OIL
Tổng Công ty Dầu Việt Nam – Công ty cổ phần
Sản xuất | Upcom
- - Giá hiện tại: 0,00
Tăng/giảm: 0,00 ( 0% )
- - Điểm sức mạnh: 5,10
- - Điểm Dòng tiền: 0,00
- - Trung bình khối lượng 20 phiên (cổ phiếu): 1.881.130,00
- - Khối lượng khớp lệnh so với MA20 (%): 0,00
- - Giao dịch khối ngoại (cổ phiếu):
-
NNMua: 0
NNBán:
-
- - Số cổ phiếu niêm yết: 201.425.936
- - Số lượng cổ phiếu đang lưu hành: 1.034.229.500
- - Kỳ báo cáo: Quý: 1 - Năm: 2021
- - PE pha loãng: 0,00
- - EPS pha loãng 4 quý (VNĐ/CP): inf
- - ROE (%): 4,12
- - ROA (%): 2,43
- - Biên lợi nhuận gộp: 6,62
- - Tăng trưởng doanh thu quý gần nhất (%): -33,46
- - Tiền và gửi ngân hàng/ tổng tài sản (%): 35,21
- - Vay nợ tài chính/Tổng nguồn vốn (%): 18,87
2020 | 2019 | 2018 | 2016 | 2015 | |
---|---|---|---|---|---|
Kết quả kinh doanh | |||||
Tổng doanh thu thuần | 50.028,29 | 79.860,99 | 23.619,40 | 39.263,34 | 50.910,49 |
- Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) | -37,36 | 238,12 | -39,84 | -22,88 | -23,22 |
Biên lợi nhuận gộp (%) | 3,91 | 3,47 | 4,50 | 6,88 | 5,72 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | -110,88 | 412,29 | 83,27 | 626,03 | 789,14 |
- Lợi nhuận HĐKD | -370,52 | 273,15 | 21,43 | 522,86 | 764,77 |
- Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết | -7,78 | -14,18 | -7,70 | 15,83 | -33,44 |
- Lợi nhuận tài chính | 240,93 | 105,50 | 44,90 | 23,91 | -21,97 |
- Lợi nhuận khác | 26,48 | 47,81 | 24,63 | 63,43 | 79,78 |
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ | -112,19 | 230,52 | 33,68 | 498,50 | 618,05 |
- Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) | -148,67 | 584,54 | -93,24 | -19,34 | -141,71 |
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) | -3,54 | 1,72 | 0,14 | 4,26 | 6,58 |
Cơ cấu tài chính | |||||
Tổng tài sản | 22.074,96 | 26.480,89 | 24.664,00 | 21.304,12 | 20.445,16 |
Tài sản ngắn hạn | 16.345,16 | 20.106,20 | 18.005,11 | 15.132,54 | 14.108,38 |
- Tiền + gửi Ngân hàng | 9.455,20 | 8.342,12 | 7.428,84 | 6.605,36 | 6.306,13 |
- Tồn kho | 1.827,50 | 2.447,63 | 1.607,02 | 2.385,03 | 2.213,20 |
- Phải thu ngắn hạn | 4.905,84 | 9.150,66 | 8.823,58 | 5.924,97 | 5.382,21 |
Tài sản dài hạn | 5.729,80 | 6.374,70 | 6.658,89 | 6.171,58 | 6.336,78 |
Tổng nợ | 11.509,11 | 15.608,56 | 14.008,05 | 10.892,77 | 10.533,59 |
- Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 4.001,00 | 4.710,44 | 2.561,14 | 2.477,44 | 2.437,90 |
- Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 93,67 | 193,64 | 189,35 | 201,68 | 355,12 |
- Nợ chiếm dụng | 7.414,44 | 10.704,49 | 11.257,56 | 8.213,65 | 7.740,57 |
Vốn chủ sở hữu | 10.565,86 | 10.872,33 | 10.655,95 | 10.411,35 | 9.911,57 |
- Vốn góp | 10.342,30 | 10.342,30 | 10.342,30 | 10.884,25 | 10.884,25 |
- Thặng dư và các quỹ | 44,12 | 38,62 | 42,59 | 309,33 | 324,42 |
- LNST chưa phân phối | -898,82 | -733,08 | -881,67 | -1.911,93 | -2.371,48 |
Qúy 1 - 2021 | Qúy 4 - 2020 | Qúy 3 - 2020 | Qúy 2 - 2020 | Qúy 1 - 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Kết quả kinh doanh | |||||
Tổng doanh thu thuần | 11.767,82 | 9.090,87 | 11.578,96 | 11.653,33 | 17.684,60 |
- Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) | -33,46 | -55,64 | -44,39 | -46,16 | 4,36 |
Biên lợi nhuận gộp (%) | 6,62 | 6,83 | 4,22 | 6,71 | 0,36 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 206,51 | 181,18 | 1,09 | 222,71 | -530,55 |
- Lợi nhuận HĐKD | 133,64 | 58,57 | -114,24 | 223,99 | -551,84 |
- Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết | 8,34 | 1,97 | -2,63 | -0,82 | -15,07 |
- Lợi nhuận tài chính | 56,79 | 50,99 | 108,00 | 45,93 | 36,11 |
- Lợi nhuận khác | 7,74 | 69,66 | 9,95 | -46,39 | 0,24 |
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ | 141,58 | 141,53 | -24,05 | 176,56 | -422,97 |
- Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) | -133,47 | 900,19 | -385,83 | 11,32 | -1.437,48 |
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) | 2,43 | -3,09 | -3,43 | -2,51 | -2,80 |
Cơ cấu tài chính | |||||
Tổng tài sản | 23.670,84 | 22.049,54 | 20.429,18 | 21.735,84 | 21.552,01 |
Tài sản ngắn hạn | 17.959,34 | 16.336,10 | 14.605,53 | 15.761,73 | 15.248,02 |
- Tiền + gửi Ngân hàng | 8.334,90 | 9.455,19 | 7.161,56 | 7.737,54 | 7.039,46 |
- Tồn kho | 2.348,58 | 1.827,89 | 2.057,28 | 2.118,42 | 1.111,58 |
- Phải thu ngắn hạn | 7.071,04 | 4.899,76 | 5.198,94 | 5.742,34 | 6.913,02 |
Tài sản dài hạn | 5.711,50 | 5.713,44 | 5.823,65 | 5.974,12 | 6.303,99 |
Tổng nợ | 12.933,43 | 11.483,72 | 10.071,09 | 11.306,30 | 11.223,27 |
- Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 4.373,29 | 3.991,00 | 3.543,69 | 2.980,27 | 3.380,81 |
- Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 92,41 | 103,67 | 88,10 | 95,28 | 174,67 |
- Nợ chiếm dụng | 8.467,72 | 7.389,05 | 6.439,30 | 8.230,75 | 7.667,79 |
Vốn chủ sở hữu | 10.737,41 | 10.565,82 | 10.358,09 | 10.429,54 | 10.328,74 |
- Vốn góp | 10.342,30 | 10.342,30 | 10.342,30 | 10.342,30 | 10.342,30 |
- Thặng dư và các quỹ | 41,26 | 43,91 | 44,24 | 46,89 | 45,35 |
- LNST chưa phân phối | -762,03 | -899,25 | -1.058,90 | -1.013,59 | -1.167,00 |