TCM

Công ty Cổ phần Dệt May - Đầu tư - Thương Mại Thành Công

Sản xuất | VNIndex

  • - Giá hiện tại: 0,00

    Tăng/giảm: 0,00 ( 0% )

  • - Điểm sức mạnh: 2,40
  • - Điểm Dòng tiền: 0,00
  • - Trung bình khối lượng 20 phiên (cổ phiếu): 809.605,00
  • - Khối lượng khớp lệnh so với MA20 (%): 0,00
  • - Giao dịch khối ngoại (cổ phiếu):
    • NNMua: 0

      NNBán:

  • - Số cổ phiếu niêm yết: 54.230.055
  • - Số lượng cổ phiếu đang lưu hành: 54.129.605
  • - Kỳ báo cáo: Quý: 1 - Năm: 2021
  • - PE pha loãng: 0,00
  • - EPS pha loãng 4 quý (VNĐ/CP): inf
  • - ROE (%): 19,40
  • - ROA (%): 10,12
  • - Biên lợi nhuận gộp: 16,33
  • - Tăng trưởng doanh thu quý gần nhất (%): 19,68
  • - Tiền và gửi ngân hàng/ tổng tài sản (%): 17,19
  • - Vay nợ tài chính/Tổng nguồn vốn (%): 25,66
2020 2019 2018 2017 2016
Kết quả kinh doanh
Tổng doanh thu thuần 3.469,72 3.644,20 3.662,01 3.209,07 3.070,60
      - Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) -4,79 -0,49 14,11 4,51 9,98
Biên lợi nhuận gộp (%) 17,87 15,88 18,54 15,67 13,65
Tổng lợi nhuận trước thuế 343,25 274,03 323,43 235,15 133,28
      - Lợi nhuận HĐKD 334,26 292,13 304,93 243,09 178,63
      - Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết 6,20 4,04 1,10 -4,76 2,57
      - Lợi nhuận tài chính -0,29 -27,48 -57,56 -45,43 -41,53
      - Lợi nhuận khác 3,09 5,34 74,96 42,26 -6,40
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ 275,24 215,73 259,13 191,77 114,29
      - Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) 27,59 -16,75 35,13 67,79 -25,56
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) 15,24 13,03 12,08 9,86 7,85
Cơ cấu tài chính
Tổng tài sản 2.976,42 2.922,80 3.247,33 3.035,38 2.820,39
Tài sản ngắn hạn 1.783,90 1.624,46 1.893,15 1.606,53 1.310,07
      - Tiền + gửi Ngân hàng 558,50 450,52 418,82 281,61 125,88
      - Tồn kho 1.006,92 892,71 1.138,02 805,79 728,76
      - Phải thu ngắn hạn 199,51 258,79 279,89 475,03 369,20
Tài sản dài hạn 1.192,52 1.298,34 1.354,18 1.428,85 1.510,33
Tổng nợ 1.337,69 1.497,54 1.970,93 1.963,76 1.904,82
      - Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 705,52 877,05 1.007,71 968,88 893,51
      - Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 37,60 123,33 222,14 293,55 391,55
      - Nợ chiếm dụng 594,57 497,15 741,08 701,34 619,76
Vốn chủ sở hữu 1.638,73 1.425,27 1.276,40 1.071,62 915,57
      - Vốn góp 620,68 580,17 542,30 516,54 492,00
      - Thặng dư và các quỹ 479,92 411,59 319,08 248,21 215,37
      - LNST chưa phân phối 529,71 425,33 406,49 299,08 200,91
Qúy 1 - 2021 Qúy 4 - 2020 Qúy 3 - 2020 Qúy 2 - 2020 Qúy 1 - 2020
Kết quả kinh doanh
Tổng doanh thu thuần 945,70 752,23 979,58 947,72 790,18
      - Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) 19,68 -12,02 -3,92 19,76 -19,23
Biên lợi nhuận gộp (%) 16,33 19,07 17,90 19,81 14,38
Tổng lợi nhuận trước thuế 77,66 93,88 106,25 100,99 42,14
      - Lợi nhuận HĐKD 72,43 80,29 104,41 103,91 45,66
      - Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết 1,69 3,64 2,33 -0,90 1,13
      - Lợi nhuận tài chính 3,36 8,15 -0,93 -2,71 -4,80
      - Lợi nhuận khác 0,18 1,80 0,45 0,68 0,15
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ 62,21 75,04 85,19 81,08 33,94
      - Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) 83,30 19,75 46,58 56,05 -21,05
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) 16,01 14,94 14,64 13,48 11,76
Cơ cấu tài chính
Tổng tài sản 3.070,56 2.976,42 2.935,70 3.071,49 2.875,43
Tài sản ngắn hạn 1.904,81 1.783,90 1.718,28 1.828,70 1.603,28
      - Tiền + gửi Ngân hàng 527,85 558,50 539,04 438,76 457,39
      - Tồn kho 996,91 1.006,92 826,72 997,39 843,18
      - Phải thu ngắn hạn 330,54 199,51 329,83 343,19 272,12
Tài sản dài hạn 1.165,75 1.192,52 1.217,42 1.242,79 1.272,15
Tổng nợ 1.402,13 1.337,69 1.372,57 1.634,46 1.446,62
      - Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 750,21 705,52 712,92 904,21 863,33
      - Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 37,60 37,60 58,42 58,42 123,33
      - Nợ chiếm dụng 614,32 594,57 601,23 671,83 459,96
Vốn chủ sở hữu 1.668,43 1.638,73 1.563,13 1.437,03 1.428,80
      - Vốn góp 620,68 620,68 620,68 580,17 580,17
      - Thặng dư và các quỹ 480,52 479,92 479,92 479,89 412,57
      - LNST chưa phân phối 559,49 529,71 454,67 369,48 428,63