NDN
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng
Sản xuất | HNXIndex
- - Giá hiện tại: 0,00
Tăng/giảm: 0,00 ( 0% )
- - Điểm sức mạnh: 1,00
- - Điểm Dòng tiền: 0,00
- - Trung bình khối lượng 20 phiên (cổ phiếu): 1.571.470,00
- - Khối lượng khớp lệnh so với MA20 (%): 0,00
- - Giao dịch khối ngoại (cổ phiếu):
-
NNMua: 0
NNBán:
-
- - Số cổ phiếu niêm yết: 47.932.398
- - Số lượng cổ phiếu đang lưu hành: 44.432.398
- - Kỳ báo cáo: Quý: 1 - Năm: 2021
- - PE pha loãng: 0,00
- - EPS pha loãng 4 quý (VNĐ/CP): inf
- - ROE (%): 41,07
- - ROA (%): 16,03
- - Biên lợi nhuận gộp: 34,43
- - Tăng trưởng doanh thu quý gần nhất (%): 614,68
- - Tiền và gửi ngân hàng/ tổng tài sản (%): 50,23
- - Vay nợ tài chính/Tổng nguồn vốn (%): 0,00
2020 | 2019 | 2018 | 2017 | 2016 | |
---|---|---|---|---|---|
Kết quả kinh doanh | |||||
Tổng doanh thu thuần | 874,07 | 41,62 | 171,38 | 228,19 | 281,81 |
- Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) | 2.000,13 | -75,71 | -24,90 | -19,03 | 16,39 |
Biên lợi nhuận gộp (%) | 38,98 | 19,66 | 26,13 | 23,80 | 33,56 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 411,78 | 86,38 | 107,96 | 98,93 | 62,27 |
- Lợi nhuận HĐKD | 307,11 | 1,52 | 39,04 | 47,90 | 89,38 |
- Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết | 9,31 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | -0,00 |
- Lợi nhuận tài chính | 93,40 | 83,39 | 70,89 | 50,39 | -26,86 |
- Lợi nhuận khác | 1,95 | 1,47 | -1,97 | 0,65 | -0,24 |
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ | 329,17 | 68,45 | 88,02 | 87,54 | 43,79 |
- Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) | 380,93 | -22,24 | 0,55 | 99,91 | -25,50 |
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) | 44,86 | 0,16 | 7,18 | 14,78 | 28,98 |
Cơ cấu tài chính | |||||
Tổng tài sản | 2.204,33 | 2.186,56 | 1.701,14 | 775,45 | 663,16 |
Tài sản ngắn hạn | 2.061,73 | 1.991,47 | 1.470,39 | 672,71 | 562,50 |
- Tiền + gửi Ngân hàng | 1.240,08 | 986,46 | 1.027,40 | 218,92 | 225,70 |
- Tồn kho | 575,17 | 746,43 | 401,68 | 174,81 | 135,58 |
- Phải thu ngắn hạn | 103,71 | 142,25 | 95,35 | 112,67 | 135,24 |
Tài sản dài hạn | 142,60 | 195,09 | 230,76 | 102,74 | 100,66 |
Tổng nợ | 1.217,77 | 1.516,02 | 1.129,06 | 215,20 | 152,84 |
- Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 0,00 | 2,80 | 2,78 | 10,00 | 5,00 |
- Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 0,00 | 21,19 | 23,99 | 26,49 | 0,00 |
- Nợ chiếm dụng | 1.217,77 | 1.492,03 | 1.102,28 | 178,71 | 147,84 |
Vốn chủ sở hữu | 986,56 | 670,54 | 572,09 | 560,25 | 510,32 |
- Vốn góp | 623,12 | 479,32 | 479,32 | 421,37 | 421,37 |
- Thặng dư và các quỹ | 27,16 | 27,16 | -29,17 | -11,41 | -8,99 |
- LNST chưa phân phối | 336,28 | 150,90 | 109,39 | 133,20 | 85,35 |
Qúy 1 - 2021 | Qúy 4 - 2020 | Qúy 3 - 2020 | Qúy 2 - 2020 | Qúy 1 - 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Kết quả kinh doanh | |||||
Tổng doanh thu thuần | 49,83 | 165,04 | 481,78 | 213,48 | 6,97 |
- Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) | 614,68 | 1.340,68 | 7.554,40 | 954,98 | 93,46 |
Biên lợi nhuận gộp (%) | 34,43 | 40,11 | 40,30 | 34,34 | 26,15 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 60,30 | 89,71 | 216,04 | 96,30 | 4,85 |
- Lợi nhuận HĐKD | 14,56 | 59,60 | 176,17 | 66,28 | 0,45 |
- Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết | 0,00 | 4,56 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
- Lợi nhuận tài chính | 45,69 | 24,76 | 38,47 | 29,81 | 4,81 |
- Lợi nhuận khác | 0,05 | 0,80 | 1,39 | 0,20 | -0,41 |
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ | 48,13 | 71,28 | 173,75 | 76,86 | 3,71 |
- Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) | 1.196,75 | 490,80 | 1.027,42 | 185,26 | -76,53 |
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) | 39,80 | 37,61 | 29,49 | 6,79 | 0,53 |
Cơ cấu tài chính | |||||
Tổng tài sản | 2.239,97 | 2.220,39 | 2.332,73 | 2.358,20 | 2.176,62 |
Tài sản ngắn hạn | 2.104,88 | 2.065,63 | 2.166,47 | 2.178,03 | 1.992,51 |
- Tiền + gửi Ngân hàng | 1.125,03 | 1.240,26 | 1.316,30 | 1.204,26 | 917,04 |
- Tồn kho | 544,43 | 575,29 | 646,92 | 877,29 | 798,91 |
- Phải thu ngắn hạn | 101,87 | 103,66 | 87,84 | 71,87 | 152,15 |
Tài sản dài hạn | 135,09 | 154,75 | 166,26 | 180,18 | 184,12 |
Tổng nợ | 1.214,59 | 1.238,98 | 1.413,43 | 1.605,82 | 1.501,08 |
- Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 0,00 | 1,60 | 1,60 | 0,00 | 0,00 |
- Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 0,00 | 19,59 | 19,59 | 21,19 | 23,29 |
- Nợ chiếm dụng | 1.214,59 | 1.217,79 | 1.392,24 | 1.584,62 | 1.477,78 |
Vốn chủ sở hữu | 1.025,38 | 981,41 | 919,29 | 752,39 | 675,55 |
- Vốn góp | 623,12 | 623,12 | 623,12 | 479,32 | 479,32 |
- Thặng dư và các quỹ | 27,16 | 27,16 | 27,16 | 27,16 | 27,16 |
- LNST chưa phân phối | 375,10 | 322,99 | 254,38 | 230,02 | 153,16 |