DXG
Công ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Địa ốc Đất Xanh
Sản xuất | VNIndex
- - Giá hiện tại: 0,00
Tăng/giảm: 0,00 ( 0% )
- - Điểm sức mạnh: 3,60
- - Điểm Dòng tiền: 0,00
- - Trung bình khối lượng 20 phiên (cổ phiếu): 4.297.785,00
- - Khối lượng khớp lệnh so với MA20 (%): 0,00
- - Giao dịch khối ngoại (cổ phiếu):
-
NNMua: 0
NNBán:
-
- - Số cổ phiếu niêm yết: 350.071.412
- - Số lượng cổ phiếu đang lưu hành: 349.821.356
- - Kỳ báo cáo: Quý: 1 - Năm: 2021
- - PE pha loãng: 0,00
- - EPS pha loãng 4 quý (VNĐ/CP): inf
- - ROE (%): 5,79
- - ROA (%): 4,16
- - Biên lợi nhuận gộp: 58,79
- - Tăng trưởng doanh thu quý gần nhất (%): 390,86
- - Tiền và gửi ngân hàng/ tổng tài sản (%): 10,68
- - Vay nợ tài chính/Tổng nguồn vốn (%): 27,80
2020 | 2019 | 2018 | 2017 | 2016 | |
---|---|---|---|---|---|
Kết quả kinh doanh | |||||
Tổng doanh thu thuần | 2.890,65 | 5.813,58 | 4.645,32 | 2.879,24 | 2.506,52 |
- Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) | -50,28 | 25,15 | 61,34 | 14,87 | 79,74 |
Biên lợi nhuận gộp (%) | 64,85 | 53,04 | 56,29 | 60,08 | 41,96 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 26,89 | 2.388,51 | 2.101,78 | 1.335,32 | 821,24 |
- Lợi nhuận HĐKD | 792,02 | 2.099,01 | 1.835,04 | 1.186,28 | 643,09 |
- Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết | -10,58 | 149,34 | 256,27 | 128,01 | 72,04 |
- Lợi nhuận tài chính | -785,65 | 61,44 | 15,98 | 3,41 | 71,96 |
- Lợi nhuận khác | 31,10 | 78,72 | -5,50 | 17,62 | 34,15 |
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ | -495,75 | 1.216,51 | 1.178,43 | 750,89 | 537,20 |
- Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) | -140,75 | 3,23 | 56,94 | 39,78 | 59,58 |
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) | 4,44 | 12,98 | 17,91 | 17,18 | 22,81 |
Cơ cấu tài chính | |||||
Tổng tài sản | 23.311,43 | 19.880,52 | 13.728,71 | 10.264,40 | 5.562,79 |
Tài sản ngắn hạn | 19.723,04 | 17.066,17 | 11.815,77 | 8.840,19 | 4.627,03 |
- Tiền + gửi Ngân hàng | 2.015,32 | 1.129,03 | 1.211,05 | 1.913,46 | 1.818,22 |
- Tồn kho | 10.251,68 | 6.791,46 | 4.605,15 | 3.400,58 | 915,50 |
- Phải thu ngắn hạn | 7.213,29 | 9.023,33 | 5.566,77 | 3.440,57 | 1.865,02 |
Tài sản dài hạn | 3.588,39 | 2.814,34 | 1.912,94 | 1.424,22 | 935,76 |
Tổng nợ | 14.227,39 | 10.652,70 | 7.529,62 | 5.610,56 | 2.025,44 |
- Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 2.068,95 | 1.063,20 | 471,43 | 658,18 | 189,93 |
- Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 3.876,37 | 3.336,53 | 2.394,40 | 1.871,22 | 494,14 |
- Nợ chiếm dụng | 8.282,08 | 6.252,96 | 4.663,80 | 3.081,15 | 1.341,37 |
Vốn chủ sở hữu | 9.084,04 | 9.227,82 | 6.199,09 | 4.653,85 | 3.537,36 |
- Vốn góp | 5.200,35 | 5.200,35 | 3.500,71 | 3.031,93 | 2.530,49 |
- Thặng dư và các quỹ | 112,47 | 72,81 | 43,39 | 35,89 | 37,44 |
- LNST chưa phân phối | 841,36 | 1.715,78 | 1.455,56 | 745,72 | 676,75 |
Qúy 1 - 2021 | Qúy 4 - 2020 | Qúy 3 - 2020 | Qúy 2 - 2020 | Qúy 1 - 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Kết quả kinh doanh | |||||
Tổng doanh thu thuần | 2.953,69 | 1.013,86 | 796,96 | 478,08 | 601,74 |
- Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) | 390,86 | -49,70 | -45,31 | -43,25 | -59,84 |
Biên lợi nhuận gộp (%) | 58,79 | 51,07 | 79,77 | 74,71 | 60,48 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 924,55 | 66,73 | 305,34 | 105,09 | 123,54 |
- Lợi nhuận HĐKD | 1.025,01 | 126,67 | 386,18 | 168,59 | 158,17 |
- Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết | 0,00 | 0,00 | 0,00 | -11,09 | 0,51 |
- Lợi nhuận tài chính | -107,20 | -61,32 | -83,78 | -87,68 | -26,66 |
- Lợi nhuận khác | 6,74 | 1,38 | 2,94 | 35,26 | -8,48 |
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ | 531,07 | -43,83 | 100,03 | -29,42 | 67,52 |
- Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) | 686,57 | -114,16 | -71,47 | -111,81 | -78,03 |
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) | 9,47 | 4,95 | 8,37 | 11,25 | 12,14 |
Cơ cấu tài chính | |||||
Tổng tài sản | 25.674,60 | 23.510,87 | 22.226,87 | 21.004,88 | 21.254,66 |
Tài sản ngắn hạn | 21.434,31 | 19.922,47 | 18.921,31 | 17.215,19 | 18.272,26 |
- Tiền + gửi Ngân hàng | 2.742,22 | 2.015,32 | 1.891,86 | 1.529,43 | 1.298,60 |
- Tồn kho | 10.148,67 | 10.251,68 | 9.756,27 | 8.844,32 | 8.552,11 |
- Phải thu ngắn hạn | 8.325,07 | 7.412,72 | 6.977,65 | 6.660,20 | 8.281,65 |
Tài sản dài hạn | 4.240,29 | 3.588,39 | 3.305,56 | 3.789,69 | 2.982,40 |
Tổng nợ | 15.995,06 | 14.379,23 | 13.143,52 | 11.829,72 | 12.244,71 |
- Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 2.235,13 | 2.068,95 | 1.266,38 | 892,45 | 1.227,70 |
- Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 4.902,42 | 3.876,37 | 4.700,53 | 4.952,14 | 4.381,83 |
- Nợ chiếm dụng | 8.857,51 | 8.433,92 | 7.176,61 | 5.985,13 | 6.635,18 |
Vốn chủ sở hữu | 9.679,54 | 9.131,63 | 9.083,35 | 9.175,15 | 9.009,95 |
- Vốn góp | 5.200,35 | 5.200,35 | 5.200,35 | 5.200,35 | 5.200,35 |
- Thặng dư và các quỹ | 112,41 | 112,47 | 399,31 | 112,50 | 88,11 |
- LNST chưa phân phối | 1.357,14 | 902,63 | 948,57 | 1.634,33 | 1.736,83 |