HPG
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát
Sản xuất | VNIndex
- - Giá hiện tại: 0,00
Tăng/giảm: 0,00 ( 0% )
- - Điểm sức mạnh: 2,50
- - Điểm Dòng tiền: 0,00
- - Trung bình khối lượng 20 phiên (cổ phiếu): 23.651.085,00
- - Khối lượng khớp lệnh so với MA20 (%): 0,00
- - Giao dịch khối ngoại (cổ phiếu):
-
NNMua: 0
NNBán:
-
- - Số cổ phiếu niêm yết: 2.123.907.166
- - Số lượng cổ phiếu đang lưu hành: 2.123.907.166
- - Kỳ báo cáo: Quý: 1 - Năm: 2021
- - PE pha loãng: 0,00
- - EPS pha loãng 4 quý (VNĐ/CP): inf
- - ROE (%): 30,45
- - ROA (%): 14,25
- - Biên lợi nhuận gộp: 26,25
- - Tăng trưởng doanh thu quý gần nhất (%): 62,10
- - Tiền và gửi ngân hàng/ tổng tài sản (%): 17,98
- - Vay nợ tài chính/Tổng nguồn vốn (%): 39,98
2020 | 2019 | 2018 | 2017 | 2016 | |
---|---|---|---|---|---|
Kết quả kinh doanh | |||||
Tổng doanh thu thuần | 90.118,50 | 63.658,19 | 55.836,46 | 46.161,69 | 33.283,21 |
- Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) | 41,57 | 14,01 | 20,96 | 38,69 | 21,24 |
Biên lợi nhuận gộp (%) | 20,98 | 17,57 | 20,90 | 23,02 | 26,29 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 15.356,97 | 9.096,66 | 10.071,07 | 9.288,37 | 7.701,82 |
- Lợi nhuận HĐKD | 17.122,96 | 9.743,03 | 10.550,00 | 9.621,83 | 7.856,02 |
- Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết | 1,96 | -1,43 | 0,00 | -0,16 | -0,53 |
- Lợi nhuận tài chính | -1.832,62 | -710,62 | -477,91 | -369,54 | -170,81 |
- Lợi nhuận khác | 64,66 | 65,68 | -1,02 | 36,25 | 17,15 |
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ | 13.450,30 | 7.527,44 | 8.573,01 | 8.006,67 | 6.602,10 |
- Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) | 78,68 | -12,20 | 7,07 | 21,27 | 89,42 |
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) | 17,48 | 17,97 | 35,04 | 30,54 | 31,04 |
Cơ cấu tài chính | |||||
Tổng tài sản | 131.511,43 | 101.776,03 | 78.223,01 | 53.022,18 | 33.226,55 |
Tài sản ngắn hạn | 56.747,26 | 30.436,94 | 25.308,73 | 33.068,06 | 18.182,79 |
- Tiền + gửi Ngân hàng | 21.993,09 | 5.965,77 | 6.306,06 | 14.202,60 | 5.312,05 |
- Tồn kho | 26.286,82 | 19.411,92 | 14.115,14 | 11.748,87 | 10.247,18 |
- Phải thu ngắn hạn | 6.124,79 | 3.561,40 | 3.210,28 | 6.555,42 | 2.394,83 |
Tài sản dài hạn | 74.764,18 | 71.339,09 | 52.914,28 | 19.954,12 | 15.043,77 |
Tổng nợ | 72.291,65 | 53.989,39 | 37.600,06 | 20.624,60 | 13.376,29 |
- Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 36.798,47 | 16.837,65 | 11.494,72 | 11.328,52 | 5.488,17 |
- Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 17.343,25 | 19.842,10 | 12.811,00 | 1.651,49 | 972,20 |
- Nợ chiếm dụng | 18.149,93 | 17.309,64 | 13.294,34 | 7.644,59 | 6.915,92 |
Vốn chủ sở hữu | 59.219,79 | 47.786,64 | 40.622,95 | 32.397,58 | 19.850,26 |
- Vốn góp | 33.132,83 | 27.610,74 | 21.239,07 | 15.170,79 | 8.428,75 |
- Thặng dư và các quỹ | 4.145,77 | 4.135,77 | 4.130,48 | 3.719,15 | 1.829,47 |
- LNST chưa phân phối | 21.792,44 | 15.876,91 | 15.126,44 | 13.397,03 | 9.486,35 |
Qúy 1 - 2021 | Qúy 4 - 2020 | Qúy 3 - 2020 | Qúy 2 - 2020 | Qúy 1 - 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Kết quả kinh doanh | |||||
Tổng doanh thu thuần | 31.176,87 | 25.778,07 | 24.685,56 | 20.422,20 | 19.232,71 |
- Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) | 62,10 | 43,41 | 63,62 | 35,27 | 28,53 |
Biên lợi nhuận gộp (%) | 26,25 | 24,31 | 20,94 | 18,14 | 19,57 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 7.690,21 | 5.330,25 | 4.271,87 | 3.095,72 | 2.657,09 |
- Lợi nhuận HĐKD | 7.562,49 | 5.769,85 | 4.707,31 | 3.290,95 | 3.351,97 |
- Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết | -9,69 | -6,73 | -5,50 | 16,35 | -2,16 |
- Lợi nhuận tài chính | 130,54 | -431,40 | -460,82 | -226,26 | -714,13 |
- Lợi nhuận khác | 6,88 | -1,47 | 30,88 | 14,69 | 21,41 |
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ | 6.977,55 | 4.637,85 | 3.772,71 | 2.742,83 | 2.285,29 |
- Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) | 205,33 | 141,93 | 115,00 | 34,77 | 26,90 |
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) | 23,72 | 21,20 | 19,85 | 20,05 | 23,21 |
Cơ cấu tài chính | |||||
Tổng tài sản | 138.982,27 | 131.511,44 | 117.472,26 | 112.644,20 | 107.108,97 |
Tài sản ngắn hạn | 63.943,16 | 56.800,33 | 43.319,36 | 39.021,21 | 34.134,10 |
- Tiền + gửi Ngân hàng | 24.995,40 | 21.993,09 | 14.438,66 | 12.167,39 | 7.813,47 |
- Tồn kho | 27.750,58 | 26.286,82 | 20.979,33 | 20.763,29 | 19.554,35 |
- Phải thu ngắn hạn | 8.684,64 | 6.124,79 | 5.830,46 | 4.222,43 | 5.012,64 |
Tài sản dài hạn | 75.039,11 | 74.711,11 | 74.152,90 | 73.622,99 | 72.974,87 |
Tổng nợ | 72.760,71 | 72.291,65 | 62.484,99 | 60.063,62 | 57.045,56 |
- Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 37.292,38 | 36.798,47 | 23.997,07 | 22.013,92 | 21.100,13 |
- Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 18.268,03 | 17.343,25 | 21.254,55 | 20.652,23 | 20.243,61 |
- Nợ chiếm dụng | 17.200,30 | 18.149,93 | 17.233,37 | 17.397,47 | 15.701,82 |
Vốn chủ sở hữu | 66.221,56 | 59.219,79 | 54.987,27 | 52.580,58 | 50.063,41 |
- Vốn góp | 33.132,83 | 33.132,83 | 33.132,83 | 27.610,74 | 27.610,74 |
- Thặng dư và các quỹ | 4.149,21 | 4.145,77 | 4.138,91 | 4.137,89 | 4.136,51 |
- LNST chưa phân phối | 28.761,45 | 21.783,39 | 17.526,15 | 20.656,06 | 18.133,54 |