanh thu chưa thực hiện 69,85 26,73 25,98 45,69 31,24 21,30 30,46 19,33 20,77 16,43 16,75 11,18 12,57 63,41 14,95 16,95
- Tăng trưởng người mua trả trước + doanh thu chưa thực hiện so với cùng kỳ 123,57 25,51 -14,70 136,37 50,38 29,61 81,85 72,84 65,30 -74,09 12,03 -34,02 44,80 714,37 675,39 545,82
4. Vốn góp 818,61 818,61 818,61 818,61 818,61 818,61 818,61 818,61 818,61 818,61 818,61 818,61 818,61 818,61 818,61 818,61
- % Vốn góp/Vốn chủ sở hữu 34,23 33,12 34,68 31,95 31,83 33,15 32,25 33,82 32,16 33,36 32,88 34,45 32,28 33,33 33,34 34,91
5. Thặng dư+ quỹ khác 1.203,83 1.203,83 1.203,83 1.387,65 1.387,65 1.387,65 1.387,65 1.387,65 1.326,24 1.326,24 1.326,24 1.326,24 1.284,59 1.284,59 1.284,59 1.218,34
- % Thặng dư+ quỹ / Vốn chủ sở hữu 50,33 48,71 50,99 54,15 53,96 56,20 54,67 57,34 52,11 54,04 53,28 55,81 50,66 52,31 52,32 51,96
6. LNST Chưa PP 369,32 449,15 338,26 356,26 365,39 263,03 332,19 213,97 400,36 309,27 344,53 231,45 432,46 352,54 352,03 307,67
- % LNST chưa phân phối/ Vốn chủ sở hữu 15,44 18,17 14,33 13,90 14,21 10,65 13,09 8,84 15,73 12,60 13,84 9,74 17,06 14,36 14,34 13,12
VII. Chỉ tiêu dòng tiền
1. Tài sản kinh doanh ngắn hạn 856,71 723,06 876,82 768,83 803,42 838,00 990,76 1.098,43 1.175,76 1.192,77 1.244,50 1.144,06 1.256,81 915,72 1.205,68 1.143,67
- Tăng/giảm TSKD ngắn hạn so với kỳ liền kề 133,65 -153,76 107,99 -34,58 -34,58 -152,77 -107,66 -77,34 -17,01 -51,73 100,44 -112,76 341,10 -289,96 62,01 -156,08
- Tăng/giảm tồn kho so với liền kề 110,38 -36,38 25,96 -19,51 -27,48 -84,55 31,06 5,11 -65,07 -69,69 98,40 -39,46 193,39 -117,46 -0,90 -4,23
2. Nợ chiếm dụng ngắn hạn 415,58 466,91 786,85 364,47 298,89 301,77 244,41 275,55 197,33 297,83 234,83 308,00 174,50 348,19 390,62 351,90
3. Nợ chiếm dụng dài hạn 23,80 23,49 24,38 23,91 23,05 23,09 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
4. Khấu hao trong kỳ -192,36 -197,28 -198,19 -201,83 -198,71 -191,27 -174,93 -160,02 -165,05 -163,65 -163,70 -158,62 -133,15 -98,15 -94,21 -82,53
5. Lưu chuyển từ HĐKD ngắn hạn -69,66 -9,31 513,36 304,11 168,02 343,49 242,80 323,04 52,12 243,29 -7,31 445,58 -399,34 423,49 146,34 433,68
6. Lưu chuyển tiền từ HĐKD cốt lõi 146,50 211,47 735,93 529,85 389,77 557,84 417,73 483,07 217,17 406,93 156,39 604,20 -266,20 521,64 240,56 516,21
VIII. Chỉ tiêu khác
1. P/E 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
2. Nợ vay tài chính/ CP (VNĐ/CP) 675 676 676 676 676 681 689 698 699 716 697 698 703 749 740 740
3. Điểm cơ bản 9,00 9,00 9,00 9,00 9,00 9,00 9,00 9,00 9,00 9,00 9,00 9,00 9,00 9,00 9,00 9,00