PLX

Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam

Sản xuất | VNIndex

  • - Giá hiện tại: 0,00

    Tăng/giảm: 0,00 ( 0% )

  • - Điểm sức mạnh: 1,00
  • - Điểm Dòng tiền: 0,00
  • - Trung bình khối lượng 20 phiên (cổ phiếu): 955.480,00
  • - Khối lượng khớp lệnh so với MA20 (%): 0,00
  • - Giao dịch khối ngoại (cổ phiếu):
    • NNMua: 0

      NNBán:

  • - Số cổ phiếu niêm yết: 1.293.878.081
  • - Số lượng cổ phiếu đang lưu hành: 1.158.813.235
  • - Kỳ báo cáo: Quý: 1 - Năm: 2021
  • - PE pha loãng: 0,00
  • - EPS pha loãng 4 quý (VNĐ/CP): inf
  • - ROE (%): 13,06
  • - ROA (%): 5,63
  • - Biên lợi nhuận gộp: 8,87
  • - Tăng trưởng doanh thu quý gần nhất (%): -0,60
  • - Tiền và gửi ngân hàng/ tổng tài sản (%): 30,78
  • - Vay nợ tài chính/Tổng nguồn vốn (%): 23,53
2020 2019 2018 2017 2016
Kết quả kinh doanh
Tổng doanh thu thuần 123.918,65 189.603,53 191.932,08 153.697,06 123.096,52
      - Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) -34,64 -1,21 24,88 24,86 -16,21
Biên lợi nhuận gộp (%) 8,10 7,47 7,24 8,00 11,54
Tổng lợi nhuận trước thuế 1.409,58 5.647,77 5.042,56 4.784,97 6.300,19
      - Lợi nhuận HĐKD 629,23 4.827,45 4.755,86 4.157,79 5.487,21
      - Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết 597,13 646,12 635,38 456,05 599,75
      - Lợi nhuận tài chính -34,96 37,84 -513,78 0,50 35,78
      - Lợi nhuận khác 218,18 136,36 165,09 170,62 177,45
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ 988,47 4.157,78 3.649,76 3.468,27 4.669,40
      - Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) -76,23 13,92 5,23 -25,72 71,39
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) 1,95 13,59 14,47 11,68 17,59
Cơ cấu tài chính
Tổng tài sản 61.106,21 61.762,41 56.171,18 61.769,06 54.244,43
Tài sản ngắn hạn 37.796,82 38.752,84 34.578,08 40.526,37 33.376,14
      - Tiền + gửi Ngân hàng 20.164,38 17.469,56 14.935,84 16.725,96 14.060,69
      - Tồn kho 9.399,53 11.772,65 10.294,89 12.867,55 8.627,06
      - Phải thu ngắn hạn 7.215,64 8.343,57 7.458,60 7.462,11 6.918,36
Tài sản dài hạn 23.309,39 23.009,58 21.593,11 21.242,69 20.868,30
Tổng nợ 36.979,81 35.839,09 33.186,90 38.385,08 31.043,83
      - Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 14.721,57 13.953,30 13.357,48 13.745,08 7.038,01
      - Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.299,47 1.444,94 1.350,37 2.406,44 2.852,39
      - Nợ chiếm dụng 20.958,77 20.440,85 18.479,05 22.233,56 21.153,43
Vốn chủ sở hữu 24.126,40 25.923,32 22.984,28 23.383,99 23.200,61
      - Vốn góp 12.938,78 12.938,78 12.938,78 12.938,78 12.938,78
      - Thặng dư và các quỹ 5.463,55 5.245,52 3.015,84 3.001,98 1.876,83
      - LNST chưa phân phối 2.760,57 4.851,95 4.290,62 4.578,57 5.162,21
Qúy 1 - 2021 Qúy 4 - 2020 Qúy 3 - 2020 Qúy 2 - 2020 Qúy 1 - 2020
Kết quả kinh doanh
Tổng doanh thu thuần 38.247,06 31.276,77 27.461,97 26.708,90 38.477,74
      - Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) -0,60 -36,61 -43,54 -46,30 -8,30
Biên lợi nhuận gộp (%) 8,87 11,88 11,42 10,30 1,17
Tổng lợi nhuận trước thuế 1.012,84 1.204,96 1.113,52 790,95 -1.702,29
      - Lợi nhuận HĐKD 790,41 944,26 908,45 483,62 -1.714,93
      - Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết 170,03 186,20 152,39 126,16 133,65
      - Lợi nhuận tài chính 23,38 43,92 -33,25 82,12 -122,01
      - Lợi nhuận khác 29,02 30,58 85,92 99,05 1,00
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ 661,25 933,33 853,13 677,16 -1.893,09
      - Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) -134,93 -4,30 -11,09 -40,49 -257,63
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) 9,69 1,86 1,97 2,16 4,72
Cơ cấu tài chính
Tổng tài sản 64.512,47 61.143,21 57.471,60 59.343,78 55.078,78
Tài sản ngắn hạn 41.149,73 37.815,91 34.540,17 36.495,18 31.939,65
      - Tiền + gửi Ngân hàng 19.858,64 20.171,15 18.774,53 17.944,03 15.846,53
      - Tồn kho 10.411,85 9.420,84 8.331,10 8.910,63 6.759,49
      - Phải thu ngắn hạn 9.821,37 7.205,53 6.436,23 8.442,50 8.378,64
Tài sản dài hạn 23.362,74 23.327,30 22.931,42 22.848,59 23.139,13
Tổng nợ 38.034,85 37.007,09 34.166,61 36.995,91 33.118,90
      - Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 13.874,38 14.721,07 15.843,16 13.959,49 14.741,88
      - Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.307,11 1.316,93 1.273,07 1.408,97 1.454,65
      - Nợ chiếm dụng 22.853,37 20.969,09 17.050,39 21.627,44 16.922,37
Vốn chủ sở hữu 26.477,62 24.136,12 23.304,98 22.347,87 21.959,89
      - Vốn góp 12.938,78 12.938,78 12.938,78 12.938,78 12.938,78
      - Thặng dư và các quỹ 6.926,85 5.304,87 5.459,46 4.586,39 4.003,90
      - LNST chưa phân phối 3.588,13 2.933,78 2.030,36 1.900,67 1.847,15