POW
Công ty TNHH một thành viên – Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam
Sản xuất | VNIndex
- - Giá hiện tại: 0,00
Tăng/giảm: 0,00 ( 0% )
- - Điểm sức mạnh: 1,00
- - Điểm Dòng tiền: 7,80
- - Trung bình khối lượng 20 phiên (cổ phiếu): 12.724.680,00
- - Khối lượng khớp lệnh so với MA20 (%): 0,00
- - Giao dịch khối ngoại (cổ phiếu):
-
NNMua: 0
NNBán:
-
- - Số cổ phiếu niêm yết: 2.341.871.600
- - Số lượng cổ phiếu đang lưu hành: 2.341.871.600
- - Kỳ báo cáo: Quý: 1 - Năm: 2021
- - PE pha loãng: 0,00
- - EPS pha loãng 4 quý (VNĐ/CP): inf
- - ROE (%): 7,21
- - ROA (%): 4,55
- - Biên lợi nhuận gộp: 11,43
- - Tăng trưởng doanh thu quý gần nhất (%): -3,94
- - Tiền và gửi ngân hàng/ tổng tài sản (%): 15,22
- - Vay nợ tài chính/Tổng nguồn vốn (%): 22,14
2020 | 2019 | 2018 | 2017 | 2016 | |
---|---|---|---|---|---|
Kết quả kinh doanh | |||||
Tổng doanh thu thuần | 29.731,73 | 35.374,27 | 14.835,20 | 29.710,05 | 28.211,76 |
- Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) | -15,95 | 138,45 | -50,07 | 5,31 | 21,44 |
Biên lợi nhuận gộp (%) | 15,40 | 14,52 | 11,86 | 16,57 | 13,41 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 2.875,10 | 3.165,04 | 655,11 | 2.733,47 | 1.695,64 |
- Lợi nhuận HĐKD | 3.370,62 | 3.934,18 | 1.390,71 | 4.107,23 | 3.026,70 |
- Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết | 44,12 | 52,04 | 40,60 | 22,31 | 14,60 |
- Lợi nhuận tài chính | -559,51 | -870,16 | -788,41 | -1.392,09 | -1.339,56 |
- Lợi nhuận khác | 19,86 | 48,98 | 12,20 | -3,98 | -6,10 |
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ | 2.365,01 | 2.509,70 | 431,44 | 2.233,26 | 1.074,88 |
- Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) | -5,76 | 481,70 | -80,68 | 107,77 | 8,01 |
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) | 7,74 | 8,29 | 2,68 | 7,57 | 4,91 |
Cơ cấu tài chính | |||||
Tổng tài sản | 54.050,15 | 55.695,70 | 58.111,43 | 60.583,36 | 69.732,22 |
Tài sản ngắn hạn | 16.897,19 | 16.075,19 | 15.251,08 | 13.777,96 | 18.518,71 |
- Tiền + gửi Ngân hàng | 7.858,30 | 5.741,20 | 3.361,37 | 3.304,79 | 4.731,04 |
- Tồn kho | 1.728,00 | 1.427,59 | 4.186,61 | 3.533,22 | 3.346,82 |
- Phải thu ngắn hạn | 7.195,68 | 8.714,02 | 7.530,96 | 6.743,87 | 10.229,64 |
Tài sản dài hạn | 37.152,95 | 39.620,51 | 42.860,35 | 46.805,41 | 51.213,50 |
Tổng nợ | 22.783,55 | 26.186,39 | 31.296,04 | 32.859,47 | 42.935,49 |
- Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 7.018,70 | 9.157,54 | 6.554,40 | 6.098,50 | 5.887,78 |
- Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 5.391,22 | 8.394,08 | 13.303,85 | 18.778,56 | 24.668,85 |
- Nợ chiếm dụng | 10.373,63 | 8.634,77 | 11.437,80 | 7.982,41 | 12.378,86 |
Vốn chủ sở hữu | 31.266,59 | 29.509,31 | 26.815,38 | 27.723,89 | 26.796,73 |
- Vốn góp | 23.418,72 | 23.418,72 | 23.418,72 | 21.774,30 | 21.774,30 |
- Thặng dư và các quỹ | 816,30 | 817,27 | 228,49 | 1.845,83 | 1.265,63 |
- LNST chưa phân phối | 4.302,23 | 2.650,69 | 859,27 | 1.282,06 | 1.015,39 |
Qúy 1 - 2021 | Qúy 4 - 2020 | Qúy 3 - 2020 | Qúy 2 - 2020 | Qúy 1 - 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Kết quả kinh doanh | |||||
Tổng doanh thu thuần | 7.661,01 | 7.914,24 | 6.112,18 | 7.708,42 | 7.975,36 |
- Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) | -3,94 | -13,81 | -22,86 | -21,99 | -5,46 |
Biên lợi nhuận gộp (%) | 11,43 | 21,81 | 8,96 | 17,34 | 12,79 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 677,34 | 1.118,07 | 189,75 | 922,85 | 614,14 |
- Lợi nhuận HĐKD | 733,98 | 1.234,39 | 276,55 | 902,84 | 937,59 |
- Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết | 0,00 | 0,00 | 0,00 | -18,49 | 0,00 |
- Lợi nhuận tài chính | -61,20 | -125,54 | -89,45 | 31,05 | -323,88 |
- Lợi nhuận khác | 4,56 | 9,21 | 2,64 | 7,45 | 0,43 |
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ | 508,36 | 892,02 | 105,23 | 734,75 | 444,09 |
- Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) | 14,47 | 233,03 | -84,97 | 6,02 | -49,47 |
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) | 6,92 | 7,25 | 5,57 | 6,98 | 7,32 |
Cơ cấu tài chính | |||||
Tổng tài sản | 57.569,17 | 53.815,12 | 56.777,91 | 57.020,15 | 56.976,12 |
Tài sản ngắn hạn | 20.968,16 | 16.827,40 | 19.216,69 | 18.903,37 | 18.108,09 |
- Tiền + gửi Ngân hàng | 8.761,28 | 7.858,30 | 8.005,68 | 6.887,08 | 6.105,50 |
- Tồn kho | 1.897,15 | 1.727,85 | 2.139,72 | 2.097,26 | 2.010,24 |
- Phải thu ngắn hạn | 10.189,82 | 7.126,29 | 8.982,77 | 9.818,88 | 9.837,64 |
Tài sản dài hạn | 36.601,01 | 36.987,72 | 37.561,22 | 38.116,78 | 38.868,03 |
Tổng nợ | 26.025,66 | 22.714,08 | 26.012,67 | 26.209,28 | 27.082,08 |
- Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 7.582,82 | 7.018,28 | 9.991,91 | 10.485,77 | 8.555,00 |
- Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 5.163,26 | 5.391,64 | 5.974,74 | 6.433,47 | 8.269,02 |
- Nợ chiếm dụng | 13.279,58 | 10.304,16 | 10.046,01 | 9.290,05 | 10.258,07 |
Vốn chủ sở hữu | 31.543,51 | 31.101,04 | 30.765,25 | 30.810,87 | 29.894,04 |
- Vốn góp | 23.418,72 | 23.418,72 | 23.418,72 | 23.418,72 | 23.418,72 |
- Thặng dư và các quỹ | 1.181,22 | 816,30 | 816,51 | 816,51 | 817,27 |
- LNST chưa phân phối | 4.275,07 | 4.136,75 | 3.922,22 | 3.814,61 | 3.092,91 |