VND
Công ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT
Chứng khoán | VNIndex
- - Giá hiện tại:
Tăng/giảm: 0,00 ( 0% )
- - Điểm sức mạnh: 6,40
- - Điểm dòng tiền: 0,00
- - Trung bình khối lượng 20 phiên (cổ phiếu): 9641415.00
- - Khối lượng so với MA20 (%): 0,00
- - Số cổ phiếu niêm yết: 220.430.169
- - Số lượng cổ phiếu đang lưu hành: 208.565.435
- - Giao dịch khối ngoại (cổ phiếu):
-
NNMua:
NNBán: -
- - EPS 4 quý gần nhất(VNĐ/CP):
- - PE: 0,00
- - Giao dịch khối ngoại (cổ phiếu):
2020 | 2019 | 2018 | 2017 | 2016 | |
---|---|---|---|---|---|
Kết quả kinh doanh | |||||
DT từ KD chứng khoán | 2.134,53 | 1.501,88 | 1.538,49 | 1.240,43 | 731,39 |
Lợi nhuận gộp | 1.591,11 | 1.199,92 | 928,27 | 984,32 | 535,42 |
LNT từ KD chứng khoán | 863,44 | 455,97 | 437,47 | 570,82 | 226,74 |
LNST thu nhập DN | 692,77 | 382,66 | 373,14 | 472,11 | 186,29 |
LNST của CĐ cty mẹ | 692,77 | 382,66 | 373,14 | 472,11 | 186,29 |
Cơ cấu tài chính | |||||
Tổng tài sản | 14.976,08 | 11.577,03 | 10.534,64 | 8.051,39 | 5.174,09 |
Tài sản ngắn hạn | 13.218,97 | 11.239,33 | 10.231,03 | 7.175,87 | 5.052,02 |
Nợ phải trả | 11.156,84 | 8.328,52 | 7.551,71 | 5.544,57 | 3.225,83 |
Nợ ngắn hạn | 11.040,18 | 7.923,01 | 7.050,21 | 5.217,82 | 3.131,53 |
Vốn chủ sở hữu | 3.819,24 | 3.248,51 | 2.982,93 | 2.506,81 | 1.948,26 |
Lợi ích cổ đông thiểu số | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Qúy 1 - 2021 | Qúy 4 - 2020 | Qúy 3 - 2020 | Qúy 2 - 2020 | Qúy 1 - 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Kết quả kinh doanh | |||||
DT từ KD chứng khoán | 1.088,27 | 738,29 | 519,65 | 412,81 | 445,18 |
Lợi nhuận gộp | 823,33 | 543,91 | 463,26 | 327,52 | 259,07 |
LNT từ KD chứng khoán | 644,45 | 318,16 | 304,78 | 168,30 | 72,52 |
LNST thu nhập DN | 499,86 | 255,90 | 248,13 | 134,90 | 58,15 |
LNST của CĐ cty mẹ | 499,86 | 255,90 | 248,13 | 134,90 | 58,15 |
Cơ cấu tài chính | |||||
Tổng tài sản | 19.187,97 | 14.542,11 | 13.418,35 | 12.104,68 | 11.329,66 |
Tài sản ngắn hạn | 17.347,11 | 12.793,25 | 11.585,10 | 11.481,48 | 10.851,51 |
Nợ phải trả | 14.696,26 | 10.718,03 | 9.850,18 | 8.663,64 | 8.023,00 |
Nợ ngắn hạn | 14.653,59 | 10.601,38 | 9.438,20 | 8.557,83 | 7.617,01 |
Vốn chủ sở hữu | 4.491,71 | 3.824,07 | 3.568,17 | 3.441,04 | 3.306,66 |
Lợi ích cổ đông thiểu số | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |