PHR

Công ty Cổ phần Cao su Phước Hòa

Sản xuất | VNIndex

  • - Giá hiện tại: 0,00

    Tăng/giảm: 0,00 ( 0% )

  • - Điểm sức mạnh: 1,00
  • - Điểm Dòng tiền: 0,00
  • - Trung bình khối lượng 20 phiên (cổ phiếu): 737.335,00
  • - Khối lượng khớp lệnh so với MA20 (%): 0,00
  • - Giao dịch khối ngoại (cổ phiếu):
    • NNMua: 0

      NNBán:

  • - Số cổ phiếu niêm yết: 135.499.198
  • - Số lượng cổ phiếu đang lưu hành: 135.499.198
  • - Kỳ báo cáo: Quý: 1 - Năm: 2021
  • - PE pha loãng: 0,00
  • - EPS pha loãng 4 quý (VNĐ/CP): inf
  • - ROE (%): 29,81
  • - ROA (%): 16,15
  • - Biên lợi nhuận gộp: 22,00
  • - Tăng trưởng doanh thu quý gần nhất (%): 26,78
  • - Tiền và gửi ngân hàng/ tổng tài sản (%): 32,81
  • - Vay nợ tài chính/Tổng nguồn vốn (%): 9,21
2020 2019 2018 2017 2016
Kết quả kinh doanh
Tổng doanh thu thuần 1.631,65 1.638,84 1.557,80 1.653,70 1.178,19
      - Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) -0,44 5,20 -5,80 40,36 -4,00
Biên lợi nhuận gộp (%) 23,82 21,55 17,61 17,16 13,42
Tổng lợi nhuận trước thuế 1.382,26 607,00 770,01 411,86 259,63
      - Lợi nhuận HĐKD 275,45 235,21 171,34 182,00 78,22
      - Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết 37,70 -0,88 68,74 26,45 24,51
      - Lợi nhuận tài chính 134,13 139,08 121,99 24,26 55,50
      - Lợi nhuận khác 934,98 233,59 407,94 179,14 101,41
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ 1.081,92 449,89 628,32 325,50 220,05
      - Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) 140,48 -28,40 93,03 47,92 3,95
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) 11,89 11,87 9,43 13,01 8,16
Cơ cấu tài chính
Tổng tài sản 6.538,92 5.854,51 5.087,33 4.295,02 3.860,36
Tài sản ngắn hạn 3.110,76 2.301,78 1.368,95 1.050,55 1.193,97
      - Tiền + gửi Ngân hàng 2.550,15 1.905,89 1.279,20 775,52 834,13
      - Tồn kho 293,97 327,13 307,90 258,00 177,26
      - Phải thu ngắn hạn 241,06 227,15 297,01 218,23 160,17
Tài sản dài hạn 3.428,17 3.552,73 3.718,38 3.244,47 2.666,39
Tổng nợ 3.227,63 3.253,35 2.400,50 1.883,88 1.564,74
      - Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 116,37 99,24 127,25 462,88 603,18
      - Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 528,04 419,18 377,36 238,86 232,21
      - Nợ chiếm dụng 2.583,22 2.734,94 1.895,88 1.182,14 729,34
Vốn chủ sở hữu 3.308,03 2.601,04 2.686,79 2.411,14 2.295,62
      - Vốn góp 1.354,99 1.354,99 1.354,99 813,00 813,00
      - Thặng dư và các quỹ 1.311,65 1.054,79 948,38 1.245,07 1.046,75
      - LNST chưa phân phối 530,61 118,76 311,98 290,45 376,55
Qúy 1 - 2021 Qúy 4 - 2020 Qúy 3 - 2020 Qúy 2 - 2020 Qúy 1 - 2020
Kết quả kinh doanh
Tổng doanh thu thuần 280,09 746,19 390,84 274,52 220,93
      - Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) 26,78 57,43 -33,68 -1,31 -24,24
Biên lợi nhuận gộp (%) 22,00 25,08 14,85 32,11 26,23
Tổng lợi nhuận trước thuế 97,24 493,91 204,56 427,71 255,21
      - Lợi nhuận HĐKD 36,21 139,64 33,54 69,67 35,13
      - Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết 37,04 -17,89 5,89 18,38 28,05
      - Lợi nhuận tài chính 21,72 39,90 46,41 25,58 22,15
      - Lợi nhuận khác 2,27 332,26 118,72 314,08 169,88
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ 83,77 379,38 164,98 330,44 206,34
      - Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) -59,40 -380,72 -62,91 440,08 96,76
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) 11,99 12,19 9,08 15,56 12,78
Cơ cấu tài chính
Tổng tài sản 5.989,56 6.545,11 6.107,83 5.937,77 5.595,43
Tài sản ngắn hạn 2.577,79 3.120,56 2.264,80 2.367,25 2.177,85
      - Tiền + gửi Ngân hàng 1.965,15 2.550,15 2.042,03 1.831,15 1.649,77
      - Tồn kho 362,86 293,14 327,54 294,15 311,76
      - Phải thu ngắn hạn 236,63 242,81 198,63 272,39 214,47
Tài sản dài hạn 3.411,77 3.424,55 3.843,02 3.570,52 3.417,58
Tổng nợ 2.672,17 3.237,62 2.837,08 2.870,15 2.821,94
      - Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 148,47 116,37 118,25 186,14 82,17
      - Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 403,32 528,04 431,31 431,58 439,32
      - Nợ chiếm dụng 2.120,38 2.593,20 2.287,52 2.252,43 2.300,45
Vốn chủ sở hữu 3.314,30 3.304,23 3.271,89 3.067,59 2.771,49
      - Vốn góp 1.354,99 1.354,99 1.354,99 1.354,99 1.354,99
      - Thặng dư và các quỹ 1.274,40 1.309,51 1.083,80 1.086,50 1.045,41
      - LNST chưa phân phối 569,48 528,94 715,94 525,35 283,78