PNJ

Công ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận

Sản xuất | VNIndex

  • - Giá hiện tại: 0,00

    Tăng/giảm: 0,00 ( 0% )

  • - Điểm sức mạnh: 1,00
  • - Điểm Dòng tiền: 7,80
  • - Trung bình khối lượng 20 phiên (cổ phiếu): 698.150,00
  • - Khối lượng khớp lệnh so với MA20 (%): 0,00
  • - Giao dịch khối ngoại (cổ phiếu):
    • NNMua: 0

      NNBán:

  • - Số cổ phiếu niêm yết: 167.002.982
  • - Số lượng cổ phiếu đang lưu hành: 167.002.273
  • - Kỳ báo cáo: Quý: 1 - Năm: 2021
  • - PE pha loãng: 0,00
  • - EPS pha loãng 4 quý (VNĐ/CP): inf
  • - ROE (%): 21,86
  • - ROA (%): 14,22
  • - Biên lợi nhuận gộp: 18,45
  • - Tăng trưởng doanh thu quý gần nhất (%): 43,61
  • - Tiền và gửi ngân hàng/ tổng tài sản (%): 2,62
  • - Vay nợ tài chính/Tổng nguồn vốn (%): 13,67
2020 2019 2018 2017 2016
Kết quả kinh doanh
Tổng doanh thu thuần 17.510,79 17.000,68 14.571,14 10.976,84 8.564,59
      - Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) 3,00 16,67 32,74 28,17 11,11
Biên lợi nhuận gộp (%) 19,61 20,36 19,07 17,42 16,48
Tổng lợi nhuận trước thuế 1.345,98 1.506,71 1.205,55 907,38 589,71
      - Lợi nhuận HĐKD 1.508,30 1.623,07 1.263,15 949,05 724,39
      - Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết 0,00 0,00 0,00 0,00 -0,91
      - Lợi nhuận tài chính -159,17 -116,86 -59,50 -47,68 -176,29
      - Lợi nhuận khác -3,15 0,50 1,90 6,01 43,45
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ 1.069,31 1.193,92 959,92 724,86 449,57
      - Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) -10,44 24,38 32,43 61,23 195,18
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) 19,91 20,08 21,62 23,88 21,84
Cơ cấu tài chính
Tổng tài sản 8.483,15 8.602,96 6.437,90 4.571,30 3.587,99
Tài sản ngắn hạn 7.143,93 7.333,36 5.405,26 3.896,14 3.102,58
      - Tiền + gửi Ngân hàng 422,23 95,22 206,72 335,27 155,41
      - Tồn kho 6.545,91 7.030,42 4.968,15 3.401,96 2.838,69
      - Phải thu ngắn hạn 99,00 129,69 155,20 84,62 62,72
Tài sản dài hạn 1.339,22 1.269,60 1.032,64 675,16 485,41
Tổng nợ 3.241,28 4.025,70 2.692,82 1.542,70 2.087,66
      - Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.839,28 2.610,90 1.558,48 846,28 1.448,95
      - Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0,00 3,70 7,80 46,23 58,99
      - Nợ chiếm dụng 1.402,01 1.411,10 1.126,54 650,18 579,71
Vốn chủ sở hữu 5.241,86 4.577,27 3.745,07 3.028,60 1.500,33
      - Vốn góp 2.276,12 2.252,94 1.670,03 1.081,02 982,75
      - Thặng dư và các quỹ 1.360,66 1.279,06 1.190,48 1.096,84 144,08
      - LNST chưa phân phối 1.605,08 1.045,27 884,57 850,74 373,50
Qúy 1 - 2021 Qúy 4 - 2020 Qúy 3 - 2020 Qúy 2 - 2020 Qúy 1 - 2020
Kết quả kinh doanh
Tổng doanh thu thuần 7.181,77 5.842,95 3.922,37 2.744,80 5.000,89
      - Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) 43,61 9,80 -0,30 -7,33 4,54
Biên lợi nhuận gộp (%) 18,45 20,15 18,72 17,25 20,99
Tổng lợi nhuận trước thuế 648,29 535,49 256,10 42,69 511,70
      - Lợi nhuận HĐKD 668,93 564,51 302,50 87,82 553,48
      - Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
      - Lợi nhuận tài chính -19,81 -30,35 -42,25 -45,02 -41,55
      - Lợi nhuận khác -0,84 1,34 -4,16 -0,11 -0,23
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ 512,61 427,30 202,09 31,66 408,26
      - Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) 25,56 11,04 -2,84 -81,28 -4,78
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) 21,67 19,93 18,93 19,04 21,77
Cơ cấu tài chính
Tổng tài sản 8.136,21 8.483,37 8.091,04 8.157,43 8.389,42
Tài sản ngắn hạn 6.821,15 7.144,15 6.786,22 6.858,20 7.097,18
      - Tiền + gửi Ngân hàng 213,39 422,23 232,28 229,99 302,10
      - Tồn kho 6.420,74 6.544,77 6.325,88 6.429,98 6.588,68
      - Phải thu ngắn hạn 120,42 100,36 152,35 124,65 139,07
Tài sản dài hạn 1.315,06 1.339,22 1.304,82 1.299,23 1.292,24
Tổng nợ 2.383,26 3.241,51 3.187,78 3.456,26 3.403,89
      - Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.111,93 1.839,28 2.256,81 2.647,42 2.411,54
      - Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0,00 0,00 3,70 0,00 3,70
      - Nợ chiếm dụng 1.271,34 1.402,23 927,28 808,84 988,65
Vốn chủ sở hữu 5.752,95 5.241,86 4.903,26 4.701,17 4.985,53
      - Vốn góp 2.276,12 2.276,12 2.252,94 2.252,94 2.252,94
      - Thặng dư và các quỹ 1.359,13 1.360,66 1.337,47 1.337,47 1.279,06
      - LNST chưa phân phối 2.117,69 1.605,08 1.312,85 1.110,77 1.453,54