NLG
Công ty Cổ phần Đầu tư Nam Long
Sản xuất | VNIndex
- - Giá hiện tại: 0,00
Tăng/giảm: 0,00 ( 0% )
- - Điểm sức mạnh: 1,00
- - Điểm Dòng tiền: 0,00
- - Trung bình khối lượng 20 phiên (cổ phiếu): 2.366.930,00
- - Khối lượng khớp lệnh so với MA20 (%): 0,00
- - Giao dịch khối ngoại (cổ phiếu):
-
NNMua: 0
NNBán:
-
- - Số cổ phiếu niêm yết: 239.136.918
- - Số lượng cổ phiếu đang lưu hành: 239.136.918
- - Kỳ báo cáo: Quý: 1 - Năm: 2021
- - PE pha loãng: 0,00
- - EPS pha loãng 4 quý (VNĐ/CP): inf
- - ROE (%): 14,63
- - ROA (%): 7,40
- - Biên lợi nhuận gộp: 17,02
- - Tăng trưởng doanh thu quý gần nhất (%): -43,35
- - Tiền và gửi ngân hàng/ tổng tài sản (%): 7,27
- - Vay nợ tài chính/Tổng nguồn vốn (%): 13,41
2020 | 2019 | 2018 | 2017 | 2016 | |
---|---|---|---|---|---|
Kết quả kinh doanh | |||||
Tổng doanh thu thuần | 2.216,72 | 2.546,10 | 3.479,61 | 3.161,31 | 2.533,80 |
- Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) | -12,94 | -26,83 | 10,07 | 24,77 | 101,33 |
Biên lợi nhuận gộp (%) | 30,26 | 41,89 | 43,21 | 40,96 | 32,48 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 1.014,84 | 1.226,28 | 1.128,00 | 950,24 | 484,34 |
- Lợi nhuận HĐKD | 236,30 | 641,60 | 1.012,88 | 881,26 | 479,87 |
- Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết | 141,65 | 126,38 | 13,98 | -2,87 | 0,60 |
- Lợi nhuận tài chính | 624,19 | 75,69 | 92,03 | 65,41 | -2,92 |
- Lợi nhuận khác | 12,71 | 382,61 | 9,11 | 6,44 | 6,79 |
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ | 834,87 | 960,56 | 763,47 | 535,02 | 345,22 |
- Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) | -13,09 | 25,82 | 42,70 | 54,98 | 67,38 |
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) | 2,82 | 10,83 | 19,68 | 19,50 | 9,90 |
Cơ cấu tài chính | |||||
Tổng tài sản | 13.642,71 | 10.904,39 | 9.574,40 | 7.905,95 | 6.208,81 |
Tài sản ngắn hạn | 9.569,57 | 7.923,24 | 7.320,03 | 6.778,56 | 5.828,22 |
- Tiền + gửi Ngân hàng | 1.108,62 | 1.967,34 | 2.100,36 | 2.142,58 | 970,43 |
- Tồn kho | 6.069,33 | 4.298,12 | 3.261,23 | 3.884,01 | 3.698,43 |
- Phải thu ngắn hạn | 2.227,70 | 1.548,34 | 1.832,51 | 578,56 | 1.094,93 |
Tài sản dài hạn | 4.073,14 | 2.981,16 | 2.254,36 | 1.127,39 | 380,59 |
Tổng nợ | 6.922,37 | 4.704,46 | 4.289,90 | 4.183,20 | 3.061,54 |
- Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 931,94 | 63,28 | 201,42 | 215,97 | 353,65 |
- Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1.525,02 | 806,24 | 805,98 | 228,55 | 349,61 |
- Nợ chiếm dụng | 4.465,40 | 3.834,94 | 3.282,49 | 3.738,68 | 2.358,27 |
Vốn chủ sở hữu | 6.720,34 | 6.199,93 | 4.600,31 | 3.722,75 | 3.147,27 |
- Vốn góp | 2.852,71 | 2.597,03 | 2.391,37 | 1.572,26 | 1.421,15 |
- Thặng dư và các quỹ | 618,50 | 618,50 | 915,23 | 484,11 | 484,21 |
- LNST chưa phân phối | 2.131,78 | 1.839,30 | 1.293,71 | 863,75 | 578,40 |
Qúy 1 - 2021 | Qúy 4 - 2020 | Qúy 3 - 2020 | Qúy 2 - 2020 | Qúy 1 - 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Kết quả kinh doanh | |||||
Tổng doanh thu thuần | 235,76 | 918,45 | 640,13 | 241,94 | 416,20 |
- Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) | -43,35 | -24,80 | 64,35 | -59,88 | 25,26 |
Biên lợi nhuận gộp (%) | 17,02 | 27,27 | 19,53 | 57,15 | 37,70 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 348,35 | 750,33 | 43,95 | 80,34 | 140,12 |
- Lợi nhuận HĐKD | -97,57 | 79,40 | 35,77 | 40,38 | 81,22 |
- Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết | 31,98 | 97,83 | 1,13 | 5,83 | 36,86 |
- Lợi nhuận tài chính | -13,37 | 567,32 | 4,72 | 39,92 | 12,23 |
- Lợi nhuận khác | 427,31 | 5,77 | 2,33 | -5,79 | 9,80 |
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ | 365,30 | 626,82 | 29,26 | 68,24 | 110,42 |
- Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) | 230,82 | 14,42 | -80,02 | -43,37 | -23,97 |
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) | 1,45 | 3,38 | 8,32 | 10,27 | 12,17 |
Cơ cấu tài chính | |||||
Tổng tài sản | 19.762,45 | 13.459,85 | 11.802,76 | 11.818,33 | 10.930,69 |
Tài sản ngắn hạn | 17.102,03 | 9.299,80 | 8.280,34 | 8.173,19 | 7.781,48 |
- Tiền + gửi Ngân hàng | 1.436,24 | 1.142,57 | 1.017,60 | 1.417,65 | 1.479,24 |
- Tồn kho | 13.521,57 | 6.027,72 | 5.398,33 | 4.913,55 | 4.362,48 |
- Phải thu ngắn hạn | 1.918,16 | 1.968,58 | 1.734,14 | 1.709,03 | 1.822,90 |
Tài sản dài hạn | 2.660,41 | 4.160,06 | 3.522,42 | 3.645,15 | 3.149,21 |
Tổng nợ | 9.961,88 | 6.739,52 | 5.578,88 | 5.624,07 | 4.624,08 |
- Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1.119,41 | 931,94 | 361,57 | 442,11 | 80,20 |
- Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1.531,54 | 1.525,02 | 1.230,28 | 1.130,95 | 812,31 |
- Nợ chiếm dụng | 7.310,92 | 4.282,55 | 3.987,03 | 4.051,02 | 3.731,56 |
Vốn chủ sở hữu | 9.800,57 | 6.720,34 | 6.223,88 | 6.194,27 | 6.306,61 |
- Vốn góp | 2.852,71 | 2.852,71 | 2.597,03 | 2.597,03 | 2.597,03 |
- Thặng dư và các quỹ | 1.260,62 | 617,27 | 617,27 | 617,27 | 618,21 |
- LNST chưa phân phối | 2.497,83 | 2.133,07 | 1.871,98 | 1.845,28 | 1.949,72 |