MWG

Công ty Cổ phần Đầu tư Thế giới Di động

Sản xuất | VNIndex

  • - Giá hiện tại: 0,00

    Tăng/giảm: 0,00 ( 0% )

  • - Điểm sức mạnh: 1,00
  • - Điểm Dòng tiền: 9,90
  • - Trung bình khối lượng 20 phiên (cổ phiếu): 1.181.830,00
  • - Khối lượng khớp lệnh so với MA20 (%): 0,00
  • - Giao dịch khối ngoại (cổ phiếu):
    • NNMua: 0

      NNBán:

  • - Số cổ phiếu niêm yết: 443.496.178
  • - Số lượng cổ phiếu đang lưu hành: 443.126.893
  • - Kỳ báo cáo: Quý: 1 - Năm: 2021
  • - PE pha loãng: 0,00
  • - EPS pha loãng 4 quý (VNĐ/CP): inf
  • - ROE (%): 26,48
  • - ROA (%): 9,39
  • - Biên lợi nhuận gộp: 22,79
  • - Tăng trưởng doanh thu quý gần nhất (%): 5,02
  • - Tiền và gửi ngân hàng/ tổng tài sản (%): 29,72
  • - Vay nợ tài chính/Tổng nguồn vốn (%): 37,26
2020 2019 2018 2017 2016
Kết quả kinh doanh
Tổng doanh thu thuần 108.546,02 102.174,24 86.516,29 66.339,80 44.613,33
      - Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) 6,24 18,10 30,41 48,70 76,67
Biên lợi nhuận gộp (%) 22,07 19,07 17,68 16,80 16,17
Tổng lợi nhuận trước thuế 5.409,74 5.053,45 3.786,32 2.809,31 2.005,91
      - Lợi nhuận HĐKD 5.216,27 4.976,73 3.870,77 2.779,22 1.991,63
      - Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết -3,71 -3,47 -2,10 0,00 0,00
      - Lợi nhuận tài chính 199,97 61,42 -94,49 16,22 15,24
      - Lợi nhuận khác -2,79 18,76 12,14 13,87 -0,96
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ 3.917,77 3.834,27 2.878,72 2.205,68 1.577,37
      - Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) 2,18 33,19 30,51 39,83 47,16
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) 18,42 15,10 17,34 15,20 15,47
Cơ cấu tài chính
Tổng tài sản 46.030,88 41.708,10 28.122,53 22.822,66 14.854,26
Tài sản ngắn hạn 37.317,23 35.011,90 23.371,99 18.862,86 12.288,14
      - Tiền + gửi Ngân hàng 15.405,18 6.252,24 3.800,47 3.410,98 996,98
      - Tồn kho 19.422,18 25.745,43 17.446,01 12.050,16 9.370,73
      - Phải thu ngắn hạn 1.595,25 1.815,09 1.542,53 2.765,85 1.410,64
Tài sản dài hạn 8.713,65 6.696,20 4.750,54 3.959,80 2.566,12
Tổng nợ 30.549,19 29.564,50 19.139,50 16.913,75 11.012,91
      - Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 15.625,18 13.031,02 5.836,45 5.603,51 4.788,99
      - Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.126,68 1.122,14 1.208,17 1.199,93 0,00
      - Nợ chiếm dụng 13.797,33 15.411,35 12.094,87 10.110,31 6.223,91
Vốn chủ sở hữu 15.481,69 12.143,59 8.983,04 5.908,92 3.841,36
      - Vốn góp 4.532,10 4.435,46 4.434,96 3.169,88 1.539,51
      - Thặng dư và các quỹ 550,63 550,65 552,22 37,68 37,77
      - LNST chưa phân phối 10.389,68 7.149,69 3.989,60 2.698,57 2.261,76
Qúy 1 - 2021 Qúy 4 - 2020 Qúy 3 - 2020 Qúy 2 - 2020 Qúy 1 - 2020
Kết quả kinh doanh
Tổng doanh thu thuần 30.828,14 27.193,69 25.713,55 26.285,56 29.353,21
      - Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) 5,02 7,02 2,27 -1,20 17,33
Biên lợi nhuận gộp (%) 22,79 23,07 22,36 21,95 20,99
Tổng lợi nhuận trước thuế 1.827,57 1.333,73 1.278,28 1.253,66 1.544,06
      - Lợi nhuận HĐKD 1.691,45 1.231,80 1.155,90 1.231,13 1.597,44
      - Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết -2,96 0,09 -1,23 -1,16 -1,40
      - Lợi nhuận tài chính 135,49 96,47 124,57 32,29 -53,36
      - Lợi nhuận khác 3,59 5,37 -0,96 -8,60 1,39
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ 1.337,97 941,80 950,54 893,91 1.131,52
      - Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) 18,25 9,57 11,16 -17,17 8,75
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) 18,86 19,41 18,57 18,90 20,38
Cơ cấu tài chính
Tổng tài sản 49.885,51 46.139,19 40.727,51 38.346,34 36.869,93
Tài sản ngắn hạn 40.807,26 37.425,55 32.884,12 30.910,45 30.121,86
      - Tiền + gửi Ngân hàng 14.826,92 15.405,28 13.189,32 10.878,63 7.073,38
      - Tồn kho 23.252,98 19.422,18 17.514,79 18.076,17 20.958,93
      - Phải thu ngắn hạn 1.738,73 1.703,46 1.466,03 1.286,57 1.443,03
Tài sản dài hạn 9.078,25 8.713,65 7.843,39 7.435,89 6.748,07
Tổng nợ 32.931,98 30.657,50 25.507,28 24.073,43 23.491,16
      - Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 17.460,25 15.625,18 11.880,60 10.589,79 10.494,64
      - Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.127,81 1.126,68 1.125,54 1.124,41 1.123,27
      - Nợ chiếm dụng 14.343,92 13.905,65 12.501,14 12.359,24 11.873,25
Vốn chủ sở hữu 16.953,52 15.481,69 15.220,23 14.272,91 13.378,77
      - Vốn góp 4.661,24 4.532,10 4.532,10 4.532,10 4.532,10
      - Thặng dư và các quỹ 554,68 550,63 553,50 555,76 557,07
      - LNST chưa phân phối 11.727,65 10.389,68 10.126,80 9.176,26 8.281,21