GAS
Tổng Công ty khí Việt Nam - Công ty Cổ phần
Sản xuất | VNIndex
- - Giá hiện tại: 0,00
Tăng/giảm: 0,00 ( 0% )
- - Điểm sức mạnh: 1,80
- - Điểm Dòng tiền: -1,00
- - Trung bình khối lượng 20 phiên (cổ phiếu): 805.125,00
- - Khối lượng khớp lệnh so với MA20 (%): 0,00
- - Giao dịch khối ngoại (cổ phiếu):
-
NNMua: 0
NNBán:
-
- - Số cổ phiếu niêm yết: 1.913.950.000
- - Số lượng cổ phiếu đang lưu hành: 1.913.950.000
- - Kỳ báo cáo: Quý: 1 - Năm: 2021
- - PE pha loãng: 0,00
- - EPS pha loãng 4 quý (VNĐ/CP): inf
- - ROE (%): 14,86
- - ROA (%): 11,56
- - Biên lợi nhuận gộp: 18,61
- - Tăng trưởng doanh thu quý gần nhất (%): 2,79
- - Tiền và gửi ngân hàng/ tổng tài sản (%): 40,88
- - Vay nợ tài chính/Tổng nguồn vốn (%): 6,19
2020 | 2019 | 2018 | 2017 | 2016 | |
---|---|---|---|---|---|
Kết quả kinh doanh | |||||
Tổng doanh thu thuần | 64.134,97 | 75.005,30 | 75.611,55 | 64.522,44 | 59.076,19 |
- Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) | -14,49 | -0,80 | 17,19 | 9,22 | -8,12 |
Biên lợi nhuận gộp (%) | 17,78 | 22,56 | 23,13 | 23,50 | 19,56 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 9.978,06 | 15.068,26 | 14.539,92 | 12.588,04 | 9.152,24 |
- Lợi nhuận HĐKD | 8.693,81 | 13.648,97 | 13.724,71 | 11.627,49 | 8.459,27 |
- Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết | -11,35 | -0,50 | -3,57 | -0,87 | 0,37 |
- Lợi nhuận tài chính | 1.281,98 | 1.423,61 | 859,93 | 842,42 | 641,89 |
- Lợi nhuận khác | 13,63 | -3,81 | -41,15 | 119,01 | 50,71 |
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ | 7.854,96 | 11.902,25 | 11.453,97 | 9.684,86 | 7.020,15 |
- Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) | -34,00 | 3,91 | 18,27 | 37,96 | -17,74 |
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) | 27,45 | 49,13 | 44,60 | 44,35 | 27,85 |
Cơ cấu tài chính | |||||
Tổng tài sản | 63.208,40 | 62.178,79 | 62.614,42 | 61.889,34 | 56.753,85 |
Tài sản ngắn hạn | 39.472,23 | 41.815,40 | 40.932,01 | 38.256,96 | 33.202,95 |
- Tiền + gửi Ngân hàng | 26.850,48 | 29.390,89 | 28.308,10 | 27.079,37 | 19.436,01 |
- Tồn kho | 1.662,57 | 1.574,70 | 1.948,26 | 1.645,38 | 1.291,23 |
- Phải thu ngắn hạn | 10.239,20 | 10.358,80 | 10.213,71 | 9.174,88 | 11.878,38 |
Tài sản dài hạn | 23.736,17 | 20.363,39 | 21.682,41 | 23.632,39 | 23.550,91 |
Tổng nợ | 13.708,72 | 12.564,26 | 15.747,30 | 18.617,83 | 15.910,01 |
- Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1.017,47 | 1.340,57 | 1.489,87 | 1.737,70 | 1.180,39 |
- Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1.963,87 | 1.455,93 | 3.395,74 | 7.311,94 | 6.365,83 |
- Nợ chiếm dụng | 10.727,38 | 9.767,76 | 10.861,69 | 9.568,20 | 8.363,79 |
Vốn chủ sở hữu | 49.499,68 | 49.614,53 | 46.867,13 | 43.271,51 | 40.843,85 |
- Vốn góp | 19.139,50 | 19.139,50 | 19.139,50 | 19.139,50 | 19.139,50 |
- Thặng dư và các quỹ | 19.267,45 | 19.258,01 | 15.334,42 | 15.261,14 | 13.816,71 |
- LNST chưa phân phối | 10.028,67 | 10.109,46 | 10.598,84 | 7.089,03 | 6.157,50 |
Qúy 1 - 2021 | Qúy 4 - 2020 | Qúy 3 - 2020 | Qúy 2 - 2020 | Qúy 1 - 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Kết quả kinh doanh | |||||
Tổng doanh thu thuần | 17.570,50 | 15.524,70 | 15.937,44 | 15.627,04 | 17.093,94 |
- Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) | 2,79 | -10,35 | -16,29 | -23,22 | -8,29 |
Biên lợi nhuận gộp (%) | 18,61 | 16,87 | 18,24 | 15,37 | 19,37 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 2.637,24 | 2.086,08 | 2.605,32 | 2.161,43 | 2.967,65 |
- Lợi nhuận HĐKD | 2.382,22 | 1.818,33 | 2.238,65 | 1.792,48 | 2.678,57 |
- Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết | -1,00 | -1,49 | 0,25 | -0,81 | -9,31 |
- Lợi nhuận tài chính | 207,37 | 262,33 | 365,97 | 367,83 | 294,05 |
- Lợi nhuận khác | 48,65 | 6,91 | 0,45 | 1,93 | 4,33 |
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ | 2.029,68 | 1.682,29 | 2.023,38 | 1.714,32 | 2.333,04 |
- Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) | -13,00 | -44,06 | -29,84 | -43,01 | -22,99 |
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) | 27,79 | 30,23 | 36,43 | 38,85 | 44,15 |
Cơ cấu tài chính | |||||
Tổng tài sản | 68.626,32 | 63.089,66 | 61.704,30 | 67.211,58 | 65.452,64 |
Tài sản ngắn hạn | 44.230,49 | 39.354,42 | 39.767,38 | 46.463,85 | 45.148,43 |
- Tiền + gửi Ngân hàng | 28.051,82 | 26.850,45 | 26.733,27 | 33.640,85 | 31.168,47 |
- Tồn kho | 1.977,43 | 1.662,53 | 1.814,69 | 1.548,72 | 1.901,85 |
- Phải thu ngắn hạn | 13.439,32 | 10.148,66 | 10.578,99 | 10.710,73 | 11.568,89 |
Tài sản dài hạn | 24.395,82 | 23.735,23 | 21.936,92 | 20.747,74 | 20.304,20 |
Tổng nợ | 17.049,74 | 13.681,51 | 13.910,24 | 13.799,37 | 13.489,52 |
- Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 965,58 | 1.017,47 | 1.146,92 | 1.239,62 | 1.193,61 |
- Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 3.280,61 | 1.963,87 | 1.463,52 | 971,04 | 1.480,50 |
- Nợ chiếm dụng | 12.803,54 | 10.700,18 | 11.299,79 | 11.588,71 | 10.815,40 |
Vốn chủ sở hữu | 51.576,58 | 48.365,55 | 47.794,06 | 53.412,21 | 51.963,12 |
- Vốn góp | 19.139,50 | 19.139,50 | 19.139,50 | 19.139,50 | 19.139,50 |
- Thặng dư và các quỹ | 19.267,45 | 19.267,45 | 19.267,45 | 19.267,45 | 19.258,01 |
- LNST chưa phân phối | 12.080,35 | 9.958,60 | 8.329,63 | 13.933,81 | 12.454,55 |