VCS

Công ty Cổ phần VICOSTONE

Sản xuất | HNXIndex

  • - Giá hiện tại: 0,00

    Tăng/giảm: 0,00 ( 0% )

  • - Điểm sức mạnh: 1,00
  • - Điểm Dòng tiền: 0,00
  • - Trung bình khối lượng 20 phiên (cổ phiếu): 363.440,00
  • - Khối lượng khớp lệnh so với MA20 (%): 0,00
  • - Giao dịch khối ngoại (cổ phiếu):
    • NNMua: 0

      NNBán:

  • - Số cổ phiếu niêm yết: 160.000.000
  • - Số lượng cổ phiếu đang lưu hành: 156.800.000
  • - Kỳ báo cáo: Quý: 1 - Năm: 2021
  • - PE pha loãng: 0,00
  • - EPS pha loãng 4 quý (VNĐ/CP): inf
  • - ROE (%): 39,48
  • - ROA (%): 24,87
  • - Biên lợi nhuận gộp: 33,70
  • - Tăng trưởng doanh thu quý gần nhất (%): 13,40
  • - Tiền và gửi ngân hàng/ tổng tài sản (%): 9,64
  • - Vay nợ tài chính/Tổng nguồn vốn (%): 27,45
2020 2019 2018 2017 2016
Kết quả kinh doanh
Tổng doanh thu thuần 5.659,59 5.562,76 4.521,60 4.352,52 3.211,49
      - Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) 1,74 23,03 3,88 35,53 22,76
Biên lợi nhuận gộp (%) 34,70 34,37 33,08 29,11 30,87
Tổng lợi nhuận trước thuế 1.667,96 1.652,66 1.318,51 1.125,01 813,76
      - Lợi nhuận HĐKD 1.731,83 1.695,65 1.349,62 1.119,37 855,20
      - Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết 0,00 0,00 0,00 0,00 3,85
      - Lợi nhuận tài chính -52,80 -41,68 -28,47 5,56 -45,02
      - Lợi nhuận khác -11,07 -1,31 -2,64 0,08 -0,27
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ 1.428,42 1.410,11 1.123,54 1.121,78 675,98
      - Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) 1,30 25,51 0,16 65,95 67,06
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) 34,73 34,69 35,65 37,96 31,60
Cơ cấu tài chính
Tổng tài sản 6.055,33 5.583,76 4.404,33 3.809,75 3.337,93
Tài sản ngắn hạn 4.900,51 4.456,31 3.794,50 3.291,34 2.729,08
      - Tiền + gửi Ngân hàng 790,35 469,92 427,35 686,28 433,97
      - Tồn kho 2.014,96 1.913,75 1.986,79 1.513,93 1.458,17
      - Phải thu ngắn hạn 1.953,21 1.915,44 1.249,98 951,29 699,40
Tài sản dài hạn 1.154,82 1.127,45 609,83 518,41 608,85
Tổng nợ 2.197,51 2.135,07 1.673,77 1.413,86 1.890,79
      - Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.533,23 1.417,55 1.150,56 955,02 1.083,35
      - Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 199,50 252,70 0,00 0,00 176,05
      - Nợ chiếm dụng 464,79 464,82 523,21 458,84 631,40
Vốn chủ sở hữu 3.857,82 3.448,69 2.730,55 2.395,89 1.447,14
      - Vốn góp 1.600,00 1.600,00 1.600,00 800,00 600,00
      - Thặng dư và các quỹ -185,69 107,64 -151,41 89,02 63,42
      - LNST chưa phân phối 2.443,51 1.741,05 1.281,96 1.506,87 783,72
Qúy 1 - 2021 Qúy 4 - 2020 Qúy 3 - 2020 Qúy 2 - 2020 Qúy 1 - 2020
Kết quả kinh doanh
Tổng doanh thu thuần 1.551,30 1.659,53 1.505,36 1.126,72 1.367,98
      - Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) 13,40 6,14 2,18 -19,18 20,86
Biên lợi nhuận gộp (%) 33,70 37,13 35,82 31,89 32,84
Tổng lợi nhuận trước thuế 435,80 539,94 469,49 304,92 353,60
      - Lợi nhuận HĐKD 453,43 543,51 484,54 311,45 392,33
      - Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
      - Lợi nhuận tài chính -8,43 -0,49 -11,59 -5,36 -35,37
      - Lợi nhuận khác -9,20 -3,08 -3,47 -1,16 -3,36
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ 370,78 464,78 402,70 256,66 304,29
      - Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) 21,85 19,42 14,84 -37,48 17,16
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) 35,03 34,43 33,20 33,30 37,23
Cơ cấu tài chính
Tổng tài sản 6.272,06 6.055,33 5.965,23 5.660,57 5.560,09
Tài sản ngắn hạn 5.135,21 4.900,51 4.822,73 4.533,50 4.449,16
      - Tiền + gửi Ngân hàng 604,55 790,35 573,32 398,69 378,06
      - Tồn kho 1.944,73 2.014,96 2.055,43 2.144,02 1.921,03
      - Phải thu ngắn hạn 2.386,55 1.953,21 2.039,04 1.841,91 2.001,40
Tài sản dài hạn 1.136,85 1.154,82 1.142,49 1.127,07 1.110,93
Tổng nợ 2.052,52 2.197,51 2.261,78 2.359,82 2.147,05
      - Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.535,43 1.533,23 1.566,14 1.601,25 1.597,00
      - Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 186,20 199,50 226,10 226,10 252,70
      - Nợ chiếm dụng 330,89 464,79 469,55 532,47 297,35
Vốn chủ sở hữu 4.219,55 3.857,82 3.703,44 3.300,75 3.413,04
      - Vốn góp 1.600,00 1.600,00 1.600,00 1.600,00 1.600,00
      - Thặng dư và các quỹ 107,64 -185,69 -185,69 -185,69 107,64
      - LNST chưa phân phối 2.511,91 2.443,51 2.289,14 1.886,44 1.705,40