TNG
Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG
Sản xuất | HNXIndex
- - Giá hiện tại: 0,00
Tăng/giảm: 0,00 ( 0% )
- - Điểm sức mạnh: 4,90
- - Điểm Dòng tiền: 7,90
- - Trung bình khối lượng 20 phiên (cổ phiếu): 3.329.835,00
- - Khối lượng khớp lệnh so với MA20 (%): 0,00
- - Giao dịch khối ngoại (cổ phiếu):
-
NNMua: 0
NNBán:
-
- - Số cổ phiếu niêm yết: 49.340.180
- - Số lượng cổ phiếu đang lưu hành: 49.340.180
- - Kỳ báo cáo: Quý: 1 - Năm: 2021
- - PE pha loãng: 0,00
- - EPS pha loãng 4 quý (VNĐ/CP): inf
- - ROE (%): 12,65
- - ROA (%): 3,74
- - Biên lợi nhuận gộp: 12,18
- - Tăng trưởng doanh thu quý gần nhất (%): 17,80
- - Tiền và gửi ngân hàng/ tổng tài sản (%): 3,94
- - Vay nợ tài chính/Tổng nguồn vốn (%): 56,72
2020 | 2019 | 2018 | 2017 | 2016 | |
---|---|---|---|---|---|
Kết quả kinh doanh | |||||
Tổng doanh thu thuần | 4.480,20 | 4.612,22 | 3.612,90 | 2.488,61 | 1.887,75 |
- Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) | -2,86 | 27,66 | 45,18 | 31,83 | -1,88 |
Biên lợi nhuận gộp (%) | 15,09 | 17,06 | 17,74 | 17,56 | 17,65 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 185,62 | 288,61 | 214,31 | 136,66 | 94,80 |
- Lợi nhuận HĐKD | 311,53 | 407,47 | 327,71 | 220,04 | 164,13 |
- Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
- Lợi nhuận tài chính | -110,81 | -115,33 | -108,49 | -75,71 | -72,56 |
- Lợi nhuận khác | -15,10 | -3,53 | -4,92 | -7,67 | 3,23 |
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ | 153,60 | 230,11 | 180,26 | 115,02 | 81,18 |
- Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) | -33,25 | 27,65 | 56,73 | 41,68 | 13,86 |
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) | 11,42 | 17,41 | 14,38 | 11,27 | 10,18 |
Cơ cấu tài chính | |||||
Tổng tài sản | 3.554,95 | 3.027,41 | 2.595,44 | 2.225,69 | 1.846,22 |
Tài sản ngắn hạn | 1.700,80 | 1.594,12 | 1.374,59 | 1.110,70 | 771,18 |
- Tiền + gửi Ngân hàng | 132,58 | 292,67 | 12,70 | 10,28 | 11,78 |
- Tồn kho | 1.025,61 | 860,40 | 822,43 | 611,11 | 445,45 |
- Phải thu ngắn hạn | 451,10 | 364,14 | 478,04 | 432,39 | 265,93 |
Tài sản dài hạn | 1.854,16 | 1.433,29 | 1.220,85 | 1.114,99 | 1.075,05 |
Tổng nợ | 2.406,98 | 1.960,69 | 1.801,37 | 1.596,42 | 1.325,11 |
- Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1.282,02 | 1.050,79 | 1.030,87 | 1.074,97 | 832,70 |
- Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 570,68 | 381,08 | 228,64 | 275,47 | 314,10 |
- Nợ chiếm dụng | 554,27 | 528,82 | 541,86 | 245,99 | 178,32 |
Vốn chủ sở hữu | 1.147,98 | 1.066,72 | 794,06 | 629,27 | 521,11 |
- Vốn góp | 739,96 | 652,11 | 493,40 | 411,17 | 342,65 |
- Thặng dư và các quỹ | 283,98 | 184,48 | 120,39 | 103,07 | 97,28 |
- LNST chưa phân phối | 124,04 | 230,13 | 180,27 | 115,02 | 81,18 |
Qúy 1 - 2021 | Qúy 4 - 2020 | Qúy 3 - 2020 | Qúy 2 - 2020 | Qúy 1 - 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Kết quả kinh doanh | |||||
Tổng doanh thu thuần | 910,85 | 954,93 | 1.689,97 | 1.066,50 | 773,22 |
- Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) | 17,80 | -8,57 | 10,71 | -13,72 | -4,12 |
Biên lợi nhuận gộp (%) | 12,18 | 14,60 | 13,10 | 16,29 | 18,77 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 26,69 | 27,95 | 78,29 | 40,25 | 40,01 |
- Lợi nhuận HĐKD | 51,26 | 57,36 | 109,97 | 80,73 | 63,09 |
- Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
- Lợi nhuận tài chính | -24,48 | -29,09 | -24,76 | -32,65 | -23,33 |
- Lợi nhuận khác | -0,09 | -0,32 | -6,92 | -7,83 | 0,26 |
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ | 22,09 | 23,18 | 64,97 | 32,11 | 33,59 |
- Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) | -34,24 | -59,03 | -19,95 | -42,30 | -10,00 |
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) | 10,22 | 10,84 | 12,92 | 13,90 | 15,34 |
Cơ cấu tài chính | |||||
Tổng tài sản | 3.899,70 | 3.553,12 | 3.836,62 | 3.891,01 | 3.425,11 |
Tài sản ngắn hạn | 2.017,39 | 1.672,64 | 2.070,59 | 2.277,17 | 1.920,23 |
- Tiền + gửi Ngân hàng | 153,83 | 175,24 | 291,32 | 129,57 | 217,27 |
- Tồn kho | 1.213,40 | 1.006,65 | 867,54 | 1.326,84 | 1.123,99 |
- Phải thu ngắn hạn | 559,42 | 399,24 | 805,22 | 728,03 | 503,81 |
Tài sản dài hạn | 1.882,31 | 1.880,48 | 1.766,03 | 1.613,84 | 1.504,88 |
Tổng nợ | 2.759,23 | 2.406,50 | 2.683,57 | 2.839,33 | 2.380,96 |
- Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1.624,11 | 1.195,82 | 1.429,04 | 1.658,53 | 1.410,97 |
- Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 587,97 | 531,26 | 557,02 | 359,36 | 398,28 |
- Nợ chiếm dụng | 547,15 | 679,42 | 697,51 | 821,44 | 571,72 |
Vốn chủ sở hữu | 1.140,47 | 1.146,62 | 1.153,05 | 1.051,68 | 1.044,14 |
- Vốn góp | 739,96 | 739,96 | 739,96 | 652,11 | 652,11 |
- Thặng dư và các quỹ | 283,98 | 283,98 | 283,98 | 281,67 | 184,48 |
- LNST chưa phân phối | 116,53 | 122,67 | 129,10 | 117,90 | 207,55 |