REE

Công ty Cổ phần Cơ điện lạnh

Sản xuất | VNIndex

  • - Giá hiện tại: 0,00

    Tăng/giảm: 0,00 ( 0% )

  • - Điểm sức mạnh: 1,80
  • - Điểm Dòng tiền: 0,00
  • - Trung bình khối lượng 20 phiên (cổ phiếu): 1.156.795,00
  • - Khối lượng khớp lệnh so với MA20 (%): 0,00
  • - Giao dịch khối ngoại (cổ phiếu):
    • NNMua: 0

      NNBán:

  • - Số cổ phiếu niêm yết: 310.058.841
  • - Số lượng cổ phiếu đang lưu hành: 310.050.926
  • - Kỳ báo cáo: Quý: 1 - Năm: 2021
  • - PE pha loãng: 0,00
  • - EPS pha loãng 4 quý (VNĐ/CP): inf
  • - ROE (%): 14,96
  • - ROA (%): 9,40
  • - Biên lợi nhuận gộp: 36,89
  • - Tăng trưởng doanh thu quý gần nhất (%): 0,18
  • - Tiền và gửi ngân hàng/ tổng tài sản (%): 11,70
  • - Vay nợ tài chính/Tổng nguồn vốn (%): 27,59
2020 2019 2018 2017 2016
Kết quả kinh doanh
Tổng doanh thu thuần 5.639,75 4.889,83 5.100,65 4.995,17 3.659,36
      - Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) 15,34 -4,13 2,11 36,50 38,43
Biên lợi nhuận gộp (%) 28,47 25,49 24,08 28,62 32,29
Tổng lợi nhuận trước thuế 1.923,59 1.920,21 2.118,01 1.721,15 1.375,75
      - Lợi nhuận HĐKD 1.239,42 946,26 914,78 1.092,98 872,32
      - Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết 914,78 907,11 998,82 718,93 -121,17
      - Lợi nhuận tài chính -252,72 56,32 192,05 -100,24 617,40
      - Lợi nhuận khác 22,11 10,53 12,36 9,48 7,21
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ 1.628,08 1.638,89 1.783,97 1.377,09 1.093,24
      - Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) -0,66 -8,13 29,55 25,96 28,15
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) 19,14 18,99 27,06 34,39 30,00
Cơ cấu tài chính
Tổng tài sản 20.530,45 19.622,76 15.499,66 14.294,67 11.396,64
Tài sản ngắn hạn 6.008,63 5.999,05 5.987,68 5.651,35 4.105,23
      - Tiền + gửi Ngân hàng 2.078,20 3.237,50 2.977,53 2.885,02 1.615,86
      - Tồn kho 807,51 987,20 969,07 1.555,63 1.230,32
      - Phải thu ngắn hạn 3.082,28 2.137,97 1.965,71 1.130,68 1.148,40
Tài sản dài hạn 14.521,82 13.623,72 9.511,98 8.643,32 7.291,41
Tổng nợ 8.317,80 8.521,10 5.571,29 5.601,39 3.675,49
      - Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.264,64 887,61 1.111,46 672,10 594,47
      - Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4.334,71 4.739,20 2.069,93 2.308,62 899,22
      - Nợ chiếm dụng 2.718,46 2.894,29 2.389,91 2.620,66 2.181,80
Vốn chủ sở hữu 12.212,65 11.101,67 9.928,37 8.693,28 7.721,14
      - Vốn góp 3.100,59 3.100,59 3.100,59 3.100,59 3.100,59
      - Thặng dư và các quỹ 1.237,59 1.290,68 1.290,48 1.291,35 1.289,65
      - LNST chưa phân phối 7.114,82 6.005,76 4.927,77 3.642,40 2.765,89
Qúy 1 - 2021 Qúy 4 - 2020 Qúy 3 - 2020 Qúy 2 - 2020 Qúy 1 - 2020
Kết quả kinh doanh
Tổng doanh thu thuần 1.182,85 1.665,85 1.503,59 1.289,56 1.180,76
      - Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) 0,18 25,74 22,53 2,46 9,41
Biên lợi nhuận gộp (%) 36,89 27,45 28,27 30,51 27,95
Tổng lợi nhuận trước thuế 538,49 723,77 420,93 462,27 316,46
      - Lợi nhuận HĐKD 354,63 301,42 343,02 334,36 259,11
      - Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết 165,48 457,31 164,17 176,00 117,28
      - Lợi nhuận tài chính 16,97 -43,26 -95,55 -50,96 -61,58
      - Lợi nhuận khác 1,41 8,30 9,29 2,87 1,65
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ 415,81 651,25 347,01 373,76 255,89
      - Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) 62,49 44,97 -13,89 -13,94 -27,32
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) 22,18 21,77 20,80 19,82 19,81
Cơ cấu tài chính
Tổng tài sản 20.817,33 20.536,42 19.810,98 19.769,72 19.597,71
Tài sản ngắn hạn 5.968,81 6.013,64 5.809,08 6.004,33 5.926,66
      - Tiền + gửi Ngân hàng 2.436,44 2.089,17 2.411,97 2.706,74 3.174,84
      - Tồn kho 833,78 807,51 953,76 1.147,20 1.009,68
      - Phải thu ngắn hạn 2.937,68 3.082,09 2.843,71 2.561,47 2.136,33
Tài sản dài hạn 14.848,52 14.522,78 14.001,90 13.765,39 13.671,05
Tổng nợ 8.189,84 8.323,79 8.224,63 8.586,45 8.817,80
      - Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.234,08 1.257,77 839,59 1.130,12 932,57
      - Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4.509,64 4.347,55 4.738,35 4.687,92 4.729,28
      - Nợ chiếm dụng 2.446,12 2.718,48 2.646,69 2.768,41 3.155,95
Vốn chủ sở hữu 12.627,48 12.212,62 11.586,35 11.183,27 10.779,91
      - Vốn góp 3.100,59 3.100,59 3.100,59 3.100,59 3.100,59
      - Thặng dư và các quỹ 1.237,55 1.237,59 1.285,09 1.285,06 1.285,06
      - LNST chưa phân phối 7.529,96 7.114,79 6.463,60 6.117,90 5.744,14