PVS

Tổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam

Sản xuất | HNXIndex

  • - Giá hiện tại: 0,00

    Tăng/giảm: 0,00 ( 0% )

  • - Điểm sức mạnh: 5,80
  • - Điểm Dòng tiền: 0,00
  • - Trung bình khối lượng 20 phiên (cổ phiếu): 9.912.280,00
  • - Khối lượng khớp lệnh so với MA20 (%): 0,00
  • - Giao dịch khối ngoại (cổ phiếu):
    • NNMua: 0

      NNBán:

  • - Số cổ phiếu niêm yết: 477.966.290
  • - Số lượng cổ phiếu đang lưu hành: 477.966.290
  • - Kỳ báo cáo: Quý: 1 - Năm: 2021
  • - PE pha loãng: 0,00
  • - EPS pha loãng 4 quý (VNĐ/CP): inf
  • - ROE (%): 5,08
  • - ROA (%): 2,87
  • - Biên lợi nhuận gộp: 6,84
  • - Tăng trưởng doanh thu quý gần nhất (%): -19,36
  • - Tiền và gửi ngân hàng/ tổng tài sản (%): 30,06
  • - Vay nợ tài chính/Tổng nguồn vốn (%): 5,02
2020 2019 2018 2017 2016
Kết quả kinh doanh
Tổng doanh thu thuần 20.179,91 16.968,49 14.638,12 16.812,15 18.682,08
      - Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) 18,93 15,92 -12,93 -10,01 -20,01
Biên lợi nhuận gộp (%) 3,86 5,29 7,64 4,81 4,19
Tổng lợi nhuận trước thuế 1.024,53 1.103,26 976,33 1.005,03 1.256,14
      - Lợi nhuận HĐKD -138,00 140,26 372,68 5,76 150,56
      - Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết 190,65 580,82 722,59 461,17 667,11
      - Lợi nhuận tài chính 257,10 252,94 439,68 210,26 146,73
      - Lợi nhuận khác 714,79 129,24 -558,62 327,84 291,74
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ 624,00 849,37 1.047,29 800,46 1.038,74
      - Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) -26,53 -18,90 30,84 -22,94 -31,54
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) -1,26 1,55 4,58 0,06 1,26
Cơ cấu tài chính
Tổng tài sản 26.279,28 26.003,97 23.089,47 23.872,05 25.541,11
Tài sản ngắn hạn 16.603,12 15.984,10 14.128,72 13.564,21 15.151,15
      - Tiền + gửi Ngân hàng 8.522,94 9.691,69 8.037,13 7.286,13 6.794,69
      - Tồn kho 2.111,28 1.269,26 493,94 437,86 1.650,74
      - Phải thu ngắn hạn 5.662,42 4.627,03 5.006,45 5.401,77 6.125,03
Tài sản dài hạn 9.676,16 10.019,87 8.960,75 10.307,84 10.389,96
Tổng nợ 13.395,16 13.219,70 10.384,22 11.791,29 13.788,66
      - Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 734,65 771,27 721,24 254,72 432,15
      - Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 473,73 584,27 192,81 900,70 1.143,51
      - Nợ chiếm dụng 12.186,79 11.864,16 9.470,17 10.635,87 12.213,00
Vốn chủ sở hữu 12.884,12 12.784,26 12.705,25 12.080,76 11.752,45
      - Vốn góp 4.779,66 4.779,66 4.779,66 4.467,00 4.467,00
      - Thặng dư và các quỹ 3.395,04 3.433,62 3.266,69 2.768,23 2.665,74
      - LNST chưa phân phối 3.970,85 3.856,69 3.825,92 3.509,50 3.188,96
Qúy 1 - 2021 Qúy 4 - 2020 Qúy 3 - 2020 Qúy 2 - 2020 Qúy 1 - 2020
Kết quả kinh doanh
Tổng doanh thu thuần 2.613,67 5.107,44 5.966,19 5.472,87 3.241,10
      - Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) -19,36 39,40 28,36 9,94 -20,85
Biên lợi nhuận gộp (%) 6,84 -3,09 7,26 6,92 5,91
Tổng lợi nhuận trước thuế 220,83 152,01 283,69 404,67 176,75
      - Lợi nhuận HĐKD -34,57 -531,55 249,51 245,50 43,00
      - Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết 156,61 70,15 -36,22 130,03 31,90
      - Lợi nhuận tài chính 56,43 76,83 72,51 30,81 76,06
      - Lợi nhuận khác 42,36 536,58 -2,12 -1,67 25,79
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ 144,61 73,92 197,04 248,06 111,25
      - Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) 29,99 -9,21 216,53 26,42 -69,83
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) -0,83 -0,08 1,92 0,32 -1,49
Cơ cấu tài chính
Tổng tài sản 24.600,71 26.370,66 27.066,03 27.229,16 25.428,38
Tài sản ngắn hạn 15.090,13 16.663,76 17.448,61 17.568,01 15.451,64
      - Tiền + gửi Ngân hàng 7.393,91 8.522,94 9.215,13 8.589,65 8.065,81
      - Tồn kho 2.365,46 2.190,25 2.021,71 1.758,15 1.427,13
      - Phải thu ngắn hạn 5.027,22 5.661,09 5.973,56 6.900,66 5.522,14
Tài sản dài hạn 9.510,58 9.706,90 9.617,43 9.661,15 9.976,74
Tổng nợ 11.563,04 13.461,70 13.833,62 14.206,65 12.466,71
      - Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 777,96 733,84 744,79 757,57 772,01
      - Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 456,20 473,73 516,14 536,33 575,11
      - Nợ chiếm dụng 10.328,88 12.254,13 12.572,70 12.912,74 11.119,59
Vốn chủ sở hữu 13.037,67 12.908,96 13.232,41 13.022,52 12.961,68
      - Vốn góp 4.779,66 4.779,66 4.779,66 4.779,66 4.779,66
      - Thặng dư và các quỹ 3.391,60 3.395,15 3.421,33 3.428,39 3.496,07
      - LNST chưa phân phối 4.111,52 3.995,18 4.318,53 4.121,87 3.964,82