VSC
CÔNG TY CỔ PHẦN CONTAINER VIỆT NAM
Sản xuất | VNIndex
- - Giá hiện tại: 0,00
Tăng/giảm: 0,00 ( 0% )
- - Điểm sức mạnh: 1,00
- - Điểm Dòng tiền: -1,00
- - Trung bình khối lượng 20 phiên (cổ phiếu): 130.195,00
- - Khối lượng khớp lệnh so với MA20 (%): 0,00
- - Giao dịch khối ngoại (cổ phiếu):
-
NNMua: 0
NNBán:
-
- - Số cổ phiếu niêm yết: 50.112.304
- - Số lượng cổ phiếu đang lưu hành: 50.112.304
- - Kỳ báo cáo: Quý: 1 - Năm: 2021
- - PE pha loãng: 0,00
- - EPS pha loãng 4 quý (VNĐ/CP): inf
- - ROE (%): 11,29
- - ROA (%): 12,17
- - Biên lợi nhuận gộp: 27,28
- - Tăng trưởng doanh thu quý gần nhất (%): 6,56
- - Tiền và gửi ngân hàng/ tổng tài sản (%): 22,85
- - Vay nợ tài chính/Tổng nguồn vốn (%): 0,00
2020 | 2019 | 2018 | 2017 | 2016 | |
---|---|---|---|---|---|
Kết quả kinh doanh | |||||
Tổng doanh thu thuần | 1.688,87 | 1.792,75 | 1.694,46 | 1.302,88 | 1.082,17 |
- Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) | -5,79 | 5,80 | 30,05 | 20,39 | 16,64 |
Biên lợi nhuận gộp (%) | 26,60 | 24,37 | 29,27 | 31,30 | 36,58 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 335,89 | 342,17 | 388,17 | 298,48 | 311,22 |
- Lợi nhuận HĐKD | 319,97 | 340,31 | 406,17 | 332,02 | 331,32 |
- Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết | 2,16 | 11,78 | 6,86 | 5,85 | 5,68 |
- Lợi nhuận tài chính | 9,22 | -6,84 | -26,25 | -39,45 | -26,36 |
- Lợi nhuận khác | 4,53 | -3,09 | 1,39 | 0,06 | 0,57 |
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ | 239,71 | 233,98 | 300,41 | 237,28 | 251,28 |
- Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) | 2,45 | -22,11 | 26,61 | -5,57 | -10,02 |
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) | 26,35 | 25,78 | 28,79 | 24,22 | 24,46 |
Cơ cấu tài chính | |||||
Tổng tài sản | 2.458,14 | 2.393,24 | 2.489,08 | 2.479,00 | 2.397,44 |
Tài sản ngắn hạn | 895,76 | 635,59 | 603,19 | 492,37 | 605,01 |
- Tiền + gửi Ngân hàng | 500,88 | 300,16 | 282,80 | 261,42 | 363,78 |
- Tồn kho | 24,49 | 26,44 | 20,52 | 13,37 | 9,26 |
- Phải thu ngắn hạn | 268,11 | 211,13 | 201,09 | 155,43 | 130,27 |
Tài sản dài hạn | 1.562,39 | 1.757,66 | 1.885,89 | 1.986,63 | 1.792,43 |
Tổng nợ | 287,45 | 323,17 | 544,51 | 769,46 | 881,95 |
- Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 0,00 | 11,95 | 14,09 | 119,52 | 57,69 |
- Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 0,00 | 64,06 | 273,03 | 400,27 | 585,34 |
- Nợ chiếm dụng | 287,45 | 247,16 | 257,39 | 249,67 | 238,92 |
Vốn chủ sở hữu | 2.170,70 | 2.070,08 | 1.944,57 | 1.709,55 | 1.515,49 |
- Vốn góp | 551,23 | 551,23 | 501,12 | 501,12 | 455,57 |
- Thặng dư và các quỹ | 832,67 | 801,58 | 760,78 | 682,63 | 634,74 |
- LNST chưa phân phối | 412,83 | 378,35 | 382,19 | 284,89 | 258,30 |
Qúy 1 - 2021 | Qúy 4 - 2020 | Qúy 3 - 2020 | Qúy 2 - 2020 | Qúy 1 - 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Kết quả kinh doanh | |||||
Tổng doanh thu thuần | 435,36 | 458,57 | 428,96 | 392,77 | 408,56 |
- Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) | 6,56 | 4,83 | -6,34 | -17,11 | -3,53 |
Biên lợi nhuận gộp (%) | 27,28 | 29,30 | 25,59 | 24,15 | 24,89 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 88,81 | 94,54 | 86,12 | 73,82 | 81,26 |
- Lợi nhuận HĐKD | 86,05 | 89,63 | 80,57 | 69,51 | 80,27 |
- Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết | 0,00 | 0,16 | 0,00 | 2,00 | 0,00 |
- Lợi nhuận tài chính | 2,34 | 2,42 | 3,12 | 2,48 | 1,03 |
- Lợi nhuận khác | 0,42 | 2,33 | 2,43 | -0,18 | -0,04 |
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ | 63,45 | 63,66 | 64,44 | 56,08 | 57,17 |
- Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) | 10,99 | -25,43 | -1,03 | 29,88 | 41,81 |
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) | 26,56 | 25,53 | 25,32 | 25,14 | 25,30 |
Cơ cấu tài chính | |||||
Tổng tài sản | 2.521,24 | 2.458,14 | 2.467,88 | 2.477,00 | 2.400,21 |
Tài sản ngắn hạn | 943,34 | 895,76 | 856,31 | 805,96 | 694,42 |
- Tiền + gửi Ngân hàng | 576,00 | 500,88 | 477,05 | 446,66 | 308,74 |
- Tồn kho | 25,43 | 24,49 | 25,72 | 25,35 | 25,05 |
- Phải thu ngắn hạn | 235,25 | 268,11 | 246,85 | 215,62 | 258,38 |
Tài sản dài hạn | 1.577,90 | 1.562,39 | 1.611,57 | 1.671,04 | 1.705,79 |
Tổng nợ | 276,14 | 287,45 | 292,02 | 291,16 | 258,45 |
- Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
- Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 31,66 | 31,66 |
- Nợ chiếm dụng | 276,14 | 287,45 | 292,02 | 259,49 | 226,78 |
Vốn chủ sở hữu | 2.245,10 | 2.170,70 | 2.175,87 | 2.185,84 | 2.141,76 |
- Vốn góp | 551,23 | 551,23 | 551,23 | 551,23 | 551,23 |
- Thặng dư và các quỹ | 832,67 | 832,67 | 822,16 | 822,16 | 801,58 |
- LNST chưa phân phối | 508,88 | 412,83 | 423,54 | 448,11 | 435,52 |