HCM
Công ty Cổ phần Chứng khoán TP.Hồ Chí Minh
Chứng khoán | VNIndex
- - Giá hiện tại:
Tăng/giảm: 0,00 ( 0% )
- - Điểm sức mạnh: 8,50
- - Điểm dòng tiền: 0,00
- - Trung bình khối lượng 20 phiên (cổ phiếu): 4820810.00
- - Khối lượng so với MA20 (%): 0,00
- - Số cổ phiếu niêm yết: 129.756.758
- - Số lượng cổ phiếu đang lưu hành: 129.554.168
- - Giao dịch khối ngoại (cổ phiếu):
-
NNMua:
NNBán: -
- - EPS 4 quý gần nhất(VNĐ/CP):
- - PE: 0,00
- - Giao dịch khối ngoại (cổ phiếu):
2020 | 2019 | 2018 | 2017 | 2016 | |
---|---|---|---|---|---|
Kết quả kinh doanh | |||||
DT từ KD chứng khoán | 2.247,91 | 1.560,13 | 2.349,82 | 1.537,58 | 823,17 |
Lợi nhuận gộp | 874,89 | 715,99 | 1.021,21 | 812,86 | 475,48 |
LNT từ KD chứng khoán | 660,21 | 531,31 | 842,08 | 692,32 | 384,59 |
LNST thu nhập DN | 530,45 | 432,56 | 675,48 | 554,06 | 304,53 |
LNST của CĐ cty mẹ | 530,45 | 432,56 | 675,48 | 554,06 | 304,53 |
Cơ cấu tài chính | |||||
Tổng tài sản | 12.488,83 | 7.488,68 | 5.256,31 | 6.680,57 | 3.616,84 |
Tài sản ngắn hạn | 12.307,87 | 7.295,76 | 5.065,17 | 6.505,80 | 3.472,72 |
Nợ phải trả | 8.048,47 | 3.184,54 | 2.195,77 | 3.889,41 | 1.224,92 |
Nợ ngắn hạn | 8.048,47 | 3.184,54 | 2.195,77 | 3.874,37 | 1.224,92 |
Vốn chủ sở hữu | 4.440,35 | 4.304,14 | 3.060,54 | 2.791,16 | 2.391,92 |
Lợi ích cổ đông thiểu số | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Qúy 1 - 2021 | Qúy 4 - 2020 | Qúy 3 - 2020 | Qúy 2 - 2020 | Qúy 1 - 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Kết quả kinh doanh | |||||
DT từ KD chứng khoán | 1.162,95 | 848,27 | 513,96 | 438,83 | 446,84 |
Lợi nhuận gộp | 453,07 | 249,00 | 219,14 | 234,46 | 172,29 |
LNT từ KD chứng khoán | 401,70 | 171,29 | 175,12 | 187,71 | 126,10 |
LNST thu nhập DN | 321,81 | 137,30 | 142,05 | 150,12 | 100,98 |
LNST của CĐ cty mẹ | 321,81 | 137,30 | 205,88 | 150,12 | 100,98 |
Cơ cấu tài chính | |||||
Tổng tài sản | 14.961,83 | 12.488,83 | 9.468,17 | 6.742,64 | 6.263,69 |
Tài sản ngắn hạn | 14.780,36 | 12.307,87 | 9.283,91 | 6.561,93 | 6.079,01 |
Nợ phải trả | 10.199,66 | 8.048,47 | 5.012,60 | 2.428,33 | 1.860,81 |
Nợ ngắn hạn | 10.199,66 | 8.048,47 | 5.012,60 | 2.428,33 | 1.860,81 |
Vốn chủ sở hữu | 4.762,17 | 4.440,35 | 4.455,57 | 4.314,31 | 4.402,88 |
Lợi ích cổ đông thiểu số | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |