FMC

Công ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta

Sản xuất | VNIndex

  • - Giá hiện tại: 0,00

    Tăng/giảm: 0,00 ( 0% )

  • - Điểm sức mạnh: 4,80
  • - Điểm Dòng tiền: 0,00
  • - Trung bình khối lượng 20 phiên (cổ phiếu): 408.545,00
  • - Khối lượng khớp lệnh so với MA20 (%): 0,00
  • - Giao dịch khối ngoại (cổ phiếu):
    • NNMua: 0

      NNBán:

  • - Số cổ phiếu niêm yết: 40.200.000
  • - Số lượng cổ phiếu đang lưu hành: 40.200.000
  • - Kỳ báo cáo: Quý: 1 - Năm: 2021
  • - PE pha loãng: 0,00
  • - EPS pha loãng 4 quý (VNĐ/CP): inf
  • - ROE (%): 20,61
  • - ROA (%): 11,25
  • - Biên lợi nhuận gộp: 7,70
  • - Tăng trưởng doanh thu quý gần nhất (%): 35,95
  • - Tiền và gửi ngân hàng/ tổng tài sản (%): 25,84
  • - Vay nợ tài chính/Tổng nguồn vốn (%): 25,80
2020 2019 2018 2017 2016
Kết quả kinh doanh
Tổng doanh thu thuần 4.415,22 3.709,59 3.806,66 3.248,59 3.041,63
      - Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) 19,02 -2,55 17,18 6,80 5,73
Biên lợi nhuận gộp (%) 9,73 11,45 10,37 8,39 8,33
Tổng lợi nhuận trước thuế 236,53 235,99 194,03 124,89 98,31
      - Lợi nhuận HĐKD 225,44 237,51 216,71 140,80 106,55
      - Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
      - Lợi nhuận tài chính 10,69 -3,22 -23,04 -15,47 -7,71
      - Lợi nhuận khác 0,39 1,70 0,36 -0,44 -0,53
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ 225,96 229,78 180,50 122,32 94,32
      - Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) -1,66 27,30 47,56 29,69 -3,13
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) 18,46 21,85 15,46 8,93 8,61
Cơ cấu tài chính
Tổng tài sản 1.711,16 1.520,84 1.495,24 1.705,77 1.538,26
Tài sản ngắn hạn 1.221,01 1.098,18 1.187,09 1.384,65 1.237,87
      - Tiền + gửi Ngân hàng 277,72 252,72 31,69 62,08 203,46
      - Tồn kho 608,30 577,71 837,30 895,01 624,69
      - Phải thu ngắn hạn 305,23 242,33 288,86 397,05 382,06
Tài sản dài hạn 490,16 422,66 308,16 321,12 300,39
Tổng nợ 630,01 582,08 806,31 1.150,53 1.037,52
      - Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 442,46 276,76 593,28 999,11 903,18
      - Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
      - Nợ chiếm dụng 187,55 305,32 213,02 151,42 134,34
Vốn chủ sở hữu 1.081,15 938,76 688,94 555,24 500,73
      - Vốn góp 490,44 490,44 402,00 390,00 300,00
      - Thặng dư và các quỹ 190,68 190,71 70,53 70,56 70,94
      - LNST chưa phân phối 400,03 257,61 216,41 94,68 129,79
Qúy 1 - 2021 Qúy 4 - 2020 Qúy 3 - 2020 Qúy 2 - 2020 Qúy 1 - 2020
Kết quả kinh doanh
Tổng doanh thu thuần 968,59 1.209,42 1.620,32 873,04 712,44
      - Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) 35,95 25,81 44,73 0,18 -5,92
Biên lợi nhuận gộp (%) 7,70 12,85 7,92 8,62 9,91
Tổng lợi nhuận trước thuế 32,17 67,88 73,81 54,06 41,15
      - Lợi nhuận HĐKD 28,91 63,68 71,16 51,14 39,44
      - Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
      - Lợi nhuận tài chính 2,84 3,50 2,65 2,87 1,67
      - Lợi nhuận khác 0,42 0,69 0,00 0,05 0,03
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ 29,77 63,58 70,31 52,14 40,31
      - Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) -26,14 3,41 -7,85 2,35 -1,44
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) 15,46 17,06 17,35 19,11 20,16
Cơ cấu tài chính
Tổng tài sản 1.966,22 1.711,16 2.133,47 1.958,71 1.518,12
Tài sản ngắn hạn 1.433,46 1.221,01 1.639,48 1.446,25 1.068,22
      - Tiền + gửi Ngân hàng 508,06 277,72 301,75 277,93 319,64
      - Tồn kho 579,05 608,30 898,49 795,89 504,62
      - Phải thu ngắn hạn 315,61 305,23 408,94 339,02 221,00
Tài sản dài hạn 532,76 490,16 493,99 512,47 449,90
Tổng nợ 682,98 630,01 1.115,87 1.011,05 539,05
      - Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 507,23 442,46 711,27 740,79 365,53
      - Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
      - Nợ chiếm dụng 175,75 187,55 404,60 270,27 173,51
Vốn chủ sở hữu 1.283,23 1.081,15 1.017,60 947,66 979,07
      - Vốn góp 588,50 490,44 490,44 490,44 490,44
      - Thặng dư và các quỹ 337,72 190,68 190,71 190,71 190,71
      - LNST chưa phân phối 302,26 400,03 336,45 266,51 297,92