BMP

Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh

Sản xuất | VNIndex

  • - Giá hiện tại: 0,00

    Tăng/giảm: 0,00 ( 0% )

  • - Điểm sức mạnh: 1,00
  • - Điểm Dòng tiền: 0,00
  • - Trung bình khối lượng 20 phiên (cổ phiếu): 64.050,00
  • - Khối lượng khớp lệnh so với MA20 (%): 0,00
  • - Giao dịch khối ngoại (cổ phiếu):
    • NNMua: 0

      NNBán:

  • - Số cổ phiếu niêm yết: 81.860.938
  • - Số lượng cổ phiếu đang lưu hành: 81.860.938
  • - Kỳ báo cáo: Quý: 1 - Năm: 2021
  • - PE pha loãng: 0,00
  • - EPS pha loãng 4 quý (VNĐ/CP): inf
  • - ROE (%): 20,52
  • - ROA (%): 16,46
  • - Biên lợi nhuận gộp: 17,90
  • - Tăng trưởng doanh thu quý gần nhất (%): 13,09
  • - Tiền và gửi ngân hàng/ tổng tài sản (%): 40,65
  • - Vay nợ tài chính/Tổng nguồn vốn (%): 1,91
2020 2019 2018 2017 2016
Kết quả kinh doanh
Tổng doanh thu thuần 4.685,64 4.337,34 3.919,64 3.824,66 3.308,74
      - Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) 8,03 10,66 2,48 15,59 18,52
Biên lợi nhuận gộp (%) 26,61 22,78 22,25 24,13 32,05
Tổng lợi nhuận trước thuế 656,54 529,28 529,92 582,96 783,98
      - Lợi nhuận HĐKD 698,19 600,95 608,36 662,72 778,36
      - Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết 1,67 1,50 1,07 0,45 0,49
      - Lợi nhuận tài chính -45,62 -73,85 -80,38 -73,36 7,47
      - Lợi nhuận khác 2,29 0,68 0,87 -6,86 -2,34
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ 522,59 422,77 427,61 464,69 627,40
      - Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) 23,61 -1,13 -7,98 -25,93 20,91
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) 57,37 41,41 30,06 36,24 41,50
Cơ cấu tài chính
Tổng tài sản 3.022,75 2.849,91 2.812,20 2.872,25 2.891,08
Tài sản ngắn hạn 2.128,87 1.501,80 1.806,69 1.815,27 2.185,93
      - Tiền + gửi Ngân hàng 1.405,74 989,51 612,30 895,33 894,98
      - Tồn kho 396,48 453,88 567,34 384,71 471,57
      - Phải thu ngắn hạn 322,59 357,16 599,42 509,51 810,29
Tài sản dài hạn 893,88 1.348,10 1.005,51 1.056,98 705,15
Tổng nợ 551,22 380,62 358,55 423,17 593,70
      - Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 55,31 55,77 58,63 61,31 105,99
      - Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
      - Nợ chiếm dụng 495,91 324,85 299,92 361,86 487,71
Vốn chủ sở hữu 2.471,52 2.469,28 2.453,65 2.449,08 2.297,37
      - Vốn góp 818,61 818,61 818,61 818,61 454,78
      - Thặng dư và các quỹ 1.203,83 1.387,65 1.326,24 1.284,59 1.302,16
      - LNST chưa phân phối 449,08 263,03 308,80 345,89 540,43
Qúy 1 - 2021 Qúy 4 - 2020 Qúy 3 - 2020 Qúy 2 - 2020 Qúy 1 - 2020
Kết quả kinh doanh
Tổng doanh thu thuần 1.153,31 1.300,48 1.114,51 1.250,88 1.019,78
      - Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) 13,09 12,21 4,19 6,25 9,50
Biên lợi nhuận gộp (%) 17,90 22,43 31,88 28,22 24,09
Tổng lợi nhuận trước thuế 104,53 142,23 191,28 192,95 127,99
      - Lợi nhuận HĐKD 115,33 156,88 198,97 203,94 136,31
      - Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết 1,66 0,10 0,58 1,12 -0,12
      - Lợi nhuận tài chính -13,36 -15,69 -8,85 -12,73 -8,35
      - Lợi nhuận khác 0,91 0,94 0,59 0,62 0,15
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ 83,96 110,89 153,14 154,58 102,37
      - Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) -17,98 17,27 27,61 30,00 12,39
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) 51,20 52,16 48,30 44,12 37,77
Cơ cấu tài chính
Tổng tài sản 2.886,40 3.017,31 3.227,24 3.006,20 2.948,95
Tài sản ngắn hạn 2.030,07 2.128,80 2.182,15 1.932,45 1.757,72
      - Tiền + gửi Ngân hàng 1.173,36 1.405,74 1.405,33 1.263,62 1.154,30
      - Tồn kho 506,86 396,48 432,86 406,90 426,40
      - Phải thu ngắn hạn 334,17 322,59 441,06 355,85 365,37
Tài sản dài hạn 856,32 888,51 1.045,09 1.073,76 1.191,23
Tổng nợ 494,64 545,71 866,54 443,69 377,30
      - Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 55,26 55,31 55,31 55,31 55,36
      - Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
      - Nợ chiếm dụng 439,38 490,40 811,23 388,38 321,94
Vốn chủ sở hữu 2.391,76 2.471,60 2.360,70 2.562,51 2.571,65
      - Vốn góp 818,61 818,61 818,61 818,61 818,61
      - Thặng dư và các quỹ 1.203,83 1.203,83 1.203,83 1.387,65 1.387,65
      - LNST chưa phân phối 369,32 449,15 338,26 356,26 365,39