GTN

Công ty Cổ phần GTNFOODS

Sản xuất | VNIndex

  • - Giá hiện tại: 0,00

    Tăng/giảm: 0,00 ( 0% )

  • - Điểm sức mạnh: 1,00
  • - Điểm Dòng tiền: 7,90
  • - Trung bình khối lượng 20 phiên (cổ phiếu): 1.247.630,00
  • - Khối lượng khớp lệnh so với MA20 (%): 0,00
  • - Giao dịch khối ngoại (cổ phiếu):
    • NNMua: 0

      NNBán:

  • - Số cổ phiếu niêm yết: 250.000.000
  • - Số lượng cổ phiếu đang lưu hành: 250.000.000
  • - Kỳ báo cáo: Quý: 1 - Năm: 2021
  • - PE pha loãng: 0,00
  • - EPS pha loãng 4 quý (VNĐ/CP): inf
  • - ROE (%): 2,90
  • - ROA (%): 5,97
  • - Biên lợi nhuận gộp: 27,52
  • - Tăng trưởng doanh thu quý gần nhất (%): -1,78
  • - Tiền và gửi ngân hàng/ tổng tài sản (%): 58,61
  • - Vay nợ tài chính/Tổng nguồn vốn (%): 0,00
2020 2019 2018 2017 2016
Kết quả kinh doanh
Tổng doanh thu thuần 2.825,79 2.970,35 3.008,22 3.781,30 1.820,88
      - Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) -4,87 -1,26 -20,44 107,66 -13,66
Biên lợi nhuận gộp (%) 29,08 15,71 15,55 11,61 4,26
Tổng lợi nhuận trước thuế 250,12 9,09 118,93 162,20 23,94
      - Lợi nhuận HĐKD 123,28 -42,36 7,10 26,98 3,43
      - Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết -7,39 -20,13 12,26 -0,35 10,77
      - Lợi nhuận tài chính 148,40 63,04 94,04 126,56 1,38
      - Lợi nhuận khác -14,18 8,54 5,52 9,01 8,36
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ 104,41 -66,26 7,93 40,40 15,96
      - Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) -257,58 -935,02 -80,36 153,09 -70,93
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) 9,39 -4,81 0,37 1,43 0,18
Cơ cấu tài chính
Tổng tài sản 4.185,28 4.024,68 4.729,67 4.801,78 3.206,35
Tài sản ngắn hạn 2.713,92 2.396,63 2.403,74 2.301,34 2.349,92
      - Tiền + gửi Ngân hàng 2.281,84 1.979,05 1.136,75 1.207,14 640,84
      - Tồn kho 206,70 297,23 410,40 399,57 74,36
      - Phải thu ngắn hạn 168,72 102,38 846,30 656,68 1.618,55
Tài sản dài hạn 1.471,36 1.628,05 2.325,93 2.500,44 856,43
Tổng nợ 473,73 468,76 965,96 988,18 385,32
      - Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0,00 0,00 38,03 41,13 51,15
      - Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0,00 0,00 2,37 2,37 97,37
      - Nợ chiếm dụng 473,73 468,76 925,56 944,68 236,80
Vốn chủ sở hữu 3.711,55 3.555,91 3.763,71 3.813,60 2.816,53
      - Vốn góp 2.500,00 2.500,00 2.500,00 2.500,00 2.500,00
      - Thặng dư và các quỹ 227,19 222,91 151,64 115,62 246,49
      - LNST chưa phân phối -138,00 -208,70 9,82 27,23 21,22
Qúy 1 - 2021 Qúy 4 - 2020 Qúy 3 - 2020 Qúy 2 - 2020 Qúy 1 - 2020
Kết quả kinh doanh
Tổng doanh thu thuần 622,10 681,91 775,56 734,94 633,38
      - Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) -1,78 -2,82 -6,95 -9,47 1,61
Biên lợi nhuận gộp (%) 27,52 30,82 32,26 26,48 26,32
Tổng lợi nhuận trước thuế 47,41 68,92 90,97 51,58 41,93
      - Lợi nhuận HĐKD 20,63 28,88 64,18 17,92 12,29
      - Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết 0,89 2,16 -0,44 -3,54 -0,07
      - Lợi nhuận tài chính 28,84 44,01 32,07 39,26 30,84
      - Lợi nhuận khác -2,95 -6,13 -4,85 -2,06 -1,14
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ 14,50 36,75 33,22 23,58 15,85
      - Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) -8,54 -153,49 2.575,42 513,53 1.447,19
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) 9,96 9,29 1,18 -3,42 -4,80
Cơ cấu tài chính
Tổng tài sản 4.527,30 4.188,63 4.183,03 4.086,83 4.056,93
Tài sản ngắn hạn 3.089,06 2.713,99 2.662,61 2.520,96 2.441,21
      - Tiền + gửi Ngân hàng 2.653,28 2.281,84 2.316,03 2.144,39 2.049,84
      - Tồn kho 240,84 206,70 140,02 190,04 293,55
      - Phải thu ngắn hạn 165,92 168,72 200,29 179,19 85,45
Tài sản dài hạn 1.438,24 1.474,64 1.520,41 1.565,87 1.615,72
Tổng nợ 428,91 472,58 491,50 477,34 463,36
      - Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
      - Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
      - Nợ chiếm dụng 428,91 472,58 491,50 477,34 463,36
Vốn chủ sở hữu 4.098,39 3.716,05 3.691,53 3.609,49 3.593,58
      - Vốn góp 2.500,00 2.500,00 2.500,00 2.500,00 2.500,00
      - Thặng dư và các quỹ 263,15 227,19 223,51 219,61 224,70
      - LNST chưa phân phối -292,01 -133,02 -159,12 -186,50 -195,53