HAX

Công ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh

Sản xuất | VNIndex

  • - Giá hiện tại: 0,00

    Tăng/giảm: 0,00 ( 0% )

  • - Điểm sức mạnh: 1,10
  • - Điểm Dòng tiền: 7,80
  • - Trung bình khối lượng 20 phiên (cổ phiếu): 654.570,00
  • - Khối lượng khớp lệnh so với MA20 (%): 0,00
  • - Giao dịch khối ngoại (cổ phiếu):
    • NNMua: 0

      NNBán:

  • - Số cổ phiếu niêm yết: 35.013.399
  • - Số lượng cổ phiếu đang lưu hành: 35.013.399
  • - Kỳ báo cáo: Quý: 1 - Năm: 2021
  • - PE pha loãng: 0,00
  • - EPS pha loãng 4 quý (VNĐ/CP): inf
  • - ROE (%): 33,72
  • - ROA (%): 13,93
  • - Biên lợi nhuận gộp: 7,77
  • - Tăng trưởng doanh thu quý gần nhất (%): 56,09
  • - Tiền và gửi ngân hàng/ tổng tài sản (%): 12,82
  • - Vay nợ tài chính/Tổng nguồn vốn (%): 36,98
2020 2019 2018 2017 2016
Kết quả kinh doanh
Tổng doanh thu thuần 5.569,55 5.152,92 4.756,01 3.833,50 2.879,52
      - Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) 8,09 8,35 24,06 33,13 58,14
Biên lợi nhuận gộp (%) 5,77 3,79 4,84 3,80 3,46
Tổng lợi nhuận trước thuế 157,62 65,48 124,59 110,19 96,58
      - Lợi nhuận HĐKD 153,60 25,97 68,94 21,06 17,58
      - Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
      - Lợi nhuận tài chính -37,96 -56,44 -42,23 -35,63 -11,74
      - Lợi nhuận khác 41,99 95,95 97,87 124,76 90,74
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ 124,82 51,04 98,57 84,27 77,98
      - Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) 144,55 -48,22 16,97 8,07 170,74
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) 14,29 1,79 4,27 1,62 2,40
Cơ cấu tài chính
Tổng tài sản 1.232,37 1.632,20 1.817,08 1.476,19 861,00
Tài sản ngắn hạn 919,06 1.245,76 1.398,87 1.104,79 662,91
      - Tiền + gửi Ngân hàng 81,46 109,64 120,80 68,60 40,59
      - Tồn kho 564,18 720,88 590,26 628,61 389,64
      - Phải thu ngắn hạn 262,22 393,64 663,42 359,47 214,63
Tài sản dài hạn 313,31 386,44 418,21 371,40 198,09
Tổng nợ 697,07 1.166,64 1.364,29 1.086,60 555,76
      - Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 499,98 948,23 998,26 885,24 337,83
      - Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
      - Nợ chiếm dụng 197,09 218,40 366,03 201,36 217,93
Vốn chủ sở hữu 535,30 465,57 452,79 389,59 305,24
      - Vốn góp 367,44 367,44 350,13 233,42 142,32
      - Thặng dư và các quỹ -2,26 -2,26 0,00 67,95 71,39
      - LNST chưa phân phối 165,87 95,96 99,17 84,37 87,77
Qúy 1 - 2021 Qúy 4 - 2020 Qúy 3 - 2020 Qúy 2 - 2020 Qúy 1 - 2020
Kết quả kinh doanh
Tổng doanh thu thuần 1.436,20 1.818,71 1.741,34 1.089,40 920,10
      - Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) 56,09 19,88 31,39 -11,11 -15,20
Biên lợi nhuận gộp (%) 7,77 6,50 6,31 4,09 5,29
Tổng lợi nhuận trước thuế 70,00 77,60 64,36 10,97 4,69
      - Lợi nhuận HĐKD 69,75 66,52 63,80 13,79 9,49
      - Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
      - Lợi nhuận tài chính -4,70 -5,12 -8,51 -13,55 -10,79
      - Lợi nhuận khác 4,95 16,20 9,08 10,73 5,99
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ 55,39 62,04 51,12 8,32 3,34
      - Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) 1.556,47 764,04 263,53 -66,91 -28,20
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) 19,96 13,82 7,57 2,45 2,15
Cơ cấu tài chính
Tổng tài sản 1.257,89 1.232,37 1.340,51 1.384,11 1.550,94
Tài sản ngắn hạn 957,33 919,06 1.015,59 1.085,46 1.156,83
      - Tiền + gửi Ngân hàng 161,28 81,46 177,32 109,77 102,53
      - Tồn kho 495,14 564,18 599,82 755,25 862,72
      - Phải thu ngắn hạn 294,33 262,22 227,89 213,70 171,54
Tài sản dài hạn 300,56 313,31 324,92 298,65 394,11
Tổng nợ 664,24 697,07 868,09 962,86 1.082,92
      - Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 465,16 499,98 635,35 724,25 901,82
      - Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
      - Nợ chiếm dụng 199,08 197,09 232,74 238,61 181,11
Vốn chủ sở hữu 593,66 535,30 472,42 421,25 468,01
      - Vốn góp 367,44 367,44 367,44 367,44 367,44
      - Thặng dư và các quỹ 0,52 -2,26 -2,26 -2,26 -2,26
      - LNST chưa phân phối 221,27 165,87 103,84 52,72 99,31